- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 11,682
- Reaction score
- 297
- Points
- 113
- Age
- 41
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Tổng hợp 72 Họ người Việt Nam trong tiếng Trung
72 Họ người Việt Nam trong tiếng Trung là chủ đề từ vựng tiếng Trung online hôm nay của chúng ta trên forum diễn đàn học tiếng Trung Thầy Vũ. Mỗi khi sang khóa mới là Thầy Vũ đều đặt tên cho các bạn học viên sang tiếng Trung. Do đó, để thuận tiện cho việc tra cứu bảng Họ Tên của người Việt Nam trong tiếng Trung thì Thầy Vũ đã lập ra bảng tổng hợp này. Các bạn cũng có thể tự tra cứu tên của các bạn dựa vào bảng liệt kê dưới đây. Nếu như bạn chưa tìm ra được Họ và Tên của bạn là gì trong tiếng Trung thì hãy để lại lời nhắn hay là bình luận của bạn ở ngay bên dưới bài giảng này nhé.
214 Bộ thủ tiếng Trung
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Bang | 邦 | Bāng |
| 2 | Bùi | 裴 | Péi |
| 3 | Cao | 高 | Gāo |
| 4 | Châu, Chu | 周 | Zhōu |
| 5 | Chử | 褚 | Chǔ |
| 6 | Chiêm | 占 | Zhàn |
| 7 | Chúc | 祝 | Zhù |
| 8 | Chung | 钟 | Zhōng |
| 9 | Đàm | 谭 | Tán |
| 10 | Đào | 陶 | táo |
| 11 | Đặng | 邓 | Dèng |
| 12 | Đinh | 丁 | Dīng |
| 13 | Đỗ | 杜 | Dù |
| 14 | Đoàn | 段 | Duàn |
| 15 | Đồng | 童 | Tóng |
| 16 | Doãn | 尹 | Yǐn |
| 17 | Dương | 杨 | Yáng |
| 18 | Hà | 何 | Hé |
| 19 | Hàm | 含 | Hán |
| 20 | Hồ | 胡 | Hú |
| 21 | Huỳnh, Hoàng | 黄 | Huáng |
| 22 | Khổng | 孔 | Kǒng |
| 23 | Khúc | 曲 | Qū |
| 24 | Kim | 金 | Jīn |
| 25 | Lâm | 林 | Lín |
| 26 | Lăng | 陵 | Líng |
| 27 | Lăng | 凌 | Líng |
| 28 | Lê | 黎 | Lí |
| 29 | Lý | 李 | Lǐ |
| 30 | Liễu | 柳 | Liǔ |
| 31 | Lô | 芦 | Lú |
| 32 | Linh | 羚 | Líng |
| 33 | Lương | 梁 | Liáng |
| 34 | Lưu | 刘 | Liú |
| 35 | Mạc | 莫 | Mò |
| 36 | Mai | 梅 | Méi |
| 37 | Mông | 蒙 | Méng |
| 38 | Nghiêm | 严 | Yán |
| 39 | Ngô | 吴 | Wú |
| 40 | Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
| 41 | Nhan | 颜 | Yán |
| 42 | Ning | 宁 | Níng |
| 43 | Nông | 农 | Nóng |
| 44 | Ông | 翁 | Wēng |
| 45 | Phạm | 范 | Fàn |
| 46 | Phan | 潘 | Fān |
| 47 | Phó | 副 | Fù |
| 48 | Phùng | 冯 | Féng |
| 49 | Quách | 郭 | Guō |
| 50 | Quản | 管 | Guǎn |
| 51 | Tạ | 谢 | Xiè |
| 52 | Tào | 曹 | Cáo |
| 53 | Tăng | 曾 | Zēng |
| 54 | Thạch | 石 | Shí |
| 55 | Thái | 蔡 | Cài |
| 56 | Thân | 申 | Shēn |
| 57 | Thùy | 垂 | Chuí |
| 58 | Thúy | 翠 | Cuì |
| 59 | Tiêu | 萧 | Xiāo |
| 60 | Tô | 苏 | Sū |
| 61 | Tôn | 孙 | Sūn |
| 62 | Tống | 宋 | Sòng |
| 63 | Trần | 陈 | Chén |
| 64 | Triệu | 赵 | Zhào |
| 65 | Trương | 张 | Zhāng |
| 66 | Trịnh | 郑 | Zhèng |
| 67 | Từ | 徐 | Xú |
| 68 | Uông | 汪 | Wāng |
| 69 | Văn | 文 | Wén |
| 70 | Vi | 韦 | Wēi |
| 71 | Vũ (Võ) | 武 | Wǔ |
| 72 | Vương | 王 | Wáng |
Các bạn hãy cùng Thầy Vũ trao đổi về Tên và Họ của người Việt Nam khi dịch sang tiếng Trung như thế nào bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé.