• Lịch khai giảng Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 13/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 20/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 27/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 2 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 4 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/5/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 3 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt bàn tại Nhà hàng

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,254
Reaction score
294
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt bàn tại Nhà hàng


Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt bàn tại Nhà hàng là bài giảng trực tuyến tiếp theo của khóa học tiếng Trung online miễn phí do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy trên Diễn đàn Chinese Master & Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung Quốc ChineMaster TOP 1 Việt Nam.

Bài 1 Học tiếng Trung theo chủ đề Chào hỏi Xã giao

Bài 2 Học tiếng Trung theo chủ đề Lời Cảm ơn

Bài 3 Học tiếng Trung theo chủ đề Chia tay Tạm biệt

Bài 4 Học tiếng Trung theo chủ đề Cách nói Xin lỗi

Bài 5 Học tiếng Trung theo chủ đề Hỏi Họ Tên Làm quen

Bài 6 Học tiếng Trung theo chủ đề Hỏi thăm Công việc Lương bổng

Bài 7 Học tiếng Trung theo chủ đề Hỏi về Gia đình

Bài 8 Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt vé Máy bay

Bài 9 Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn

Bài 10 Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt vé Tàu hỏa

Sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt bàn tại Nhà hàng
  1. 我想预订一个桌子。 (Wǒ xiǎng yùdìng yīgè zhuōzi.) - Tôi muốn đặt một cái bàn.
  2. 请帮我预订今晚的晚餐。 (Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn de wǎncān.) - Xin hãy giúp tôi đặt bữa tối hôm nay.
  3. 请给我预订一个六人桌。 (Qǐng gěi wǒ yùdìng yīgè liù rén zhuō.) - Xin hãy giúp tôi đặt một bàn cho sáu người.
  4. 我们需要一个靠窗的座位。 (Wǒmen xūyào yīgè kào chuāng de zuòwèi.) - Chúng tôi cần một chỗ ngồi gần cửa sổ.
  5. 请预订晚上七点钟的一桌。 (Qǐng yùdìng wǎnshàng qī diǎn zhōng de yī zhuō.) - Xin hãy đặt một bàn vào lúc 7 giờ tối.
  6. 我想要预订外卖。 (Wǒ xiǎng yào yùdìng wàimài.) - Tôi muốn đặt đồ ăn mang đi.
  7. 请帮我预订明天早上的早餐。 (Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zǎoshang de zǎocān.) - Xin hãy giúp tôi đặt bữa sáng vào ngày mai.
  8. 我们有一个特殊的要求。 (Wǒmen yǒu yīgè tèshū de yāoqiú.) - Chúng tôi có một yêu cầu đặc biệt.
  9. 我们需要一张宠物友好的桌子。 (Wǒmen xūyào yī zhāng chǒngwù yǒuhǎo de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một cái bàn thân thiện với thú cưng.
  10. 请为我们预订一个私人包间。 (Qǐng wèi wǒmen yùdìng yīgè sīrén bāojiān.) - Xin hãy đặt cho chúng tôi một phòng riêng.
  11. 请帮我预订明天晚上的座位。我们需要一个装饰豪华的餐桌。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎnshàng de zuòwèi. Wǒmen xūyào yīgè zhuāngshì háohuá de cānzhuō.) - Xin vui lòng đặt chỗ cho tôi vào tối mai. Chúng tôi cần một cái bàn được trang trí sang trọng.
  12. 请给我预订一个二人餐桌。我们想要预订室外座位。(Qǐng gěi wǒ yùdìng yīgè èr rén cānzhuō. Wǒmen xiǎng yào yùdìng shìwài zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt một bàn cho hai người cho chúng tôi. Chúng tôi muốn đặt chỗ ngoài trời.
  13. 请预订今晚的特别菜单。我们需要一个无烟区的座位。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de tèbié càidān. Wǒmen xūyào yīgè wúyān qū de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt thực đơn đặc biệt cho chúng tôi vào tối nay. Chúng tôi cần một chỗ ngồi không hút thuốc.
  14. 请帮我预订午餐时间的一桌。我们需要预订一个适合儿童的座位。(Qǐng bāng wǒ yùdìng wǔcān shíjiān de yī zhuō. Wǒmen xūyào yùdìng yīgè shìhé értóng de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt một bàn cho bữa trưa. Chúng tôi cần đặt một chỗ ngồi phù hợp cho trẻ em.
  15. 请为我们预订一个浪漫的用餐环境。我们想要在餐厅的包厢用餐。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng yīgè làngmàn de yòngcān huánjìng. Wǒmen xiǎng yào zài cāntīng de bāoxiāng yòngcān.) - Xin vui lòng đặt một môi trường ăn uống lãng mạn cho chúng tôi. Chúng tôi muốn dùng bữa trong phòng riêng của nhà hàng.
  16. 请预订今晚八点的座位。我们需要一个禁酒区的桌子。(Qǐng yùdìng jīn wǎn bā diǎn de zuòwèi. Wǒmen xūyào yīgè jìnjiǔ qū de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt chỗ cho tôi vào lúc 8 giờ tối nay. Chúng tôi cần một cái bàn ở khu vực cấm rượu.
