• Lịch khai giảng Tháng 9 và Tháng 10 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 8/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 15/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 22/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 29/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học là cuốn sách tiếng Trung chuyên đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của hàng vạn cuốn sách tiếng Trung, giáo trình tiếng Trung, giáo trình Hán ngữ, ebook tiếng Trung trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESEHSK CHINESE MASTER EDUCATION THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 toàn quốc.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn minh Vũ, giáo án Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cũng như các tài liệu tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER Education MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được công bố trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, hệ thống website ChineMaster Education, hệ sinh thái ChineMaster Education.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học


Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo án Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

Thuật ngữ Kế toán Thuế tiếng Trung chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu

Tài liệu Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

  1. 医生 (yīshēng) - Doctor - Bác sĩ
  2. 护士 (hùshì) - Nurse - Y tá
  3. 医院 (yīyuàn) - Hospital - Bệnh viện
  4. 诊所 (zhěnsuǒ) - Clinic - Phòng khám
  5. 急诊室 (jízhěnshì) - Emergency room - Phòng cấp cứu
  6. 病人 (bìngrén) - Patient - Bệnh nhân
  7. 手术 (shǒushù) - Surgery - Phẫu thuật
  8. 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê, gây tê
  9. 处方 (chǔfāng) - Prescription - Đơn thuốc
  10. 药品 (yàopǐn) - Medicine - Thuốc men
  11. 疫苗 (yìmiáo) - Vaccine - Vắc-xin
  12. 病毒 (bìngdú) - Virus - Vi-rút
  13. 细菌 (xìjūn) - Bacteria - Vi khuẩn
  14. 炎症 (yánzhèng) - Inflammation - Viêm nhiễm
  15. 放射科 (fàngshèkē) - Radiology - Khoa X-quang
  16. 心脏科 (xīnzàngkē) - Cardiology - Khoa tim mạch
  17. 神经科 (shénjīngkē) - Neurology - Khoa thần kinh
  18. 内科 (nèikē) - Internal medicine - Khoa nội
  19. 外科 (wàikē) - Surgery department - Khoa ngoại
  20. 骨科 (gǔkē) - Orthopedics - Khoa chỉnh hình (cơ xương khớp)
  21. 儿科 (érkē) - Pediatrics - Khoa nhi
  22. 妇科 (fùkē) - Gynecology - Khoa phụ sản
  23. 产科 (chǎnkē) - Obstetrics - Khoa sản
  24. 肿瘤科 (zhǒngliúkē) - Oncology - Khoa ung bướu
  25. 康复 (kāngfù) - Rehabilitation - Phục hồi chức năng
  26. 诊断 (zhěnduàn) - Diagnosis - Chẩn đoán
  27. 治疗 (zhìliáo) - Treatment - Điều trị
  28. 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Khám sức khỏe
  29. 血压 (xuèyā) - Blood pressure - Huyết áp
  30. 心跳 (xīntiào) - Heartbeat - Nhịp tim
  31. 脉搏 (màibó) - Pulse - Mạch đập
  32. 血液 (xuèyè) - Blood - Máu
  33. 血型 (xuèxíng) - Blood type - Nhóm máu
  34. 输血 (shūxuè) - Blood transfusion - Truyền máu
  35. 血糖 (xuètáng) - Blood sugar - Đường huyết
  36. 血脂 (xuèzhī) - Blood lipid - Mỡ máu
  37. 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Cao huyết áp
  38. 低血压 (dī xuèyā) - Hypotension - Huyết áp thấp
  39. 心率 (xīnlǜ) - Heart rate - Nhịp tim
  40. 心脏病 (xīnzàngbìng) - Heart disease - Bệnh tim
  41. 中风 (zhòngfēng) - Stroke - Đột quỵ
  42. 呼吸 (hūxī) - Breathing - Hô hấp
  43. 肺炎 (fèiyán) - Pneumonia - Viêm phổi
  44. 哮喘 (xiàochuǎn) - Asthma - Hen suyễn
  45. 气管炎 (qìguǎnyán) - Bronchitis - Viêm phế quản
  46. 结核病 (jiéhébìng) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
  47. 肝炎 (gānyán) - Hepatitis - Viêm gan
  48. 肾脏 (shènzàng) - Kidney - Thận
  49. 肾衰竭 (shènshuāijié) - Kidney failure - Suy thận
  50. 尿检 (niàojiǎn) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
  51. 验血 (yànxiě) - Blood test - Xét nghiệm máu
  52. 癌症 (ái zhèng) - Cancer - Ung thư
  53. 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - Khối u
  54. 手术刀 (shǒushùdāo) - Scalpel - Dao mổ
  55. 手术室 (shǒushùshì) - Operating room - Phòng phẫu thuật
  56. 外伤 (wàishāng) - Trauma - Chấn thương
  57. 骨折 (gǔzhé) - Fracture - Gãy xương
  58. 扭伤 (niǔshāng) - Sprain - Bong gân
  59. 脱臼 (tuōjiù) - Dislocation - Trật khớp
  60. 炎症反应 (yánzhèng fǎnyìng) - Inflammatory response - Phản ứng viêm
  61. 疼痛 (téngtòng) - Pain - Đau
  62. 剧痛 (jùtòng) - Severe pain - Đau dữ dội
  63. 头痛 (tóutòng) - Headache - Đau đầu
  64. 偏头痛 (piāntóutòng) - Migraine - Đau nửa đầu
  65. 晕眩 (yūnxuàn) - Dizziness - Chóng mặt
  66. 恶心 (ěxīn) - Nausea - Buồn nôn
  67. 呕吐 (ǒutù) - Vomiting - Nôn mửa
  68. 腹泻 (fùxiè) - Diarrhea - Tiêu chảy
  69. 便秘 (biànbì) - Constipation - Táo bón
  70. 食物中毒 (shíwù zhòngdú) - Food poisoning - Ngộ độc thực phẩm
  71. 过敏 (guòmǐn) - Allergy - Dị ứng
  72. 免疫系统 (miǎnyì xìtǒng) - Immune system - Hệ miễn dịch
  73. 抗生素 (kàngshēngsù) - Antibiotics - Kháng sinh
  74. 抗病毒药 (kàngbìngdú yào) - Antiviral drugs - Thuốc kháng vi-rút
  75. 消毒 (xiāodú) - Disinfection - Khử trùng
  76. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm vắc-xin
  77. 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Liệu pháp phục hồi
  78. 物理治疗 (wùlǐ zhìliáo) - Physical therapy - Vật lý trị liệu
  79. 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Trị liệu tâm lý
  80. 营养 (yíngyǎng) - Nutrition - Dinh dưỡng
  81. 维生素 (wéishēngsù) - Vitamin - Vitamin
  82. 矿物质 (kuàngwùzhì) - Mineral - Khoáng chất
  83. 蛋白质 (dànbáizhì) - Protein - Chất đạm
  84. 碳水化合物 (tànshuǐ huàhéwù) - Carbohydrate - Carbohydrate
  85. 脂肪 (zhīfáng) - Fat - Chất béo
  86. 胆固醇 (dǎngùchún) - Cholesterol - Cholesterol
  87. 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes - Bệnh tiểu đường
  88. 胰岛素 (yídǎosù) - Insulin - Insulin
  89. 甲状腺 (jiǎzhuàngxiàn) - Thyroid - Tuyến giáp
  90. 甲亢 (jiǎkàng) - Hyperthyroidism - Cường giáp
  91. 甲减 (jiǎjiǎn) - Hypothyroidism - Suy giáp
  92. 荷尔蒙 (hè'ěrméng) - Hormone - Hoóc-môn
  93. 更年期 (gēngniánqī) - Menopause - Mãn kinh
  94. 经期 (jīngqī) - Menstrual cycle - Chu kỳ kinh nguyệt
  95. 月经 (yuèjīng) - Menstruation - Kinh nguyệt
  96. 避孕 (bìyùn) - Contraception - Tránh thai
  97. 节育环 (jiéyùhuán) - IUD (Intrauterine device) - Vòng tránh thai
  98. 孕妇 (yùnfù) - Pregnant woman - Phụ nữ mang thai
  99. 流产 (liúchǎn) - Miscarriage - Sảy thai
  100. 人工流产 (réngōng liúchǎn) - Abortion - Phá thai
  101. 分娩 (fēnmiǎn) - Childbirth - Sinh con
  102. 剖腹产 (pōufùchǎn) - C-section (Cesarean section) - Sinh mổ
  103. 自然分娩 (zìrán fēnmiǎn) - Natural birth - Sinh thường
  104. 新生儿 (xīnshēng'ér) - Newborn baby - Trẻ sơ sinh
  105. 产后抑郁 (chǎnhòu yìyù) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
  106. 婴儿护理 (yīng'ér hùlǐ) - Infant care - Chăm sóc trẻ sơ sinh
  107. 疫苗接种卡 (yìmiáo jiēzhòng kǎ) - Immunization record - Sổ tiêm chủng
  108. 儿童生长发育 (értóng shēngzhǎng fāyù) - Child growth and development - Sự phát triển của trẻ em
  109. 视力 (shìlì) - Vision - Thị lực
  110. 听力 (tīnglì) - Hearing - Thính lực
  111. 近视 (jìnshì) - Myopia (Nearsightedness) - Cận thị
  112. 远视 (yuǎnshì) - Hyperopia (Farsightedness) - Viễn thị
  113. 散光 (sànguāng) - Astigmatism - Loạn thị
  114. 白内障 (báinèizhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
  115. 青光眼 (qīngguāngyǎn) - Glaucoma - Bệnh tăng nhãn áp
  116. 耳聋 (ěrlóng) - Deafness - Điếc
  117. 耳鸣 (ěrmíng) - Tinnitus - Ù tai
  118. 鼻炎 (bíyán) - Rhinitis - Viêm mũi
  119. 鼻窦炎 (bídòuyán) - Sinusitis - Viêm xoang
  120. 咽炎 (yānyán) - Pharyngitis - Viêm họng
  121. 扁桃体炎 (biǎntáotǐyán) - Tonsillitis - Viêm amidan
  122. 胃炎 (wèiyán) - Gastritis - Viêm dạ dày
  123. 胃溃疡 (wèikuìyáng) - Gastric ulcer - Loét dạ dày
  124. 胃食管反流 (wèishíguǎn fǎnliú) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Trào ngược dạ dày thực quản
  125. 结肠炎 (jiéchángyán) - Colitis - Viêm đại tràng
  126. 肠易激综合征 (cháng yìjī zōnghézhēng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
  127. 胆结石 (dǎn jiéshí) - Gallstones - Sỏi mật
  128. 肾结石 (shèn jiéshí) - Kidney stones - Sỏi thận
  129. 尿路感染 (niàolù gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiết niệu
  130. 前列腺炎 (qiánlièxiànyán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
  131. 肝硬化 (gānyìnghuà) - Liver cirrhosis - Xơ gan
  132. 脂肪肝 (zhīfáng gān) - Fatty liver - Gan nhiễm mỡ
  133. 胆囊炎 (dǎnnángyán) - Cholecystitis - Viêm túi mật
  134. 胰腺炎 (yíxiànyán) - Pancreatitis - Viêm tụy
  135. 贫血 (pínxuè) - Anemia - Thiếu máu
  136. 白血病 (báixiěbìng) - Leukemia - Bệnh bạch cầu
  137. 淋巴瘤 (línbāliú) - Lymphoma - Ung thư hạch bạch huyết
  138. 骨髓移植 (gǔsuǐ yízhí) - Bone marrow transplant - Cấy ghép tủy xương
  139. 风湿病 (fēngshībìng) - Rheumatism - Bệnh thấp khớp
  140. 类风湿性关节炎 (lèi fēngshīxìng guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  141. 骨质疏松 (gǔzhì shūsōng) - Osteoporosis - Loãng xương
  142. 关节炎 (guānjiéyán) - Arthritis - Viêm khớp
  143. 脊柱侧弯 (jǐzhù cèwān) - Scoliosis - Cong vẹo cột sống
  144. 椎间盘突出 (zhuījiānpán tūchū) - Herniated disc - Thoát vị đĩa đệm
  145. 坐骨神经痛 (zuògǔ shénjīngtòng) - Sciatica - Đau thần kinh tọa
  146. 脑瘫 (nǎotān) - Cerebral palsy - Bại não
  147. 癫痫 (diānxián) - Epilepsy - Động kinh
  148. 帕金森病 (pàjīnsēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
  149. 阿尔茨海默病 (ā'ěrcíhǎimò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
  150. 抑郁症 (yìyùzhèng) - Depression - Trầm cảm
  151. 焦虑症 (jiāolǜzhèng) - Anxiety disorder - Rối loạn lo âu
  152. 精神分裂症 (jīngshén fēnliè zhèng) - Schizophrenia - Tâm thần phân liệt
  153. 自闭症 (zìbìzhèng) - Autism - Tự kỷ
  154. 注意力缺陷多动症 (zhùyìlì quējiàn duōdòng zhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
  155. 厌食症 (yànshízhèng) - Anorexia - Chứng biếng ăn
  156. 暴食症 (bàoshízhèng) - Bulimia - Chứng cuồng ăn
  157. 酒精中毒 (jiǔjīng zhòngdú) - Alcohol poisoning - Ngộ độc rượu
  158. 药物滥用 (yàowù lànyòng) - Drug abuse - Lạm dụng thuốc
  159. 吸毒 (xīdú) - Drug addiction - Nghiện ma túy
  160. 艾滋病 (àizībìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch
  161. HIV病毒 (HIV bìngdú) - HIV virus - Vi-rút HIV
  162. 梅毒 (méidú) - Syphilis - Giang mai
  163. 淋病 (lìnbìng) - Gonorrhea - Bệnh lậu
  164. 疱疹 (pàozhěn) - Herpes - Mụn rộp sinh dục
  165. HPV病毒 (HPV bìngdú) - HPV virus - Vi-rút HPV
  166. 子宫颈癌 (zǐgōngjǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
  167. 乳腺癌 (rǔxiàn ái) - Breast cancer - Ung thư vú
  168. 前列腺癌 (qiánlièxiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
  169. 肺癌 (fèi ái) - Lung cancer - Ung thư phổi
  170. 大肠癌 (dàcháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại tràng
  171. 皮肤癌 (pífū ái) - Skin cancer - Ung thư da
  172. 化疗 (huàliáo) - Chemotherapy - Hóa trị
  173. 放疗 (fàngliáo) - Radiotherapy - Xạ trị
  174. 免疫治疗 (miǎnyì zhìliáo) - Immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch
  175. 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplant - Cấy ghép nội tạng
  176. 心脏移植 (xīnzàng yízhí) - Heart transplant - Ghép tim
  177. 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Ghép thận
  178. 肝移植 (gān yízhí) - Liver transplant - Ghép gan
  179. 骨髓移植 (gǔsuǐ yízhí) - Bone marrow transplant - Ghép tủy xương
  180. 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) - Medical insurance - Bảo hiểm y tế
  181. 门诊 (ménzhěn) - Outpatient service - Khám ngoại trú
  182. 住院 (zhùyuàn) - Hospitalization - Nhập viện
  183. 急诊 (jízhěn) - Emergency treatment - Cấp cứu
  184. 重症监护室 (zhòngzhèng jiānhù shì) - ICU (Intensive Care Unit) - Phòng chăm sóc đặc biệt
  185. 病房 (bìngfáng) - Ward - Buồng bệnh
  186. 主治医生 (zhǔzhì yīshēng) - Attending physician - Bác sĩ điều trị chính
  187. 护理 (hùlǐ) - Nursing care - Chăm sóc y tế
  188. 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê
  189. 局部麻醉 (júbù mázuì) - Local anesthesia - Gây tê cục bộ
  190. 全身麻醉 (quánshēn mázuì) - General anesthesia - Gây mê toàn thân
  191. 镇痛药 (zhèntòng yào) - Painkiller - Thuốc giảm đau
  192. 抗炎药 (kàngyán yào) - Anti-inflammatory drug - Thuốc chống viêm
  193. 镇静剂 (zhènjìngjì) - Sedative - Thuốc an thần
  194. 安眠药 (ānmiányào) - Sleeping pill - Thuốc ngủ
  195. 抗抑郁药 (kàng yìyù yào) - Antidepressant - Thuốc chống trầm cảm
  196. 降压药 (jiàngyā yào) - Antihypertensive drug - Thuốc hạ huyết áp
  197. 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic drug - Thuốc điều trị tiểu đường
  198. 抗凝血剂 (kàngníngxiě jì) - Anticoagulant - Thuốc chống đông máu
  199. 透析 (tòuxī) - Dialysis - Chạy thận nhân tạo
  200. 血液透析 (xuèyè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu
  201. 腹膜透析 (fùmó tòuxī) - Peritoneal dialysis - Lọc màng bụng
  202. 输液 (shūyè) - Intravenous infusion - Truyền dịch
  203. 静脉注射 (jìngmài zhùshè) - Intravenous injection - Tiêm tĩnh mạch
  204. 肌肉注射 (jīròu zhùshè) - Intramuscular injection - Tiêm bắp
  205. 皮下注射 (píxià zhùshè) - Subcutaneous injection - Tiêm dưới da
  206. 流感疫苗 (liúgǎn yìmiáo) - Flu vaccine - Vắc-xin cúm
  207. 新冠疫苗 (xīnguān yìmiáo) - COVID-19 vaccine - Vắc-xin COVID-19
  208. 狂犬疫苗 (kuángquǎn yìmiáo) - Rabies vaccine - Vắc-xin phòng dại
  209. 破伤风疫苗 (pòshāngfēng yìmiáo) - Tetanus vaccine - Vắc-xin uốn ván
  210. 乙肝疫苗 (yǐgān yìmiáo) - Hepatitis B vaccine - Vắc-xin viêm gan B
  211. 肺结核疫苗 (fèijiéhé yìmiáo) - Tuberculosis vaccine - Vắc-xin lao
  212. 呼吸科 (hūxīkē) - Pulmonology - Khoa hô hấp
  213. 消化科 (xiāohuàkē) - Gastroenterology - Khoa tiêu hóa
  214. 内分泌科 (nèifēnmìkē) - Endocrinology - Khoa nội tiết
  215. 皮肤科 (pífūkē) - Dermatology - Khoa da liễu
  216. 骨科 (gǔkē) - Orthopedics - Khoa chỉnh hình (xương khớp)
  217. 泌尿科 (mìniàokē) - Urology - Khoa tiết niệu
  218. 精神科 (jīngshénkē) - Psychiatry - Khoa tâm thần
  219. 放射科 (fàngshèkē) - Radiology - Khoa chẩn đoán hình ảnh
  220. 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound examination - Siêu âm
  221. 核磁共振 (hécí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
  222. 计算机断层扫描 (jìsuànjī duàncéng sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính
  223. X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Chụp X-quang
  224. 心电图 (xīndiàntú) - Electrocardiogram (ECG/EKG) - Điện tâm đồ
  225. 脑电图 (nǎodiàntú) - Electroencephalogram (EEG) - Điện não đồ
  226. 血常规检查 (xuè chángguī jiǎnchá) - Complete blood count (CBC) - Xét nghiệm công thức máu
  227. 尿检 (niàojiǎn) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
  228. 肝功能检查 (gān gōngnéng jiǎnchá) - Liver function test - Xét nghiệm chức năng gan
  229. 肾功能检查 (shèn gōngnéng jiǎnchá) - Kidney function test - Xét nghiệm chức năng thận
  230. 血糖检测 (xuètáng jiǎncè) - Blood glucose test - Xét nghiệm đường huyết
  231. 胆固醇检测 (dǎngùchún jiǎncè) - Cholesterol test - Xét nghiệm mỡ máu
  232. 幽门螺旋杆菌检测 (yōumén luóxuángǎnjūn jiǎncè) - Helicobacter pylori test - Xét nghiệm vi khuẩn HP
  233. 癌症筛查 (áizhèng shāichá) - Cancer screening - Tầm soát ung thư
  234. 宫颈癌筛查 (gōngjǐng ái shāichá) - Cervical cancer screening - Tầm soát ung thư cổ tử cung
  235. 乳腺癌筛查 (rǔxiàn ái shāichá) - Breast cancer screening - Tầm soát ung thư vú
  236. 前列腺特异抗原 (qiánlièxiàn tèyì kàngyuán) - Prostate-specific antigen (PSA) - Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
  237. 骨密度检测 (gǔ mìdù jiǎncè) - Bone density test - Đo mật độ xương
  238. 眼压检查 (yǎnyā jiǎnchá) - Intraocular pressure test - Đo nhãn áp
  239. 视力测试 (shìlì cèshì) - Vision test - Kiểm tra thị lực
  240. 听力测试 (tīnglì cèshì) - Hearing test - Kiểm tra thính lực
  241. 肺活量测定 (fèihuóliàng cèdìng) - Pulmonary function test - Đo chức năng hô hấp
  242. 过敏测试 (guòmǐn cèshì) - Allergy test - Kiểm tra dị ứng
  243. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
  244. 抗体 (kàngtǐ) - Antibody - Kháng thể
  245. 真菌 (zhēnjūn) - Fungus - Nấm
  246. 寄生虫 (jìshēngchóng) - Parasite - Ký sinh trùng
  247. 传染病 (chuánrǎnbìng) - Infectious disease - Bệnh truyền nhiễm
  248. 慢性病 (mànxìngbìng) - Chronic disease - Bệnh mãn tính
  249. 急性病 (jíxìngbìng) - Acute disease - Bệnh cấp tính
  250. 遗传病 (yíchuánbìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
  251. 自身免疫病 (zìshēn miǎnyì bìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
  252. 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfāzhèng) - Diabetes complications - Biến chứng tiểu đường
  253. 心律失常 (xīnlǜ shīcháng) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  254. 心肌梗死 (xīnjī gěngsǐ) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
  255. 血栓 (xuèshuān) - Thrombosis - Huyết khối
  256. 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Arteriosclerosis - Xơ cứng động mạch
  257. 静脉曲张 (jìngmài qūzhāng) - Varicose veins - Giãn tĩnh mạch
  258. 贫血症状 (pínxuè zhèngzhuàng) - Anemia symptoms - Triệu chứng thiếu máu
  259. 水肿 (shuǐzhǒng) - Edema - Phù nề
  260. 脱水 (tuōshuǐ) - Dehydration - Mất nước
  261. 电解质紊乱 (diànjiězhì wěnluàn) - Electrolyte imbalance - Rối loạn điện giải
  262. 高烧 (gāoshāo) - High fever - Sốt cao
  263. 低烧 (dīshāo) - Low-grade fever - Sốt nhẹ
  264. 寒战 (hánzhàn) - Chills - Ớn lạnh
  265. 呼吸急促 (hūxī jícù) - Shortness of breath - Khó thở
  266. 胸痛 (xiōngtòng) - Chest pain - Đau ngực
  267. 头晕 (tóuyūn) - Dizziness - Chóng mặt
  268. 晕厥 (yūnjué) - Fainting - Ngất xỉu
  269. 食欲不振 (shíyù bùzhèn) - Loss of appetite - Chán ăn
  270. 腹胀 (fùzhàng) - Abdominal bloating - Chướng bụng
  271. 胃痛 (wèitòng) - Stomach pain - Đau dạ dày
  272. 胃灼热 (wèizhuórè) - Heartburn - Ợ nóng
  273. 便秘 (biànmì) - Constipation - Táo bón
  274. 肠胃炎 (chángwèiyán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
  275. 十二指肠溃疡 (shí'èrzhǐcháng kuìyáng) - Duodenal ulcer - Loét tá tràng
  276. 阑尾炎 (lánwěiyán) - Appendicitis - Viêm ruột thừa
  277. 痔疮 (zhìchuāng) - Hemorrhoids - Bệnh trĩ
  278. 尿路感染 (niàolù gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiểu
  279. 膀胱炎 (pángguāngyán) - Cystitis - Viêm bàng quang
  280. 不孕症 (bùyùnzhèng) - Infertility - Vô sinh
  281. 宫外孕 (gōngwàiyùn) - Ectopic pregnancy - Thai ngoài tử cung
