额外 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
"额外" (éwài) trong tiếng Trung có nghĩa là "ngoài ra", "bổ sung" hoặc "phụ thêm". Nó thường được dùng để chỉ những thứ phát sinh ngoài phạm vi thông thường hoặc ngoài kế hoạch ban đầu.
Giải thích chi tiết
Phiên âm: éwài
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Dùng để mô tả những phần thêm vào, không nằm trong phạm vi chính, có thể là chi phí, thời gian, công việc, lợi ích, v.v.
Mẫu câu ví dụ
你需要支付额外的费用吗? (Nǐ xūyào zhīfù éwài de fèiyòng ma?) → Bạn có cần trả thêm phí không?
公司给了他额外的奖金。 (Gōngsī gěile tā éwài de jiǎngjīn.) → Công ty đã thưởng thêm tiền cho anh ấy.
如果你想要额外的帮助,请告诉我。 (Rúguǒ nǐ xiǎng yào éwài de bāngzhù, qǐng gàosù wǒ.) → Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ, hãy nói với tôi.
Thêm nhiều ví dụ
航班改签需要支付额外费用。 (Hángbān gǎiqiān xūyào zhīfù éwài fèiyòng.) → Đổi chuyến bay cần trả thêm phí.
他每天额外工作两个小时。 (Tā měitiān éwài gōngzuò liǎng gè xiǎoshí.) → Anh ấy làm thêm hai giờ mỗi ngày.
为了完成任务,我们需要额外的时间。 (Wèile wánchéng rènwù, wǒmen xūyào éwài de shíjiān.) → Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta cần thêm thời gian.
额外 (é wài)
1. ĐỊNH NGHĨA
额外 là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
"ngoài định mức", "bổ sung thêm", "phụ thêm", "ngoài dự tính", tức là vượt ra ngoài phạm vi đã định, thường dùng để chỉ số lượng, chi phí, thời gian, nhiệm vụ v.v. phát sinh thêm so với cái đã được xác định ban đầu.
2. LOẠI TỪ
Tính từ (形容词)
→ Thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự phát sinh, tăng thêm, không nằm trong kế hoạch.
3. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP
额外 + danh từ
收到/需要/支付 + 额外 + danh từ
额外的 + danh từ
没有额外费用 / 不收额外费用
4. VÍ DỤ CHI TIẾT (kèm pinyin và dịch nghĩa)
Ví dụ 1: Bạn cần trả thêm phí.
你需要支付额外的费用。
Nǐ xūyào zhīfù éwài de fèiyòng.
Bạn cần trả thêm một khoản chi phí phát sinh.
Ví dụ 2: Công việc này khiến tôi mất thêm thời gian.
这项工作让我花了额外的时间。
Zhè xiàng gōngzuò ràng wǒ huā le éwài de shíjiān.
Công việc này khiến tôi tốn thêm thời gian.
Ví dụ 3: Chúng tôi không thu thêm phí.
我们不收取任何额外费用。
Wǒmen bù shōuqǔ rènhé éwài fèiyòng.
Chúng tôi không thu bất kỳ khoản phí bổ sung nào.
Ví dụ 4: Cô ấy nhận được một khoản thưởng thêm.
她得到了额外的奖金。
Tā dédào le éwài de jiǎngjīn.
Cô ấy nhận được một khoản tiền thưởng thêm.
Ví dụ 5: Vì làm thêm giờ nên tôi được trả thêm tiền.
因为加班,我得到了额外的报酬。
Yīnwèi jiābān, wǒ dédào le éwài de bàochóu.
Vì làm thêm giờ nên tôi được trả thêm tiền công.
Ví dụ 6: Dịch vụ này có tính phí thêm.
这个服务是要额外收费的。
Zhège fúwù shì yào éwài shōufèi de.
Dịch vụ này cần trả phí bổ sung.
Ví dụ 7: Tôi không có thời gian thêm nữa.
我没有额外的时间了。
Wǒ méiyǒu éwài de shíjiān le.
Tôi không còn thời gian dư nào nữa.
Ví dụ 8: Họ cung cấp dịch vụ hỗ trợ ngoài giờ.
他们提供额外的加班服务。
Tāmen tígōng éwài de jiābān fúwù.
Họ cung cấp dịch vụ tăng ca ngoài giờ.
5. TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
额外 éwài thêm, ngoài định mức từ trung tâm bài học
额外费用 éwài fèiyòng chi phí phát sinh cụm từ phổ biến
附加 fùjiā kèm theo, bổ sung gần nghĩa với "额外"
另外 lìngwài ngoài ra thường dùng chuyển ý hoặc mở rộng ý
超出 chāochū vượt quá thiên về nghĩa "quá mức"
额外 thường dùng trong các tình huống kinh tế, tài chính, quản lý thời gian, công việc, v.v.
Dùng để mô tả phát sinh chi phí, thời gian, nghĩa vụ, số lượng ngoài kế hoạch.
Là từ vựng trung – cao cấp, rất phổ biến trong môi trường làm việc và học thuật, đặc biệt trong giao tiếp công sở, thương mại, dịch vụ.
额外 (éwài) trong tiếng Trung là một tính từ hoặc danh từ, dùng để chỉ điều gì đó bổ sung, thêm vào, hoặc ngoài dự kiến. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản chi phí, công việc, lợi ích, hoặc bất kỳ thứ gì vượt ra ngoài phạm vi thông thường hoặc kế hoạch ban đầu.
1. Loại từ
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Khi “额外” được dùng để mô tả một thứ gì đó là bổ sung hoặc thêm vào so với mức bình thường.
Ví dụ: 这需要额外的时间。 (Zhè xūyào éwài de shíjiān.) → Việc này cần thêm thời gian.
Danh từ (名词 - míngcí): Khi “额外” được dùng để chỉ chính khoản bổ sung hoặc phần thêm vào.
Ví dụ: 我得支付一个额外。 (Wǒ děi zhīfù yīgè éwài.) → Tôi phải trả một khoản bổ sung.