  17. 请帮我预订今晚的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào tối nay.
  18. 我们需要一个靠窗的位置。(Wǒmen xūyào yīgè kào chuāng de wèizhi.) - Chúng tôi cần một chỗ ngồi gần cửa sổ.
  19. 请预订明天晚上的一桌。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng de yī zhuō.) - Xin hãy đặt một bàn cho tối mai.
  20. 请给我预订一个四人桌。(Qǐng gěi wǒ yùdìng yīgè sì rén zhuō.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn cho bốn người.
  21. 我们想要一个私人包厢。(Wǒmen xiǎng yào yīgè sīrén bāoxiāng.) - Chúng tôi muốn một phòng riêng.
  22. 请预订晚上七点钟的座位。(Qǐng yùdìng wǎnshàng qī diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 7 giờ tối.
  23. 我们需要一个不吸烟区的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè bù xīyān qū de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một cái bàn ở khu vực không hút thuốc.
  24. 请帮我预订明天中午的一桌。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ de yī zhuō.) - Xin hãy đặt một bàn cho buổi trưa ngày mai.
  25. 我们需要一个能容纳十人的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè néng róngnà shí rén de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một cái bàn có thể chứa mười người.
  26. 请预订今晚的特别菜单。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de tèbié càidān.) - Xin hãy đặt thực đơn đặc biệt cho tối nay.
  27. 我们需要一个装饰华丽的餐桌。(Wǒmen xūyào yīgè zhuāngshì huálì de cānzhuō.) - Chúng tôi cần một cái bàn được trang trí lộng lẫy.
  28. 请给我预订明天早上的一桌。(Qǐng gěi wǒ yùdìng míngtiān zǎoshang de yī zhuō.) - Xin hãy đặt một bàn cho sáng mai.
  29. 我们想要一个面对花园的座位。(Wǒmen xiǎng yào yīgè miàn duì huāyuán de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi nhìn ra vườn.
  30. 请为我们预订适合家庭的环境。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng shìhé jiātíng de huánjìng.) - Xin hãy đặt một môi trường phù hợp cho gia đình chúng tôi.
  31. 我们需要一个安静的用餐场所。(Wǒmen xūyào yīgè ānjìng de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi cần một nơi ăn uống yên tĩnh.
  32. 请预订今晚八点钟的座位。(Qǐng yùdìng jīn wǎn bā diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 8 giờ tối nay.
  33. 我们想要预订一个有音乐的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yǒu yīnyuè de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn đặt một môi trường ăn uống có nhạc.
  34. 请给我预订明天晚餐的座位。(Qǐng gěi wǒ yùdìng míngtiān wǎncān de zuòwèi.) - Xin hãy đặt một chỗ cho tôi vào bữa tối ngày mai.
  35. 我们需要一个适合商务用餐的环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé shāngwù yòngcān de huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống phù hợp cho công việc.
  36. 请预订明天早上十点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎoshang shí diǎn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 10 giờ sáng mai.
  37. 我们需要一个有特殊菜单的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè yǒu tèshū càidān de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một cái bàn có thực đơn đặc biệt.
  38. 请帮我预订明天中午十二点的座位。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 12 giờ trưa ngày mai.
  39. 我们想要预订一个阳光明媚的用餐场所。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yángguāng míngmèi de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi muốn đặt một nơi ăn uống nhiều ánh sáng.
  40. 请预订明天早上八点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎoshang bā diǎn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 8 giờ sáng mai.
  41. 我们需要一个装有酒柜的用餐场所。(Wǒmen xūyào yīgè zhuāng yǒu jiǔguì de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi cần một nơi ăn uống có tủ rượu.
  42. 请为我们预订适合聚会的环境。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng shìhé jùhuì de huánjìng.) - Xin hãy đặt một môi trường phù hợp cho buổi tụ tập của chúng tôi.
  43. 我们想要一个能容纳大型团体的座位。(Wǒmen xiǎng yào yīgè néng róngnà dàxíng tuántǐ de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi có thể chứa được nhóm lớn.
  44. 请给我预订一个远离嘈杂的位置。(Qǐng gěi wǒ yùdìng yīgè yuǎnlí cáozá de wèizhi.) - Xin hãy đặt một chỗ xa xa khỏi tiếng ồn.
  45. 我们需要一个适合庆祝生日的环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé qìngzhù shēngrì de huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường phù hợp cho việc kỷ niệm sinh nhật.
  46. 请预订明天晚餐六点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎncān liù diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 6 giờ 30 phút tối ngày mai.
  47. 请帮我预订适合商务会议的包厢。(Qǐng bāng wǒ yùdìng shìhé shāngwù huìyì de bāoxiāng.) - Xin hãy đặt một phòng phù hợp cho cuộc họp công việc.