  282. 早产 (zǎochǎn) - Premature birth - Sinh non
  283. 剖腹产 (pōufùchǎn) - Cesarean section (C-section) - Sinh mổ
  284. 产后抑郁症 (chǎnhòu yìyùzhèng) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
  285. 骨质疏松症 (gǔzhì shūsōngzhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
  286. 坐骨神经痛 (zuògǔ shénjīng tòng) - Sciatica - Đau thần kinh tọa
  287. 皮疹 (pízhěn) - Skin rash - Phát ban
  288. 湿疹 (shīzhěn) - Eczema - Chàm (viêm da cơ địa)
  289. 银屑病 (yínxièbìng) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
  290. 过敏反应 (guòmǐn fǎnyìng) - Allergic reaction - Phản ứng dị ứng
  291. 荨麻疹 (xúnmázhěn) - Urticaria (hives) - Mề đay
  292. 支气管炎 (zhīqìguǎnyán) - Bronchitis - Viêm phế quản
  293. 肺结核 (fèijiéhé) - Tuberculosis (TB) - Lao phổi
  294. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zúsāixìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  295. 高原反应 (gāoyuán fǎnyìng) - Altitude sickness - Say độ cao
  296. 癌症 (áizhèng) - Cancer - Ung thư
  297. 肝癌 (gān ái) - Liver cancer - Ung thư gan
  298. 大肠癌 (dàcháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
  299. 胃癌 (wèi ái) - Stomach cancer - Ung thư dạ dày
  300. 食道癌 (shídào ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
  301. 胰腺癌 (yíxiàn ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tụy
  302. 脑癌 (nǎo ái) - Brain cancer - Ung thư não
  303. 宫颈癌 (gōngjǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
  304. 肾癌 (shèn ái) - Kidney cancer - Ung thư thận
  305. 卵巢癌 (luǎncháo ái) - Ovarian cancer - Ung thư buồng trứng
  306. 食道癌筛查 (shídào ái shāichá) - Esophageal cancer screening - Tầm soát ung thư thực quản
  307. 淋巴癌 (lín bā ái) - Lymphatic cancer - Ung thư bạch huyết
  308. 脑瘤 (nǎo liú) - Brain tumor - U não
  309. 良性肿瘤 (liángxìng zhǒngliú) - Benign tumor - U lành tính
  310. 恶性肿瘤 (èxìng zhǒngliú) - Malignant tumor - U ác tính
  311. 放疗 (fàngliáo) - Radiation therapy - Xạ trị
  312. 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Điều trị nhắm mục tiêu
  313. 免疫疗法 (miǎnyì liáofǎ) - Immunotherapy - Điều trị miễn dịch
  314. 干细胞治疗 (gàn xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Điều trị tế bào gốc
  315. 基因疗法 (jīyīn liáofǎ) - Gene therapy - Điều trị gen
  316. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor marker - Chất chỉ điểm ung thư
  317. 癌症免疫检查点抑制剂 (áizhèng miǎnyì jiǎnchá diǎn yìzhìjì) - Cancer immunotherapy checkpoint inhibitors - Chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch trong ung thư
  318. 化疗药物 (huàliáo yàowù) - Chemotherapy drugs - Thuốc hóa trị
  319. 放射性同位素治疗 (fàngshèxì tóngwèisù zhìliáo) - Radioactive isotope therapy - Điều trị đồng vị phóng xạ
  320. 生物制剂 (shēngwù zhìjì) - Biologics - Chế phẩm sinh học
  321. 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplant - Cấy ghép cơ quan
  322. 脐带血移植 (qídài xuè yízhí) - Umbilical cord blood transplant - Cấy ghép máu cuống rốn
  323. 心脏移植 (xīnzàng yízhí) - Heart transplant - Cấy ghép tim
  324. 肝脏移植 (gānzàng yízhí) - Liver transplant - Cấy ghép gan
  325. 肾脏移植 (shènzàng yízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
  326. 肺脏移植 (fèizàng yízhí) - Lung transplant - Cấy ghép phổi
  327. 胰岛移植 (yídǎo yízhí) - Pancreas transplant - Cấy ghép tụy
  328. 移植排斥反应 (yízhí páichì fǎnyìng) - Organ rejection - Phản ứng thải ghép
  329. 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhìjì) - Immunosuppressants - Thuốc ức chế miễn dịch
  330. 抗排斥药 (kàng páichì yào) - Anti-rejection drugs - Thuốc chống thải ghép
  331. 血清检查 (xuèqīng jiǎnchá) - Serum test - Xét nghiệm huyết thanh
  332. 核磁共振成像 (hécí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI imaging - Chụp cộng hưởng từ
  333. CT扫描 (CT sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính
  334. 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound examination - Kiểm tra siêu âm
  335. 内窥镜检查 (nèikuījìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
  336. 胸部X光 (xiōngbù X guāng) - Chest X-ray - Chụp X-quang ngực
  337. 血氧饱和度 (xuèyǎng bǎohé dù) - Oxygen saturation (SpO2) - Độ bão hòa oxy trong máu
  338. 呼吸机 (hūxī jī) - Ventilator - Máy thở
  339. 体温计 (tǐwēn jì) - Thermometer - Nhiệt kế
  340. 血压计 (xuèyā jì) - Blood pressure monitor - Máy đo huyết áp
  341. 脉搏氧饱和度 (màibó yǎng bǎohé dù) - Pulse oximeter - Máy đo oxy mạch đập
  342. 血糖仪 (xuètáng yí) - Blood glucose meter - Máy đo đường huyết
  343. 呼吸道感染 (hūxī dào gǎnrǎn) - Respiratory infection - Nhiễm trùng đường hô hấp
  344. 急救 (jíjiù) - First aid - Cấp cứu
  345. 急诊 (jízhěn) - Emergency - Cấp cứu
  346. 急性疼痛 (jíxìng téngtòng) - Acute pain - Đau cấp tính
  347. 慢性疼痛 (mànxìng téngtòng) - Chronic pain - Đau mãn tính
  348. 疼痛管理 (téngtòng guǎnlǐ) - Pain management - Quản lý đau
  349. 药物过敏 (yàowù guòmǐn) - Drug allergy - Dị ứng thuốc
  350. 手术室 (shǒushù shì) - Operating room (OR) - Phòng mổ
  351. 神经麻醉 (shénjīng mázuì) - Nerve anesthesia - Gây tê thần kinh
  352. 术后恢复 (shùhòu huīfù) - Postoperative recovery - Hồi phục sau phẫu thuật
  353. 手术并发症 (shǒushù bìngfāzhèng) - Surgical complications - Biến chứng phẫu thuật
  354. 无菌操作 (wújùn cāozuò) - Aseptic technique - Kỹ thuật vô khuẩn
  355. 卫生消毒 (wèishēng xiāodú) - Hygiene and disinfection - Vệ sinh và khử trùng
  356. 手术标本 (shǒushù biāoběn) - Surgical specimen - Mẫu phẫu thuật
  357. 静脉注射 (jìngmài zhùshè) - Intravenous injection (IV) - Tiêm tĩnh mạch
  358. 肌肉注射 (jīròu zhùshè) - Intramuscular injection (IM) - Tiêm bắp
  359. 药物滴注 (yàowù dīzhù) - Intravenous drip - Truyền thuốc tĩnh mạch
  360. 输血 (shūxiě) - Blood transfusion - Truyền máu
  361. 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral medication - Thuốc chống vi-rút
  362. 抗真菌药物 (kàng zhēnjūn yàowù) - Antifungal medication - Thuốc chống nấm
  363. 抗过敏药 (kàng guòmǐn yào) - Antihistamine - Thuốc kháng histamine
  364. 血压药物 (xuèyā yàowù) - Antihypertensive medication - Thuốc huyết áp
  365. 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic medication - Thuốc giảm đường huyết
  366. 安眠药 (ānmián yào) - Sleeping pill - Thuốc an thần
  367. 消炎药 (xiāoyán yào) - Anti-inflammatory medication - Thuốc chống viêm
  368. 激素类药物 (jīsù lèi yàowù) - Steroid medication - Thuốc steroid
  369. 补品 (bǔpǐn) - Supplements - Thực phẩm bổ sung
  370. 维生素 (wéishēngsù) - Vitamins - Vitamin
  371. 矿物质 (kuàngwùzhì) - Minerals - Khoáng chất
  372. 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependency - Nghiện thuốc
  373. 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Drug side effects - Tác dụng phụ của thuốc
  374. 过量 (guòliàng) - Overdose - Quá liều
  375. 药物中毒 (yàowù zhòngdú) - Drug poisoning - Ngộ độc thuốc
  376. 药物疗效 (yàowù liáoxiào) - Drug efficacy - Hiệu quả của thuốc
  377. 药物相互作用 (yàowù xiānghù zuòyòng) - Drug interaction - Tương tác thuốc
  378. 医学影像 (yīxué yǐngxiàng) - Medical imaging - Hình ảnh y học
  379. 影像学 (yǐngxiàng xué) - Radiology - X-quang học
  380. 心电图检查 (xīndiàntú jiǎnchá) - Electrocardiogram (ECG) test - Kiểm tra điện tâm đồ
  381. CT扫描检查 (CT sǎomiáo jiǎnchá) - CT scan test - Kiểm tra chụp cắt lớp vi tính
  382. MRI扫描检查 (MRI sǎomiáo jiǎnchá) - MRI scan test - Kiểm tra chụp cộng hưởng từ
  383. 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound test - Kiểm tra siêu âm
  384. 核医学 (hé yīxué) - Nuclear medicine - Y học hạt nhân
  385. 细胞学检查 (xìbāo xué jiǎnchá) - Cytology test - Xét nghiệm tế bào học
  386. 病理学检查 (bìnglǐ xué jiǎnchá) - Pathology test - Xét nghiệm bệnh lý
  387. 血液学检查 (xuè yī xué jiǎnchá) - Hematology test - Xét nghiệm huyết học
  388. 免疫学检查 (miǎnyì xué jiǎnchá) - Immunology test - Xét nghiệm miễn dịch
  389. 内分泌学 (nèifēnmì xué) - Endocrinology - Nội tiết học
  390. 心脏病学 (xīnzàng bìng xué) - Cardiology - Tim mạch học
  391. 神经学 (shénjīng xué) - Neurology - Thần kinh học
  392. 肿瘤学 (zhǒngliú xué) - Oncology - Ung thư học
  393. 消化学 (xiāohuà xué) - Gastroenterology - Tiêu hóa học
  394. 呼吸学 (hūxī xué) - Pulmonology - Hô hấp học
  395. 肾脏病学 (shènzàng bìng xué) - Nephrology - Thận học
  396. 免疫学 (miǎnyì xué) - Immunology - Miễn dịch học
  397. 皮肤病学 (pífū bìng xué) - Dermatology - Da liễu học
  398. 眼科学 (yǎn kē xué) - Ophthalmology - Nhãn khoa
  399. 耳鼻喉科 (ěr bǐ hóu kē) - Otorhinolaryngology (ENT) - Tai mũi họng
  400. 妇产科学 (fùchǎn kē xué) - Obstetrics and gynecology - Sản phụ khoa
  401. 牙科 (yákē) - Dentistry - Nha khoa
  402. 骨科 (gǔ kē) - Orthopedics - Chuyên khoa xương khớp
  403. 儿科 (ér kē) - Pediatrics - Nhi khoa
  404. 老年医学 (lǎonián yīxué) - Geriatrics - Y học người cao tuổi
  405. 麻醉学 (mázuì xué) - Anesthesiology - Gây mê học
  406. 精神病学 (jīngshén bìng xué) - Psychiatry - Tâm thần học
  407. 康复医学 (kāngfù yīxué) - Rehabilitation medicine - Y học phục hồi chức năng
  408. 运动医学 (yùndòng yīxué) - Sports medicine - Y học thể thao
  409. 急诊医学 (jízhěn yīxué) - Emergency medicine - Y học cấp cứu
  410. 传染病学 (chuánrǎn bìng xué) - Infectious disease - Y học truyền nhiễm
  411. 临床药学 (línchuáng yàoxué) - Clinical pharmacy - Dược lâm sàng
  412. 药理学 (yàolǐ xué) - Pharmacology - Dược lý học
  413. 分子生物学 (fēnzǐ shēngwù xué) - Molecular biology - Sinh học phân tử
  414. 细胞生物学 (xìbāo shēngwù xué) - Cell biology - Sinh học tế bào
  415. 生物化学 (shēngwù huàxué) - Biochemistry - Hóa sinh học
  416. 遗传学 (yíchuán xué) - Genetics - Di truyền học
  417. 病理学 (bìnglǐ xué) - Pathology - Bệnh lý học
  418. 免疫组织化学 (miǎnyì zǔzhī huàxué) - Immunohistochemistry - Hóa mô miễn dịch
  419. 血液学 (xuèyè xué) - Hematology - Huyết học
  420. 生理学 (shēnglǐ xué) - Physiology - Sinh lý học
  421. 细菌学 (xìjūn xué) - Bacteriology - Vi khuẩn học
  422. 病毒学 (bìngdú xué) - Virology - Virus học
  423. 真菌学 (zhēnjūn xué) - Mycology - Nấm học
  424. 寄生虫学 (jìshēngchóng xué) - Parasitology - Ký sinh trùng học
  425. 放射学 (fàngshè xué) - Radiology - X quang học
  426. 临床试验 (línchuáng shìyàn) - Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
  427. 临床研究 (línchuáng yánjiū) - Clinical research - Nghiên cứu lâm sàng
  428. 实验室检查 (shíyàn shì jiǎnchá) - Laboratory test - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
  429. 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarker - Chất chỉ điểm sinh học
  430. 健康筛查 (jiànkāng shāichá) - Health screening - Sàng lọc sức khỏe
  431. 全科医学 (quán kē yīxué) - General medicine - Y học tổng quát
  432. 综合医院 (zōnghé yīyuàn) - General hospital - Bệnh viện đa khoa
  433. 专科医院 (zhuānkē yīyuàn) - Specialty hospital - Bệnh viện chuyên khoa
  434. 门诊 (ménzhěn) - Outpatient - Khám ngoại trú
  435. 住院 (zhùyuàn) - Inpatient - Khám nội trú
  436. 病房 (bìngfáng) - Ward - Khoa bệnh
  437. 药品 (yàopǐn) - Medication - Thuốc
  438. 药房 (yàofáng) - Pharmacy - Nhà thuốc
  439. 药剂师 (yàojìshī) - Pharmacist - Dược sĩ
  440. 药物反应 (yàowù fǎnyìng) - Drug reaction - Phản ứng thuốc
  441. 药物耐药性 (yàowù nàiyàoxìng) - Drug resistance - Kháng thuốc
  442. 临床数据 (línchuáng shùjù) - Clinical data - Dữ liệu lâm sàng
  443. 临床诊断 (línchuáng zhěnduàn) - Clinical diagnosis - Chẩn đoán lâm sàng
  444. 病史 (bìngshǐ) - Medical history - Lịch sử bệnh
  445. 体检 (tǐjiǎn) - Physical examination - Kiểm tra sức khỏe
  446. 症状 (zhèngzhuàng) - Symptom - Triệu chứng
  447. 体征 (tǐzhēng) - Sign - Dấu hiệu
  448. 体温 (tǐwēn) - Body temperature - Nhiệt độ cơ thể
  449. 脉搏 (màibó) - Pulse - Mạch
  450. 呼吸频率 (hūxī pínlǜ) - Respiratory rate - Tần số hô hấp
  451. 心率 (xīnlǜ) - Heart rate - Tần số tim
  452. 呼吸困难 (hūxī kùnnán) - Difficulty breathing - Khó thở
  453. 体重 (tǐzhòng) - Body weight - Cân nặng
  454. 体脂 (tǐzhī) - Body fat - Mỡ cơ thể
  455. BMI指数 (BMI zhǐshù) - BMI index - Chỉ số BMI
  456. 营养评估 (yíngyǎng pínggū) - Nutritional assessment - Đánh giá dinh dưỡng
  457. 生理功能 (shēnglǐ gōngnéng) - Physiological function - Chức năng sinh lý
  458. 病理检查 (bìnglǐ jiǎnchá) - Pathological examination - Xét nghiệm bệnh lý
  459. 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh học
  460. 超声波 (chāoshēngbō) - Ultrasound - Siêu âm
  461. X光 (X guāng) - X-ray - X-quang
  462. MRI扫描 (MRI sǎomiáo) - MRI scan - Chụp cộng hưởng từ
  463. 内窥镜 (nèikuījìng) - Endoscope - Nội soi
  464. 血液检查 (xuèyè jiǎnchá) - Blood test - Xét nghiệm máu
  465. 尿液检查 (niàoyè jiǎnchá) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
  466. 便便检查 (biànbiàn jiǎnchá) - Stool test - Xét nghiệm phân
  467. 肝功能 (gān gōngnéng) - Liver function - Chức năng gan
  468. 肾功能 (shèn gōngnéng) - Kidney function - Chức năng thận
  469. 胆固醇 (dǎn gùchún) - Cholesterol - Cholesterol
  470. 血脂 (xuè zhī) - Blood lipid - Mỡ trong máu
  471. 血红蛋白 (xuèhóng dànbái) - Hemoglobin - Huyết sắc tố
  472. 白细胞 (báixìbāo) - White blood cell (WBC) - Tế bào bạch cầu
  473. 红细胞 (hóngxìbāo) - Red blood cell (RBC) - Tế bào hồng cầu
  474. 血小板 (xuè xiǎobǎn) - Platelet - Tiểu cầu
  475. 红血球压积 (hóngxuèqiú yājī) - Hematocrit - Hematocrit
  476. 血氧饱和度 (xuèyǎng bǎohé dù) - Oxygen saturation - Độ bão hòa oxy trong máu
  477. 肌酸激酶 (jīsuān jīméi) - Creatine kinase (CK) - Creatine kinase
  478. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ điểm ung thư
  479. 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Xét nghiệm di truyền
  480. 核磁共振 (hécí gòngzhèn) - Magnetic resonance imaging (MRI) - Cộng hưởng từ
  481. 生理盐水 (shēnglǐ yánshuǐ) - Saline solution - Dung dịch muối sinh lý
  482. 静脉输液 (jìngmài shūyè) - Intravenous infusion - Truyền dịch tĩnh mạch
  483. 导尿管 (dǎoniàoguǎn) - Urinary catheter - Ống thông tiểu
  484. 心电图 (xīndiàntú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
  485. 氧气瓶 (yǎngqì píng) - Oxygen tank - Bình oxy
  486. 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhìjì) - Immunosuppressant - Thuốc ức chế miễn dịch
  487. 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drugs - Thuốc chống vi-rút
  488. 抗真菌药物 (kàng zhēnjūn yàowù) - Antifungal drugs - Thuốc chống nấm
  489. 血清 (xuèqīng) - Serum - Huyết thanh
  490. 血浆 (xuèjiāng) - Plasma - Huyết tương
  491. 红细胞 (hóngxìbāo) - Red blood cells (RBC) - Tế bào hồng cầu
  492. 白细胞 (báixìbāo) - White blood cells (WBC) - Tế bào bạch cầu
  493. 血小板 (xuè xiǎobǎn) - Platelets - Tiểu cầu
  494. 血氧 (xuèyǎng) - Blood oxygen - Oxy trong máu
  495. 感染 (gǎnrǎn) - Infection - Nhiễm trùng
  496. 传染病 (chuánrǎn bìng) - Infectious disease - Bệnh truyền nhiễm
  497. 无菌 (wújùn) - Sterile - Vô khuẩn
  498. 接种 (jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
  499. 分诊 (fēnzhěn) - Triage - Phân loại bệnh nhân
  500. 术后 (shùhòu) - Postoperative - Sau phẫu thuật
  501. 出院 (chūyuàn) - Discharge - Xuất viện
  502. 康复 (kāngfù) - Rehabilitation - Phục hồi
  503. 慢性病 (mànxìng bìng) - Chronic disease - Bệnh mãn tính
  504. 急性病 (jíxìng bìng) - Acute disease - Bệnh cấp tính
  505. 体外诊断 (tǐwài zhěnduàn) - In vitro diagnosis - Chẩn đoán ngoài cơ thể
  506. 临床路径 (línchuáng lùjìng) - Clinical pathway - Lộ trình lâm sàng
  507. 诊疗方案 (zhěnliáo fāng'àn) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
  508. 抗原 (kàngyuán) - Antigen - Kháng nguyên
  509. 免疫反应 (miǎnyì fǎnyìng) - Immune response - Phản ứng miễn dịch
  510. 自体免疫 (zìtǐ miǎnyì) - Autoimmune - Tự miễn dịch
  511. 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng bệnh
  512. 健康教育 (jiànkāng jiàoyù) - Health education - Giáo dục sức khỏe
  513. 疾病管理 (jíbìng guǎnlǐ) - Disease management - Quản lý bệnh tật
  514. 临床观察 (línchuáng guānchá) - Clinical observation - Quan sát lâm sàng
  515. 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Pharmacotherapy - Điều trị bằng thuốc
  516. 内科 (nèi kē) - Internal medicine - Nội khoa
  517. 外科 (wài kē) - Surgery - Ngoại khoa
  518. 小儿科 (xiǎo'ér kē) - Pediatrics - Khoa nhi
  519. 妇科 (fù kē) - Gynecology - Phụ khoa
  520. 精神科 (jīngshén kē) - Psychiatry - Tâm thần học
  521. 皮肤科 (pífū kē) - Dermatology - Da liễu
  522. 口腔科 (kǒuqiāng kē) - Dentistry - Nha khoa
  523. 眼科 (yǎn kē) - Ophthalmology - Nhãn khoa
  524. 耳鼻喉科 (ěrbíhóu kē) - ENT (Otorhinolaryngology) - Tai mũi họng
  525. 麻醉科 (mázuì kē) - Anesthesiology - Gây mê học
  526. 急诊科 (jízhěn kē) - Emergency department - Khoa cấp cứu
  527. 住院部 (zhùyuàn bù) - Inpatient department - Khoa nội trú
  528. 接诊 (jiēzhěn) - To receive patients - Tiếp nhận bệnh nhân
  529. 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation treatment - Điều trị phục hồi chức năng
  530. 手术台 (shǒushù tái) - Operating table - Bàn mổ
  531. 术前 (shùqián) - Preoperative - Trước phẫu thuật
  532. 切除 (qiēchú) - Excision - Cắt bỏ
  533. 缝合 (fénghé) - Suturing - Khâu
  534. 透析机 (tòuxī jī) - Dialysis machine - Máy lọc máu
  535. 骨密度 (gǔ mìdù) - Bone density - Mật độ xương
  536. 骨髓 (gǔsuǐ) - Bone marrow - Tủy xương
  537. 免疫抑制 (miǎnyì yìzhì) - Immunosuppression - Ức chế miễn dịch
  538. 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
  539. 流行病学 (liúxíng bìng xué) - Epidemiology - Dịch tễ học
  540. 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U bướu
  541. 良性 (liángxìng) - Benign - Lành tính
  542. 恶性 (èxìng) - Malignant - Ác tính
  543. 癌症筛查 (áizhèng shāichá) - Cancer screening - Sàng lọc ung thư
  544. 免疫疗法 (miǎnyì liáofǎ) - Immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch
  545. 干细胞治疗 (gān xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
  546. 基因治疗 (jīyīn zhìliáo) - Gene therapy - Liệu pháp gen
  547. 药物研发 (yàowù yánfā) - Drug development - Phát triển thuốc
  548. 药理研究 (yàolǐ yánjiū) - Pharmacological research - Nghiên cứu dược lý
  549. 健康管理 (jiànkāng guǎnlǐ) - Health management - Quản lý sức khỏe
  550. 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) - Health insurance - Bảo hiểm y tế
  551. 预后 (yùhòu) - Prognosis - Tiên lượng
  552. 康复中心 (kāngfù zhōngxīn) - Rehabilitation center - Trung tâm phục hồi chức năng
  553. 急性反应 (jíxìng fǎnyìng) - Acute reaction - Phản ứng cấp tính
  554. 临床症状 (línchuáng zhèngzhuàng) - Clinical symptoms - Triệu chứng lâm sàng
  555. 药物剂量 (yàowù jìliàng) - Drug dosage - Liều lượng thuốc
  556. 剂型 (jìxíng) - Dosage form - Dạng thuốc
  557. 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependence - Sự phụ thuộc vào thuốc
  558. 禁忌症 (jìnjì zhèng) - Contraindication - Chống chỉ định
  559. 药物过量 (yàowù guòliàng) - Drug overdose - Quá liều thuốc
  560. 毒性 (dúxìng) - Toxicity - Độc tính
  561. 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Drug side effect - Tác dụng phụ của thuốc
  562. 抗菌素 (kàngjūnsù) - Antibiotic - Kháng sinh
  563. 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Anticancer drugs - Thuốc chống ung thư
  564. 注射剂 (zhùshè jì) - Injectable - Thuốc tiêm
  565. 口服药 (kǒufú yào) - Oral medication - Thuốc uống
  566. 外用药 (wàiyòng yào) - Topical medication - Thuốc bôi ngoài da
  567. 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Drug therapy - Điều trị bằng thuốc
  568. 非处方药 (fēi chǔfāng yào) - Over-the-counter drug - Thuốc không cần kê đơn
  569. 处方药 (chǔfāng yào) - Prescription drug - Thuốc kê đơn
  570. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccine inoculation - Tiêm vắc-xin
  571. 手术操作 (shǒushù cāozuò) - Surgical operation - Thao tác phẫu thuật
  572. 无痛手术 (wútòng shǒushù) - Painless surgery - Phẫu thuật không đau
  573. 麻醉科 (mázuì kē) - Anesthesiology - Khoa gây mê
  574. 局部麻醉 (júbù mázuì) - Local anesthesia - Gây mê tại chỗ
  575. 术后恢复 (shùhòu huīfù) - Postoperative recovery - Phục hồi sau phẫu thuật
  576. 手术风险 (shǒushù fēngxiǎn) - Surgical risk - Rủi ro phẫu thuật
  577. 住院治疗 (zhùyuàn zhìliáo) - Inpatient treatment - Điều trị nội trú
  578. 门诊治疗 (ménzhěn zhìliáo) - Outpatient treatment - Điều trị ngoại trú
  579. 实验室检测 (shíyànshì jiǎncè) - Laboratory test - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
  580. 体温升高 (tǐwēn shēnggāo) - Elevated temperature - Nhiệt độ cơ thể tăng
  581. 体温下降 (tǐwēn xiàjiàng) - Decreased temperature - Nhiệt độ cơ thể giảm
  582. 感染症状 (gǎnrǎn zhèngzhuàng) - Infectious symptoms - Triệu chứng nhiễm trùng
  583. 心脏病 (xīnzàng bìng) - Heart disease - Bệnh tim
  584. 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Huyết áp cao
  585. 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetic complications - Biến chứng tiểu đường
  586. 肥胖症 (féipàng zhèng) - Obesity - Bệnh béo phì
  587. 高胆固醇 (gāo dǎn gùchún) - High cholesterol - Cholesterol cao
  588. 高血糖 (gāo xuètáng) - High blood sugar - Đường huyết cao
  589. 低血糖 (dī xuètáng) - Low blood sugar - Đường huyết thấp
  590. 心脏骤停 (xīnzàng zhòu tíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
  591. 心肌梗塞 (xīnjī gěngsè) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
  592. 脑震荡 (nǎo zhèndàng) - Concussion - Chấn động não
  593. 肝脏病 (gānzàng bìng) - Liver disease - Bệnh gan
  594. 肝硬化 (gān yìnghuà) - Cirrhosis - Xơ gan
  595. 慢性肾衰竭 (mànxìng shèn shuāijié) - Chronic kidney failure - Suy thận mãn tính
  596. 急性肾衰竭 (jíxìng shèn shuāijié) - Acute kidney failure - Suy thận cấp tính
  597. 肾结石 (shèn jiéshí) - Kidney stone - Sỏi thận
  598. 膀胱炎 (pángguāng yán) - Cystitis - Viêm bàng quang
  599. 支气管炎 (zhīqìguǎn yán) - Bronchitis - Viêm phế quản
  600. 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Lao phổi
  601. COPD (chronic obstructive pulmonary disease) (kōngxiāo zhěngzhèng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  602. 肺气肿 (fèi qìzhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi khí thũng
  603. 流感 (liúgǎn) - Influenza - Cảm cúm
  604. 感冒 (gǎnmào) - Cold - Cảm lạnh
  605. 过敏性鼻炎 (guòmǐn xìng bíyán) - Allergic rhinitis - Viêm mũi dị ứng
  606. 皮肤病 (pífū bìng) - Skin disease - Bệnh về da
  607. 湿疹 (shīzhěn) - Eczema - Chàm
  608. 银屑病 (yínxièbìng) - Psoriasis - Bệnh vẩy nến
  609. 皮肤过敏 (pífū guòmǐn) - Skin allergy - Dị ứng da
  610. 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatic disease - Bệnh thấp khớp
  611. 关节炎 (guānjié yán) - Arthritis - Viêm khớp
  612. 骨质疏松症 (gǔzhì shūsōng zhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
  613. 类风湿关节炎 (lèi fēngshī guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  614. 膝关节置换术 (xī guānjié zhìhuàn shù) - Knee replacement surgery - Phẫu thuật thay khớp gối
  615. 髋关节 (kuānguānjié) - Hip joint - Khớp hông
  616. 腰椎 (yāozhuī) - Lumbar vertebra - Đốt sống thắt lưng
  617. 脊柱 (jǐzhù) - Spine - Cột sống
  618. 脊椎受伤 (jǐzhuī shòushāng) - Spinal injury - Chấn thương cột sống
  619. 心脏病发作 (xīnzàng bìng fāzuò) - Heart attack - Nhồi máu cơ tim
  620. 冠心病 (guān xīnbìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
  621. 心房颤动 (xīnfáng zhàndòng) - Atrial fibrillation - Rung nhĩ
  622. 心力衰竭 (xīnlì shuāijié) - Heart failure - Suy tim
  623. 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Tăng huyết áp
  624. 脑血管疾病 (nǎo xuèguǎn bìng) - Cerebrovascular disease - Bệnh mạch máu não
  625. 脑出血 (nǎo chūxuè) - Brain hemorrhage - Xuất huyết não
  626. 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch
  627. 心绞痛 (xīn jiǎotòng) - Angina pectoris - Cơn đau thắt ngực
  628. 肺栓塞 (fèi shuānsāi) - Pulmonary embolism - Tắc mạch phổi
  629. 肾功能衰竭 (shèn gōngnéng shuāijié) - Renal failure - Suy thận
  630. 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Chứng nhiễm độc niệu
  631. 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
  632. 肝移植 (gān yízhí) - Liver transplant - Cấy ghép gan
  633. 肺移植 (fèi yízhí) - Lung transplant - Cấy ghép phổi
  634. 皮肤移植 (pífū yízhí) - Skin graft - Cấy ghép da
  635. 潜伏期 (qiánfú qī) - Incubation period - Thời gian ủ bệnh
  636. 传染源 (chuánrǎn yuán) - Source of infection - Nguồn lây nhiễm
  637. 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
  638. 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm trùng do vi khuẩn
  639. 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm trùng do vi-rút
  640. 真菌感染 (zhēnjūn gǎnrǎn) - Fungal infection - Nhiễm trùng nấm
  641. 寄生虫感染 (jìshēngchóng gǎnrǎn) - Parasitic infection - Nhiễm ký sinh trùng
  642. 消毒 (xiāodú) - Disinfection - Tiệt trùng
  643. 灭菌 (mièjùn) - Sterilization - Tiệt khuẩn
  644. 手术后感染 (shǒushù hòu gǎnrǎn) - Postoperative infection - Nhiễm trùng sau phẫu thuật
  645. 抗生素耐药性 (kàngshēngsù nàiyàoxìng) - Antibiotic resistance - Kháng thuốc kháng sinh
  646. 抗菌 (kàngjūn) - Antibacterial - Chống vi khuẩn
  647. 过敏症 (guòmǐn zhèng) - Allergy - Bệnh dị ứng
  648. 常见病 (chángjiàn bìng) - Common diseases - Bệnh thường gặp
  649. 罕见病 (hǎnjiàn bìng) - Rare disease - Bệnh hiếm gặp
  650. 传染病学 (chuánrǎn bìng xué) - Infectious disease - Dịch tễ học
  651. 临床医学 (línchuáng yīxué) - Clinical medicine - Y học lâm sàng
  652. 生物医学 (shēngwù yīxué) - Biomedicine - Y học sinh học
  653. 医学研究 (yīxué yánjiū) - Medical research - Nghiên cứu y học
  654. 临床表现 (línchuáng biǎoxiàn) - Clinical manifestation - Biểu hiện lâm sàng
  655. 体检 (tǐjiǎn) - Physical examination - Khám sức khỏe
  656. 健康体检 (jiànkāng tǐjiǎn) - Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
  657. 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health screening - Sàng lọc sức khỏe
  658. 病历 (bìnglì) - Medical history - Hồ sơ bệnh án
  659. 患者 (huànzhě) - Patient - Bệnh nhân
  660. 护士 (hùshi) - Nurse - Y tá
  661. 治疗师 (zhìliáo shī) - Therapist - Nhà trị liệu
  662. 急救 (jíjiù) - First aid - Sơ cứu
  663. 急救车 (jíjiù chē) - Ambulance - Xe cứu thương
  664. X光 (X guāng) - X-ray - Chụp X-quang
  665. CT扫描 (CT sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính (CT)
  666. 核磁共振 (hé cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Cộng hưởng từ (MRI)
  667. 检测 (jiǎncè) - Test - Kiểm tra
  668. 症状 (zhèngzhuàng) - Symptoms - Triệu chứng
  669. 体检报告 (tǐjiǎn bàogào) - Physical examination report - Báo cáo khám sức khỏe
  670. 治疗计划 (zhìliáo jìhuà) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
  671. 用药 (yòngyào) - Medication - Sử dụng thuốc
  672. 手术方案 (shǒushù fāng'àn) - Surgical plan - Kế hoạch phẫu thuật
  673. 手术室 (shǒushù shì) - Operating room - Phòng mổ
  674. 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Tâm lý trị liệu
  675. 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Drug therapy - Liệu pháp thuốc
  676. 手术后恢复 (shǒushù hòu huīfù) - Postoperative recovery - Phục hồi sau phẫu thuật
  677. 病程 (bìngchéng) - Disease course - Quá trình bệnh
  678. 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng ngừa bệnh
  679. 疾病治疗 (jíbìng zhìliáo) - Disease treatment - Điều trị bệnh
  680. 复诊 (fùzhěn) - Follow-up - Tái khám
  681. 首次就诊 (shǒucì jiùzhěn) - First visit - Khám lần đầu
  682. 病史 (bìngshǐ) - Medical history - Tiền sử bệnh
  683. 遗传病 (yíchuán bìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
  684. 慢性病管理 (mànxìng bìng guǎnlǐ) - Chronic disease management - Quản lý bệnh mãn tính
  685. 突发疾病 (tūfā jíbìng) - Sudden illness - Bệnh đột ngột
  686. 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immune deficiency - Thiếu hụt miễn dịch
  687. 代谢病 (dàixiè bìng) - Metabolic disease - Bệnh chuyển hóa
  688. 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes - Tiểu đường
  689. 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U, khối u
  690. 结肠癌 (jié cháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
  691. 直肠癌 (zhícháng ái) - Rectal cancer - Ung thư trực tràng
  692. 膀胱癌 (pángguāng ái) - Bladder cancer - Ung thư bàng quang
  693. 胰腺癌 (yíxiàn ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tuyến tụy
  694. 头颈癌 (tóu jǐng ái) - Head and neck cancer - Ung thư đầu và cổ
  695. 甲状腺癌 (jiǎzhuàngxiàn ái) - Thyroid cancer - Ung thư tuyến giáp
  696. 淋巴瘤 (lín bā liú) - Lymphoma - U lympho
  697. 多发性硬化症 (duōfā xìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều ổ
  698. 骨癌 (gǔ ái) - Bone cancer - Ung thư xương
  699. 软组织肿瘤 (ruǎn zǔzhī zhǒngliú) - Soft tissue tumor - U mô mềm
  700. 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Fibrocystic breast disease - Bệnh vú xơ nang
  701. 子宫肌瘤 (zǐgōng jīliú) - Uterine fibroids - U xơ tử cung
  702. 子宫内膜癌 (zǐgōng nèimó ái) - Endometrial cancer - Ung thư nội mạc tử cung
  703. 乳腺炎 (rǔxiàn yán) - Mastitis - Viêm vú
  704. 淋巴结肿大 (lín bā jié zhǒng dà) - Lymphadenopathy - Sưng hạch bạch huyết
  705. 骨髓瘤 (gǔsuǐ liú) - Myeloma - U tủy xương
  706. 甲状腺功能亢进 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng kàngjìn) - Hyperthyroidism - Cường giáp
  707. 甲状腺功能减退 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎntuì) - Hypothyroidism - Suy giáp
  708. 过度疲劳 (guòdù píláo) - Overfatigue - Mệt mỏi quá mức
  709. 焦虑症 (jiāolǜ zhèng) - Anxiety disorder - Rối loạn lo âu
  710. 抑郁症 (yìyù zhèng) - Depression - Trầm cảm
  711. 双相情感障碍 (shuāngxiàng qínggǎn zhàng'ài) - Bipolar disorder - Rối loạn lưỡng cực
  712. 强迫症 (qiángpò zhèng) - Obsessive-compulsive disorder (OCD) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  713. 多动症 (duō dòng zhèng) - Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
  714. 神经衰弱 (shénjīng shuāiruò) - Neurosis - Suy nhược thần kinh
  715. 睡眠障碍 (shuìmián zhàng'ài) - Sleep disorder - Rối loạn giấc ngủ
  716. 失眠 (shīmián) - Insomnia - Mất ngủ
  717. 打鼾 (dǎ hān) - Snoring - Ngáy
  718. 夜间呼吸暂停 (yèjiān hūxī zhàntíng) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
  719. 食欲不振 (shíyù bùzhèn) - Loss of appetite - Mất cảm giác thèm ăn
  720. 厌食症 (yànshí zhèng) - Anorexia - Chứng biếng ăn
  721. 暴食症 (bàoshí zhèng) - Bulimia - Chứng ăn uống vô độ
  722. 消化不良 (xiāohuà bùliáng) - Indigestion - Rối loạn tiêu hóa
  723. 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Stomach ulcer - Loét dạ dày
  724. 食管炎 (shíguǎn yán) - Esophagitis - Viêm thực quản
  725. 胃食管反流病 (wèi shíguǎn fǎnliú bìng) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  726. 胃肠炎 (wèicháng yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
  727. 胰腺炎 (yíxiàn yán) - Pancreatitis - Viêm tụy
  728. 肝胆疾病 (gāndǎn jíbìng) - Hepatobiliary disease - Bệnh gan mật
  729. 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - High cholesterol - Mỡ máu cao
  730. 高血糖 (gāo xuètáng) - Hyperglycemia - Tăng đường huyết
  731. 低血糖 (dī xuètáng) - Hypoglycemia - Hạ đường huyết
  732. 高血压 (gāo xuè yā) - Hypertension - Tăng huyết áp
  733. 低血压 (dī xuè yā) - Hypotension - Hạ huyết áp
  734. 心脏骤停 (xīnzàng zhòutíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
  735. 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh mạch vành
  736. 心肌梗塞 (xīnjī gěngsè) - Myocardial infarction (Heart attack) - Nhồi máu cơ tim
  737. 心脏衰竭 (xīnzàng shuāijié) - Heart failure - Suy tim
  738. 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Cerebral thrombosis - Huyết khối não
  739. 脑出血 (nǎo chūxiě) - Cerebral hemorrhage - Xuất huyết não
  740. 周围血管疾病 (zhōuwéi xuèguǎn jíbìng) - Peripheral vascular disease - Bệnh mạch máu ngoại vi
  741. 高血糖危象 (gāo xuètáng wēi xiàng) - Hyperglycemic crisis - Cơn khủng hoảng tăng đường huyết
  742. 低血糖危象 (dī xuètáng wēi xiàng) - Hypoglycemic crisis - Cơn khủng hoảng hạ đường huyết
  743. 糖尿病酮症酸中毒 (tángniàobìng tóng zhèng suān zhòngdú) - Diabetic ketoacidosis - Toan chuyển hóa trong tiểu đường
  744. 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetes complications - Biến chứng tiểu đường
  745. 前列腺增生 (qiánlièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt
  746. 前列腺炎 (qiánlièxiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
  747. 性传播疾病 (xìng chuánbō jíbìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
  748. 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - AIDS
  749. 性病 (xìngbìng) - Venereal disease - Bệnh hoa liễu
  750. 梅毒 (méidú) - Syphilis - Bệnh giang mai
  751. 淋病 (lín bìng) - Gonorrhea - Bệnh lậu
  752. 疱疹 (pàozhěn) - Herpes - Mụn rộp
  753. 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóuliú mó bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Vi-rút papilloma người
  754. 子宫颈癌 (zǐgōng jǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
  755. 宫外孕 (gōngwài yùn) - Ectopic pregnancy - Thai ngoài tử cung
  756. 流产 (liúchǎn) - Miscarriage - Sẩy thai
  757. 怀孕 (huáiyùn) - Pregnancy - Mang thai
  758. 剖腹产 (pōu fù chǎn) - Cesarean section - Mổ lấy thai
  759. 顺产 (shùnchǎn) - Vaginal delivery - Sinh tự nhiên
  760. 产后抑郁症 (chǎn hòu yìyù zhèng) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
  761. 避孕 (bìyùn) - Contraception - Phòng tránh thai
  762. 避孕药 (bìyùn yào) - Contraceptive pill - Thuốc tránh thai
  763. 节育环 (jiéyù huán) - Intrauterine device (IUD) - Vòng tránh thai
  764. 男性不育 (nánxìng bùyù) - Male infertility - Hiếm muộn nam giới
  765. 女性不育 (nǚxìng bùyù) - Female infertility - Hiếm muộn nữ giới
  766. 试管婴儿 (shìguǎn yīng'ér) - In vitro fertilization (IVF) - Thụ tinh trong ống nghiệm
  767. 孕期检查 (yùnqī jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra thai kỳ
  768. 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh con
  769. 安胎 (āntāi) - Pregnancy preservation - Bảo vệ thai nhi
  770. 妊娠高血压 (rènshēn gāo xuè yā) - Pregnancy-induced hypertension (PIH) - Tăng huyết áp thai kỳ
  771. 妊娠糖尿病 (rènshēn tángniàobìng) - Gestational diabetes - Tiểu đường thai kỳ
  772. 高危妊娠 (gāo wēi rènshēn) - High-risk pregnancy - Thai kỳ nguy cơ cao
  773. 分娩疼痛 (fēnmiǎn téngtòng) - Labor pain - Đau khi chuyển dạ
  774. 产前检查 (chǎnqián jiǎnchá) - Prenatal screening - Sàng lọc trước sinh
  775. 基因 (jīyīn) - Gene - Gen
  776. 染色体 (rǎnsè tǐ) - Chromosome - Nhiễm sắc thể
  777. 基因突变 (jīyīn tūbiàn) - Genetic mutation - Đột biến gen
  778. 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Xét nghiệm gen
  779. 遗传标记 (yíchuán biāojì) - Genetic marker - Dấu hiệu di truyền
  780. 单基因疾病 (dān jīyīn jíbìng) - Monogenic disorder - Bệnh đơn gen
  781. 多基因疾病 (duō jīyīn jíbìng) - Polygenic disorder - Bệnh đa gen
  782. 表型 (biǎoxíng) - Phenotype - Biểu hiện
  783. 基因编辑 (jīyīn biānjí) - Gene editing - Chỉnh sửa gen
  784. 遗传咨询 (yíchuán zīxún) - Genetic counseling - Tư vấn di truyền
  785. 干细胞 (gànxìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
  786. 胚胎干细胞 (pēitāi gànxìbāo) - Embryonic stem cell - Tế bào gốc phôi
  787. 诱导多能干细胞 (yòudǎo duōnéng gànxìbāo) - Induced pluripotent stem cell (iPSC) - Tế bào gốc vạn năng cảm ứng
  788. 癌症基因 (áizhèng jīyīn) - Cancer gene - Gen ung thư
  789. 癌症治疗 (áizhèng zhìliáo) - Cancer treatment - Điều trị ung thư
  790. 肿瘤免疫疗法 (zhǒngliú miǎnyì liáofǎ) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
  791. 癌症预防 (áizhèng yùfáng) - Cancer prevention - Phòng ngừa ung thư
  792. 免疫细胞 (miǎnyì xìbāo) - Immune cell - Tế bào miễn dịch
  793. 疫苗 (yìmiáo) - Vaccine - Vắc xin
  794. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhǒng) - Vaccination - Tiêm vắc xin
  795. 过敏原 (guòmǐn yuán) - Allergen - Tác nhân gây dị ứng
  796. 抗生素 (kàngshēngsù) - Antibiotic - Kháng sinh
  797. 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
  798. 抗真菌药物 (kàng zhēnjùn yàowù) - Antifungal drug - Thuốc chống nấm
  799. 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Anticancer drug - Thuốc chống ung thư
  800. 抗体检测 (kàngtǐ jiǎncè) - Antibody test - Xét nghiệm kháng thể
  801. 流感 (liúgǎn) - Influenza - Cúm
  802. 急性呼吸窘迫综合症 (jíxìng hūxī jiǒngpò zònghé zhèng) - Acute respiratory distress syndrome (ARDS) - Hội chứng suy hô hấp cấp tính
  803. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèi bìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  804. 肺功能测试 (fèi gōngnéng cèshì) - Pulmonary function test - Xét nghiệm chức năng phổi
  805. 肺部影像学 (fèi bù yǐngxiàng xué) - Pulmonary imaging - Hình ảnh học phổi
  806. 人工呼吸 (rén gōng hūxī) - Artificial respiration - Hô hấp nhân tạo
  807. 氧疗 (yǎng liáo) - Oxygen therapy - Liệu pháp oxy
  808. 胸腔积液 (xiōngqiāng jī yè) - Pleural effusion - Tràn dịch màng phổi
  809. 气胸 (qìxiōng) - Pneumothorax - Tràn khí màng phổi
  810. 气道管理 (qìdào guǎnlǐ) - Airway management - Quản lý đường hô hấp
  811. 支气管扩张症 (zhīqìguǎn kuòzhā zhèng) - Bronchiectasis - Giãn phế quản
  812. 肺泡 (fèipào) - Alveolus - Phế nang
  813. 肺部CT扫描 (fèi bù CT sǎomiáo) - Chest CT scan - Chụp CT ngực
  814. 吸入性过敏 (xīrùxìng guòmǐn) - Inhalant allergy - Dị ứng hít phải
  815. 皮肤病 (pífū bìng) - Skin disease - Bệnh da liễu
  816. 皮肤感染 (pífū gǎnrǎn) - Skin infection - Nhiễm trùng da
  817. 牛皮癣 (niúpíxuǎn) - Psoriasis - Bệnh vẩy nến
  818. 白癜风 (bái diànfēng) - Vitiligo - Bạch biến
  819. 痤疮 (cuóchuāng) - Acne - Mụn trứng cá
  820. 癌前病变 (áiqián bìngbiàn) - Precancerous lesions - Tổn thương tiền ung thư
  821. 光敏感 (guāng mǐngǎn) - Photosensitivity - Nhạy cảm với ánh sáng
  822. 皮肤修复 (pífū xiūfù) - Skin repair - Sửa chữa da
  823. 皮肤衰老 (pífū shuāilǎo) - Skin aging - Lão hóa da
  824. 脱发 (tuōfā) - Hair loss - Rụng tóc
  825. 毛发移植 (máofà yízhí) - Hair transplant - Cấy tóc
  826. 牙齿 (yáchǐ) - Tooth - Răng
  827. 牙周病 (yázhōu bìng) - Periodontal disease - Bệnh nha chu
  828. 蛀牙 (zhù yá) - Cavity - Sâu răng
  829. 牙髓 (yá suǐ) - Pulp - Tủy răng
  830. 牙石 (yá shí) - Tartar - Cao răng
  831. 根管治疗 (gēnguǎn zhìliáo) - Root canal treatment - Điều trị tủy răng
  832. 口腔溃疡 (kǒuqiāng kuìyáng) - Oral ulcer - Loét miệng
  833. 牙齿拔除 (yáchǐ bá chú) - Tooth extraction - Nhổ răng
  834. 牙齿清洁 (yáchǐ qīngjié) - Teeth cleaning - Vệ sinh răng miệng
  835. 牙齿矫正 (yáchǐ jiǎozhèng) - Orthodontics - Chỉnh hình răng miệng
  836. 牙冠 (yáguān) - Dental crown - Mão răng
  837. 牙桥 (yáqiáo) - Dental bridge - Cầu răng
  838. 牙套 (yátào) - Braces - Niềng răng
  839. 拔牙 (bá yá) - Tooth extraction - Nhổ răng
  840. 口腔癌 (kǒuqiāng ái) - Oral cancer - Ung thư miệng
  841. 牙龈出血 (yáyín chūxiě) - Gum bleeding - Chảy máu nướu
  842. 牙龈炎 (yáyín yán) - Gingivitis - Viêm nướu
  843. 龋齿 (qǔchǐ) - Decayed tooth - Răng sâu
  844. 牙周炎 (yázhōu yán) - Periodontitis - Viêm nha chu
  845. 胃肠病学 (wèicháng bìngxué) - Gastroenterology - Nội khoa tiêu hóa
  846. 胃溃疡 (wèikuìyáng) - Stomach ulcer - Loét dạ dày
  847. 胃酸倒流 (wèisuān dào liú) - Acid reflux - Trào ngược dạ dày
  848. 腹痛 (fùtòng) - Abdominal pain - Đau bụng
  849. 胃镜检查 (wèi jìng jiǎnchá) - Gastroscopy - Nội soi dạ dày
  850. 大肠镜检查 (dàcháng jìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
  851. 结肠炎 (jiécháng yán) - Colitis - Viêm đại tràng
  852. 肠梗阻 (cháng gěngzhǔ) - Bowel obstruction - Tắc ruột
  853. 便血 (biànxiě) - Hematochezia - Máu trong phân
  854. 肠胃炎 (chángwèi yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
  855. 乙型肝炎 (yǐxíng gānyán) - Hepatitis B - Viêm gan B
  856. 丙型肝炎 (bǐngxíng gānyán) - Hepatitis C - Viêm gan C
  857. 胆囊 (dǎnnáng) - Gallbladder - Túi mật
  858. 胰腺 (yíxiàn) - Pancreas - Tụy
  859. 胃食管反流病 (wèishíguǎn fǎnliú bìng) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  860. 食管癌 (shíguǎn ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
  861. 胃肠道 (wèicháng dào) - Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
  862. 结肠癌 (jiécháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
  863. 腹腔镜 (fùqiāng jìng) - Laparoscopy - Nội soi ổ bụng
  864. 肠道菌群 (chángdào jūnqún) - Gut microbiota - Hệ vi khuẩn đường ruột
  865. 肠道感染 (chángdào gǎnrǎn) - Intestinal infection - Nhiễm trùng đường ruột
  866. 肠胃功能紊乱 (chángwèi gōngnéng wěnluàn) - Gastrointestinal dysmotility - Rối loạn vận động đường tiêu hóa
  867. 膀胱 (pángguāng) - Bladder - Bàng quang
  868. 尿道 (niàodào) - Urethra - Niệu đạo
  869. 前列腺 (qiánlièxiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
  870. 尿失禁 (niàoshī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
  871. 泌尿系统 (mìniào xìtǒng) - Urinary system - Hệ thống tiết niệu
  872. 肾炎 (shènyán) - Nephritis - Viêm thận
  873. 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urinalysis - Phân tích nước tiểu
  874. 透析 (tòuxī) - Dialysis - Lọc máu
  875. 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Cấy thận
  876. 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh tim mạch vành
  877. 心律不齐 (xīnlǜ bù qí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  878. 心脏起搏器 (xīnzàng qǐbó qì) - Pacemaker - Máy tạo nhịp tim
  879. 心脏手术 (xīnzàng shǒushù) - Heart surgery - Phẫu thuật tim
  880. 心电图 (xīn diàntú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
  881. 中风 (zhōngfēng) - Stroke - Đột quỵ
  882. 脑卒中 (nǎo cù zhòng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Tai biến mạch máu não
  883. 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Brain thrombosis - Huyết khối não
  884. 脑出血 (nǎo chūxiě) - Brain hemorrhage - Xuất huyết não
  885. 中风康复 (zhōngfēng kāngfù) - Stroke rehabilitation - Phục hồi chức năng đột quỵ
  886. 神经系统 (shénjīng xìtǒng) - Nervous system - Hệ thần kinh
  887. 神经病学 (shénjīng bìngxué) - Neurology - Thần kinh học
  888. 阿尔茨海默病 (ā'ěr cí hǎimò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
  889. 帕金森病 (pà jīn sēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
  890. 多发性硬化症 (duō fāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều nơi
  891. 癫痫发作 (diānxián fāzuò) - Epileptic seizure - Cơn động kinh
  892. 脑肿瘤 (nǎo zhǒngliú) - Brain tumor - U não
  893. 脊髓损伤 (jǐsuǐ sǔnshāng) - Spinal cord injury - Chấn thương tủy sống
  894. 脊髓炎 (jǐsuǐ yán) - Myelitis - Viêm tủy sống
  895. 运动神经元病 (yùndòng shénjīngyuán bìng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Bệnh xơ cứng teo cơ bên
  896. 神经传导 (shénjīng chuándǎo) - Nerve conduction - Dẫn truyền thần kinh
  897. 神经递质 (shénjīng dìzhì) - Neurotransmitter - Chất dẫn truyền thần kinh
  898. 肌肉萎缩 (jīròu wěisuō) - Muscle atrophy - Teo cơ
  899. 肌肉痉挛 (jīròu jìngluán) - Muscle spasm - Co thắt cơ
  900. 肌肉疾病 (jīròu jíbìng) - Muscle disease - Bệnh cơ
  901. 风湿性关节炎 (fēngshīxìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  902. 骨关节炎 (gǔ guānjié yán) - Osteoarthritis - Viêm khớp thoái hóa
  903. 类风湿性关节炎 (lèi fēngshīxìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  904. 痛风 (tòngfēng) - Gout - Bệnh gút
  905. 骨质疏松症 (gǔ zhì shūsōng zhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
  906. 脱位 (tuōwèi) - Dislocation - Trật khớp
  907. 骨肿瘤 (gǔ zhǒngliú) - Bone tumor - U xương
  908. 脊椎 (jǐzhuī) - Spine - Cột sống
  909. 椎间盘突出 (zhuījiānpán túchū) - Herniated disc - Lồi đĩa đệm
  910. 肢体麻痹 (zhītǐ mábì) - Limb paralysis - Liệt chi
  911. 膝关节 (xī guānjié) - Knee joint - Khớp gối
  912. 肩关节 (jiān guānjié) - Shoulder joint - Khớp vai
  913. 髋关节 (kuānguānjié) - Hip joint - Khớp háng
  914. 肘关节 (zhǒu guānjié) - Elbow joint - Khớp khuỷu tay
  915. 腕关节 (wàn guānjié) - Wrist joint - Khớp cổ tay
  916. 手指关节 (shǒuzhǐ guānjié) - Finger joint - Khớp ngón tay
  917. 运动损伤 (yùndòng sǔnshāng) - Sports injury - Chấn thương thể thao
  918. 肌肉拉伤 (jīròu lāshāng) - Muscle strain - Căng cơ
  919. 韧带损伤 (rèndài sǔnshāng) - Ligament injury - Chấn thương dây chằng
  920. 骨盆骨折 (gǔpén gǔzhé) - Pelvic fracture - Gãy xương chậu
  921. 胸廓 (xiōng kuò) - Thoracic cavity - Khoang ngực
  922. 胸腔 (xiōngqiāng) - Chest cavity - Khoang ngực
  923. 肺部感染 (fèibù gǎnrǎn) - Lung infection - Nhiễm trùng phổi
  924. 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao phổi
  925. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  926. 肺气肿 (fèi qìzhǒng) - Emphysema - Bệnh khí phế thũng
  927. 肺功能 (fèi gōngnéng) - Lung function - Chức năng phổi
  928. 肺部影像学 (fèi bù yǐngxiàng xué) - Pulmonary imaging - Chẩn đoán hình ảnh phổi
  929. 气胸 (qìxīong) - Pneumothorax - Tràn khí màng phổi
  930. 支气管 (zhīqìguǎn) - Bronchus - Phế quản
  931. 支气管扩张症 (zhīqìguǎn kuòzhāng zhèng) - Bronchiectasis - Giãn phế quản
  932. 胸膜炎 (xiōngmó yán) - Pleurisy - Viêm màng phổi
  933. 气道感染 (qìdào gǎnrǎn) - Airway infection - Nhiễm trùng đường hô hấp
  934. 呼吸困难 (hūxī kùnnán) - Shortness of breath - Khó thở
  935. 呼吸衰竭 (hūxī shuāijié) - Respiratory failure - Suy hô hấp
  936. 心脏搭桥 (xīnzàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắt cầu động mạch vành
  937. 冠状动脉 (guānzhuàng dòngmài) - Coronary artery - Động mạch vành
  938. 心脏瓣膜 (xīnzàng bànmó) - Heart valve - Van tim
  939. 瓣膜病 (bànmó bìng) - Valvular heart disease - Bệnh van tim
  940. 房颤 (fángchàn) - Atrial fibrillation - Rung nhĩ
  941. 房室传导阻滞 (fángshì chuándǎo zǔzhì) - Atrioventricular block - Blốc nhĩ thất
  942. 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes mellitus - Bệnh tiểu đường
  943. 胰岛素抵抗 (yídǎosù dǐkàng) - Insulin resistance - Kháng insulin
  944. 糖尿病视网膜病变 (tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn) - Diabetic retinopathy - Bệnh võng mạc do tiểu đường
  945. 糖尿病肾病 (tángniàobìng shènbìng) - Diabetic nephropathy - Bệnh thận do tiểu đường
  946. 代谢综合症 (dàixiè zhōnghé zhèng) - Metabolic syndrome - Hội chứng chuyển hóa
  947. 高胆固醇血症 (gāo dǎn gùchún xuèzhèng) - Hypercholesterolemia - Tăng cholesterol máu
  948. 高三酸甘油脂血症 (gāo sān suān gānyóu zhī xuèzhèng) - Hypertriglyceridemia - Tăng triglyceride máu
  949. 冠心病 (guānxīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh tim mạch vành
  950. 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
  951. 心血管疾病 (xīn xuèguǎn jíbìng) - Cardiovascular disease - Bệnh tim mạch
  952. 低血压 (dī xuèyā) - Hypotension - Hạ huyết áp
  953. 脑中风 (nǎo zhōngfēng) - Stroke - Đột quỵ
  954. 缺血性中风 (quēxiěxìng zhōngfēng) - Ischemic stroke - Đột quỵ thiếu máu
  955. 出血性中风 (chūxiěxìng zhōngfēng) - Hemorrhagic stroke - Đột quỵ xuất huyết
  956. 脑血管病 (nǎo xuèguǎn bìng) - Cerebrovascular disease - Bệnh mạch máu não
  957. 颈动脉硬化 (jǐng dòngmài yìnghuà) - Carotid artery stenosis - Hẹp động mạch cảnh
  958. 血管内治疗 (xuèguǎn nèi zhìliáo) - Endovascular therapy - Điều trị nội mạch
  959. 动脉瘤 (dòngmài liú) - Aneurysm - Phình động mạch
  960. 血栓形成 (xuèshuān xíngchéng) - Thrombosis - Hình thành huyết khối
  961. 血管瘤 (xuèguǎn liú) - Hemangioma - U mạch máu
  962. 血液透析 (xuè yè tòu xī) - Hemodialysis - Lọc máu
  963. 腹膜透析 (fùmó tòu xī) - Peritoneal dialysis - Lọc màng bụng
  964. 肾衰竭 (shèn shuāijié) - Renal failure - Suy thận
  965. 肾病综合症 (shèn bìng zhōnghé zhèng) - Nephrotic syndrome - Hội chứng thận hư
  966. 前列腺 (qián lièxiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
  967. 前列腺炎 (qián lièxiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
  968. 前列腺增生 (qián lièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt
  969. 前列腺癌 (qián lièxiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
  970. 睾丸 (gāowán) - Testicle - Tinh hoàn
  971. 睾丸炎 (gāowán yán) - Orchitis - Viêm tinh hoàn
  972. 阴茎 (yīnjīng) - Penis - Dương vật
  973. 尿失禁 (niào shī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không kiểm soát
  974. 尿频 (niàopín) - Frequent urination - Tiểu nhiều lần
  975. 尿急 (niào jí) - Urinary urgency - Cấp bách tiểu
  976. 膀胱过度活动症 (pángguāng guòdù huódòng zhèng) - Overactive bladder - Bàng quang hoạt động quá mức
  977. 女性生殖系统 (nǚxìng shēngzhí xìtǒng) - Female reproductive system - Hệ sinh dục nữ
  978. 卵巢 (luǎncháo) - Ovary - Buồng trứng
  979. 卵泡 (luǎnpào) - Follicle - Nang trứng
  980. 输卵管 (shūluǎnguǎn) - Fallopian tube - Vòi trứng
  981. 子宫 (zǐgōng) - Uterus - Tử cung
  982. 子宫内膜异位症 (zǐgōng nèimó yìwèi zhèng) - Endometriosis - Lạc nội mạc tử cung
  983. 宫颈糜烂 (gōngjǐng mílàn) - Cervical erosion - Loét cổ tử cung
  984. 人工流产 (rén gōng liúchǎn) - Abortion - Phá thai
  985. 妊娠 (rènshēn) - Pregnancy - Mang thai
  986. 产前检查 (chǎn qián jiǎnchá) - Prenatal checkup - Khám thai
  987. 分娩 (fēnmiǎn) - Labor - Chuyển dạ
  988. 顺产 (shùnchǎn) - Vaginal delivery - Sinh thường
  989. 剖宫产 (pōu gōngchǎn) - Cesarean section (C-section) - Mổ lấy thai
  990. 乳腺 (rǔxiàn) - Mammary gland - Tuyến vú
  991. 男性生殖系统 (nánxìng shēngzhí xìtǒng) - Male reproductive system - Hệ sinh dục nam
  992. 精子 (jīngzǐ) - Sperm - Tinh trùng
  993. 精液 (jīngyè) - Semen - Tinh dịch
  994. 阳痿 (yángwěi) - Erectile dysfunction - Rối loạn cương dương
  995. 早泄 (zǎoxiè) - Premature ejaculation - Xuất tinh sớm
  996. 性传播疾病 (xìng chuánbō jíbìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Bệnh lây qua đường tình dục
  997. 艾滋病 (àizī bìng) - Acquired immune deficiency syndrome (AIDS) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
  998. 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóu liú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus gây u nhú ở người
  999. HPV疫苗 (HPV yìmiáo) - HPV vaccine - Vắc-xin HPV
  1000. 孕期保健 (yùnqī bǎojiàn) - Prenatal care - Chăm sóc thai kỳ
  1001. 产后恢复 (chǎnhòu huīfù) - Postpartum recovery - Phục hồi sau sinh
  1002. 催产素 (cuīchǎnsù) - Oxytocin - Oxytoxin
  1003. 人类胚胎干细胞 (rénlèi pēitāi gànxìbāo) - Human embryonic stem cells - Tế bào gốc phôi người
  1004. 过敏原 (guòmǐnyuán) - Allergen - Tác nhân gây dị ứng
  1005. 免疫抑制 (miǎnyì yìzhì) - Immune suppression - Ức chế miễn dịch
  1006. 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immune deficiency - Suy giảm miễn dịch
  1007. 接种 (jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
  1008. 新冠 (xīnguān) - COVID-19 - Dịch COVID-19
  1009. 新冠检测 (xīnguān jiǎncè) - COVID-19 test - Xét nghiệm COVID-19
  1010. 艾滋病毒 (àizī bìngdú) - HIV (Human Immunodeficiency Virus) - Virus HIV
  1011. 结核分枝分枝杆菌 (jiéhé fēnzhī fēnzhī gǎnjùn) - Mycobacterium tuberculosis - Vi khuẩn lao
  1012. 麻疹 (mázhěn) - Measles - Bệnh sởi
  1013. 水痘 (shuǐdòu) - Chickenpox - Bệnh thủy đậu
  1014. 风疹 (fēngzhěn) - Rubella - Bệnh rubella
  1015. 腮腺炎 (sāixiànyán) - Mumps - Bệnh quai bị
  1016. 百日咳 (bǎirìké) - Pertussis - Ho gà
  1017. 多发性硬化 (duōfāxìng yìnghuà) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng đa xơ
  1018. 阿尔茨海默病 (ā ěr cí hǎi mò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
  1019. 躁郁症 (zàoyù zhèng) - Bipolar disorder - Rối loạn lưỡng cực
  1020. 中风后遗症 (zhōngfēng hòu yízhèng) - Stroke sequelae - Di chứng đột quỵ
  1021. 运动神经元病 (yùndòng shénjīngyuán bìng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Bệnh xơ cứng teo cơ một bên
  1022. 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Cerebral infarction - Nhồi máu não
  1023. 早期诊断 (zǎoqī zhěnduàn) - Early diagnosis - Chẩn đoán sớm
  1024. 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh
  1025. 超声检查 (chāoshēng jiǎnchá) - Ultrasound examination - Kiểm tra siêu âm
  1026. X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Kiểm tra X-quang
  1027. 核磁共振成像 (hé cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
  1028. 组织学检查 (zǔzhī xué jiǎnchá) - Histopathological examination - Kiểm tra mô học
  1029. 病理学 (bìnglǐ xué) - Pathology - Giải phẫu bệnh
  1030. 病因 (bìngyīn) - Cause of disease - Nguyên nhân bệnh
  1031. 病理 (bìnglǐ) - Pathology - Bệnh lý
  1032. 临床 (línchuáng) - Clinical - Lâm sàng
  1033. 体征 (tǐzhēng) - Physical sign - Dấu hiệu cơ thể
  1034. 误诊 (wùzhěn) - Misdiagnosis - Chẩn đoán sai
  1035. 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Pharmacological treatment - Điều trị bằng thuốc
  1036. 急诊 (jízhěn) - Emergency treatment - Điều trị cấp cứu
  1037. 病房 (bìngfáng) - Ward - Phòng bệnh
  1038. 重症监护 (zhòngzhèng jiānhù) - Intensive care - Chăm sóc đặc biệt
  1039. 恢复期 (huīfù qī) - Recovery period - Thời kỳ phục hồi
  1040. 出院 (chūyuàn) - Discharge (from hospital) - Xuất viện
  1041. 病历 (bìnglì) - Medical record - Hồ sơ bệnh án
  1042. 病程 (bìngchéng) - Course of disease - Quá trình bệnh
  1043. 治疗方案 (zhìliáo fāng'àn) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
  1044. 并发症 (bìngfāzhèng) - Complication - Biến chứng
  1045. 传染性 (chuánrǎn xìng) - Infectious - Tính truyền nhiễm
  1046. 非传染性 (fēi chuánrǎn xìng) - Non-infectious - Không truyền nhiễm
  1047. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
  1048. 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
  1049. 营养学 (yíngyǎng xué) - Nutrition - Dinh dưỡng
  1050. 营养不良 (yíngyǎng bùliáng) - Malnutrition - Suy dinh dưỡng
  1051. 心理健康 (xīnlǐ jiànkāng) - Mental health - Sức khỏe tâm lý
  1052. 心理咨询 (xīnlǐ zīxún) - Psychological counseling - Tư vấn tâm lý
  1053. 生物学 (shēngwù xué) - Biology - Sinh học
  1054. 生物制药 (shēngwù zhìyào) - Biopharmaceuticals - Dược phẩm sinh học
  1055. 基因工程 (jīyīn gōngchéng) - Genetic engineering - Kỹ thuật di truyền
  1056. 基因疗法 (jīyīn liáofǎ) - Gene therapy - Liệu pháp gen
  1057. 细胞疗法 (xìbāo liáofǎ) - Cell therapy - Liệu pháp tế bào
  1058. 基因突变 (jīyīn tūbiàn) - Gene mutation - Đột biến gen
  1059. 药物开发 (yàowù kāifā) - Drug development - Phát triển thuốc
  1060. 药物临床试验 (yàowù línchuáng shìyàn) - Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
  1061. 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Side effect - Tác dụng phụ của thuốc
  1062. 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drugs - Thuốc kháng virus
  1063. 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhì jì) - Immunosuppressants - Thuốc ức chế miễn dịch
  1064. 抗癌药物 (kàng ái yàowù) - Anti-cancer drugs - Thuốc chống ung thư
  1065. 化学治疗 (huàxué zhìliáo) - Chemotherapy treatment - Điều trị hóa học
  1066. 放射治疗 (fàngshè zhìliáo) - Radiation therapy - Điều trị xạ trị
  1067. 内科 (nèikē) - Internal medicine - Y học nội khoa
  1068. 外科 (wàikē) - Surgery - Y học ngoại khoa
  1069. 妇产科 (fùchǎn kē) - Obstetrics and gynecology - Khoa sản phụ
  1070. 眼科 (yǎnkē) - Ophthalmology - Khoa mắt
  1071. 耳鼻喉科 (ěrbíhóu kē) - Otolaryngology - Khoa tai mũi họng
  1072. 皮肤科 (pífū kē) - Dermatology - Khoa da liễu
  1073. 精神科 (jīngshén kē) - Psychiatry - Khoa tâm thần
  1074. 放射科 (fàngshè kē) - Radiology - Khoa xạ trị
  1075. 中医 (zhōngyī) - Traditional Chinese medicine - Y học cổ truyền Trung Quốc
  1076. 西医 (xīyī) - Western medicine - Y học phương Tây
  1077. 急性 (jíxìng) - Acute - Cấp tính
  1078. 慢性 (mànxìng) - Chronic - Mãn tính
  1079. 细菌感染 (xìjùn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm khuẩn
  1080. 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm virus
  1081. 真菌感染 (zhēnjūn gǎnrǎn) - Fungal infection - Nhiễm nấm
  1082. 全身反应 (quánshēn fǎnyìng) - Systemic reaction - Phản ứng toàn thân
  1083. 过敏性休克 (guòmǐn xìng xiūkè) - Anaphylactic shock - Sốc phản vệ