Cách sử dụng:
Thường làm định ngữ (trước danh từ) khi là tính từ, ví dụ: “额外费用” (phí bổ sung).
Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ khi là danh từ, nhưng ít phổ biến hơn.
Xuất hiện trong các ngữ cảnh như tài chính, công việc, dịch vụ, hoặc giao thông.
2. Giải thích chi tiết
Nguồn gốc từ:
“额” (é): hạn mức, số lượng quy định.
“外” (wài): bên ngoài, vượt ra ngoài.
Khi kết hợp, “额外” mang nghĩa là vượt ra ngoài mức bình thường, tức là bổ sung hoặc thêm vào.
Ý nghĩa cụ thể:
Chỉ một thứ gì đó không nằm trong kế hoạch, dự kiến, hoặc yêu cầu ban đầu, ví dụ: chi phí bổ sung, công việc thêm, hoặc lợi ích ngoài mong đợi.
Thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chi phí (như phí dịch vụ, phí đổi vé), công việc (như làm thêm giờ), hoặc các lợi ích (như phần thưởng bổ sung).
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong giao thông: phí bổ sung khi đổi vé hoặc mang hành lý quá cân.
Trong công việc: công việc hoặc chi phí ngoài kế hoạch.
Trong đời sống: quà tặng hoặc lợi ích ngoài dự kiến.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp khi sử dụng “额外”:
Mô tả chi phí bổ sung:
改签需要额外的费用。
(Gǎiqiān xūyào éwài de fèiyòng.)
→ Đổi vé cần một khoản phí bổ sung.
Hỏi về khoản bổ sung:
这会有额外的收费吗?
(Zhè huì yǒu éwài de shōufèi ma?)
→ Việc này có mất phí bổ sung không?
Mô tả công việc hoặc thời gian thêm:
这个项目需要额外的工作。
(Zhège xiàngmù xūyào éwài de gōngzuò.)
→ Dự án này cần thêm công việc.
Nhấn mạnh lợi ích bổ sung:
我们得到了额外的奖励。
(Wǒmen dédàole éwài de jiǎnglì.)
→ Chúng tôi nhận được phần thưởng bổ sung.
Thông báo về điều kiện bổ sung:
超重行李需要支付额外费用。
(Chāozhòng xínglǐ xūyào zhīfù éwài fèiyòng.)
→ Hành lý quá cân cần trả phí bổ sung.
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 改签机票需要额外的五十元的费用。
(Gǎiqiān jīpiào xūyào éwài de wǔshí yuán de fèiyòng.)
→ Đổi vé máy bay cần thêm 50 tệ phí bổ sung.
Ngữ cảnh: Hành khách được nhân viên sân bay thông báo về chi phí đổi vé.
Ví dụ 2:
Câu: 这件行李超重了,你得支付额外的费用。
(Zhè jiàn xínglǐ chāozhòng le, nǐ děi zhīfù éwài de fèiyòng.)
→ Hành lý này quá cân, bạn phải trả phí bổ sung.
Ngữ cảnh: Kiểm tra hành lý tại sân bay.
Ví dụ 3:
Câu: 老板让我做额外的工作,但没有加薪。
(Lǎobǎn ràng wǒ zuò éwài de gōngzuò, dàn méiyǒu jiāxīn.)
→ Sếp yêu cầu tôi làm thêm việc, nhưng không tăng lương.
Ngữ cảnh: Nhân viên than phiền về khối lượng công việc tăng thêm.
Ví dụ 4:
Câu: 这次旅行我们得到了额外的免费早餐。
(Zhè cì lǚxíng wǒmen dédàole éwài de miǎnfèi zǎocān.)
→ Chuyến đi này chúng tôi được tặng thêm bữa sáng miễn phí.
Ngữ cảnh: Hành khách nhận được lợi ích bổ sung từ khách sạn hoặc hãng du lịch.
Ví dụ 5:
Câu: 你需要额外的帮助吗?
(Nǐ xūyào éwài de bāngzhù ma?)
→ Bạn có cần thêm sự giúp đỡ không?
Ngữ cảnh: Nhân viên hỏi khách hàng xem có cần hỗ trợ thêm không.
Ví dụ 6:
Câu: 这次航班晚点,航空公司提供了额外的饮料。
(Zhè cì hángbān wǎndiǎn, hángkōng gōngsī tígōngle éwài de yǐnliào.)
→ Chuyến bay này bị trễ, hãng hàng không cung cấp thêm đồ uống.
Ngữ cảnh: Hành khách nhận được bồi thường từ hãng hàng không.
Ví dụ 7:
Câu: 为了完成任务,我们需要额外的两天时间。
(Wèile wánchéng rènwù, wǒmen xūyào éwài de liǎng tiān shíjiān.)
→ Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi cần thêm hai ngày.
Ngữ cảnh: Nhóm làm việc xin thêm thời gian để hoàn thành dự án.
5. Một số cụm từ liên quan
额外费用 (éwài fèiyòng): Phí bổ sung.
额外工作 (éwài gōngzuò): Công việc thêm.
额外时间 (éwài shíjiān): Thời gian bổ sung.
额外奖励 (éwài jiǎnglì): Phần thưởng bổ sung.
额外服务 (éwài fúwù): Dịch vụ bổ sung.
6. Lưu ý khi sử dụng
“额外” thường mang tính trung lập, có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực (như nhận thêm lợi ích) hoặc tiêu cực (như phải trả thêm phí, làm thêm việc).
Khi làm tính từ, “额外” thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: “额外的费用” (phí bổ sung). Khi làm danh từ, nó có thể đứng một mình nhưng ít phổ biến hơn.
Trong giao thông, “额外” thường xuất hiện cùng các từ như “费用” (phí), “行李” (hành lý), hoặc “服务” (dịch vụ), đặc biệt khi nói về đổi vé, hành lý quá cân, hoặc dịch vụ bổ sung.
Trong văn nói thân mật, người Trung Quốc có thể dùng “多” (duō - nhiều) thay thế trong một số trường hợp, nhưng “额外” trang trọng hơn và phổ biến trong các thông báo hoặc văn bản chính thức.
额外 (éwài) là gì? – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu, ví dụ đầy đủ
1. Định nghĩa của 额外
额外 (éwài) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
bổ sung thêm, ngoài ra, vượt quá phạm vi quy định hoặc tiêu chuẩn ban đầu, phát sinh thêm so với kế hoạch hoặc định mức ban đầu.
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ số lượng, chi phí, thời gian, công việc... phát sinh ngoài kế hoạch ban đầu.
Ví dụ nghĩa tiếng Việt tương đương:
Phụ phí
Thêm giờ
Chi phí phát sinh
Số lượng vượt mức
2. Thuộc loại từ gì?
Loại từ: Tính từ
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, hoặc làm trạng ngữ
3. Các cách dùng phổ biến
a. 额外 + danh từ
额外费用 (chi phí phát sinh)
额外收入 (thu nhập thêm)
额外任务 (nhiệm vụ bổ sung)
b. 作为状语 (làm trạng ngữ trong câu)
他额外工作了两个小时。
Anh ấy làm thêm hai tiếng.
4. Mẫu câu thông dụng
我们需要支付额外费用。
Chúng tôi cần trả thêm chi phí phát sinh.
老板给了我一些额外任务。
Sếp đã giao cho tôi một số nhiệm vụ bổ sung.
她每天都做额外练习来提高成绩。
Cô ấy mỗi ngày đều làm bài tập thêm để nâng cao thành tích.
这个项目不包括额外服务。
Dự án này không bao gồm dịch vụ phụ thêm.
额外的时间可以用来复习。
Thời gian thêm có thể dùng để ôn tập.
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我们还要交一笔额外的税费。
Wǒmen hái yào jiāo yī bǐ éwài de shuìfèi.
Chúng tôi còn phải nộp thêm một khoản thuế phát sinh.
Ví dụ 2:
她因为工作表现出色,得到了额外奖金。
Tā yīnwèi gōngzuò biǎoxiàn chūsè, dédàole éwài jiǎngjīn.
Cô ấy vì làm việc xuất sắc nên được thưởng thêm.
Ví dụ 3:
公司要求员工在周末额外加班。
Gōngsī yāoqiú yuángōng zài zhōumò éwài jiābān.
Công ty yêu cầu nhân viên làm thêm vào cuối tuần.
Ví dụ 4:
这项服务需要额外付费吗?
Zhè xiàng fúwù xūyào éwài fùfèi ma?
Dịch vụ này có cần trả thêm phí không?
Ví dụ 5:
你不必担心额外的开销,公司会报销。
Nǐ bú bì dānxīn éwài de kāixiāo, gōngsī huì bàoxiāo.
Bạn không cần lo khoản chi thêm, công ty sẽ hoàn lại.
Ví dụ 6:
为了通过考试,他每天做两个小时的额外练习。
Wèile tōngguò kǎoshì, tā měitiān zuò liǎng gè xiǎoshí de éwài liànxí.
Để thi đậu, mỗi ngày anh ấy làm hai tiếng bài tập thêm.
Ví dụ 7:
客户要求提供一些额外的信息。
Kèhù yāoqiú tígōng yīxiē éwài de xìnxī.
Khách hàng yêu cầu cung cấp thêm một số thông tin.
6. Một số cụm từ cố định với 额外
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
额外费用 éwài fèiyòng Chi phí bổ sung
额外奖励 éwài jiǎnglì Thưởng thêm
额外收入 éwài shōurù Thu nhập thêm
额外开支 éwài kāizhī Khoản chi ngoài dự tính
额外责任 éwài zérèn Trách nhiệm ngoài định mức
额外劳动 éwài láodòng Lao động bổ sung
额外加班 éwài jiābān Tăng ca, làm thêm giờ
7. Lưu ý khi sử dụng
额外 thường mang sắc thái ngoài kế hoạch hoặc vượt định mức, không phải lúc nào cũng tiêu cực, nhưng thường ám chỉ phát sinh thêm.
Tránh nhầm với từ 加班 (làm thêm giờ), vì 额外 mang nghĩa rộng hơn: không chỉ về thời gian mà còn về chi phí, trách nhiệm, khối lượng...
Từ 额外 (phiên âm: è wài) trong tiếng Trung có nghĩa là "thêm", "bổ sung", "ngoài dự kiến" hoặc "phụ thêm" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ vượt ra ngoài phạm vi thông thường, kế hoạch hoặc mong đợi. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, cách sử dụng, mẫu câu và nhiều ví dụ cụ thể.
1. Loại từ
额外 là một tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb), tùy vào vị trí và cách sử dụng trong câu.
Khi làm tính từ, nó đứng trước danh từ để mô tả tính chất "thêm", "bổ sung". Ví dụ: 额外费用 (è wài fèi yòng - chi phí bổ sung).
Khi làm trạng từ, nó đứng trước động từ hoặc tính từ để chỉ hành động hoặc trạng thái "ngoài dự kiến", "phụ thêm". Ví dụ: 额外增加 (è wài zēng jiā - tăng thêm).
Ngoài ra, 额外 còn có thể được dùng như một danh từ trong một số trường hợp, ám chỉ "phần bổ sung" hoặc "khoản thêm".
2. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
额外 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:
Chi phí, khoản tiền bổ sung: Chỉ các khoản phí hoặc chi phí ngoài dự kiến, như phụ phí, chi phí phát sinh.
Thời gian, công việc thêm: Chỉ các hoạt động hoặc thời gian làm việc ngoài giờ quy định.
Lợi ích hoặc phần thưởng ngoài dự kiến: Chỉ những thứ nhận được ngoài mong đợi, như tiền thưởng, quà tặng.
Số lượng hoặc phạm vi vượt mức: Chỉ sự gia tăng ngoài kế hoạch.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với 额外:
a. 额外 + Danh từ (làm tính từ)
Cấu trúc: 额外 + danh từ (chỉ phần bổ sung hoặc ngoài dự kiến).