  48. 我们想要预订一个配备有投影仪的包厢。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè pèibèi yǒu tóuyǐng yí de bāoxiāng.) - Chúng tôi muốn đặt một phòng có máy chiếu.
  49. 请预订明天早上八点的早餐。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎoshang bā diǎn de zǎocān.) - Xin hãy đặt bữa sáng vào lúc 8 giờ sáng mai.
  50. 我们需要一个靠近停车场的座位。(Wǒmen xūyào yīgè kàojìn tíngchē chǎng de zuòwèi.) - Chúng tôi cần một chỗ ngồi gần bãi đậu xe.
  51. 请帮我预订适合家庭聚餐的环境。(Qǐng bāng wǒ yùdìng shìhé jiātíng jùcān de huánjìng.) - Xin hãy đặt một môi trường phù hợp cho buổi tụ tập gia đình.
  52. 我们想要预订一个设有儿童游乐区的桌子。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè shè yǒu értóng yóulè qū de zhuōzi.) - Chúng tôi muốn đặt một cái bàn có khu vui chơi cho trẻ em.
  53. 请预订明天晚上的烛光晚餐。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng de zhúguāng wǎncān.) - Xin hãy đặt bữa tối nến vào tối mai.
  54. 我们需要一个配备有舞台的包厢。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu wǔtái de bāoxiāng.) - Chúng tôi cần một phòng có sân khấu.
  55. 请帮我预订明天中午十二点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 12 giờ trưa ngày mai.
  56. 我们想要一个有自然光线的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè yǒu zìrán guāngxiàn de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có ánh sáng tự nhiên.
  57. 请预订今晚的海鲜自助餐桌。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de hǎixiān zìzhù cān zhuō.) - Xin hãy đặt một bàn buffet hải sản cho tối nay.
  58. 我们需要一个能容纳小孩的座位。(Wǒmen xūyào yīgè néng róngnà xiǎohái de zuòwèi.) - Chúng tôi cần một chỗ ngồi có thể chứa được trẻ em.
  59. 请为我们预订一个阳台座位。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng yīgè yángtái zuòwèi.) - Xin hãy đặt cho chúng tôi một chỗ ngồi trên ban công.
  60. 我们想要预订一个配备有私人厨师的包厢。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè pèibèi yǒu sīrén chúshī de bāoxiāng.) - Chúng tôi muốn đặt một phòng có đầu bếp riêng.
  61. 请预订明天晚上六点的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng liù diǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 6 giờ tối ngày mai.
  62. 我们需要一个安静且舒适的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè ānjìng qiě shūshì de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống yên tĩnh và thoải mái.
  63. 请预订明天中午十一点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zhōngwǔ shíyī diǎn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 11 giờ trưa ngày mai.
  64. 我们想要预订一个拥有城市景观的座位。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yǒngyǒu chéngshì jǐngguān de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn đặt một chỗ ngồi với tầm nhìn thành phố.
  65. 请帮我预订明天晚餐八点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎncān bā diǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 8 giờ tối ngày mai.
  66. 我们需要一个能容纳老人的舒适座位。(Wǒmen xūyào yīgè néng róngnà lǎorén de shūshì zuòwèi.) - Chúng tôi cần một chỗ ngồi thoải mái có thể chứa được người già.
  67. 请预订明天晚上九点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 9 giờ tối ngày mai.
  68. 我们想要一个私密的用餐区。(Wǒmen xiǎng yào yīgè sīmì de yòngcān qū.) - Chúng tôi muốn một không gian ăn uống riêng tư.
  69. 请帮我预订一个临窗的座位。(Qǐng bāng wǒ yùdìng yīgè lín chuāng de zuòwèi.) - Xin hãy đặt cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
  70. 我们需要一个适合庆祝的环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé qìngzhù de huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường phù hợp cho việc kỷ niệm.
  71. 请预订明天早晨的早餐。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎochén de zǎocān.) - Xin hãy đặt cho tôi bữa sáng vào buổi sáng mai.
  72. 我们想要一个有氛围的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè yǒu fēnwéi de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có không khí.
  73. 请帮我预订明天中午十二点半的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn bàn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 12 giờ 30 phút trưa ngày mai.
  74. 我们需要一个宁静的环境。(Wǒmen xūyào yīgè níngjìng de huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường yên bình.
  75. 请为我们预订一个配备有音乐表演的包厢。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng yīgè pèibèi yǒu yīnyuè biǎoyǎn de bāoxiāng.) - Xin hãy đặt cho chúng tôi một phòng có buổi biểu diễn âm nhạc.