  1084. 肺病 (fèi bìng) - Lung disease - Bệnh phổi
  1085. 肺结核 (fèi jiéhé) - Pulmonary tuberculosis - Lao phổi
  1086. 胃病 (wèi bìng) - Stomach disease - Bệnh dạ dày
  1087. 胰腺 (yíxiàn) - Pancreas - Tuyến tụy
  1088. 胆囊炎 (dǎn náng yán) - Cholecystitis - Viêm túi mật
  1089. 肾脏病 (shènzàng bìng) - Kidney disease - Bệnh thận
  1090. 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Ngộ độc urê
  1091. 甲状腺 (jiǎzhuàngxiàn) - Thyroid gland - Tuyến giáp
  1092. 多囊卵巢综合症 (duōnáng luǎncháo zōnghézhèng) - Polycystic ovary syndrome (PCOS) - Hội chứng buồng trứng đa nang
  1093. 结肠癌 (jiécháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
  1094. 哮喘病 (xiàochuǎn bìng) - Asthma - Bệnh hen suyễn
  1095. 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi tắc nghẽn
  1096. 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - High cholesterol - Tăng cholesterol
  1097. 冠状动脉病 (guānzhuàng dòngmài bìng) - Coronary artery disease - Bệnh động mạch vành
  1098. 心脏起搏器 (xīnzàng qǐbóqì) - Pacemaker - Máy tạo nhịp tim
  1099. 人工关节 (rén gōng guānjié) - Prosthetic joint - Khớp nhân tạo
  1100. 滑膜炎 (huámó yán) - Synovitis - Viêm bao hoạt dịch
  1101. 腰椎间盘突出 (yāozhuī jiānpán túchū) - Herniated disc - Lồi đĩa đệm cột sống
  1102. 脊柱侧弯 (jǐzhù cèwān) - Scoliosis - Vẹo cột sống
  1103. 神经病 (shénjīng bìng) - Neurological disease - Bệnh thần kinh
  1104. 中枢神经系统 (zhōngshū shénjīng xìtǒng) - Central nervous system (CNS) - Hệ thần kinh trung ương
  1105. 外周神经 (wàizhōu shénjīng) - Peripheral nerves - Dây thần kinh ngoại vi
  1106. 神经损伤 (shénjīng sǔnshāng) - Nerve damage - Tổn thương thần kinh
  1107. 脑卒中 (nǎo cùzhōng) - Stroke - Đột quỵ não
  1108. 多发性硬化症 (duō fā xìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Xơ cứng rải rác
  1109. 阿尔茨海默病 (ā'ěr cí hǎi mò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
  1110. 自闭症 (zìbì zhèng) - Autism - Rối loạn phổ tự kỷ
  1111. 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Sa sút trí tuệ
  1112. 失语症 (shīyǔ zhèng) - Aphasia - Mất ngôn ngữ
  1113. 重症肌无力 (zhòngzhèng jī wúlì) - Myasthenia gravis - Bệnh nhược cơ
  1114. 肌萎缩侧索硬化症 (jī wěisuō cè suǒ yìnghuà zhèng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Xơ cứng cơ bên
  1115. 肌肉病 (jīròu bìng) - Muscle disease - Bệnh cơ
  1116. 关节脱位 (guānjié tuōwèi) - Dislocation - Trật khớp
  1117. 多发性骨髓瘤 (duō fā xìng gǔsuǐ liú) - Multiple myeloma - U tủy xương đa phát
  1118. 贫血 (pínxiě) - Anemia - Thiếu máu
  1119. 溶血 (róngxiě) - Hemolysis - Tan máu
  1120. 血友病 (xuèyǒubìng) - Hemophilia - Bệnh máu khó đông
  1121. 血栓 (xuèshuān) - Blood clot - Cục máu đông
  1122. 血小板 (xuèxiǎobǎn) - Platelet - Tiểu cầu
  1123. 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cell - Hồng cầu
  1124. 白细胞 (bái xìbāo) - White blood cell - Bạch cầu
  1125. 脑电图 (nǎo diàntú) - Electroencephalogram (EEG) - Điện não đồ
  1126. 超声波 (chāoshēng bō) - Ultrasound - Siêu âm
  1127. 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
  1128. X射线 (X shèxiàn) - X-ray - Chụp X-quang
  1129. 活检 (huójiǎn) - Biopsy - Sinh thiết
  1130. 化验 (huàyàn) - Laboratory test - Xét nghiệm
  1131. 试剂 (shìjì) - Reagent - Dung dịch thử
  1132. 免疫检测 (miǎnyì jiǎncè) - Immunoassay - Kiểm tra miễn dịch
  1133. 核酸检测 (hésuān jiǎncè) - Nucleic acid test - Xét nghiệm axit nucleic
  1134. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhìwù) - Tumor marker - Chất chỉ thị u
  1135. 细胞培养 (xìbāo péiyǎng) - Cell culture - Nuôi cấy tế bào
  1136. 干细胞 (gān xìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
  1137. 基因测序 (jīyīn cèxù) - Gene sequencing - Giải mã gen
  1138. 克隆 (kèlóng) - Cloning - Nhân bản
  1139. 脊髓 (jǐsuǐ) - Spinal cord - Tủy sống
  1140. 脑血管 (nǎo xuèguǎn) - Cerebral blood vessels - Mạch máu não
  1141. 脊椎 (jǐzhuī) - Vertebra - Đốt sống
  1142. 神经传导 (shénjīng chuándǎo) - Nerve conduction - Truyền dẫn thần kinh
  1143. 感应器 (gǎnyìng qì) - Sensor - Cảm biến
  1144. 内分泌 (nèi fēnmì) - Endocrine - Nội tiết
  1145. 激素 (jīsù) - Hormone - Hormon
  1146. 生长激素 (shēngzhǎng jīsù) - Growth hormone - Hormon tăng trưởng
  1147. 肾上腺素 (shènshàngxiàn sù) - Adrenaline - Adrenaline
  1148. 甲状腺激素 (jiǎzhuàngxiàn jīsù) - Thyroid hormone - Hormon tuyến giáp
  1149. 雌激素 (cí jīsù) - Estrogen - Estrogen
  1150. 孕激素 (yùn jīsù) - Progesterone - Progesterone
  1151. 睾丸激素 (gāowán jīsù) - Testosterone - Testosterone
  1152. 受体 (shòutǐ) - Receptor - Thụ thể
  1153. 免疫球蛋白 (miǎnyì qiúdànbái) - Immunoglobulin - Globulin miễn dịch
  1154. 抗病毒 (kàng bìngdú) - Antiviral - Kháng virus
  1155. 抗菌 (kàng jūn) - Antibacterial - Kháng khuẩn
  1156. 抗真菌 (kàng zhēn jūn) - Antifungal - Kháng nấm
  1157. 抗癌 (kàng ái) - Anticancer - Kháng ung thư
  1158. 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm vắc xin
  1159. 免疫逃逸 (miǎnyì táo yì) - Immune escape - Trốn thoát miễn dịch
  1160. 抗药性 (kàng yàoxìng) - Drug resistance - Kháng thuốc
  1161. 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - Bệnh AIDS
  1162. 病毒 (bìngdú) - Virus - Virus
  1163. 真菌 (zhēn jūn) - Fungus - Nấm
  1164. 免疫系统紊乱 (miǎnyì xìtǒng wěnluàn) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
  1165. 疫苗副作用 (yìmiáo fùzuòyòng) - Vaccine side effect - Tác dụng phụ của vắc xin
  1166. 复发 (fùfā) - Relapse - Tái phát
  1167. 体征 (tǐzhēng) - Signs (of disease) - Dấu hiệu bệnh
  1168. 预防 (yùfáng) - Prevention - Phòng ngừa
  1169. 恢复 (huīfù) - Recovery - Hồi phục
  1170. 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Điều trị phục hồi chức năng
  1171. 紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng) - Emergency situation - Tình huống khẩn cấp
  1172. 呼吸急促 (hūxī jí cù) - Shortness of breath - Khó thở
  1173. 心绞痛 (xīn jiǎo tòng) - Angina pectoris - Đau thắt ngực
  1174. 脑梗塞 (nǎo gěngsè) - Cerebral infarction - Nhồi máu não
  1175. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  1176. 肝脏 (gānzàng) - Liver - Gan
  1177. 泌尿系统 (mìniào xìtǒng) - Urinary system - Hệ tiết niệu
  1178. 尿道感染 (niàodào gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiết niệu
  1179. 性传播病 (xìng chuánbō bìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Bệnh lây qua đường tình dục
  1180. 人乳头状瘤病毒 (rén rǔtóu zhuàng liú bìngdú) - HPV (Human Papillomavirus) - Virus u nhú người
  1181. 性别认同 (xìngbié rèntóng) - Gender identity - Nhận dạng giới tính
  1182. 性行为 (xìng xíngwéi) - Sexual activity - Hoạt động tình dục
  1183. 避孕 (bìyùn) - Contraception - Phương pháp tránh thai
  1184. 计划生育 (jìhuà shēngyù) - Family planning - Kế hoạch hóa gia đình
  1185. 血液检测 (xuèyè jiǎncè) - Blood test - Xét nghiệm máu
  1186. 血液透析 (xuèyè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu ngoài cơ thể
  1187. 细胞移植 (xìbāo yízhí) - Cell transplantation - Cấy ghép tế bào
  1188. 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplantation - Cấy ghép cơ quan
  1189. 干细胞移植 (gān xìbāo yízhí) - Stem cell transplant - Cấy ghép tế bào gốc
  1190. 肠癌 (cháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
  1191. 肺癌筛查 (fèi ái shāichá) - Lung cancer screening - Sàng lọc ung thư phổi
  1192. 放射治疗 (fàngshè zhìliáo) - Radiation therapy - Xạ trị
  1193. 免疫治疗 (miǎnyì zhìliáo) - Immunotherapy - Điều trị miễn dịch
  1194. 癌症复发 (áizhèng fùfā) - Cancer recurrence - Tái phát ung thư
  1195. 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Khám sức khỏe định kỳ
  1196. 疫苗接种卡 (yìmiáo jiēzhòng kǎ) - Vaccination card - Thẻ tiêm chủng
  1197. 个人防护装备 (gèrén fánghù zhuāngbèi) - Personal protective equipment (PPE) - Trang thiết bị bảo vệ cá nhân
  1198. 隔离 (gélí) - Isolation - Cách ly
  1199. 隔离病房 (gélí bìngfáng) - Isolation ward - Phòng cách ly
  1200. 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) - Health insurance - Bảo hiểm y tế
  1201. 医药费 (yīyào fèi) - Medical fees - Chi phí y tế
  1202. 门诊 (ménzhěn) - Outpatient - Bệnh nhân ngoại trú
  1203. 住院病房 (zhùyuàn bìngfáng) - Inpatient ward - Phòng bệnh nhân nội trú
  1204. 诊断程序 (zhěnduàn chéngxù) - Diagnostic procedure - Quy trình chẩn đoán
  1205. 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng ngừa bệnh tật
  1206. 健康促进 (jiànkāng cùjìn) - Health promotion - Thúc đẩy sức khỏe
  1207. 公共卫生 (gōnggòng wèishēng) - Public health - Y tế công cộng
  1208. 紧急医疗服务 (jǐnjí yīliáo fúwù) - Emergency medical services (EMS) - Dịch vụ y tế khẩn cấp
  1209. 救护车 (jiùhù chē) - Ambulance - Xe cứu thương
  1210. 急诊室 (jízhěn shì) - Emergency room (ER) - Phòng cấp cứu
  1211. 急救箱 (jíjiù xiāng) - First aid kit - Hộp sơ cứu
  1212. 心肺复苏 (xīnfèi fùsū) - Cardiopulmonary resuscitation (CPR) - Hồi sức tim phổi
  1213. 人工呼吸 (réngōng hūxī) - Artificial respiration - Hô hấp nhân tạo
  1214. 伤口 (shāngkǒu) - Wound - Vết thương
  1215. 创伤 (chuāngshāng) - Trauma - Chấn thương
  1216. 烧伤 (shāoshāng) - Burns - Bỏng
  1217. 溺水 (nìshuǐ) - Drowning - Chìm nước
  1218. 中毒 (zhòngdú) - Poisoning - Ngộ độc
  1219. 过度疲劳 (guòdù píláo) - Exhaustion - Mệt mỏi quá mức
  1220. 突发病 (tūfā bìng) - Sudden illness - Bệnh cấp tính
  1221. 高危患者 (gāo wēi huànzhě) - High-risk patient - Bệnh nhân nguy cơ cao
  1222. 生命体征 (shēngmìng tǐzhēng) - Vital signs - Dấu hiệu sinh tồn
  1223. 呼吸频率 (hūxī pínlǜ) - Respiratory rate - Tần suất hô hấp
  1224. 血氧饱和度 (xuè yǎng bǎohé dù) - Blood oxygen saturation - Độ bão hòa oxy trong máu
  1225. 身高 (shēngāo) - Height - Chiều cao
  1226. 体质指数 (tǐzhì zhǐshù) - Body mass index (BMI) - Chỉ số khối cơ thể
  1227. MRI (磁共振成像) (cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
  1228. 血液分析 (xuèyè fēnxī) - Blood analysis - Phân tích máu
  1229. 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urine analysis - Phân tích nước tiểu
  1230. 血脂 (xuèzhī) - Blood lipids - Lipid máu
  1231. 白细胞 (báixìbāo) - White blood cells - Tế bào bạch cầu
  1232. 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cells - Tế bào hồng cầu
  1233. 血小板 (xuèxiǎobǎn) - Platelets - Tiểu cầu
  1234. 血红蛋白 (xuèhóng dànbái) - Hemoglobin - Hemoglobin
  1235. 病毒载量 (bìngdú zàiliàng) - Viral load - Tải lượng virus
  1236. 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Immunization - Tiêm phòng
  1237. 镇痛 (zhèntòng) - Analgesia - Giảm đau
  1238. 阿片类药物 (āpiàn lèi yàowù) - Opioids - Thuốc giảm đau nhóm opioid
  1239. 非甾体抗炎药 (fēi zāi tǐ kàng yán yào) - NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) - Thuốc chống viêm không steroid
  1240. 抗精神病药 (kàng jīngshénbìng yào) - Antipsychotic - Thuốc chống loạn thần
  1241. 抗焦虑药 (kàng jiāolǜ yào) - Anxiolytic - Thuốc giảm lo âu
  1242. 抗癫痫药 (kàng diānxián yào) - Antiepileptic drug - Thuốc chống động kinh
  1243. 神经科 (shénjīng kē) - Neurology - Khoa thần kinh
  1244. 精神病学 (jīngshénbìng xué) - Psychiatry - Tâm thần học
  1245. 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Liệu pháp tâm lý
  1246. 认知行为疗法 (rènzhī xíngwéi liáofǎ) - Cognitive behavioral therapy (CBT) - Liệu pháp nhận thức hành vi
  1247. 自闭症 (zìbìzhèng) - Autism - Chứng tự kỷ
  1248. 多动症 (duōdòngzhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
  1249. 强迫症 (qiǎngpòzhèng) - OCD (Obsessive-Compulsive Disorder) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  1250. 创伤后应激障碍 (chuāngshāng hòu yìngjī zhàng'ài) - PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) - Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
  1251. 饮食失调 (yǐnshí shītiáo) - Eating disorder - Rối loạn ăn uống
  1252. 暴食症 (bàoshízhèng) - Bulimia - Chứng ăn vô độ
  1253. 失眠症 (shīmiánzhèng) - Insomnia - Mất ngủ
  1254. 打鼾 (dǎhān) - Snoring - Ngáy
  1255. 睡眠呼吸暂停 (shuìmián hūxī tíngzhǐ) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
  1256. 昼夜节律 (zhòuyè jiélǜ) - Circadian rhythm - Nhịp sinh học
  1257. 慢性疲劳综合征 (mànxìng píláo zōnghézhèng) - Chronic fatigue syndrome - Hội chứng mệt mỏi mãn tính
  1258. 纤维肌痛 (xiānwéi jītòng) - Fibromyalgia - Đau cơ xơ hóa
  1259. 类风湿关节炎 (lèifēngshī guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  1260. 骨关节炎 (gǔ guānjiéyán) - Osteoarthritis - Thoái hóa khớp
  1261. 钙补充剂 (gài bǔchōngjì) - Calcium supplements - Bổ sung canxi
  1262. 维生素D (wéishēngsù D) - Vitamin D - Vitamin D
  1263. 铁缺乏 (tiě quēfá) - Iron deficiency - Thiếu sắt
  1264. O型血 (O xíng xuè) - Type O blood - Nhóm máu O
  1265. A型血 (A xíng xuè) - Type A blood - Nhóm máu A
  1266. B型血 (B xíng xuè) - Type B blood - Nhóm máu B
  1267. AB型血 (AB xíng xuè) - Type AB blood - Nhóm máu AB
  1268. Rh因子 (Rh yīnzǐ) - Rh factor - Yếu tố Rh
  1269. 供血者 (gōngxuè zhě) - Blood donor - Người hiến máu
  1270. 输血反应 (shūxiě fǎnyìng) - Transfusion reaction - Phản ứng truyền máu
  1271. 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immunodeficiency - Suy giảm miễn dịch
  1272. 艾滋病 (àizībìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
  1273. HIV病毒 (HIV bìngdú) - HIV virus - Virus HIV
  1274. 抗病毒治疗 (kàng bìngdú zhìliáo) - Antiviral therapy - Liệu pháp kháng virus
  1275. 疫苗研发 (yìmiáo yánfā) - Vaccine development - Phát triển vắc-xin
  1276. 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm khuẩn
  1277. 肺结核 (fèijiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao phổi
  1278. 登革热 (dēngérè) - Dengue fever - Sốt xuất huyết
  1279. 疟疾 (nüèjí) - Malaria - Sốt rét
  1280. 霍乱 (huòluàn) - Cholera - Bệnh tả
  1281. 脑膜炎 (nǎomóyán) - Meningitis - Viêm màng não
  1282. 败血症 (bàixiězhèng) - Sepsis - Nhiễm trùng huyết
  1283. HPV病毒 (HPV bìngdú) - HPV virus - Virus HPV
  1284. 肺癌 (fèi'ái) - Lung cancer - Ung thư phổi
  1285. 肝癌 (gān'ái) - Liver cancer - Ung thư gan
  1286. 胃癌 (wèi'ái) - Stomach cancer - Ung thư dạ dày
  1287. 结肠癌 (jiécháng'ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
  1288. 胰腺癌 (yíxiàn'ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tụy
  1289. 前列腺癌 (qiánlièxiàn'ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
  1290. 淋巴瘤 (línbāliú) - Lymphoma - U lympho
  1291. 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm trúng đích
  1292. 干细胞疗法 (gànxìbāo liáofǎ) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
  1293. 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplantation - Cấy ghép nội tạng
  1294. 排斥反应 (páichì fǎnyìng) - Rejection reaction - Phản ứng thải ghép
  1295. 生物技术 (shēngwù jìshù) - Biotechnology - Công nghệ sinh học
  1296. DNA测序 (DNA cèxù) - DNA sequencing - Giải trình tự DNA
  1297. 染色体 (rǎnsètǐ) - Chromosome - Nhiễm sắc thể
  1298. 遗传病 (yíchuánbìng) - Genetic disorder - Bệnh di truyền
  1299. 先天性缺陷 (xiāntiān xìng quēxiàn) - Congenital defect - Dị tật bẩm sinh
  1300. 唐氏综合症 (Tángshì zōnghézhèng) - Down syndrome - Hội chứng Down
  1301. 囊性纤维化 (nángxìng xiānwéihuà) - Cystic fibrosis - Xơ nang
  1302. 神经退行性疾病 (shénjīng tuìxíng xìng jíbìng) - Neurodegenerative disease - Bệnh thoái hóa thần kinh
  1303. 亨廷顿病 (Hēngtíngdùn bìng) - Huntington's disease - Bệnh Huntington
  1304. 肌萎缩侧索硬化症 (jī wěisuō cè suǒ yìnghuà zhèng) - ALS (Amyotrophic Lateral Sclerosis) - Bệnh xơ cứng teo cơ
  1305. 多发性硬化症 (duōfāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Đa xơ cứng
  1306. 自体免疫疾病 (zìtǐ miǎnyì jíbìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
  1307. 红斑狼疮 (hóngbān lángchuāng) - Lupus - Bệnh lupus ban đỏ
  1308. 克罗恩病 (Kèluóēn bìng) - Crohn’s disease - Bệnh Crohn
  1309. 溃疡性结肠炎 (kuìyáng xìng jiéchángyán) - Ulcerative colitis - Viêm loét đại tràng
  1310. 1型糖尿病 (yī xíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường tuýp 1
  1311. 2型糖尿病 (èr xíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường tuýp 2
  1312. 糖化血红蛋白 (tánghuà xuèhóngdànbái) - HbA1c - Chỉ số HbA1c
  1313. 高血压 (gāoxuèyā) - Hypertension - Cao huyết áp
  1314. 低血压 (dīxuèyā) - Hypotension - Huyết áp thấp
  1315. 冠心病 (guānxīnbìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
  1316. 心脏病发作 (xīnzàngbìng fāzuò) - Heart attack - Cơn đau tim
  1317. 心衰竭 (xīnshuāijié) - Heart failure - Suy tim
  1318. 心脏瓣膜病 (xīnzàng bànmó bìng) - Valvular heart disease - Bệnh van tim
  1319. 动脉粥样硬化 (dòngmài zhōuyàng yìnghuà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
  1320. 肺栓塞 (fèishuān sāi) - Pulmonary embolism - Thuyên tắc phổi
  1321. 深静脉血栓 (shēn jìngmài xuèshuān) - Deep vein thrombosis (DVT) - Huyết khối tĩnh mạch sâu
  1322. 贫氧症 (pínyǎng zhèng) - Hypoxia - Thiếu oxy
  1323. 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Khí phế thũng
  1324. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèibìng) - COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  1325. 尘肺病 (chénfèibìng) - Pneumoconiosis - Bệnh bụi phổi
  1326. 肺纤维化 (fèi xiānwéihuà) - Pulmonary fibrosis - Xơ phổi
  1327. 人工呼吸机 (réngōng hūxījī) - Ventilator - Máy thở
  1328. 急性支气管炎 (jíxìng zhīqìguǎnyán) - Acute bronchitis - Viêm phế quản cấp
  1329. 慢性支气管炎 (mànxìng zhīqìguǎnyán) - Chronic bronchitis - Viêm phế quản mãn tính
  1330. 哮喘发作 (xiàochuǎn fāzuò) - Asthma attack - Cơn hen suyễn
  1331. 肺结节 (fèijiéjié) - Pulmonary nodule - Nốt phổi
  1332. 间质性肺病 (jiànzhìxìng fèibìng) - Interstitial lung disease - Bệnh phổi kẽ
  1333. 肺动脉高压 (fèidòngmài gāoyā) - Pulmonary hypertension - Tăng áp động mạch phổi
  1334. 慢性咳嗽 (mànxìng késòu) - Chronic cough - Ho mãn tính
  1335. 肺活量 (fèihuóliàng) - Lung capacity - Dung tích phổi
  1336. 胸腔积液 (xiōngqiāng jīyè) - Pleural effusion - Tràn dịch màng phổi
  1337. 呼吸机依赖 (hūxījī yīlài) - Ventilator dependence - Phụ thuộc máy thở
  1338. 鼻息肉 (bíxíròu) - Nasal polyp - Polyp mũi
  1339. 咽喉炎 (yānhóuyán) - Pharyngitis - Viêm họng
  1340. 中耳炎 (zhōngěryán) - Otitis media - Viêm tai giữa
  1341. 听力损失 (tīnglì sǔnshī) - Hearing loss - Suy giảm thính lực
  1342. 声带小结 (shēngdài xiǎojié) - Vocal cord nodules - Hạt dây thanh
  1343. 喉癌 (hóu'ái) - Laryngeal cancer - Ung thư thanh quản
  1344. 吞咽困难 (tūnyàn kùnnán) - Dysphagia - Khó nuốt
  1345. 食管癌 (shíguǎn'ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
  1346. 胃食管反流病 (wèishíguǎn fǎnliúbìng) - GERD (Gastroesophageal reflux disease) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  1347. 消化不良 (xiāohuà bùliáng) - Indigestion - Khó tiêu
  1348. 幽门螺旋杆菌 (yōumén luóxuángǎnjūn) - Helicobacter pylori - Vi khuẩn HP
  1349. 肠易激综合症 (cháng yìjī zōnghézhèng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
  1350. 肠梗阻 (chánggěngzǔ) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
  1351. 腹膜炎 (fùmóyán) - Peritonitis - Viêm phúc mạc
  1352. 胆管癌 (dǎnguǎn'ái) - Bile duct cancer - Ung thư đường mật
  1353. 急性肝衰竭 (jíxìng gānshuāijié) - Acute liver failure - Suy gan cấp
  1354. 慢性肝病 (mànxìng gānbìng) - Chronic liver disease - Bệnh gan mãn tính
  1355. 胰腺癌 (yíxiàn'ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tuyến tụy
  1356. 肾结石 (shènjiéshí) - Kidney stones - Sỏi thận
  1357. 慢性肾病 (mànxìng shènbìng) - Chronic kidney disease (CKD) - Bệnh thận mãn tính
  1358. 肾移植 (shènyízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
  1359. 肾癌 (shèn'ái) - Kidney cancer - Ung thư thận
  1360. 膀胱癌 (pángguāng'ái) - Bladder cancer - Ung thư bàng quang
  1361. 前列腺增生 (qiánlièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt lành tính
  1362. 尿失禁 (niàoshījìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
  1363. 尿潴留 (niàozhūliú) - Urinary retention - Bí tiểu
  1364. 子宫内膜异位症 (zǐgōng nèimó yìwèizhèng) - Endometriosis - Lạc nội mạc tử cung
  1365. 子宫颈癌 (zǐgōngjǐng'ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
  1366. 子宫癌 (zǐgōng'ái) - Uterine cancer - Ung thư tử cung
  1367. 卵巢囊肿 (luǎncháo nángzhǒng) - Ovarian cyst - U nang buồng trứng
  1368. 卵巢癌 (luǎncháo'ái) - Ovarian cancer - Ung thư buồng trứng
  1369. 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Mammary gland hyperplasia - Tăng sản tuyến vú
  1370. 乳腺纤维瘤 (rǔxiàn xiānwéiliú) - Fibroadenoma of the breast - U xơ tuyến vú
  1371. 乳腺癌 (rǔxiàn'ái) - Breast cancer - Ung thư vú
  1372. 宫颈癌筛查 (gōngjǐng'ái shāichá) - Cervical cancer screening - Sàng lọc ung thư cổ tử cung
  1373. 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóuliú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus HPV
  1374. 卵巢早衰 (luǎncháo zǎoshuāi) - Premature ovarian failure - Suy buồng trứng sớm
  1375. 更年期综合症 (gēngniánqī zōnghézhèng) - Menopause syndrome - Hội chứng mãn kinh
  1376. 人工授精 (réngōng shòujīng) - Artificial insemination - Thụ tinh nhân tạo
  1377. 子痫前期 (zǐxiǎn qiánqī) - Preeclampsia - Tiền sản giật
  1378. 胎盘早剥 (tāipán zǎobāo) - Placental abruption - Nhau bong non
  1379. 胎儿畸形 (tāi'ér jīxíng) - Fetal malformation - Dị tật thai nhi
  1380. 剖宫产 (pōugōngchǎn) - Cesarean section (C-section) - Sinh mổ
  1381. 母乳喂养 (mǔrǔ wèiyǎng) - Breastfeeding - Nuôi con bằng sữa mẹ
  1382. 乳头皲裂 (rǔtóu jūnliè) - Cracked nipples - Nứt đầu ti
  1383. 产后恢复 (chǎnhòu huīfù) - Postpartum recovery - Hồi phục sau sinh
  1384. 孕妇维生素 (yùnfù wéishēngsù) - Prenatal vitamins - Vitamin cho bà bầu
  1385. 新生儿黄疸 (xīnshēng'ér huángdǎn) - Neonatal jaundice - Vàng da sơ sinh
  1386. 早产儿 (zǎochǎn'ér) - Premature infant - Trẻ sinh non
  1387. 婴儿猝死综合症 (yīng'ér cùsǐ zōnghézhèng) - Sudden Infant Death Syndrome (SIDS) - Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
  1388. 先天性心脏病 (xiāntiānxìng xīnzàngbìng) - Congenital heart disease - Bệnh tim bẩm sinh
  1389. 新生儿筛查 (xīnshēng'ér shāichá) - Neonatal screening - Sàng lọc sơ sinh
  1390. 儿童疫苗 (értóng yìmiáo) - Childhood vaccines - Vắc xin trẻ em
  1391. 小儿麻痹症 (xiǎo'ér mábìzhèng) - Poliomyelitis - Bại liệt trẻ em
  1392. 水痘 (shuǐdòu) - Chickenpox - Thủy đậu
  1393. 麻疹 (mázhěn) - Measles - Sởi
  1394. 百日咳 (bǎirìké) - Whooping cough - Ho gà
  1395. 风疹 (fēngzhěn) - Rubella - Sởi Đức
  1396. 腮腺炎 (sāixiànyán) - Mumps - Quai bị
  1397. 流行性感冒 (liúxíngxìng gǎnmào) - Influenza (Flu) - Cúm mùa
  1398. 新型冠状病毒 (xīnxíng guānzhuàng bìngdú) - Novel coronavirus - Virus corona chủng mới
  1399. 呼吸道合胞病毒 (hūxīdào hébāo bìngdú) - Respiratory syncytial virus (RSV) - Virus hợp bào hô hấp
  1400. 人类免疫缺陷病毒 (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú) - Human Immunodeficiency Virus (HIV) - Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
  1401. 霍乱 (huòluàn) - Cholera - Dịch tả
  1402. 伤寒 (shānghán) - Typhoid fever - Sốt thương hàn
  1403. 炭疽 (tànjū) - Anthrax - Bệnh than
  1404. 狂犬病 (kuángquǎnbìng) - Rabies - Bệnh dại
  1405. 埃博拉病毒 (āibólā bìngdú) - Ebola virus - Virus Ebola
  1406. 麻风病 (máfēngbìng) - Leprosy - Bệnh phong (hủi)
  1407. 白喉 (báihóu) - Diphtheria - Bạch hầu
  1408. 破伤风 (pòshāngfēng) - Tetanus - Uốn ván
  1409. 鼠疫 (shǔyì) - Plague - Bệnh dịch hạch
  1410. 肺炎球菌感染 (fèiyán qiújūn gǎnrǎn) - Pneumococcal infection - Nhiễm khuẩn phế cầu
  1411. 多重耐药菌感染 (duōchóng nàiyàojūn gǎnrǎn) - Multidrug-resistant bacterial infection - Nhiễm khuẩn kháng đa thuốc
  1412. 衣原体感染 (yīyuántǐ gǎnrǎn) - Chlamydia infection - Nhiễm khuẩn Chlamydia
  1413. 生殖器疱疹 (shēngzhíqì pàozhěn) - Genital herpes - Mụn rộp sinh dục
  1414. 人乳头瘤病毒感染 (rén rǔtóuliú bìngdú gǎnrǎn) - HPV infection - Nhiễm virus HPV
  1415. 念珠菌感染 (niànzhūjūn gǎnrǎn) - Candidiasis - Nhiễm nấm Candida
  1416. 疥疮 (jièchuāng) - Scabies - Bệnh ghẻ
  1417. 头虱 (tóushī) - Head lice - Chấy rận
  1418. 蛔虫病 (huíchóngbìng) - Ascariasis - Bệnh giun đũa
  1419. 钩虫病 (gōuchóngbìng) - Hookworm infection - Bệnh giun móc
  1420. 绦虫病 (tāochóngbìng) - Tapeworm infection - Nhiễm sán dây
  1421. 包虫病 (bāochóngbìng) - Echinococcosis - Bệnh nang sán
  1422. 血吸虫病 (xuèxīchóngbìng) - Schistosomiasis - Bệnh sán máng
  1423. 黑热病 (hēirèbìng) - Leishmaniasis - Bệnh do ký sinh trùng Leishmania
  1424. 登革出血热 (dēngé chūxuè rè) - Dengue hemorrhagic fever - Sốt xuất huyết dạng nặng
  1425. 汉坦病毒 (hàntàn bìngdú) - Hantavirus - Virus Hanta
  1426. 布鲁氏菌病 (bùlǔshìjūn bìng) - Brucellosis - Bệnh do vi khuẩn Brucella
  1427. 炭疽杆菌感染 (tànjū gǎnjūn gǎnrǎn) - Anthrax infection - Nhiễm khuẩn than
  1428. 莱姆病 (láimǔbìng) - Lyme disease - Bệnh Lyme
  1429. 西尼罗病毒 (xīníluó bìngdú) - West Nile virus - Virus Tây sông Nile
  1430. 基孔肯雅热 (jīkǒngkěnyǎ rè) - Chikungunya fever - Sốt Chikungunya
  1431. 寨卡病毒感染 (zhàikǎ bìngdú gǎnrǎn) - Zika virus infection - Nhiễm virus Zika
  1432. 非洲昏睡病 (fēizhōu hūnshuì bìng) - African sleeping sickness - Bệnh ngủ châu Phi
  1433. 日本脑炎 (rìběn nǎoyán) - Japanese encephalitis - Viêm não Nhật Bản
  1434. 黄热病 (huángrèbìng) - Yellow fever - Sốt vàng da
  1435. 挫伤 (cuòshāng) - Contusion - Thâm tím, bầm dập
  1436. 烧伤 (shāoshāng) - Burn - Bỏng
  1437. 烫伤 (tàngshāng) - Scald - Bỏng nước sôi
  1438. 冻伤 (dòngshāng) - Frostbite - Bỏng lạnh
  1439. 休克 (xiūkè) - Shock - Sốc (y khoa)
  1440. 溃疡 (kuìyáng) - Ulcer - Loét
  1441. 瘢痕 (bānhén) - Scar - Sẹo
  1442. 皮肤癌 (pífū'ái) - Skin cancer - Ung thư da
  1443. 黑色素瘤 (hēisèsù liú) - Melanoma - U hắc tố
  1444. 宫颈癌 (gōngjǐng'ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
  1445. 鼻咽癌 (bíyān'ái) - Nasopharyngeal cancer - Ung thư vòm họng
  1446. 甲状腺癌 (jiǎzhuàngxiàn'ái) - Thyroid cancer - Ung thư tuyến giáp
  1447. 激素治疗 (jīsù zhìliáo) - Hormone therapy - Liệu pháp hormone
  1448. 抗癌药物 (kàng'ái yàowù) - Anti-cancer drugs - Thuốc chống ung thư
  1449. 生物治疗 (shēngwù zhìliáo) - Biotherapy - Liệu pháp sinh học
  1450. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhìwù) - Tumor markers - Dấu ấn ung thư
  1451. 影像学检查 (yǐngxiàngxué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh học
  1452. 计算机断层扫描 (jìsuànjī duàncéng sǎomiáo) - CT scan (Computed Tomography) - Chụp cắt lớp vi tính
  1453. X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) - X-ray examination - Chụp X-quang
  1454. 正电子发射断层扫描 (zhèng diànzǐ fāshè duàncéng sǎomiáo) - PET scan (Positron Emission Tomography) - Chụp cắt lớp phát xạ positron
  1455. 乳腺X光检查 (rǔxiàn X guāng jiǎnchá) - Mammography - Chụp X-quang tuyến vú
  1456. 胃镜检查 (wèijìng jiǎnchá) - Gastroscopy - Nội soi dạ dày
  1457. 结肠镜检查 (jiéchángjìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
  1458. 支气管镜检查 (zhīqìguǎnjìng jiǎnchá) - Bronchoscopy - Nội soi phế quản
  1459. 膀胱镜检查 (pángguāngjìng jiǎnchá) - Cystoscopy - Nội soi bàng quang
  1460. 腹腔镜检查 (fùqiāngjìng jiǎnchá) - Laparoscopy - Nội soi ổ bụng
  1461. 关节镜检查 (guānjiéjìng jiǎnchá) - Arthroscopy - Nội soi khớp
  1462. 心电图 (xīndiàntú) - ECG (Electrocardiogram) - Điện tâm đồ
  1463. 动态心电图 (dòngtài xīndiàntú) - Holter ECG - Điện tâm đồ 24 giờ
  1464. 脑电图 (nǎodiàntú) - EEG (Electroencephalogram) - Điện não đồ
  1465. 肌电图 (jīdiàntú) - EMG (Electromyography) - Điện cơ đồ
  1466. 肺功能检查 (fèigōngnéng jiǎnchá) - Pulmonary function test - Kiểm tra chức năng phổi
  1467. 骨密度检查 (gǔ mìdù jiǎnchá) - Bone density test - Đo mật độ xương
  1468. 糖耐量试验 (táng nàiliàng shìyàn) - Glucose tolerance test - Kiểm tra dung nạp glucose
  1469. 尿常规检查 (niào chángguī jiǎnchá) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
  1470. 大便常规检查 (dàbiàn chángguī jiǎnchá) - Stool test - Xét nghiệm phân
  1471. 肝功能检查 (gān gōngnéng jiǎnchá) - Liver function test - Kiểm tra chức năng gan
  1472. 肾功能检查 (shèn gōngnéng jiǎnchá) - Kidney function test - Kiểm tra chức năng thận
  1473. 甲状腺功能检查 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎnchá) - Thyroid function test - Kiểm tra chức năng tuyến giáp
  1474. 血脂检测 (xuèzhī jiǎncè) - Blood lipid test - Xét nghiệm mỡ máu
  1475. 凝血功能检查 (níngxuè gōngnéng jiǎnchá) - Coagulation test - Xét nghiệm đông máu
  1476. 血红蛋白 (xuèhóngdànbái) - Hemoglobin - Huyết sắc tố
  1477. 红细胞计数 (hóngxìbāo jìshù) - Red blood cell count (RBC) - Số lượng hồng cầu
  1478. 白细胞计数 (báixìbāo jìshù) - White blood cell count (WBC) - Số lượng bạch cầu
  1479. 血小板计数 (xuèxiǎobǎn jìshù) - Platelet count - Số lượng tiểu cầu
  1480. 血糖水平 (xuètáng shuǐpíng) - Blood glucose level - Mức đường huyết
  1481. 糖化血红蛋白 (tánghuà xuèhóngdànbái) - HbA1c test - Xét nghiệm HbA1c
  1482. 胰岛素水平 (yídǎosù shuǐpíng) - Insulin level - Nồng độ insulin
  1483. C-反应蛋白 (C-fǎnyìng dànbái) - C-reactive protein (CRP) - Protein phản ứng C
  1484. 肿瘤坏死因子 (zhǒngliú huàisǐ yīnzǐ) - Tumor necrosis factor (TNF) - Nhân tố hoại tử khối u
  1485. 前列腺特异性抗原 (qiánlièxiàn tèyìxìng kàngyuán) - PSA (Prostate-Specific Antigen) - Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
  1486. 癌胚抗原 (áipēi kàngyuán) - CEA (Carcinoembryonic Antigen) - Kháng nguyên phôi ung thư
  1487. 甲胎蛋白 (jiǎtāidànbái) - AFP (Alpha-fetoprotein) - Alpha-fetoprotein
  1488. 人绒毛膜促性腺激素 (rén róngmáomó cùxìngxiàn jīsù) - hCG (Human Chorionic Gonadotropin) - Hormone thai kỳ
  1489. 雌激素 (cíjīsù) - Estrogen - Estrogen
  1490. 孕激素 (yùnjīsù) - Progesterone - Progesterone
  1491. 睾酮 (gāotóng) - Testosterone - Testosterone
  1492. 皮质醇 (pízhìchún) - Cortisol - Cortisol
  1493. 肾上腺素 (shènshàngxiànsù) - Adrenaline - Adrenaline
  1494. 生长激素 (shēngzhǎng jīsù) - Growth hormone - Hormone tăng trưởng
  1495. 抗原检测 (kàngyuán jiǎncè) - Antigen test - Xét nghiệm kháng nguyên
  1496. 免疫接种 (miǎnyì jiēzhòng) - Immunization - Tiêm phòng
  1497. 被动免疫 (bèidòng miǎnyì) - Passive immunity - Miễn dịch thụ động
  1498. 主动免疫 (zhǔdòng miǎnyì) - Active immunity - Miễn dịch chủ động
  1499. 抗病毒药 (kàngbìngdú yào) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
  1500. 抗真菌药 (kàng zhēnjūn yào) - Antifungal drug - Thuốc kháng nấm
  1501. 解热镇痛药 (jiěrè zhèntòng yào) - Antipyretic and analgesic - Thuốc hạ sốt, giảm đau
  1502. 类固醇 (lèigùchún) - Steroid - Thuốc steroid
  1503. 利尿剂 (lìniàojì) - Diuretic - Thuốc lợi tiểu
  1504. 抗凝血药 (kàng níngxuè yào) - Anticoagulant - Thuốc chống đông máu
  1505. 催眠药 (cuīmiányào) - Hypnotic drug - Thuốc ngủ
  1506. 抗精神病药 (kàng jīngshénbìng yào) - Antipsychotic drug - Thuốc chống loạn thần
  1507. 抗帕金森病药 (kàng pàjīnsēnbìng yào) - Anti-Parkinson’s drug - Thuốc trị Parkinson
  1508. 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic drug - Thuốc hạ đường huyết
  1509. 胃药 (wèiyào) - Gastric medicine - Thuốc dạ dày
  1510. 抗过敏药 (kàng guòmǐn yào) - Antihistamine - Thuốc chống dị ứng
  1511. 止咳药 (zhǐké yào) - Cough suppressant - Thuốc giảm ho
  1512. 祛痰药 (qùtán yào) - Expectorant - Thuốc long đờm
  1513. 支气管扩张剂 (zhīqìguǎn kuòzhāngjì) - Bronchodilator - Thuốc giãn phế quản
  1514. 局部麻醉剂 (júbù mázuìjì) - Local anesthetic - Thuốc gây tê cục bộ
  1515. 全身麻醉剂 (quánshēn mázuìjì) - General anesthetic - Thuốc gây mê toàn thân
  1516. 流感疫苗 (liúgǎn yìmiáo) - Influenza vaccine - Vắc-xin cúm
  1517. 狂犬病疫苗 (kuángquǎnbìng yìmiáo) - Rabies vaccine - Vắc-xin dại
  1518. 人乳头瘤病毒疫苗 (rén rǔtóuliú bìngdú yìmiáo) - HPV vaccine - Vắc-xin HPV
  1519. 肺炎疫苗 (fèiyán yìmiáo) - Pneumococcal vaccine - Vắc-xin phế cầu
  1520. 麻疹疫苗 (mázhěn yìmiáo) - Measles vaccine - Vắc-xin sởi
  1521. 百白破疫苗 (bǎibáipò yìmiáo) - DTP vaccine - Vắc-xin bạch hầu-ho gà-uốn ván
  1522. 脊髓灰质炎疫苗 (jǐsuǐ huīzhìyán yìmiáo) - Polio vaccine - Vắc-xin bại liệt
  1523. 脑膜炎疫苗 (nǎomóyán yìmiáo) - Meningitis vaccine - Vắc-xin viêm màng não
  1524. 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê/gây tê
  1525. 脊椎麻醉 (jǐzhuī mázuì) - Spinal anesthesia - Gây tê tủy sống
  1526. 硬膜外麻醉 (yìngmówài mázuì) - Epidural anesthesia - Gây tê ngoài màng cứng
  1527. 术后疼痛管理 (shùhòu téngtòng guǎnlǐ) - Postoperative pain management - Quản lý đau sau phẫu thuật
  1528. 术前准备 (shùqián zhǔnbèi) - Preoperative preparation - Chuẩn bị trước phẫu thuật
  1529. 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Liệu pháp phục hồi chức năng
  1530. 职业治疗 (zhíyè zhìliáo) - Occupational therapy - Trị liệu chức năng
  1531. 言语治疗 (yányǔ zhìliáo) - Speech therapy - Trị liệu ngôn ngữ
  1532. 认知行为治疗 (rènzhī xíngwéi zhìliáo) - Cognitive behavioral therapy (CBT) - Liệu pháp nhận thức hành vi
  1533. 姑息治疗 (gūxī zhìliáo) - Palliative care - Chăm sóc giảm nhẹ
  1534. 安宁疗护 (ānníng liáohù) - Hospice care - Chăm sóc cuối đời
  1535. 细胞治疗 (xìbāo zhìliáo) - Cell therapy - Liệu pháp tế bào
  1536. 基因治疗 (jīyīn zhìliáo) - Gene therapy - Liệu pháp gene
  1537. 干细胞治疗 (gàn xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
  1538. 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm mục tiêu
  1539. 抗肿瘤免疫治疗 (kàng zhǒngliú miǎnyì zhìliáo) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
  1540. 光疗 (guāngliáo) - Light therapy - Liệu pháp ánh sáng
  1541. 激光治疗 (jīguāng zhìliáo) - Laser therapy - Liệu pháp laser
  1542. 化学治疗 (huàxué zhìliáo) - Chemotherapy - Hóa trị
  1543. 化疗药物 (huàliáo yàowù) - Chemotherapeutic drug - Thuốc hóa trị
  1544. 手术治疗 (shǒushù zhìliáo) - Surgical treatment - Điều trị phẫu thuật
  1545. 内科治疗 (nèikē zhìliáo) - Medical treatment - Điều trị nội khoa
  1546. 外科治疗 (wàikē zhìliáo) - Surgical treatment - Điều trị ngoại khoa
  1547. 紧急治疗 (jǐnjí zhìliáo) - Emergency treatment - Điều trị cấp cứu
  1548. 抢救 (qiǎngjiù) - Rescue - Cấp cứu
  1549. 人工耳蜗 (rén gōng ěr wō) - Cochlear implant - Cấy ghép ốc tai
  1550. 移植手术 (yízhí shǒushù) - Transplant surgery - Phẫu thuật cấy ghép
  1551. 自体移植 (zìtǐ yízhí) - Autograft - Cấy ghép tự thân
  1552. 同种异体移植 (tóng zhǒng yì tǐ yí zhí) - Allograft - Cấy ghép đồng loại
  1553. 异种移植 (yì zhǒng yízhí) - Xenograft - Cấy ghép dị loại
  1554. 免疫排斥反应 (miǎnyì páichì fǎnyìng) - Immune rejection - Phản ứng thải ghép
  1555. 血管介入治疗 (xuèguǎn jièrù zhìliáo) - Vascular interventional therapy - Liệu pháp can thiệp mạch máu
  1556. 血栓溶解治疗 (xuèshuān róngjiě zhìliáo) - Thrombolytic therapy - Liệu pháp tan huyết khối
  1557. 冠状动脉介入治疗 (guānzhuàng dòngmài jièrù zhìliáo) - Coronary intervention - Can thiệp mạch vành
  1558. 支架植入 (zhījià zhírù) - Stent implantation - Cấy ghép stent
  1559. 静脉曲张 (jìngmài qūzhāng) - Varicose veins - Tĩnh mạch giãn
  1560. 出血 (chūxiě) - Hemorrhage - Chảy máu
  1561. 凝血 (níngxuè) - Coagulation - Đông máu
  1562. 结直肠癌 (jié zhí cháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
  1563. 肺衰竭 (fèi shuāijié) - Respiratory failure - Suy hô hấp
  1564. 非传染病 (fēi chuánrǎn bìng) - Non-communicable disease - Bệnh không lây nhiễm
  1565. 内分泌系统 (nèifēnmì xìtǒng) - Endocrine system - Hệ nội tiết
  1566. 消化系统 (xiāohuà xìtǒng) - Digestive system - Hệ tiêu hóa
  1567. 循环系统 (xúnhuán xìtǒng) - Circulatory system - Hệ tuần hoàn
  1568. 呼吸系统 (hūxī xìtǒng) - Respiratory system - Hệ hô hấp
  1569. 生殖系统 (shēngzhí xìtǒng) - Reproductive system - Hệ sinh dục
  1570. 运动系统 (yùndòng xìtǒng) - Musculoskeletal system - Hệ cơ xương khớp
  1571. 皮肤系统 (pífū xìtǒng) - Integumentary system - Hệ da
  1572. 脑部 (nǎobù) - Brain - Não
  1573. 骨骼 (gǔgé) - Skeleton - Bộ xương
  1574. 肌肉 (jīròu) - Muscle - Cơ bắp
  1575. 关节 (guānjié) - Joint - Khớp
  1576. 动脉 (dòngmài) - Artery - Động mạch
  1577. 静脉 (jìngmài) - Vein - Tĩnh mạch
  1578. 毛细血管 (máo xì xuèguǎn) - Capillary - Mao mạch
  1579. 红血球 (hóng xuèqiú) - Red blood cell - Hồng cầu
  1580. 白血球 (bái xuèqiú) - White blood cell - Bạch cầu
  1581. 内窥镜 (nèi kuī jìng) - Endoscopy - Nội soi
  1582. 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Kiểm tra gen
  1583. 病因 (bìngyīn) - Etiology - Nguyên nhân bệnh
  1584. 疾病 (jíbìng) - Disease - Bệnh
  1585. 慢性病史 (mànxìng bìngshǐ) - Chronic illness history - Lịch sử bệnh mãn tính
  1586. 急性病史 (jíxìng bìngshǐ) - Acute illness history - Lịch sử bệnh cấp tính
  1587. 诊断测试 (zhěnduàn cèshì) - Diagnostic test - Xét nghiệm chẩn đoán
  1588. 实验室检查 (shíyànshì jiǎnchá) - Laboratory examination - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
  1589. 非药物治疗 (fēi yàowù zhìliáo) - Non-drug therapy - Liệu pháp không dùng thuốc
  1590. 复发 (fùfā) - Recurrence - Tái phát
  1591. 术后 (shù hòu) - Postoperative - Sau phẫu thuật
  1592. 术前 (shù qián) - Preoperative - Trước phẫu thuật
  1593. 急诊室 (jízhěn shì) - Emergency room - Phòng cấp cứu
  1594. 出院 (chūyuàn) - Discharge from hospital - Xuất viện
  1595. 病例 (bìnglì) - Case report - Báo cáo bệnh
  1596. 检查单 (jiǎnchá dān) - Test report - Báo cáo xét nghiệm
  1597. 手术单 (shǒushù dān) - Surgical consent form - Đơn phẫu thuật
  1598. 住院保险 (zhùyuàn bǎoxiǎn) - Hospitalization insurance - Bảo hiểm nhập viện
  1599. 医疗费用 (yīliáo fèiyòng) - Medical expenses - Chi phí y tế
  1600. 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm trùng vi khuẩn
  1601. 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm trùng virus
  1602. 传染性 (chuánrǎn xìng) - Contagious - Lây nhiễm
  1603. 免疫力 (miǎnyì lì) - Immunity - Sức đề kháng
  1604. 免疫系统失调 (miǎnyì xìtǒng shītiáo) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
  1605. 自体免疫病 (zìtǐ miǎnyì bìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
  1606. 遗传基因 (yíchuán jīyīn) - Genetic gene - Gen di truyền
  1607. 基因突变 (jīyīn túbiàn) - Gene mutation - Đột biến gen
  1608. 基因组 (jīyīn zǔ) - Genome - Bộ gen
  1609. 肥胖 (féipàng) - Obesity - Béo phì
  1610. 拉伤 (lāshāng) - Strain - Căng cơ
  1611. 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatism - Bệnh thấp khớp
  1612. 帕金森病 (pà jīnsēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
  1613. 自杀 (zìshā) - Suicide - Tự sát
  1614. 嗜睡症 (shìshuì zhèng) - Narcolepsy - Chứng ngủ rũ
  1615. 嗓音失常 (sǎngyīn shīcháng) - Hoarseness - Mất tiếng
  1616. 语言障碍 (yǔyán zhàng'ài) - Speech disorder - Rối loạn ngôn ngữ
  1617. 听力损失 (tīnglì sǔnshī) - Hearing loss - Mất thính lực
  1618. 眼睛疲劳 (yǎnjīng píláo) - Eye fatigue - Mệt mỏi mắt
  1619. 近视 (jìnshì) - Myopia - Cận thị
  1620. 远视 (yuǎnshì) - Hyperopia - Viễn thị
  1621. 白内障 (bái nèizhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
  1622. 青光眼 (qīngguāngyǎn) - Glaucoma - Tăng nhãn áp
  1623. 角膜炎 (jiǎomó yán) - Keratitis - Viêm giác mạc
  1624. 结膜炎 (jiémó yán) - Conjunctivitis - Viêm kết mạc
  1625. 口腔科 (kǒuqiāng kē) - Dentistry - Khoa răng miệng
  1626. 牙龈 (yáyín) - Gum - Lợi
  1627. 牙齿清洁 (yáchǐ qīngjié) - Teeth cleaning - Làm sạch răng
  1628. 牙科检查 (yákē jiǎnchá) - Dental check-up - Kiểm tra răng miệng
  1629. 口腔卫生 (kǒuqiāng wèishēng) - Oral hygiene - Vệ sinh miệng
  1630. 牙齿矫正 (yáchǐ jiǎozhèng) - Orthodontics - Chỉnh nha
  1631. 义齿 (yìchǐ) - Prosthesis - Răng giả
  1632. 腺体 (xiàntǐ) - Gland - Tuyến
  1633. 淋巴腺 (lín bā xiàn) - Lymph gland - Tuyến lymph
  1634. 血液循环 (xuèyè xúnhuán) - Blood circulation - Tuần hoàn máu
  1635. 心脏 (xīnzàng) - Heart - Tim
  1636. 中风后遗症 (zhòngfēng hòu yízhèng) - Post-stroke sequelae - Di chứng sau đột quỵ
  1637. 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Phổi bị giãn
  1638. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèi bìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  1639. 肠炎 (chángyán) - Enteritis - Viêm ruột
  1640. 胃肠道出血 (wèi cháng dào chūxuè) - Gastrointestinal bleeding - Chảy máu đường tiêu hóa
  1641. 尿频 (niàopín) - Frequent urination - Tiểu nhiều
  1642. 尿急 (niàojí) - Urinary urgency - Tiểu gấp
  1643. 血尿 (xuèniào) - Hematuria - Tiểu máu
  1644. 尿失禁 (niào shī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
  1645. 尿道炎 (niàodào yán) - Urethritis - Viêm niệu đạo
  1646. 前列腺 (qián liè xiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
  1647. 前列腺炎 (qián liè xiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
  1648. 前列腺肥大 (qián liè xiàn féidà) - Prostate enlargement - Phì đại tuyến tiền liệt
  1649. 膀胱功能 (pángguāng gōngnéng) - Bladder function - Chức năng bàng quang
  1650. 月经不调 (yuèjīng bùtiáo) - Irregular menstruation - Kinh nguyệt không đều
  1651. 产前检查 (chǎnqián jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra trước sinh
  1652. 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh nở
  1653. 剖腹产 (pōufùchǎn) - Caesarean section - Mổ lấy thai
  1654. 自然分娩 (zìrán fēnmiǎn) - Natural birth - Sinh tự nhiên
  1655. 胎儿 (tāi'ér) - Fetus - Thai nhi
  1656. 产道 (chǎndào) - Birth canal - Đường sinh dục
  1657. 婴儿 (yīng'ér) - Infant - Em bé
  1658. 新生儿 (xīnshēng'ér) - Newborn - Trẻ sơ sinh
  1659. 儿童疫苗 (értóng yìmiáo) - Child vaccination - Vắc xin cho trẻ em
  1660. 育儿 (yù'ér) - Child-rearing - Nuôi dạy con
  1661. 哺乳期 (bǔrǔ qī) - Lactation period - Thời gian cho con bú
  1662. 乳头 (rǔtóu) - Nipple - Nhũ hoa
  1663. 女性健康 (nǚxìng jiànkāng) - Women's health - Sức khỏe phụ nữ
  1664. 男性健康 (nánxìng jiànkāng) - Men's health - Sức khỏe nam giới
  1665. 性别 (xìngbié) - Gender - Giới tính
  1666. 性病 (xìngbìng) - Sexually transmitted disease (STD) - Bệnh lây qua đường tình dục
  1667. 艾滋病 (àizī bìng) - HIV/AIDS - HIV/AIDS
  1668. 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóu liú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus u nhú ở người
  1669. 性别认同 (xìngbié rèntóng) - Gender identity - Nhận thức về giới tính
  1670. 避孕 (bìyùn) - Contraception - Kế hoạch hóa gia đình
  1671. 避孕药 (bìyùnyào) - Birth control pill - Thuốc tránh thai
  1672. 宫内节育器 (gōngnèi jiéyùqì) - Intrauterine device (IUD) - Vòng tránh thai
  1673. 节育 (jiéyù) - Birth control - Kiểm soát sinh sản
  1674. 精神健康 (jīngshén jiànkāng) - Mental health - Sức khỏe tinh thần
  1675. 心理障碍 (xīnlǐ zhàng'ài) - Psychological disorder - Rối loạn tâm lý
  1676. 精神病 (jīngshén bìng) - Mental illness - Bệnh tâm thần
  1677. 双相情感障碍 (shuāng xiāng qínggǎn zhàng'ài) - Bipolar disorder - Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
  1678. 自闭症 (zì bì zhèng) - Autism - Tự kỷ
  1679. 精神创伤 (jīngshén chuāngshāng) - Psychological trauma - Chấn thương tâm lý
  1680. 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependence - Nghiện thuốc
  1681. 酗酒 (xùjiǔ) - Alcohol abuse - Lạm dụng rượu
  1682. 大脑 (dànǎo) - Brain - Não
  1683. 神经元 (shénjīngyuán) - Neuron - Nơ-ron thần kinh
  1684. 癫痫发作 (diānxián fāzuò) - Seizure - Cơn động kinh
  1685. 多发性硬化症 (duōfāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng đa mảnh
  1686. 记忆丧失 (jìyì sàngshī) - Memory loss - Mất trí nhớ
  1687. 注意力不集中 (zhùyì lì bù jízhōng) - Inattention - Mất tập trung
  1688. 中枢神经 (zhōngshū shénjīng) - Central nervous system - Hệ thần kinh trung ương
  1689. 外周神经 (wàizhōu shénjīng) - Peripheral nervous system - Hệ thần kinh ngoại vi
  1690. 神经痛 (shénjīng tòng) - Neuralgia - Đau thần kinh
  1691. 运动神经 (yùndòng shénjīng) - Motor neurons - Nơ-ron vận động
  1692. 感觉神经 (gǎnjué shénjīng) - Sensory neurons - Nơ-ron cảm giác
  1693. 麻木 (mámù) - Numbness - Tê
  1694. 肌无力 (jī wúlì) - Muscle weakness - Yếu cơ
  1695. 肩周炎 (jiān zhōu yán) - Frozen shoulder - Viêm quanh khớp vai
  1696. 风湿性关节炎 (fēngshī xìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  1697. 软组织损伤 (ruǎn zǔzhī sǔnshāng) - Soft tissue injury - Chấn thương mô mềm
  1698. 免疫系统抑制 (miǎnyì xìtǒng yìzhì) - Immunosuppression - Ức chế hệ miễn dịch
  1699. 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U
  1700. 淋巴癌 (lín bā ái) - Lymphoma - Ung thư hạch bạch huyết
  1701. 淋巴结 (lín bā jié) - Lymph node - Hạch bạch huyết
  1702. 转移 (zhuǎnyí) - Metastasis - Di căn
  1703. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ số khối u
  1704. 化学疗法 (huàxué liáofǎ) - Chemotherapy - Hóa trị liệu
  1705. 免疫检查点抑制剂 (miǎnyì jiǎnchá diǎn yìzhì jì) - Immune checkpoint inhibitors - Chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch
  1706. 干细胞 (gàn xìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
  1707. 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarkers - Chỉ thị sinh học
  1708. 肿瘤免疫 (zhǒngliú miǎnyì) - Tumor immunity - Miễn dịch khối u
  1709. 癌症研究 (áizhèng yánjiū) - Cancer research - Nghiên cứu ung thư
  1710. 放射线 (fàngshèxiàn) - Radiation - Bức xạ
  1711. 核磁共振 (hé cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
  1712. X射线 (X shèxiàn) - X-ray - X-quang
  1713. 内窥镜 (nèikuījìng) - Endoscopy - Nội soi
  1714. 生化检查 (shēnghuà jiǎnchá) - Biochemical tests - Xét nghiệm sinh hóa
  1715. 尿液检查 (niàoyè jiǎnchá) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
  1716. PCR检测 (PCR jiǎncè) - PCR testing - Xét nghiệm PCR
  1717. 免疫系统 (miǎnyì xìtǒng) - Immune system - Hệ thống miễn dịch
  1718. 自体免疫 (zìtǐ miǎnyì) - Autoimmunity - Miễn dịch tự thân
  1719. 荨麻疹 (qiánmázhěn) - Hives - Mày đay
  1720. 抗生素 (kàng shēngsù) - Antibiotic - Kháng sinh
  1721. 免疫系统疾病 (miǎnyì xìtǒng jíbìng) - Immune system diseases - Bệnh hệ miễn dịch
  1722. 淋巴系统 (lín bā xìtǒng) - Lymphatic system - Hệ bạch huyết
  1723. 红血病 (hóng xuè bìng) - Polycythemia - Bệnh đa hồng cầu
  1724. 贫血 (pín xuè) - Anemia - Thiếu máu
  1725. 凝血 (níngxuè) - Coagulation - Quá trình đông máu
  1726. 出血 (chūxuè) - Bleeding - Chảy máu
  1727. 2型糖尿病 (èr xíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường type 2
  1728. 1型糖尿病 (yī xíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường type 1
  1729. 胃肠道 (wèi cháng dào) - Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
  1730. 胃 (wèi) - Stomach - Dạ dày
  1731. 肠 (cháng) - Intestine - Ruột
  1732. 小肠 (xiǎocháng) - Small intestine - Ruột non
  1733. 大肠 (dàcháng) - Large intestine - Ruột già
  1734. 食道 (shídào) - Esophagus - Thực quản
  1735. 肝硬化 (gānyìnghuà) - Cirrhosis - Xơ gan
  1736. 胃肠炎 (wèi cháng yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
  1737. 胃食管反流 (wèi shí guǎn fǎn liú) - GERD (Gastroesophageal reflux disease) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  1738. 肥胖症 (féipàng zhèng) - Obesity - Béo phì
  1739. 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
  1740. 心衰 (xīn shuāi) - Heart failure - Suy tim
  1741. 心律不齐 (xīnlǜ bùqí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  1742. 心脏搭桥手术 (xīnzàng dā qiáo shǒushù) - Coronary artery bypass surgery - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
  1743. 肺病 (fèi bìng) - Pulmonary disease - Bệnh phổi
  1744. 肺气肿 (fèi qì zhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi tắc nghẽn
  1745. 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  1746. 支气管 (zhī qì guǎn) - Bronchi - Phế quản
  1747. 气管 (qìguǎn) - Trachea - Khí quản
  1748. 肺活量 (fèi huóliàng) - Lung capacity - Dung tích phổi
  1749. 肺功能 (fèi gōngnéng) - Pulmonary function - Chức năng phổi
  1750. 支气管炎 (zhī qì guǎn yán) - Bronchitis - Viêm phế quản
  1751. 咳嗽 (késòu) - Cough - Ho
  1752. 咳痰 (kétán) - Coughing up phlegm - Ho có đờm
  1753. 喘息 (chuǎnxī) - Wheezing - Khò khè
  1754. 肺功能检查 (fèi gōngnéng jiǎnchá) - Pulmonary function test - Xét nghiệm chức năng phổi
  1755. 超声波 (chāo shēng bō) - Ultrasound - Siêu âm
  1756. 肾病 (shèn bìng) - Kidney disease - Bệnh thận
  1757. 肾透析 (shèn tòuxī) - Dialysis - Lọc thận
  1758. 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
  1759. 尿液颜色 (niàoyè yánsè) - Urine color - Màu sắc nước tiểu
  1760. 肾小管 (shèn xiǎoguǎn) - Renal tubule - Ống thận
  1761. 肾上腺 (shèn shàngxiàn) - Adrenal gland - Tuyến thượng thận
  1762. 荷尔蒙 (hè ěr móng) - Hormone - Hormone
  1763. 甲状腺 (jiǎ zhuàng xiàn) - Thyroid gland - Tuyến giáp
  1764. 甲状腺激素 (jiǎ zhuàng xiàn jī sù) - Thyroid hormone - Hormone tuyến giáp
  1765. 甲亢 (jiǎ kàng) - Hyperthyroidism - Cường giáp
  1766. 甲减 (jiǎ jiǎn) - Hypothyroidism - Suy giáp
  1767. 胰岛素注射 (yídǎosù zhùshè) - Insulin injection - Tiêm insulin
  1768. 糖尿病肾病 (tángniàobìng shèn bìng) - Diabetic nephropathy - Bệnh thận do tiểu đường
  1769. 尿糖 (niàotáng) - Urinary glucose - Đường trong nước tiểu
  1770. 血糖 (xuètáng) - Blood glucose - Đường huyết
  1771. 胰岛功能 (yídǎo gōngnéng) - Pancreatic function - Chức năng tuyến tụy
  1772. 免疫 (miǎnyì) - Immunity - Miễn dịch
  1773. 免疫力 (miǎnyì lì) - Immunity - Khả năng miễn dịch
  1774. 过敏性哮喘 (guòmǐn xìng xiàochuǎn) - Allergic asthma - Hen suyễn dị ứng
  1775. 类风湿性关节炎 (lèi fēngshī xìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  1776. 脊柱骨折 (jǐzhù gǔzhé) - Spinal fracture - Gãy xương sống
  1777. 关节置换 (guānjié zhìhuàn) - Joint replacement - Thay khớp
  1778. 骨修复 (gǔ xiūfù) - Bone repair - Sửa chữa xương
  1779. 脑 (nǎo) - Brain - Não
  1780. 神经 (shénjīng) - Nerve - Dây thần kinh
  1781. 神经病学 (shénjīng bìngxué) - Neurology - Khoa thần kinh
  1782. 脑卒中 (nǎo cù zhòng) - Cerebrovascular accident - Tai biến mạch máu não
  1783. 多发性硬化症 (duō fā xìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng rải rác
  1784. 昏迷 (hūn mí) - Coma - Hôn mê
  1785. 记忆力丧失 (jìyì lì sàngshī) - Memory loss - Mất trí nhớ
  1786. 震颤 (zhèngchàn) - Tremor - Rung giật
  1787. 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Mất trí
  1788. 听力障碍 (tīnglì zhàng'ài) - Hearing impairment - Rối loạn thính giác
  1789. 失语症 (shīyǔ zhèng) - Aphasia - Chứng mất ngôn ngữ
  1790. 多动症 (duō dòng zhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
  1791. 自闭症 (zìbì zhèng) - Autism - Tự kỷ
  1792. 行为障碍 (xíngwéi zhàng'ài) - Behavioral disorder - Rối loạn hành vi
  1793. 创伤后应激障碍 (chuāngshāng hòu yìngjī zhàng'ài) - PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) - Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
  1794. 睡眠呼吸暂停 (shuìmián hūxī zhàntíng) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
  1795. 中耳炎 (zhōng'ěr yán) - Otitis media - Viêm tai giữa
  1796. 耳鸣 (ěrmíng) - Tinnitus - Chứng ù tai
  1797. 耳聋 (ěr lóng) - Deafness - Câm
  1798. 眼压 (yǎn yā) - Intraocular pressure - Áp lực nội nhãn
  1799. 白内障 (bái nèi zhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
  1800. 视网膜病变 (shì wǎngmó bìngbiàn) - Retinopathy - Bệnh võng mạc
  1801. 黄斑变性 (huángbān biànxìng) - Macular degeneration - Thoái hóa điểm vàng
  1802. 色盲 (sèmáng) - Color blindness - Mù màu
  1803. 眼睛干涩 (yǎnjīng gān sè) - Dry eyes - Khô mắt
  1804. 眼科检查 (yǎnkē jiǎnchá) - Eye exam - Kiểm tra mắt
  1805. 眼镜 (yǎnjìng) - Glasses - Kính mắt
  1806. 隐形眼镜 (yǐn xíng yǎn jìng) - Contact lenses - Kính áp tròng
  1807. 蛀牙 (zhùyá) - Cavity - Sâu răng
  1808. 牙周炎 (yázhōu yán) - Periodontitis - Viêm quanh răng
  1809. 牙齿种植 (yáchǐ zhòngzhí) - Tooth implant - Cấy ghép răng
  1810. 牙科检查 (yákē jiǎnchá) - Dental check-up - Khám nha khoa
  1811. 牙科治疗 (yákē zhìliáo) - Dental treatment - Điều trị nha khoa
  1812. 牙医 (yáyī) - Dentist - Nha sĩ
  1813. 补牙 (bǔ yá) - Tooth filling - Trám răng
  1814. 牙冠 (yá guān) - Dental crown - Mão răng
  1815. 牙套 (yá tào) - Braces - Niềng răng
  1816. 洁牙 (jié yá) - Teeth cleaning - Làm sạch răng
  1817. 牙石 (yáshí) - Tartar - Cao răng
  1818. 牙周手术 (yázhōu shǒushù) - Periodontal surgery - Phẫu thuật nha chu
  1819. 牙科X光 (yákē X guāng) - Dental X-ray - X-quang nha khoa
  1820. 牙髓炎 (yá suǐ yán) - Pulpitis - Viêm tủy răng
  1821. 齿槽骨 (chǐcáo gǔ) - Alveolar bone - Xương ổ răng
  1822. 舌头 (shétou) - Tongue - Lưỡi
  1823. 舌癌 (shé ái) - Tongue cancer - Ung thư lưỡi
  1824. 口腔溃疡 (kǒuqiāng kuìyáng) - Mouth ulcer - Loét miệng
  1825. 口臭 (kǒu chòu) - Bad breath - Hơi thở hôi
  1826. 唾液 (tuòyè) - Saliva - Nước bọt
  1827. 口腔卫生 (kǒuqiāng wèishēng) - Oral hygiene - Vệ sinh răng miệng
  1828. 口腔检查 (kǒuqiāng jiǎnchá) - Oral examination - Khám miệng
  1829. 口腔护理 (kǒuqiāng hùlǐ) - Oral care - Chăm sóc miệng
  1830. 咽喉 (yānhóu) - Throat - Họng
  1831. 咽喉炎 (yānhóu yán) - Pharyngitis - Viêm họng
  1832. 扁桃体 (biǎn táo tǐ) - Tonsils - Amidan
  1833. 喉咙痛 (hóulóng tòng) - Sore throat - Đau họng
  1834. 声音嘶哑 (shēngyīn sī yǎ) - Hoarseness - Khàn tiếng
  1835. 流感 (liúgǎn) - Flu - Cảm cúm
  1836. 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis - Lao phổi
  1837. 气喘 (qì chuǎn) - Wheezing - Khó thở
  1838. 过敏性鼻炎 (guòmǐn xìng bí yán) - Allergic rhinitis - Viêm mũi dị ứng
  1839. 鼻窦炎 (bídòu yán) - Sinusitis - Viêm xoang
  1840. 鼻出血 (bí chūxuè) - Nosebleed - Chảy máu mũi
  1841. 咳嗽 (késou) - Cough - Ho
  1842. 咳痰 (kétán) - Phlegm - Đờm
  1843. 打喷嚏 (dǎ pēntì) - Sneeze - Hắt hơi
  1844. 气管插管 (qìguǎn chāguǎn) - Endotracheal intubation - Đặt ống nội khí quản
  1845. 吸氧 (xī yǎng) - Oxygen therapy - Liệu pháp oxy
  1846. 胸痛 (xiōng tòng) - Chest pain - Đau ngực
  1847. 心绞痛 (xīn jiǎo tòng) - Angina pectoris - Cơn đau thắt ngực
  1848. 心脏病 (xīn zàng bìng) - Heart disease - Bệnh tim
  1849. 心律不齐 (xīn lǜ bù qí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  1850. 心脏骤停 (xīn zàng zhòu tíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
  1851. 心力衰竭 (xīn lì shuāijié) - Heart failure - Suy tim
  1852. 心肌梗死 (xīn jī gěngsǐ) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
  1853. 心脏手术 (xīn zàng shǒu shù) - Heart surgery - Phẫu thuật tim
  1854. 动脉硬化 (dòngmài yìng huà) - Arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch
  1855. 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetic complications - Biến chứng của bệnh tiểu đường
  1856. 肝炎 (gān yán) - Hepatitis - Viêm gan
  1857. 肝硬化 (gān yìng huà) - Cirrhosis - Xơ gan
  1858. 肝脏功能 (gānzàng gōngnéng) - Liver function - Chức năng gan
  1859. 胃炎 (wèi yán) - Gastritis - Viêm dạ dày
  1860. 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Gastric ulcer - Loét dạ dày
  1861. 结肠炎 (jié cháng yán) - Colitis - Viêm đại tràng
  1862. 阑尾炎 (lánwěi yán) - Appendicitis - Viêm ruột thừa
  1863. 肠梗阻 (cháng gěngzhì) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
  1864. 前列腺肥大 (qián liè xiàn féidà) - Benign prostatic hyperplasia - Phì đại tuyến tiền liệt
  1865. 前列腺癌 (qián liè xiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
  1866. 生育 (shēngyù) - Fertility - Khả năng sinh sản
  1867. 顺产 (shùnchǎn) - Natural birth - Sinh thường
  1868. 产前检查 (chǎn qián jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra thai kỳ
  1869. 产后恢复 (chǎn hòu huīfù) - Postpartum recovery - Hồi phục sau sinh
  1870. 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh đẻ
  1871. 助产士 (zhùchǎnshì) - Midwife - Nữ hộ sinh
  1872. 胎儿 (tāiér) - Fetus - Thai nhi
  1873. 胎动 (tāi dòng) - Fetal movement - Chuyển động của thai
  1874. 胎位 (tāi wèi) - Fetal position - Vị trí thai
  1875. 分娩疼痛 (fēnmiǎn téngtòng) - Labor pain - Đau đẻ
  1876. 妊娠高血压 (rènshēn gāo xuèyā) - Pregnancy-induced hypertension - Tăng huyết áp thai kỳ
  1877. 助产 (zhùchǎn) - Assisted birth - Hỗ trợ sinh
  1878. 不孕症 (bù yùn zhèng) - Infertility - Hiếm muộn
  1879. 排卵 (pái luǎn) - Ovulation - Rụng trứng
  1880. 受精 (shòujīng) - Fertilization - Thụ tinh
  1881. 生育计划 (shēngyù jìhuà) - Family planning - Kế hoạch hóa gia đình
  1882. 避孕 (bìyùn) - Contraception - Ngừa thai
  1883. 绝育 (jué yù) - Sterilization - Triệt sản
  1884. 体外受精 (tǐwài shòujīng) - In vitro fertilization (IVF) - Thụ tinh trong ống nghiệm
