- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 11,682
- Reaction score
- 297
- Points
- 113
- Age
- 41
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Tên gọi 54 Dân tộc Việt Nam trong tiếng Trung
54 Dân tộc Việt Nam trong tiếng Trung là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online hôm nay. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung khá là hay và thú vị, vì vậy các bạn nên nhớ được càng sớm càng tốt, biết đâu được sau này các bạn cần dùng đến thì sao. Bạn nào đang làm về lĩnh vực du lịch tiếng Trung hay là thường xuyên dẫn tour du lịch cho khách tham quan người Trung Quốc thì những từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều đấy. Các bạn hãy lưu về máy tính và điện thoại học dần nhé.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Ê-Đê | 埃地族 | Āi dì zú |
| 2 | Ngái | 艾族 | ài zú |
| 3 | BaNa | 巴拿族 | bā ná zú |
| 4 | PàThẻn | 巴天族 | bā tiān zú |
| 5 | Pupéo | 布标族 | bù biāo zú |
| 6 | Brâu | 布娄族 | bù lóu zú |
| 7 | Bru-VânKiều | 布鲁-云乔族 | bù lǔ-yún qiáo zú |
| 8 | BốY | 布依族 | bùyī zú |
| 9 | Tà-Ôi | 达渥族 | dá wò zú |
| 10 | Tày | 岱依族 | dài yī zú |
| 11 | Ơ-đu | 俄都族 | é dōu zú |
| 12 | PhùLá | 夫拉族 | fū lā zú |
| 13 | Khmer | 高棉族 | gāo mián zú |
| 14 | Co | 戈族 | gē zú |
| 15 | Cơ-tu | 戈都族 | gē dōu zú |
| 16 | Cơ-ho | 格贺族 | gé hè zú |
| 17 | Cờlao | 仡佬族 | gēlǎo zú |
| 18 | Cống | 贡族 | gòng zú |
| 19 | HàNhì | 哈尼族 | hāní zú |
| 20 | H’Mông | 赫蒙族(苗族) | hè měngzú (miáozú) |
| 21 | Hrê | 赫耶族 | hè yé zú |
| 22 | Hoa | 华族 | huá zú |
| 23 | Gia-rai | 嘉莱族 | jiā lái zú |
| 24 | Kháng | 抗族 | kàng zú |
| 25 | Khơ-mú | 克木族 | kè mù zú |
| 26 | Ra-glai | 拉格莱族 | lā gé lái zú |
| 27 | Laha | 拉哈族 | lā hā zú |
| 28 | LaHủ | 拉祜族 | lāhù zú |
| 29 | La-chí | 拉基族 | lā jī zú |
| 30 | Rơ-măm | 勒曼族 | lēi màn zú |
| 31 | Lào | 佬族 | lǎo zú |
| 32 | Lự | 卢族(傣仂) | lú zú (dǎi lè) |
| 33 | LôLô | 倮倮族(彝族) | luǒ luǒ zú (yízú) |
| 34 | Mạ | 麻族 | má zú |
| 35 | Mường | 芒族 | máng zú |
| 36 | Mảng | 莽族 | mǎng zú |
| 37 | M’Nông | 墨侬族 | mò nóng zú |
| 38 | Nùng | 侬族 | nóng zú |
| 39 | Giáy | 热依族 | rè yī zú |
| 40 | Sándìu | 山由族 | shān yóu zú |
| 41 | SánChay | 山泽族 | shān zé zú |
| 42 | Xơ-đăng | 色当族 | sè dāng zú |
| 43 | Xtiêng | 斯丁族 | sī dīng zú |
| 44 | Thái | 泰族 | tài zú |
| 45 | Thổ | 土族(与中国的土族无关) | tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān) |
| 46 | SiLa | 西拉族 | xī lā zú |
| 47 | Xinh-mun | 欣门族 | xīn mén zú |
| 48 | Dao | 瑶族 | yáozú |
| 49 | Giẻ-triêng | 叶坚族 | yè jiān zú |
| 50 | Việt(Kinh) | 越族(京族) | yuè zú (jīngzú) |
| 51 | Chăm | 占族 | zhàn zú |
| 52 | Chơ-ro | 遮罗族 | zhē luō zú |
| 53 | Chứt | 哲族 | zhé zú |
| 54 | Chu-ru | 朱鲁族 | zhū lǔ zú |
Các bạn cần được giải đáp thêm từ vựng tiếng Trung nào thì hãy để lại bình luận ở ngay bên dưới này nhé. Chúng ta sẽ cùng trao đổi và giao lưu với nhau nhiều từ vựng hơn để cùng giúp đỡ nhau học tập tiến bộ. Đây chính là diễn đàn giao lưu tiếng Trung của cộng đồng dân tiếng Trung trên khắp thế giới.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Bạn nào chưa học các chủ đề từ vựng tiếng Trung trong các bài giảng hôm trước thì xem lại luôn và ngay trong link bên dưới nhé.
36 Phố cổ Hà Nội trong tiếng Trung
Danh lam Thắng cảnh tại Hà Nội trong tiếng Trung
Họ phổ biến trong tiếng Trung Quốc
Động từ hay dùng trong tiếng Trung giao tiếp
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đám cưới
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ẩm thực
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngốc nghếch
Từ vựng tiếng Trung Tính từ chỉ khả năng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phòng khám
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng online
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các hoạt động hàng ngày