  76. 我们想要预订一个配备有烛光晚餐的桌子。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè pèibèi yǒu zhúguāng wǎncān de zhuōzi.) - Chúng tôi muốn đặt một cái bàn có bữa tối nến.
  77. 请预订明天晚上七点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng qī diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 7 giờ 30 phút tối ngày mai.
  78. 我们需要一个有私人服务员的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè yǒu sīrén fúwùyuán de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có người phục vụ riêng.
  79. 请帮我预订明天中午一点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ yī diǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 1 giờ trưa ngày mai.
  80. 我们想要一个安静而浪漫的用餐场所。(Wǒmen xiǎng yào yīgè ānjìng ér làngmàn de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi muốn một nơi ăn uống yên bình và lãng mạn.
  81. 请预订明天晚上八点半的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng bā diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 8 giờ 30 phút tối ngày mai.
  82. 我们需要一个设有游泳池的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè shè yǒu yóuyǒngchí de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có hồ bơi.
  83. 请帮我预订明天晚上十点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎnshàng shí diǎn de zhuōzi.) - Xin hãy đặt cho tôi một bàn vào lúc 10 giờ tối ngày mai.
  84. 我们想要预订一个环境优美的用餐场所。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè huánjìng yōuměi de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi muốn đặt một nơi ăn uống có cảnh quan đẹp.
  85. 请预订明天晚上九点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin hãy đặt chỗ vào lúc 9 giờ 30 phút tối ngày mai.
  86. 我们需要一个配备有健身房的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu jiànshēnfáng de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có phòng tập thể dục.
  87. 请帮我预订今晚的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào tối nay.
  88. 请预订明天晚上的一桌。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng de yī zhuō.) - Xin vui lòng đặt một bàn cho tối mai.
  89. 请给我预订一个四人桌。(Qǐng gěi wǒ yùdìng yīgè sì rén zhuō.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn cho bốn người.
  90. 请预订晚上七点钟的座位。(Qǐng yùdìng wǎnshàng qī diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 7 giờ tối.
  91. 我们需要一个不吸烟区的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè bù xīyān qū de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một chỗ ở khu vực không hút thuốc.
  92. 请帮我预订明天中午的一桌。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ de yī zhuō.) - Xin vui lòng đặt một bàn cho buổi trưa ngày mai.
  93. 我们需要一个能容纳十人的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè néng róngnà shí rén de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một chỗ cho mười người.
  94. 请预订今晚的特别菜单。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de tèbié càidān.) - Xin vui lòng đặt thực đơn đặc biệt cho tối nay.
  95. 我们需要一个装饰华丽的餐桌。(Wǒmen xūyào yīgè zhuāngshì huálì de cānzhuō.) - Chúng tôi cần một bàn được trang trí đẹp mắt.
  96. 请给我预订明天早上的一桌。(Qǐng gěi wǒ yùdìng míngtiān zǎoshang de yī zhuō.) - Xin vui lòng đặt một bàn cho sáng mai.
  97. 请为我们预订适合家庭的环境。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng shìhé jiātíng de huánjìng.) - Xin vui lòng đặt một môi trường phù hợp cho gia đình chúng tôi.
  98. 请预订今晚八点钟的座位。(Qǐng yùdìng jīn wǎn bā diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 8 giờ tối nay.
  99. 我们想要预订一个有音乐的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yǒu yīnyuè de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một nơi ăn uống có nhạc.
  100. 请给我预订明天晚餐的座位。(Qǐng gěi wǒ yùdìng míngtiān wǎncān de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt một chỗ cho tôi vào buổi tối ngày mai.
  101. 请预订明天早上十点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎoshang shí diǎn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 10 giờ sáng mai.
  102. 我们想要一个可以俯瞰城市的位置。(Wǒmen xiǎng yào yīgè kěyǐ fǔkàn chéngshì de wèizhi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi có thể nhìn từ trên cao xuống thành phố.
  103. 请预订今晚的火锅桌。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de huǒguō zhuō.) - Xin vui lòng đặt bàn cho lẩu tối nay.
  104. 我们需要一个配备有儿童椅的座位。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu értóng yǐ de zuòwèi.) - Chúng tôi cần một chỗ có ghế cho trẻ em.
  105. 请帮我预订明天晚上九点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 9 giờ tối ngày mai.
