• Lịch khai giảng Tháng 9 và Tháng 10 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 8/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 15/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 22/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 29/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 7

hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học tiếng Trung online CHINEMASTER TIẾNG TRUNG THẦY VŨ đào tạo trực tuyến theo giáo trình MSUTONG của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ và giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ


hoctiengtrungonline.com học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 7 là video giáo án bài giảng trực tuyến tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education - Trung tâm học tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com - Trung tâm tiếng Trung MASTEREDU - Trung tâm tiếng Trung CHINESE - Trung tâm tiếng Trung CHINESE EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung CHINESE MASTER EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung MASTER EDUCATION - Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội.


hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 1

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 2

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 3

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 4

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 5

hoctiengtrungonline học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER bài 6

Ngày 6/10/2025 Em Khải

大学生 dà xuéshēng

河内 hénèi

河内大学 hénèi dàxué

我们都是河内大学的大学生 wǒmen dōu shì hénèi dàxué de dà xuéshēng

早上好 zǎo shàng hǎo

今天早上你的老师在办公室吗?jīntiān zǎoshàng nǐ de lǎoshī zài bàngōngshì ma

现在几点了?xiànzài jǐ diǎn le

现在八点了 xiànzài bā diǎn le

今天你们几点上课?jīntiān nǐmen jǐ diǎn shàng kè

下课 xià kè

明天早上老师几点下课?míngtiān zǎoshàng lǎoshī jǐ diǎn xià kè

明天早上老师九点下课 míngtiān zǎoshàng lǎoshī jiǔ diǎn xià kè

我们大部分八点上课 wǒmen dà bùfèn bā diǎn shàng kè

现在八点三十二分 xiànzài bā diǎn sān shí èr fēn

你们什么时候下课?nǐmen shénme shíhou xià kè

老师什么时候上课?lǎoshī shénme shíhou shàng kè

现在八点半了 xiànzài bā diǎn bàn le

太早了 tài zǎo le

你们上课太早了 nǐmen shàng kè tài zǎo le

老师什么时候有讲座?lǎoshī shénme shíhou yǒu jiǎngzuò

老师在哪儿有讲座?lǎoshī zài nǎr yǒu jiǎngzuò

你们几点开始上课?nǐmen jǐ diǎn kāishǐ shàng kè

我们七点半开始上课 wǒmen qī diǎn bàn kāishì shàng kè

差五分 chà wǔ fēn

现在十点差五分 xiànzài shí diǎn chà wǔ fēn

老师九点差五分在办公室 lǎoshī jiǔ diǎn chà wǔ fēn zài bàngōngshì

一刻 yí kè = 15 分钟 fēnzhōng

现在八点一刻 xiànzài bā diǎn yí kè

一会儿 yī huǐr

等 děng

你们等老师一会吧 nǐmen děng lǎoshī yí huì ba

见面 jiàn miàn

我们明天在哪儿见面?wǒmen míngtiān zài nǎr jiàn miàn

咖啡馆 kāfēi guǎn

我们明天在咖啡馆见面吧 wǒmen míngtiān zài kāfēi guǎn jiàn miàn ba

见一会面 jiàn yí huì miàn

见面一会 jiàn miàn yí huì

可以 kěyǐ

现在我们可以见面一会吗?xiànzài wǒmen kěyǐ jiàn miàn yí huì ma

明天上午你们几点上课?míngtiān shàngwǔ nǐmen jǐ diǎn shàng kè

明天下午老师在办公室吗?míngtiān xià wǔ lǎoshī zài bàngōngshì ma

S + 没有 méiyǒu + V + O

S +没有 méiyǒu + N

昨天老师没有在办公室 zuótiān lǎoshī méiyǒu zài bàngōngshì

跟 gēn

A跟 gēn B + V + O

你跟老师说了什么?nǐ gēn lǎoshī shuō le shénme

我没跟老师说什么 wǒ méi gēn lǎoshī shuō shénme

啊 a

呀 ya

上班 shàng bān

下班 xià bān
 
Last edited:
Back
Top