Ví dụ: 额外的费用 (è wài de fèi yòng) - Chi phí bổ sung.
b. 额外 + Động từ (làm trạng từ)
Cấu trúc: 额外 + động từ (chỉ hành động bổ sung hoặc ngoài kế hoạch).
Ví dụ: 额外增加 (è wài zēng jiā) - Tăng thêm.
c. 额外地 + Động từ/Tính từ (nhấn mạnh tính trạng từ)
Cấu trúc: 额外地 + động từ/tính từ (nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái bổ sung).
Ví dụ: 额外地支付 (è wài de zhī fù) - Thanh toán thêm.
d. Danh từ + 需要/有 + 额外 + Danh từ
Cấu trúc: Chỉ sự cần thiết hoặc sự tồn tại của khoản bổ sung.
Ví dụ: 这项工作需要额外的时间 (zhè xiàng gōng zuò xū yào è wài de shí jiān) - Công việc này cần thêm thời gian.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể với 额外, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và giải thích ngữ cảnh:
Ví dụ 1: Chi phí bổ sung
Câu: 这张机票需要支付额外的行李费。
(Zhè zhāng jī piào xū yào zhī fù è wài de xíng lǐ fèi.)
Nghĩa: Vé máy bay này cần trả thêm phí hành lý.
Giải thích: 额外 mô tả khoản phí hành lý là chi phí bổ sung ngoài giá vé.
Ví dụ 2: Thời gian thêm
Câu: 我们需要额外的一个小时来完成任务。
(Wǒ men xū yào è wài de yī gè xiǎo shí lái wán chéng rèn wù.)
Nghĩa: Chúng tôi cần thêm một giờ để hoàn thành nhiệm vụ.
Giải thích: 额外 chỉ thời gian vượt ngoài dự kiến ban đầu.
Ví dụ 3: Làm việc ngoài giờ
Câu: 她额外工作了两天以确保项目按时完成。
(Tā è wài gōng zuò le liǎng tiān yǐ què bǎo xiàng mù àn shí wán chéng.)
Nghĩa: Cô ấy làm thêm hai ngày để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
Giải thích: 额外 làm trạng từ, nhấn mạnh hành động làm việc ngoài giờ.
Ví dụ 4: Phần thưởng bổ sung
Câu: 公司给员工提供了额外的奖金。
(Gōng sī gěi yuán gōng tí gōng le è wài de jiǎng jīn.)
Nghĩa: Công ty đã cung cấp tiền thưởng bổ sung cho nhân viên.
Giải thích: 额外 chỉ khoản tiền thưởng ngoài lương hoặc kỳ vọng.
Ví dụ 5: Tăng thêm số lượng
Câu: 由于需求增加,我们额外订购了100件产品。
(Yóu yú xū qiú zēng jiā, wǒ men è wài dìng gòu le yī bǎi jiàn chǎn pǐn.)
Nghĩa: Do nhu cầu tăng, chúng tôi đã đặt thêm 100 sản phẩm.
Giải thích: 额外 chỉ hành động đặt hàng bổ sung ngoài kế hoạch.
Ví dụ 6: Nhấn mạnh bằng 额外地
Câu: 他额外地检查了所有文件以确保没有错误。
(Tā è wài de jiǎn chá le suǒ yǒu wén jiàn yǐ què bǎo méi yǒu cuò wù.)
Nghĩa: Anh ấy đã kiểm tra thêm tất cả tài liệu để đảm bảo không có lỗi.
Giải thích: 额外地 nhấn mạnh hành động kiểm tra là bổ sung, không bắt buộc.
Ví dụ 7: Trong giao tiếp hàng ngày
Câu: 你能额外帮我一个忙吗?
(Nǐ néng è wài bāng wǒ yī gè máng ma?)
Nghĩa: Bạn có thể giúp tôi thêm một việc nữa không?
Giải thích: 额外 mang tính thân mật, yêu cầu một sự giúp đỡ ngoài dự kiến.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh học tập
Câu: 老师要求我们做额外的练习来提高成绩。
(Lǎo shī yāo qiú wǒ men zuò è wài de liàn xí lái tí gāo chéng jì.)
Nghĩa: Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm thêm bài tập để cải thiện điểm số.
Giải thích: 额外 chỉ các bài tập bổ sung ngoài bài tập chính.
5. Lưu ý khi sử dụng
额外 mang sắc thái trung tính, không nhất thiết là tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, "额外费用" (chi phí bổ sung) có thể là tiêu cực, nhưng "额外奖金" (tiền thưởng bổ sung) lại tích cực.
Tránh nhầm lẫn 额外 với 另外 (lìng wài - khác, một cái khác). 额外 nhấn mạnh "thêm vào", còn 另外 chỉ "một thứ khác biệt".
Ví dụ:
额外: 我们需要额外的帮助 (Wǒ men xū yào è wài de bāng zhù) - Chúng tôi cần thêm sự giúp đỡ.
另外: 请给我另外一杯咖啡 (Qǐng gěi wǒ lìng wài yī bēi kā fēi) - Làm ơn cho tôi một cốc cà phê khác.
额外 thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh công việc, nhưng cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với sắc thái nhẹ nhàng.
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Đồng nghĩa:
附加 (fù jiā) - Bổ sung, thêm vào (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chính thức hơn).
另外 (lìng wài) - Trong một số trường hợp, có thể thay thế khi nói về "thêm một thứ khác".
多余 (duō yú) - Dư thừa (nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ không cần thiết).
Trái nghĩa:
减少 (jiǎn shǎo) - Giảm bớt.
基本 (jī běn) - Cơ bản, không bao gồm phần bổ sung.
7. Tóm tắt
额外 là một từ đa năng, dùng để chỉ sự bổ sung hoặc ngoài dự kiến.
Loại từ: Tính từ, trạng từ (hiếm hơn là danh từ).
Ngữ cảnh: Chi phí, thời gian, công việc, phần thưởng, số lượng bổ sung.
Cấu trúc phổ biến: 额外 + danh từ, 额外 + động từ, 额外地 + động từ/tính từ.
"额外" (éwài) trong tiếng Trung có nghĩa là "ngoài ra", "bổ sung" hoặc "phụ thêm". Nó thường được dùng để chỉ những thứ phát sinh ngoài phạm vi thông thường hoặc ngoài kế hoạch ban đầu.
Giải thích chi tiết
Phiên âm: éwài
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Dùng để mô tả những phần thêm vào, không nằm trong phạm vi chính, có thể là chi phí, thời gian, công việc, lợi ích, v.v.
Mẫu câu ví dụ
你需要支付额外的费用吗? (Nǐ xūyào zhīfù éwài de fèiyòng ma?) → Bạn có cần trả thêm phí không?
公司给了他额外的奖金。 (Gōngsī gěile tā éwài de jiǎngjīn.) → Công ty đã thưởng thêm tiền cho anh ấy.
如果你想要额外的帮助,请告诉我。 (Rúguǒ nǐ xiǎng yào éwài de bāngzhù, qǐng gàosù wǒ.) → Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ, hãy nói với tôi.
Thêm nhiều ví dụ
航班改签需要支付额外费用。 (Hángbān gǎiqiān xūyào zhīfù éwài fèiyòng.) → Đổi chuyến bay cần trả thêm phí.
他每天额外工作两个小时。 (Tā měitiān éwài gōngzuò liǎng gè xiǎoshí.) → Anh ấy làm thêm hai giờ mỗi ngày.
为了完成任务,我们需要额外的时间。 (Wèile wánchéng rènwù, wǒmen xūyào éwài de shíjiān.) → Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta cần thêm thời gian.
额外 (é wài)
1. ĐỊNH NGHĨA
额外 là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
"ngoài định mức", "bổ sung thêm", "phụ thêm", "ngoài dự tính", tức là vượt ra ngoài phạm vi đã định, thường dùng để chỉ số lượng, chi phí, thời gian, nhiệm vụ v.v. phát sinh thêm so với cái đã được xác định ban đầu.
2. LOẠI TỪ
Tính từ (形容词)
→ Thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự phát sinh, tăng thêm, không nằm trong kế hoạch.
3. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP
额外 + danh từ
收到/需要/支付 + 额外 + danh từ
额外的 + danh từ
没有额外费用 / 不收额外费用
4. VÍ DỤ CHI TIẾT (kèm pinyin và dịch nghĩa)
Ví dụ 1: Bạn cần trả thêm phí.
你需要支付额外的费用。
Nǐ xūyào zhīfù éwài de fèiyòng.
Bạn cần trả thêm một khoản chi phí phát sinh.
Ví dụ 2: Công việc này khiến tôi mất thêm thời gian.
这项工作让我花了额外的时间。
Zhè xiàng gōngzuò ràng wǒ huā le éwài de shíjiān.
Công việc này khiến tôi tốn thêm thời gian.
Ví dụ 3: Chúng tôi không thu thêm phí.
我们不收取任何额外费用。
Wǒmen bù shōuqǔ rènhé éwài fèiyòng.
Chúng tôi không thu bất kỳ khoản phí bổ sung nào.
Ví dụ 4: Cô ấy nhận được một khoản thưởng thêm.
她得到了额外的奖金。
Tā dédào le éwài de jiǎngjīn.
Cô ấy nhận được một khoản tiền thưởng thêm.
Ví dụ 5: Vì làm thêm giờ nên tôi được trả thêm tiền.
因为加班,我得到了额外的报酬。
Yīnwèi jiābān, wǒ dédào le éwài de bàochóu.
Vì làm thêm giờ nên tôi được trả thêm tiền công.
Ví dụ 6: Dịch vụ này có tính phí thêm.
这个服务是要额外收费的。
Zhège fúwù shì yào éwài shōufèi de.
Dịch vụ này cần trả phí bổ sung.
Ví dụ 7: Tôi không có thời gian thêm nữa.
我没有额外的时间了。
Wǒ méiyǒu éwài de shíjiān le.
Tôi không còn thời gian dư nào nữa.
Ví dụ 8: Họ cung cấp dịch vụ hỗ trợ ngoài giờ.
他们提供额外的加班服务。
Tāmen tígōng éwài de jiābān fúwù.
Họ cung cấp dịch vụ tăng ca ngoài giờ.
5. TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
额外 éwài thêm, ngoài định mức từ trung tâm bài học
额外费用 éwài fèiyòng chi phí phát sinh cụm từ phổ biến
附加 fùjiā kèm theo, bổ sung gần nghĩa với "额外"
另外 lìngwài ngoài ra thường dùng chuyển ý hoặc mở rộng ý
超出 chāochū vượt quá thiên về nghĩa "quá mức"
额外 thường dùng trong các tình huống kinh tế, tài chính, quản lý thời gian, công việc, v.v.
Dùng để mô tả phát sinh chi phí, thời gian, nghĩa vụ, số lượng ngoài kế hoạch.
Là từ vựng trung – cao cấp, rất phổ biến trong môi trường làm việc và học thuật, đặc biệt trong giao tiếp công sở, thương mại, dịch vụ.
额外 (éwài) trong tiếng Trung là một tính từ hoặc danh từ, dùng để chỉ điều gì đó bổ sung, thêm vào, hoặc ngoài dự kiến. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản chi phí, công việc, lợi ích, hoặc bất kỳ thứ gì vượt ra ngoài phạm vi thông thường hoặc kế hoạch ban đầu.
1. Loại từ
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Khi “额外” được dùng để mô tả một thứ gì đó là bổ sung hoặc thêm vào so với mức bình thường.
Ví dụ: 这需要额外的时间。 (Zhè xūyào éwài de shíjiān.) → Việc này cần thêm thời gian.
Danh từ (名词 - míngcí): Khi “额外” được dùng để chỉ chính khoản bổ sung hoặc phần thêm vào.
Ví dụ: 我得支付一个额外。 (Wǒ děi zhīfù yīgè éwài.) → Tôi phải trả một khoản bổ sung.
