hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học tiếng Trung online CHINEMASTER TIẾNG TRUNG THẦY VŨ đào tạo trực tuyến theo giáo trình MSUTONG của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ
hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 7 là video giáo án bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education - Trung tâm học tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com - Trung tâm tiếng Trung MASTEREDU - Trung tâm tiếng Trung CHINESE - Trung tâm tiếng Trung CHINESE EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung CHINESE MASTER EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung MASTER EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội.
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 1
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 2
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 3
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 4
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 5
hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 6
Ngày 6/10/2025 Em Khải
大学生 dà xuéshēng
河内 hénèi
河内大学 hénèi dàxué
我们都是河内大学的大学生 wǒmen dōu shì hénèi dàxué de dà xuéshēng
早上好 zǎo shàng hǎo
今天早上你的老师在办公室吗?jīntiān zǎoshàng nǐ de lǎoshī zài bàngōngshì ma
现在几点了?xiànzài jǐ diǎn le
现在八点了 xiànzài bā diǎn le
今天你们几点上课?jīntiān nǐmen jǐ diǎn shàng kè
下课 xià kè
明天早上老师几点下课?míngtiān zǎoshàng lǎoshī jǐ diǎn xià kè
明天早上老师九点下课 míngtiān zǎoshàng lǎoshī jiǔ diǎn xià kè
我们大部分八点上课 wǒmen dà bùfèn bā diǎn shàng kè
现在八点三十二分 xiànzài bā diǎn sān shí èr fēn
你们什么时候下课?nǐmen shénme shíhou xià kè
老师什么时候上课?lǎoshī shénme shíhou shàng kè
现在八点半了 xiànzài bā diǎn bàn le
太早了 tài zǎo le
你们上课太早了 nǐmen shàng kè tài zǎo le
老师什么时候有讲座?lǎoshī shénme shíhou yǒu jiǎngzuò
老师在哪儿有讲座?lǎoshī zài nǎr yǒu jiǎngzuò
你们几点开始上课?nǐmen jǐ diǎn kāishǐ shàng kè
我们七点半开始上课 wǒmen qī diǎn bàn kāishì shàng kè
差五分 chà wǔ fēn
现在十点差五分 xiànzài shí diǎn chà wǔ fēn
老师九点差五分在办公室 lǎoshī jiǔ diǎn chà wǔ fēn zài bàngōngshì
一刻 yí kè = 15 分钟 fēnzhōng
现在八点一刻 xiànzài bā diǎn yí kè
一会儿 yī huǐr
等 děng
你们等老师一会吧 nǐmen děng lǎoshī yí huì ba
见面 jiàn miàn
我们明天在哪儿见面?wǒmen míngtiān zài nǎr jiàn miàn
咖啡馆 kāfēi guǎn
我们明天在咖啡馆见面吧 wǒmen míngtiān zài kāfēi guǎn jiàn miàn ba
见一会面 jiàn yí huì miàn
见面一会 jiàn miàn yí huì
可以 kěyǐ
现在我们可以见面一会吗?xiànzài wǒmen kěyǐ jiàn miàn yí huì ma
明天上午你们几点上课?míngtiān shàngwǔ nǐmen jǐ diǎn shàng kè
明天下午老师在办公室吗?míngtiān xià wǔ lǎoshī zài bàngōngshì ma
S + 没有 méiyǒu + V + O
S +没有 méiyǒu + N
昨天老师没有在办公室 zuótiān lǎoshī méiyǒu zài bàngōngshì
跟 gēn
A跟 gēn B + V + O
你跟老师说了什么?nǐ gēn lǎoshī shuō le shénme
我没跟老师说什么 wǒ méi gēn lǎoshī shuō shénme
啊 a
呀 ya
上班 shàng bān
下班 xià bān
Last edited: