Lịch khai giảng Tháng 9 và Tháng 10 năm 2025
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 8/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 15/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 22/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 29/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
» Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến
你爸爸妈妈身体 好吗?sức khỏe của bố mẹ bạn có tốt không?
我爸爸妈妈身体都很好。sức khỏe của bố mẹ tôi rất tốt.
今天你的工作忙吗?hôm nay ,công việc của bạn có bận không?
今天我的工作不忙。hôm nay ,công việc của tôi không bận.
明天你哥哥忙吗? ngày mai ,anh trai bạn bận không?
明天我哥哥很忙。 ngày mai ,anh trai tôi rất bận.
昨天你的姐姐去哪儿? hôm qua, chị gái bạn đi đâu?
昨天我的姐姐去老师家。 hôm qua ,chị gái của tôi đến nhà cô giáo.
你的姐姐去老师家做什么?
我的姐姐去老师家学习汉语。
你老师的家在哪儿?
我老师的家在学校。
你的学校在哪儿 。
我的学校在河内。
今天星期几?
今天星期一。
明天星期几?
明天星期二。
昨天星期几?
昨天星期天。
你爸爸妈妈身体 好吗?sức khỏe của bố mẹ bạn có tốt không?
我爸爸妈妈身体都很好。sức khỏe của bố mẹ tôi rất tốt.
今天你的工作忙吗?hôm nay ,công việc của bạn có bận không?
今天我的工作不忙。hôm nay ,công việc của tôi không bận.
明天你哥哥忙吗? ngày mai ,anh trai bạn bận không?
明天我哥哥很忙。 ngày mai ,anh trai tôi rất bận.
昨天你的姐姐去哪儿? hôm qua, chị gái bạn đi đâu?
昨天我的姐姐去老师家。 hôm qua ,chị gái của tôi đến nhà cô giáo.
你的姐姐去老师家做什么?
我的姐姐去老师家学习汉语。
你老师的家在哪儿?
我老师的家在学校。
你的学校在哪儿 。
我的学校在河内。
今天星期几?
今天星期一。
明天星期几?
明天星期二。
昨天星期几?
昨天星期天。
忙 bận
吗 trợ từ nghi vẫn , à, không , không phải .
很 rất
汉语 Tiếng trung
难 khó.
太 quá ,lắm
爸爸 bố.
妈妈 mẹ.
妹妹 em gái.
哥哥 anh trai.
弟弟 em trai.
他 anh ấy , ông ấy .
她 cô ấy
男 con trai
忙 bận
吗 trợ từ nghi vẫn , à, không , không phải .
很 rất
汉语 Tiếng trung
难 khó.
太 quá ,lắm
爸爸 bố.
妈妈 mẹ.
妹妹 em gái.
哥哥 anh trai.
弟弟 em trai.
他 anh ấy , ông ấy .
她 cô ấy
男 con trai
我 tôi...
学校 trường học.
对不起 xin lỗi
没关起 không có gì , không sao
回 về , trở về ....
这 kia.đây...
是 là
老师。giáo viên, thầy cô giáo
您 ngài
请 mời
进 vào
坐 ngồi
喝 uống
茶 trà
请问 xin hỏi
问 hỏi
叫 tên
贵姓 quý danh.
什么 cái gì
名字 tên gọi
姓 họ
你叫什么名字。bạn tên là gì
你姓什么 .bạn họ gì
我 tôi...
学校 trường học.
对不起 xin lỗi
没关起 không có gì , không sao
回 về , trở về ....
这 kia.đây...
是 là
老师。giáo viên, thầy cô giáo
您 ngài
请 mời
进 vào
坐 ngồi
喝 uống
茶 trà
请问 xin hỏi
问 hỏi
叫 tên
贵姓 quý danh.
什么 cái gì
名字 tên gọi
姓 họ
你叫什么名字。bạn tên là gì
你姓什么 .bạn họ gì