Cách sử dụng:
Thường làm định ngữ (trước danh từ) khi là tính từ, ví dụ: “额外费用” (phí bổ sung).
Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ khi là danh từ, nhưng ít phổ biến hơn.
Xuất hiện trong các ngữ cảnh như tài chính, công việc, dịch vụ, hoặc giao thông.
2. Giải thích chi tiết
Nguồn gốc từ:
“额” (é): hạn mức, số lượng quy định.
“外” (wài): bên ngoài, vượt ra ngoài.
Khi kết hợp, “额外” mang nghĩa là vượt ra ngoài mức bình thường, tức là bổ sung hoặc thêm vào.
Ý nghĩa cụ thể:
Chỉ một thứ gì đó không nằm trong kế hoạch, dự kiến, hoặc yêu cầu ban đầu, ví dụ: chi phí bổ sung, công việc thêm, hoặc lợi ích ngoài mong đợi.
Thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chi phí (như phí dịch vụ, phí đổi vé), công việc (như làm thêm giờ), hoặc các lợi ích (như phần thưởng bổ sung).
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong giao thông: phí bổ sung khi đổi vé hoặc mang hành lý quá cân.
Trong công việc: công việc hoặc chi phí ngoài kế hoạch.
Trong đời sống: quà tặng hoặc lợi ích ngoài dự kiến.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp khi sử dụng “额外”:
Mô tả chi phí bổ sung:
改签需要额外的费用。
(Gǎiqiān xūyào éwài de fèiyòng.)
→ Đổi vé cần một khoản phí bổ sung.
Hỏi về khoản bổ sung:
这会有额外的收费吗?
(Zhè huì yǒu éwài de shōufèi ma?)
→ Việc này có mất phí bổ sung không?
Mô tả công việc hoặc thời gian thêm:
这个项目需要额外的工作。
(Zhège xiàngmù xūyào éwài de gōngzuò.)
→ Dự án này cần thêm công việc.
Nhấn mạnh lợi ích bổ sung:
我们得到了额外的奖励。
(Wǒmen dédàole éwài de jiǎnglì.)
→ Chúng tôi nhận được phần thưởng bổ sung.
Thông báo về điều kiện bổ sung:
超重行李需要支付额外费用。
(Chāozhòng xínglǐ xūyào zhīfù éwài fèiyòng.)
→ Hành lý quá cân cần trả phí bổ sung.
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 改签机票需要额外的五十元的费用。
(Gǎiqiān jīpiào xūyào éwài de wǔshí yuán de fèiyòng.)
→ Đổi vé máy bay cần thêm 50 tệ phí bổ sung.
Ngữ cảnh: Hành khách được nhân viên sân bay thông báo về chi phí đổi vé.
Ví dụ 2:
Câu: 这件行李超重了,你得支付额外的费用。
(Zhè jiàn xínglǐ chāozhòng le, nǐ děi zhīfù éwài de fèiyòng.)
→ Hành lý này quá cân, bạn phải trả phí bổ sung.
Ngữ cảnh: Kiểm tra hành lý tại sân bay.
Ví dụ 3:
Câu: 老板让我做额外的工作,但没有加薪。
(Lǎobǎn ràng wǒ zuò éwài de gōngzuò, dàn méiyǒu jiāxīn.)
→ Sếp yêu cầu tôi làm thêm việc, nhưng không tăng lương.
Ngữ cảnh: Nhân viên than phiền về khối lượng công việc tăng thêm.
Ví dụ 4:
Câu: 这次旅行我们得到了额外的免费早餐。
(Zhè cì lǚxíng wǒmen dédàole éwài de miǎnfèi zǎocān.)
→ Chuyến đi này chúng tôi được tặng thêm bữa sáng miễn phí.
Ngữ cảnh: Hành khách nhận được lợi ích bổ sung từ khách sạn hoặc hãng du lịch.
Ví dụ 5:
Câu: 你需要额外的帮助吗?
(Nǐ xūyào éwài de bāngzhù ma?)
→ Bạn có cần thêm sự giúp đỡ không?
Ngữ cảnh: Nhân viên hỏi khách hàng xem có cần hỗ trợ thêm không.
Ví dụ 6:
Câu: 这次航班晚点,航空公司提供了额外的饮料。
(Zhè cì hángbān wǎndiǎn, hángkōng gōngsī tígōngle éwài de yǐnliào.)
→ Chuyến bay này bị trễ, hãng hàng không cung cấp thêm đồ uống.
Ngữ cảnh: Hành khách nhận được bồi thường từ hãng hàng không.
Ví dụ 7:
Câu: 为了完成任务,我们需要额外的两天时间。
(Wèile wánchéng rènwù, wǒmen xūyào éwài de liǎng tiān shíjiān.)
→ Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi cần thêm hai ngày.
Ngữ cảnh: Nhóm làm việc xin thêm thời gian để hoàn thành dự án.
5. Một số cụm từ liên quan
额外费用 (éwài fèiyòng): Phí bổ sung.
额外工作 (éwài gōngzuò): Công việc thêm.
额外时间 (éwài shíjiān): Thời gian bổ sung.
额外奖励 (éwài jiǎnglì): Phần thưởng bổ sung.
额外服务 (éwài fúwù): Dịch vụ bổ sung.
6. Lưu ý khi sử dụng
“额外” thường mang tính trung lập, có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực (như nhận thêm lợi ích) hoặc tiêu cực (như phải trả thêm phí, làm thêm việc).
Khi làm tính từ, “额外” thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: “额外的费用” (phí bổ sung). Khi làm danh từ, nó có thể đứng một mình nhưng ít phổ biến hơn.
Trong giao thông, “额外” thường xuất hiện cùng các từ như “费用” (phí), “行李” (hành lý), hoặc “服务” (dịch vụ), đặc biệt khi nói về đổi vé, hành lý quá cân, hoặc dịch vụ bổ sung.
Trong văn nói thân mật, người Trung Quốc có thể dùng “多” (duō - nhiều) thay thế trong một số trường hợp, nhưng “额外” trang trọng hơn và phổ biến trong các thông báo hoặc văn bản chính thức.