  106. 我们想要预订一个有生日惊喜的座位。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yǒu shēngrì jīngxǐ de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn đặt một chỗ có bất ngờ cho sinh nhật.
  107. 请预订明天中午十一点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zhōngwǔ shíyī diǎn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 11 giờ trưa ngày mai.
  108. 我们需要一个配备有高脚椅的桌子。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu gāojiǎo yǐ de zhuōzi.) - Chúng tôi cần một chỗ có ghế cao cho trẻ em.
  109. 请帮我预订明天下午三点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān xiàwǔ sān diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.
  110. 我们想要一个有室外露台的座位。(Wǒmen xiǎng yào yīgè yǒu shìwài lùtái de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi có ban công ngoài trời.
  111. 请预订明天晚上八点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng bā diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 8 giờ 30 phút tối ngày mai.
  112. 请预订明天中午十二点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 12 giờ trưa ngày mai.
  113. 请预订今晚的海鲜自助餐桌。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de hǎixiān zìzhù cān zhuō.) - Xin vui lòng đặt bàn buffet hải sản cho tối nay.
  114. 请预订明天晚上六点的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng liù diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 6 giờ tối ngày mai.
  115. 请帮我预订明天晚餐八点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎncān bā diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 8 giờ tối ngày mai.
  116. 请为我们预订一个阳台座位。(Qǐng wèi wǒmen yùdìng yīgè yángtái zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho chúng tôi một chỗ ngồi trên ban công.
  117. 请预订明天晚上九点半的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 9 giờ 30 phút tối ngày mai.
  118. 请预订明天晚上十点的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng shí diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 10 giờ tối ngày mai.
  119. 请预订明天晚上八点半的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng bā diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 8 giờ 30 phút tối ngày mai.
  120. 我们需要一个配备有游泳池的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu yóuyǒngchí de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có hồ bơi.
  121. 请帮我预订明天晚上七点半的座位。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎnshàng qī diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một chỗ vào lúc 7 giờ 30 phút tối ngày mai.
  122. 我们想要一个配备有儿童游乐区的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu értóng yóulè qū de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có khu vui chơi cho trẻ em.
  123. 请预订明天中午一点的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān zhōngwǔ yī diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 1 giờ trưa ngày mai.
  124. 我们需要一个配备有音乐表演的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu yīnyuè biǎoyǎn de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có buổi biểu diễn âm nhạc.
  125. 请帮我预订明天晚上十一点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān wǎnshàng shíyī diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 11 giờ tối ngày mai.
  126. 我们想要一个配备有蜡烛的浪漫座位。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu làzhú de làngmàn zuòwèi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi lãng mạn có nến.
  127. 请预订明天早晨的早餐。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎochén de zǎocān.) - Xin vui lòng đặt cho tôi bữa sáng vào buổi sáng mai.
  128. 我们需要一个配备有大型电视的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu dàxíng diànshì de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có truyền hình lớn.
  129. 请预订明天晚上六点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng liù diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một chỗ vào lúc 6 giờ 30 phút tối ngày mai.
  130. 我们想要一个配备有电视屏幕的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu diànshì píngmù de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có màn hình TV.
  131. 请帮我预订明天中午十二点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 12 giờ trưa ngày mai.
  132. 我们需要一个私密的用餐区。(Wǒmen xūyào yīgè sīmì de yòngcān qū.) - Chúng tôi cần một không gian ăn uống riêng tư.
  133. 请预订今晚的火锅座位。(Qǐng yùdìng jīn wǎn de huǒguō zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ cho lẩu tối nay.
  134. 我们想要一个配备有吧台的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu bātái de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có quầy bar.
  135. 请预订明天晚上十点半的桌子。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng shí diǎn bàn de zuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 10 giờ 30 phút tối ngày mai.
  136. 我们需要一个配备有吸烟区的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu xīyān qū de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có khu vực hút thuốc.
  137. 请帮我预订明天早上十点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zǎoshang shí diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.
  138. 我们想要一个环境优美的用餐场所。(Wǒmen xiǎng yào yīgè huánjìng yōuměi de yòngcān chǎngsuǒ.) - Chúng tôi muốn một không gian ăn uống đẹp mắt.
  139. 请预订明天晚上九点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một chỗ vào lúc 9 giờ 30 phút tối ngày mai.
  140. 我们需要一个配备有儿童餐桌的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu értóng cānzhuō de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có bàn ăn cho trẻ em.
  141. 我们想要预订一个有阳光的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yùdìng yīgè yǒu yángguāng de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn đặt một môi trường ăn uống có ánh nắng mặt trời.
  142. 请预订明天晚上七点钟的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng qī diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 7 giờ tối ngày mai.
  143. 我们需要一个适合浪漫约会的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé làngmàn yuēhuì de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống phù hợp cho cuộc hẹn lãng mạn.
  144. 请帮我预订今晚九点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn jiǔ diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 9 giờ tối nay.
  145. 我们想要一个可以欣赏美景的座位。(Wǒmen xiǎng yào yīgè kěyǐ xīnshǎng měijǐng de zuòwèi.) - Chúng tôi muốn một chỗ ngồi có thể ngắm cảnh đẹp.
  146. 请预订明天中午十二点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zhōngwǔ shí'èr diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 12 giờ 30 trưa ngày mai.
  147. 我们需要一个配备有无障碍设施的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu wúzhàng'ài shèshī de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có cơ sở không gian rộng rãi.
  148. 请帮我预订今晚八点半的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn bā diǎn bàn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 8 giờ 30 tối nay.
  149. 我们想要一个配备有酒吧的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu jiǔbā de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có quầy bar.
  150. 请预订明天早上十点半的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān zǎoshang shí diǎn bàn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 10 giờ 30 sáng mai.
  151. 我们需要一个配备有私人洗手间的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè pèibèi yǒu sīrén xǐshǒujiān de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống có phòng tắm riêng.
  152. 请帮我预订今晚十点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng jīn wǎn shí diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 10 giờ tối nay.
  153. 我们想要一个配备有舞台的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu wǔtái de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có sân khấu.
  154. 请预订明天晚上九点的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng jiǔ diǎn de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 9 giờ tối ngày mai.
  155. 我们需要一个适合商务会议的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé shāngwù huìyì de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống phù hợp cho cuộc họp kinh doanh.
  156. 请帮我预订明天早上九点的桌子。(Qǐng bāng wǒ yùdìng míngtiān zǎoshang jiǔ diǎn de zhuōzi.) - Xin vui lòng đặt cho tôi một bàn vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.
  157. 我们想要一个配备有阳台的用餐环境。(Wǒmen xiǎng yào yīgè pèibèi yǒu yángtái de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi muốn một môi trường ăn uống có ban công.
  158. 请预订明天晚上八点钟的座位。(Qǐng yùdìng míngtiān wǎnshàng bā diǎn zhōng de zuòwèi.) - Xin vui lòng đặt chỗ vào lúc 8 giờ tối ngày mai.
  159. 我们需要一个适合朋友聚会的用餐环境。(Wǒmen xūyào yīgè shìhé péngyǒu jùhuì de yòngcān huánjìng.) - Chúng tôi cần một môi trường ăn uống phù hợp cho buổi gặp gỡ bạn bè.
Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt bàn tại Nhà hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
 
Back
Top