额外 (éwài) là gì? – Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu, ví dụ đầy đủ
1. Định nghĩa của 额外
额外 (éwài) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
bổ sung thêm, ngoài ra, vượt quá phạm vi quy định hoặc tiêu chuẩn ban đầu, phát sinh thêm so với kế hoạch hoặc định mức ban đầu.
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ số lượng, chi phí, thời gian, công việc... phát sinh ngoài kế hoạch ban đầu.
Ví dụ nghĩa tiếng Việt tương đương:
Phụ phí
Thêm giờ
Chi phí phát sinh
Số lượng vượt mức
2. Thuộc loại từ gì?
Loại từ: Tính từ
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, hoặc làm trạng ngữ
3. Các cách dùng phổ biến
a. 额外 + danh từ
额外费用 (chi phí phát sinh)
额外收入 (thu nhập thêm)
额外任务 (nhiệm vụ bổ sung)
b. 作为状语 (làm trạng ngữ trong câu)
他额外工作了两个小时。
Anh ấy làm thêm hai tiếng.
4. Mẫu câu thông dụng
我们需要支付额外费用。
Chúng tôi cần trả thêm chi phí phát sinh.
老板给了我一些额外任务。
Sếp đã giao cho tôi một số nhiệm vụ bổ sung.
她每天都做额外练习来提高成绩。
Cô ấy mỗi ngày đều làm bài tập thêm để nâng cao thành tích.
这个项目不包括额外服务。
Dự án này không bao gồm dịch vụ phụ thêm.
额外的时间可以用来复习。
Thời gian thêm có thể dùng để ôn tập.
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我们还要交一笔额外的税费。
Wǒmen hái yào jiāo yī bǐ éwài de shuìfèi.
Chúng tôi còn phải nộp thêm một khoản thuế phát sinh.
Ví dụ 2:
她因为工作表现出色,得到了额外奖金。
Tā yīnwèi gōngzuò biǎoxiàn chūsè, dédàole éwài jiǎngjīn.
Cô ấy vì làm việc xuất sắc nên được thưởng thêm.
Ví dụ 3:
公司要求员工在周末额外加班。
Gōngsī yāoqiú yuángōng zài zhōumò éwài jiābān.
Công ty yêu cầu nhân viên làm thêm vào cuối tuần.
Ví dụ 4:
这项服务需要额外付费吗?
Zhè xiàng fúwù xūyào éwài fùfèi ma?
Dịch vụ này có cần trả thêm phí không?
Ví dụ 5:
你不必担心额外的开销,公司会报销。
Nǐ bú bì dānxīn éwài de kāixiāo, gōngsī huì bàoxiāo.
Bạn không cần lo khoản chi thêm, công ty sẽ hoàn lại.
Ví dụ 6:
为了通过考试,他每天做两个小时的额外练习。
Wèile tōngguò kǎoshì, tā měitiān zuò liǎng gè xiǎoshí de éwài liànxí.
Để thi đậu, mỗi ngày anh ấy làm hai tiếng bài tập thêm.
Ví dụ 7:
客户要求提供一些额外的信息。
Kèhù yāoqiú tígōng yīxiē éwài de xìnxī.
Khách hàng yêu cầu cung cấp thêm một số thông tin.
6. Một số cụm từ cố định với 额外
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
额外费用 éwài fèiyòng Chi phí bổ sung
额外奖励 éwài jiǎnglì Thưởng thêm
额外收入 éwài shōurù Thu nhập thêm
额外开支 éwài kāizhī Khoản chi ngoài dự tính
额外责任 éwài zérèn Trách nhiệm ngoài định mức
额外劳动 éwài láodòng Lao động bổ sung
额外加班 éwài jiābān Tăng ca, làm thêm giờ
7. Lưu ý khi sử dụng
额外 thường mang sắc thái ngoài kế hoạch hoặc vượt định mức, không phải lúc nào cũng tiêu cực, nhưng thường ám chỉ phát sinh thêm.
Tránh nhầm với từ 加班 (làm thêm giờ), vì 额外 mang nghĩa rộng hơn: không chỉ về thời gian mà còn về chi phí, trách nhiệm, khối lượng...
Từ 额外 (phiên âm: è wài) trong tiếng Trung có nghĩa là "thêm", "bổ sung", "ngoài dự kiến" hoặc "phụ thêm" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ vượt ra ngoài phạm vi thông thường, kế hoạch hoặc mong đợi. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, cách sử dụng, mẫu câu và nhiều ví dụ cụ thể.
1. Loại từ
额外 là một tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb), tùy vào vị trí và cách sử dụng trong câu.
Khi làm tính từ, nó đứng trước danh từ để mô tả tính chất "thêm", "bổ sung". Ví dụ: 额外费用 (è wài fèi yòng - chi phí bổ sung).
Khi làm trạng từ, nó đứng trước động từ hoặc tính từ để chỉ hành động hoặc trạng thái "ngoài dự kiến", "phụ thêm". Ví dụ: 额外增加 (è wài zēng jiā - tăng thêm).
Ngoài ra, 额外 còn có thể được dùng như một danh từ trong một số trường hợp, ám chỉ "phần bổ sung" hoặc "khoản thêm".
2. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
额外 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sau:
Chi phí, khoản tiền bổ sung: Chỉ các khoản phí hoặc chi phí ngoài dự kiến, như phụ phí, chi phí phát sinh.
Thời gian, công việc thêm: Chỉ các hoạt động hoặc thời gian làm việc ngoài giờ quy định.
Lợi ích hoặc phần thưởng ngoài dự kiến: Chỉ những thứ nhận được ngoài mong đợi, như tiền thưởng, quà tặng.
Số lượng hoặc phạm vi vượt mức: Chỉ sự gia tăng ngoài kế hoạch.
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với 额外:
a. 额外 + Danh từ (làm tính từ)
Cấu trúc: 额外 + danh từ (chỉ phần bổ sung hoặc ngoài dự kiến).
Ví dụ: 额外的费用 (è wài de fèi yòng) - Chi phí bổ sung.
b. 额外 + Động từ (làm trạng từ)
Cấu trúc: 额外 + động từ (chỉ hành động bổ sung hoặc ngoài kế hoạch).
Ví dụ: 额外增加 (è wài zēng jiā) - Tăng thêm.
c. 额外地 + Động từ/Tính từ (nhấn mạnh tính trạng từ)
Cấu trúc: 额外地 + động từ/tính từ (nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái bổ sung).
Ví dụ: 额外地支付 (è wài de zhī fù) - Thanh toán thêm.
d. Danh từ + 需要/有 + 额外 + Danh từ
Cấu trúc: Chỉ sự cần thiết hoặc sự tồn tại của khoản bổ sung.
Ví dụ: 这项工作需要额外的时间 (zhè xiàng gōng zuò xū yào è wài de shí jiān) - Công việc này cần thêm thời gian.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể với 额外, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và giải thích ngữ cảnh:
Ví dụ 1: Chi phí bổ sung
Câu: 这张机票需要支付额外的行李费。
(Zhè zhāng jī piào xū yào zhī fù è wài de xíng lǐ fèi.)
Nghĩa: Vé máy bay này cần trả thêm phí hành lý.
Giải thích: 额外 mô tả khoản phí hành lý là chi phí bổ sung ngoài giá vé.
Ví dụ 2: Thời gian thêm
Câu: 我们需要额外的一个小时来完成任务。
(Wǒ men xū yào è wài de yī gè xiǎo shí lái wán chéng rèn wù.)
Nghĩa: Chúng tôi cần thêm một giờ để hoàn thành nhiệm vụ.
Giải thích: 额外 chỉ thời gian vượt ngoài dự kiến ban đầu.
Ví dụ 3: Làm việc ngoài giờ
Câu: 她额外工作了两天以确保项目按时完成。
(Tā è wài gōng zuò le liǎng tiān yǐ què bǎo xiàng mù àn shí wán chéng.)
Nghĩa: Cô ấy làm thêm hai ngày để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
Giải thích: 额外 làm trạng từ, nhấn mạnh hành động làm việc ngoài giờ.
Ví dụ 4: Phần thưởng bổ sung
Câu: 公司给员工提供了额外的奖金。
(Gōng sī gěi yuán gōng tí gōng le è wài de jiǎng jīn.)
Nghĩa: Công ty đã cung cấp tiền thưởng bổ sung cho nhân viên.
Giải thích: 额外 chỉ khoản tiền thưởng ngoài lương hoặc kỳ vọng.
Ví dụ 5: Tăng thêm số lượng
Câu: 由于需求增加,我们额外订购了100件产品。
(Yóu yú xū qiú zēng jiā, wǒ men è wài dìng gòu le yī bǎi jiàn chǎn pǐn.)
Nghĩa: Do nhu cầu tăng, chúng tôi đã đặt thêm 100 sản phẩm.
Giải thích: 额外 chỉ hành động đặt hàng bổ sung ngoài kế hoạch.
Ví dụ 6: Nhấn mạnh bằng 额外地
Câu: 他额外地检查了所有文件以确保没有错误。
(Tā è wài de jiǎn chá le suǒ yǒu wén jiàn yǐ què bǎo méi yǒu cuò wù.)
Nghĩa: Anh ấy đã kiểm tra thêm tất cả tài liệu để đảm bảo không có lỗi.
Giải thích: 额外地 nhấn mạnh hành động kiểm tra là bổ sung, không bắt buộc.
Ví dụ 7: Trong giao tiếp hàng ngày
Câu: 你能额外帮我一个忙吗?
(Nǐ néng è wài bāng wǒ yī gè máng ma?)
Nghĩa: Bạn có thể giúp tôi thêm một việc nữa không?
Giải thích: 额外 mang tính thân mật, yêu cầu một sự giúp đỡ ngoài dự kiến.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh học tập
Câu: 老师要求我们做额外的练习来提高成绩。
(Lǎo shī yāo qiú wǒ men zuò è wài de liàn xí lái tí gāo chéng jì.)
Nghĩa: Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm thêm bài tập để cải thiện điểm số.
Giải thích: 额外 chỉ các bài tập bổ sung ngoài bài tập chính.
5. Lưu ý khi sử dụng
额外 mang sắc thái trung tính, không nhất thiết là tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, "额外费用" (chi phí bổ sung) có thể là tiêu cực, nhưng "额外奖金" (tiền thưởng bổ sung) lại tích cực.
Tránh nhầm lẫn 额外 với 另外 (lìng wài - khác, một cái khác). 额外 nhấn mạnh "thêm vào", còn 另外 chỉ "một thứ khác biệt".
Ví dụ:
额外: 我们需要额外的帮助 (Wǒ men xū yào è wài de bāng zhù) - Chúng tôi cần thêm sự giúp đỡ.
另外: 请给我另外一杯咖啡 (Qǐng gěi wǒ lìng wài yī bēi kā fēi) - Làm ơn cho tôi một cốc cà phê khác.
额外 thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh công việc, nhưng cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với sắc thái nhẹ nhàng.
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Đồng nghĩa:
附加 (fù jiā) - Bổ sung, thêm vào (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chính thức hơn).
另外 (lìng wài) - Trong một số trường hợp, có thể thay thế khi nói về "thêm một thứ khác".
多余 (duō yú) - Dư thừa (nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ không cần thiết).
Trái nghĩa:
减少 (jiǎn shǎo) - Giảm bớt.
基本 (jī běn) - Cơ bản, không bao gồm phần bổ sung.
7. Tóm tắt
额外 là một từ đa năng, dùng để chỉ sự bổ sung hoặc ngoài dự kiến.
Loại từ: Tính từ, trạng từ (hiếm hơn là danh từ).
Ngữ cảnh: Chi phí, thời gian, công việc, phần thưởng, số lượng bổ sung.
Cấu trúc phổ biến: 额外 + danh từ, 额外 + động từ, 额外地 + động từ/tính từ.