  1885. 人类辅助生殖 (rénlèi fǔzhù shēngzhí) - Assisted reproductive technology (ART) - Công nghệ sinh sản hỗ trợ
  1886. 不育 (bù yù) - Sterility - Vô sinh
  1887. 子宫肌瘤 (zǐgōng jī liú) - Uterine fibroid - U xơ tử cung
  1888. 乳房肿块 (rǔfáng zhǒngkuài) - Breast lump - Cục u vú
  1889. 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Fibrocystic breast changes - Thay đổi xơ nang vú
  1890. 怀孕测试 (huáiyùn cèshì) - Pregnancy test - Xét nghiệm thai
  1891. 阴道 (yīndào) - Vagina - Âm đạo
  1892. 阴道炎 (yīndào yán) - Vaginitis - Viêm âm đạo
  1893. 宫颈 (gōngjǐng) - Cervix - Cổ tử cung
  1894. 性传播疾病 (xìng chuán bō jíbìng) - Sexually transmitted disease (STD) - Bệnh lây qua đường tình dục
  1895. 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - HIV/AIDS
  1896. 人类免疫缺陷病毒 (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú) - HIV (Human Immunodeficiency Virus) - Virus HIV
  1897. 结核 (jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
  1898. 流行性脑脊髓膜炎 (liúxíngxìng nǎo jǐsuǐ mó yán) - Meningitis - Viêm màng não
  1899. 细菌 (xìjùn) - Bacteria - Vi khuẩn
  1900. 真菌 (zhēnjùn) - Fungi - Nấm
  1901. 免疫力 (miǎnyìlì) - Immunity - Sức đề kháng
  1902. 过敏源 (guòmǐn yuán) - Allergen - Dị nguyên
  1903. 抗过敏药物 (kàng guòmǐn yàowù) - Antihistamine - Thuốc chống dị ứng
  1904. 系统性红斑狼疮 (xìtǒngxìng hóngbān lángchuāng) - Systemic lupus erythematosus (SLE) - Lupus ban đỏ hệ thống
  1905. 类风湿关节炎 (lèi fēngshī guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
  1906. 多发性硬化症 (duō fāxìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis (MS) - Bệnh đa xơ cứng
  1907. 甲状腺炎 (jiǎzhuàngxiàn yán) - Thyroiditis - Viêm tuyến giáp
  1908. 甲状腺功能亢进 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng kàng jìn) - Hyperthyroidism - Cường giáp
  1909. 甲状腺功能减退 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎn tuì) - Hypothyroidism - Suy giáp
  1910. 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - Hypercholesterolemia - Mỡ máu cao
  1911. 动脉硬化 (dòngmài yìng huà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
  1912. 高脂血症 (gāo zhī xuèzhèng) - Hyperlipidemia - Mỡ máu cao
  1913. 深静脉血栓 (shēn jìngmài xuèshuǎn) - Deep vein thrombosis (DVT) - Huyết khối tĩnh mạch sâu
  1914. 脑血管事故 (nǎo xuèguǎn shìgù) - Stroke - Đột quỵ
  1915. 脑中风 (nǎo zhōngfēng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Đột quỵ não
  1916. 躁狂症 (zàokuáng zhèng) - Mania - Hưng cảm
  1917. 戒毒 (jièdú) - Detoxification - Cai nghiện
  1918. 抑郁症治疗 (yìyù zhèng zhìliáo) - Depression treatment - Điều trị trầm cảm
  1919. 神经衰弱 (shénjīng shuāiruò) - Neurasthenia - Suy nhược thần kinh
  1920. 听力障碍 (tīnglì zhàng'ài) - Hearing impairment - Khiếm thính
  1921. 视觉障碍 (shìjué zhàng'ài) - Visual impairment - Khiếm thị
  1922. 运动障碍 (yùndòng zhàng'ài) - Motor impairment - Rối loạn vận động
  1923. 功能障碍 (gōngnéng zhàng'ài) - Functional disorder - Rối loạn chức năng
  1924. 遗传性疾病 (yíchuánxìng jíbìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
  1925. 染色体异常 (rǎnsètǐ yìcháng) - Chromosomal abnormality - Dị tật nhiễm sắc thể
  1926. 唐氏综合症 (tángshì zònghé zhèng) - Down syndrome - Hội chứng Down
  1927. 遗传测试 (yíchuán cèshì) - Genetic testing - Xét nghiệm di truyền
  1928. 辅助生殖技术 (fǔzhù shēngzhí jìshù) - Assisted reproductive technology (ART) - Công nghệ sinh sản hỗ trợ
  1929. 乳腺筛查 (rǔxiàn shāichá) - Breast screening - Sàng lọc ung thư vú
  1930. 结肠癌筛查 (jié cháng ái shāichá) - Colorectal cancer screening - Sàng lọc ung thư đại tràng
  1931. 肝癌筛查 (gān ái shāichá) - Liver cancer screening - Sàng lọc ung thư gan
  1932. 前列腺癌筛查 (qián liè xiàn ái shāichá) - Prostate cancer screening - Sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt
  1933. 宫颈癌筛查 (gōngjǐng ái shāichá) - Cervical cancer screening - Sàng lọc ung thư cổ tử cung
  1934. 健康体检 (jiànkāng tǐjiǎn) - Health check-up - Khám sức khỏe
  1935. 血液检查 (xuè yè jiǎnchá) - Blood test - Xét nghiệm máu
  1936. 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging test - Xét nghiệm hình ảnh
  1937. X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Xét nghiệm X-quang
  1938. 内窥镜检查 (nèikuī jìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
  1939. 术后恢复 (shù hòu huīfù) - Postoperative recovery - Hồi phục sau phẫu thuật
  1940. 手术并发症 (shǒushù bìngfā zhèng) - Surgical complications - Biến chứng phẫu thuật
  1941. 干细胞疗法 (gān xìbāo liáofǎ) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
  1942. 放疗 (fàng liáo) - Radiation therapy - Xạ trị
  1943. 化疗 (huà liáo) - Chemotherapy - Hóa trị
  1944. 靶向治疗 (bǎ xiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm mục tiêu
  1945. 药物耐药性 (yàowù nàiyào xìng) - Drug resistance - Sự kháng thuốc
  1946. 癌症免疫疗法 (áizhèng miǎnyì liáofǎ) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
  1947. 临床试验阶段 (línchuáng shìyàn jiēduàn) - Clinical trial phase - Giai đoạn thử nghiệm lâm sàng
  1948. 患者 (huìzhě) - Patient - Bệnh nhân
  1949. 医务人员 (yīwù rényuán) - Healthcare provider - Nhân viên y tế
  1950. 护理 (hùlǐ) - Nursing - Chăm sóc y tế
  1951. 病房 (bìngfáng) - Ward - Khu bệnh
  1952. 病床 (bìngchuáng) - Hospital bed - Giường bệnh
  1953. 门诊 (ménzhěn) - Outpatient clinic - Phòng khám ngoại trú
  1954. 呼吸 (hūxī) - Respiration - Hơi thở
  1955. 体液 (tǐyè) - Body fluids - Dịch cơ thể
  1956. 尿量 (niàoliàng) - Urine output - Lượng nước tiểu
  1957. 尿糖 (niàotáng) - Urine sugar - Đường trong nước tiểu
  1958. 血液凝固 (xuèyè nínggù) - Blood coagulation - Đông máu
  1959. 血栓 (xuèshuǎn) - Blood clot - Huyết khối
  1960. 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cells - Hồng cầu
  1961. 白细胞 (bái xìbāo) - White blood cells - Bạch cầu
  1962. 白蛋白 (bái dànbái) - Albumin - Protein huyết thanh
  1963. 铁 (tiě) - Iron - Sắt
  1964. 钙 (gài) - Calcium - Canxi
  1965. 钠 (nà) - Sodium - Natri
  1966. 钾 (jiǎ) - Potassium - Kali
  1967. 磷 (lín) - Phosphorus - Phốt pho
  1968. 氯 (lǜ) - Chlorine - Clo
  1969. 氮 (dàn) - Nitrogen - Nitơ
  1970. 氧 (yǎng) - Oxygen - Oxy
  1971. 氟 (fú) - Fluorine - Flo
  1972. 抗氧化剂 (kàng yǎnghuà jì) - Antioxidants - Chất chống oxy hóa
  1973. 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Antineoplastic drugs - Thuốc chống ung thư
  1974. 镇痛药 (zhèntòng yào) - Analgesics - Thuốc giảm đau
  1975. 麻醉药 (mázuì yào) - Anesthetics - Thuốc gây mê
  1976. 抗过敏药物 (kàng guòmǐn yàowù) - Antihistamines - Thuốc kháng histamin
  1977. 抗高血压药物 (kàng gāo xuèyā yàowù) - Antihypertensive drugs - Thuốc chống cao huyết áp
  1978. 降糖药 (jiàng táng yào) - Antidiabetic drugs - Thuốc giảm đường huyết
  1979. 降脂药 (jiàng zhī yào) - Antilipidemic drugs - Thuốc giảm mỡ máu
  1980. 降胆固醇药物 (jiàng dǎn gùchún yàowù) - Cholesterol-lowering drugs - Thuốc giảm cholesterol
  1981. 口服药物 (kǒufú yàowù) - Oral medication - Thuốc uống
  1982. 注射药物 (zhùshè yàowù) - Injectable medication - Thuốc tiêm
  1983. 贴片药物 (tiēpiàn yàowù) - Transdermal patches - Thuốc dán
  1984. 外用药物 (wàiyòng yàowù) - Topical medication - Thuốc bôi
  1985. 药物相互作用 (yàowù xiānghù zuòyòng) - Drug interactions - Tương tác thuốc
  1986. 药物不良反应 (yàowù bùliáng fǎnyìng) - Adverse drug reactions - Phản ứng phụ của thuốc
  1987. 用药指导 (yòng yào zhǐdǎo) - Medication guidance - Hướng dẫn sử dụng thuốc
  1988. 毒理学 (dúlǐ xué) - Toxicology - Khoa học độc tính
  1989. 解毒 (jiědú) - Detoxification - Giải độc
  1990. 肝脏解毒 (gānzàng jiědú) - Liver detoxification - Giải độc gan
  1991. 神经毒性 (shénjīng dúxìng) - Neurotoxicity - Độc tính thần kinh
  1992. 心脏毒性 (xīnzàng dúxìng) - Cardiotoxicity - Độc tính tim
  1993. 肾脏毒性 (shènzàng dúxìng) - Nephrotoxicity - Độc tính thận
  1994. 药物监测 (yàowù jiāncè) - Drug monitoring - Giám sát thuốc
  1995. 药品批准 (yàopǐn pīzhǔn) - Drug approval - Phê duyệt thuốc
  1996. 临床试验批准 (línchuáng shìyàn pīzhǔn) - Clinical trial approval - Phê duyệt thử nghiệm lâm sàng
  1997. 药物上市 (yàowù shàngshì) - Drug marketing - Ra mắt thuốc
  1998. 临床体征 (línchuáng tǐzhēng) - Clinical signs - Dấu hiệu lâm sàng
  1999. 疾病预防接种 (jíbìng yùfáng jiēzhòng) - Disease prevention vaccination - Tiêm phòng phòng bệnh
  2000. 免疫逃逸 (miǎnyì táo yì) - Immune evasion - Trốn thoát miễn dịch
  2001. 皮疹 (pízhěn) - Rash - Phát ban
  2002. 皮肤炎 (pífū yán) - Dermatitis - Viêm da
  2003. 过敏性紫癜 (guòmǐn xìng zǐdiàn) - Allergic purpura - Xuất huyết dị ứng
  2004. 免疫系统疾病 (miǎnyì xìtǒng jíbìng) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
  2005. 免疫调节 (miǎnyì tiáojié) - Immune modulation - Điều hòa miễn dịch
  2006. 自身免疫疾病 (zìshēn miǎnyì jíbìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
  2007. 免疫缺陷病 (miǎnyì quēxiàn bìng) - Immunodeficiency disease - Bệnh suy giảm miễn dịch
  2008. 狼疮 (láng chuāng) - Lupus - Lupus ban đỏ
  2009. 系统性红斑狼疮 (xìtǒng xìng hóngbān lángchuāng) - Systemic lupus erythematosus (SLE) - Lupus ban đỏ hệ thống
  2010. 多发性硬化症 (duō fā xìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis - Xơ cứng rải rác
  2011. 甲状腺肿大 (jiǎzhuàngxiàn zhǒngdà) - Goiter - Bướu cổ
  2012. 胰岛素 (yídǎo sù) - Insulin - Insulin
  2013. 胰岛素抵抗 (yídǎo sù dǐkàng) - Insulin resistance - Kháng insulin
  2014. 糖化血红蛋白 (tánghuà xuè hóng dànbái) - Hemoglobin A1c - Huyết sắc tố A1c
  2015. 心律失常 (xīn lǜ shīcháng) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  2016. 心脏搭桥 (xīn zàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
  2017. 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Stroke - Đột quỵ
  2018. 脑出血 (nǎo chūxuè) - Cerebral hemorrhage - Xuất huyết não
  2019. 脑动脉硬化 (nǎo dòngmài yìnghuà) - Cerebral arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch não
  2020. 周围神经病 (zhōuwéi shénjīng bìng) - Peripheral neuropathy - Bệnh thần kinh ngoại vi
  2021. 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Chứng uremia
  2022. 乙型肝炎 (yǐ xíng gānyán) - Hepatitis B - Viêm gan B
  2023. 丙型肝炎 (bǐng xíng gānyán) - Hepatitis C - Viêm gan C
  2024. 胆石症 (dǎn shí zhèng) - Gallstones - Sỏi mật
  2025. 食道炎 (shídào yán) - Esophagitis - Viêm thực quản
  2026. 肠胃功能紊乱 (cháng wèi gōngnéng wěnluàn) - Gastrointestinal dysfunction - Rối loạn chức năng tiêu hóa
  2027. 肠道感染 (chángdào gǎnrǎn) - Intestinal infection - Nhiễm trùng ruột
  2028. 痔疮 (zhìchuāng) - Hemorrhoids - Trĩ
  2029. 肛裂 (gāng liè) - Anal fissure - Nứt hậu môn
  2030. 便血 (biàn xuè) - Hematochezia - Máu trong phân
  2031. 肝功能测试 (gān gōngnéng cèshì) - Liver function test - Xét nghiệm chức năng gan
  2032. 肾功能测试 (shèn gōngnéng cèshì) - Kidney function test - Xét nghiệm chức năng thận
  2033. 血常规 (xuè chángguī) - Complete blood count (CBC) - Xét nghiệm công thức máu
  2034. 尿常规 (niào chángguī) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
  2035. 血糖测试 (xuètáng cèshì) - Blood sugar test - Xét nghiệm đường huyết
  2036. 心电图 (xīndiàn tú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
  2037. 胸透 (xiōngtòu) - Chest X-ray - Chụp X-quang ngực
  2038. 核磁共振 (hén cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  2039. 内镜检查 (nèi jìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
  2040. 肠镜检查 (cháng jìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
  2041. 支气管镜检查 (zhīqìguǎn jìng jiǎnchá) - Bronchoscopy - Nội soi phế quản
  2042. 细胞学 (xìbāo xué) - Cytology - Sinh học tế bào
  2043. 组织学 (zǔzhī xué) - Histology - Mô học
  2044. 细胞分裂 (xìbāo fēnliè) - Cell division - Phân bào
  2045. 癌症筛查 (ái zhèng shāichá) - Cancer screening - Sàng lọc ung thư
  2046. 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ số ung thư
  2047. 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarkers - Dấu ấn sinh học
  2048. 放疗 (fàng liáo) - Radiotherapy - Xạ trị
  2049. 外科手术 (wàikē shǒushù) - Surgical operation - Phẫu thuật ngoại khoa
  2050. 内科治疗 (nèi kē zhìliáo) - Medical treatment - Điều trị nội khoa
  2051. 理疗 (lǐliáo) - Physiotherapy - Vật lý trị liệu
  2052. 职业病 (zhíyè bìng) - Occupational disease - Bệnh nghề nghiệp
  2053. 药物试验 (yàowù shìyàn) - Drug trial - Thử nghiệm thuốc
  2054. 患者 (huànzhě) - Patient - Người bệnh
  2055. 药品 (yàopǐn) - Medicine - Thuốc
  2056. 药物 (yàowù) - Drug - Dược phẩm
  2057. 注射 (zhùshè) - Injection - Tiêm
  2058. 口服 (kǒufú) - Oral - Uống (thuốc)
  2059. 抗病毒药 (kàng bìngdú yào) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
  2060. 镇痛药 (zhèntòng yào) - Analgesic - Thuốc giảm đau
  2061. 止痛药 (zhǐtòng yào) - Painkiller - Thuốc giảm đau
  2062. 抗真菌药 (kàng zhēn jūn yào) - Antifungal drug - Thuốc chống nấm
  2063. 心脏移植 (xīn zàng yízhí) - Heart transplant - Cấy ghép tim
  2064. 器官捐赠 (qìguān juāndìng) - Organ donation - Hiến tạng
  2065. 人体器官 (rén tǐ qìguān) - Human organ - Cơ quan con người
  2066. 大脑移植 (dànǎo yízhí) - Brain transplant - Cấy ghép não
  2067. 血液透析 (xuè yè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu
  2068. 尿液检查 (niào yè jiǎnchá) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
  2069. 心跳 (xīntiào) - Heart rate - Nhịp tim
  2070. 血氧 (xuèyǎng) - Blood oxygen - Nồng độ oxy trong máu
  2071. 病程 (bìngchéng) - Disease progression - Tiến triển bệnh
  2072. 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Medication therapy - Liệu pháp thuốc
  2073. 物理治疗 (wùlǐ zhìliáo) - Physical therapy - Liệu pháp vật lý
  2074. 白血病 (bái xuè bìng) - Leukemia - Bạch cầu
  2075. 脊髓肿瘤 (jǐsuǐ zhǒngliú) - Spinal tumor - U tủy sống
  2076. 结核病 (jiéhé bìng) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
  2077. 百日咳 (bǎi rì ké) - Pertussis - Ho gà
  2078. 腮腺炎 (sāixiàn yán) - Mumps - Quai bị
  2079. 白癜风 (bái diàn fēng) - Vitiligo - Bạch biến
  2080. 银屑病 (yínxiè bìng) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
  2081. 牛皮癣 (niú pí xuǎn) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
  2082. 荨麻疹 (xiánmázhěn) - Urticaria - Nổi mề đay
  2083. 肾衰竭 (shèn shuāijié) - Kidney failure - Suy thận
  2084. 肝衰竭 (gān shuāijié) - Liver failure - Suy gan
  2085. 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Cerebral thrombosis - Tắc mạch não
  2086. 多发性硬化症 (duō fāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều ổ
  2087. 胆结石 (dǎn jiéshí) - Gallstone - Sỏi mật
  2088. 十二指肠溃疡 (shí'èr zhǐcháng kuìyáng) - Duodenal ulcer - Loét tá tràng
  2089. 肠梗阻 (cháng gěngzhǔ) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
  2090. 脓毒症 (nóngdú zhèng) - Sepsis - Nhiễm trùng huyết
  2091. 败血症 (bàixiě zhèng) - Septicemia - Nhiễm trùng máu
  2092. 炎症 (yánzhèng) - Inflammation - Viêm
  2093. 急性炎症 (jíxìng yánzhèng) - Acute inflammation - Viêm cấp tính
  2094. 慢性炎症 (mànxìng yánzhèng) - Chronic inflammation - Viêm mãn tính
  2095. 荨麻疹 (xiánmázhěn) - Urticaria - Mày đay
  2096. 药物耐受性 (yàowù nàishòuxìng) - Drug tolerance - Tình trạng miễn dịch thuốc
  2097. 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Nhiễm độc niệu
  2098. 1型糖尿病 (yīxíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường type 1
  2099. 2型糖尿病 (èrxíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường type 2
  2100. 糖尿病足病 (tángniàobìng zú bìng) - Diabetic foot - Bệnh bàn chân do tiểu đường
  2101. 内分泌失调 (nèi fēnmì shītiáo) - Hormonal imbalance - Mất cân bằng nội tiết
  2102. 肾上腺素 (shèn shàngxiàn sù) - Adrenaline - Adrenaline
  2103. 性激素 (xìng jīsù) - Sex hormones - Hormone sinh dục
  2104. 睾酮 (gāo tóng) - Testosterone - Testosterone
  2105. 垂体 (chuítǐ) - Pituitary gland - Tuyến yên
  2106. 催乳素 (cuī rǔ sù) - Prolactin - Prolactin
  2107. 低钙血症 (dī gài xuèzhèng) - Hypocalcemia - Hạ canxi máu
  2108. 高钙血症 (gāo gài xuèzhèng) - Hypercalcemia - Tăng canxi máu
  2109. 红血球 (hóng xuèqiú) - Red blood cell (RBC) - Hồng cầu
  2110. 白血球 (bái xuèqiú) - White blood cell (WBC) - Bạch cầu
  2111. 血液凝固 (xuèyè nínggù) - Blood coagulation - Cầm máu
  2112. 血库 (xuèkù) - Blood bank - Ngân hàng máu
  2113. 造血干细胞 (zàoxuè gànxìbāo) - Hematopoietic stem cells - Tế bào gốc tạo máu
  2114. 免疫增强 (miǎnyì zēngqiáng) - Immunostimulation - Tăng cường miễn dịch
  2115. 免疫逃逸 (miǎnyì táoyì) - Immune evasion - Thoát khỏi miễn dịch
  2116. 过敏性反应 (guòmǐn xìng fǎnyìng) - Allergic reaction - Phản ứng dị ứng
  2117. 过敏原 (guòmǐn yuán) - Allergen - Chất gây dị ứng
  2118. 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
  2119. 肺结核 (fèi jiéhé) - Pulmonary tuberculosis (TB) - Lao phổi
  2120. 结核分枝杆菌 (jiéhé fēnzhī gǎnjùn) - Mycobacterium tuberculosis - Vi khuẩn lao
  2121. 心律失常 (xīnlǜ shītiáo) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
  2122. 心脏搭桥 (xīnzàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
  2123. 心音 (xīnyīn) - Heart sound - Âm thanh tim
  2124. 眩晕 (xuànyùn) - Dizziness - Chóng mặt
  2125. 脊椎损伤 (jǐzhuī sǔnshāng) - Spinal injury - Chấn thương cột sống
  2126. 骨髓炎 (gǔsuǐ yán) - Osteomyelitis - Viêm tủy xương
  2127. 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatic disease - Bệnh phong thấp
  2128. 痛风 (tòngfēng) - Gout - Gout
  2129. 血管炎 (xuèguǎn yán) - Vasculitis - Viêm mạch máu
  2130. 静脉血栓 (jìngmài xuèshuān) - Venous thrombosis - Huyết khối tĩnh mạch
  2131. 白细胞 (báixìbāo) - Leukocyte - Bạch cầu
  2132. 红细胞 (hóng xìbāo) - Erythrocyte - Hồng cầu
  2133. 白血病 (bái xuèbìng) - Leukemia - Bệnh bạch cầu
  2134. 艾滋病病毒 (àizī bìng bìngdú) - HIV virus - Virus HIV
  2135. 甲型肝炎 (jiǎxíng gānyán) - Hepatitis A - Viêm gan A
  2136. 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Peptic ulcer - Loét dạ dày
  2137. 肠易激综合症 (cháng yì jī zōnghé zhèng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
  2138. 大肠癌 (dà cháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
  2139. 乳糖不耐症 (rǔtáng bù nài zhèng) - Lactose intolerance - Không dung nạp lactose
  2140. 水肿 (shuǐzhǒng) - Edema - Phù
  2141. 贫血症 (pínxiě zhèng) - Anemia - Thiếu máu
  2142. 白蛋白低下 (bái dàn bái dīxià) - Hypoalbuminemia - Giảm albumin huyết thanh
  2143. 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Tai biến mạch máu não
  2144. 脑部损伤 (nǎo bù sǔnshāng) - Brain injury - Chấn thương não
  2145. 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Chứng mất trí
  2146. 强迫症 (qiǎngpò zhèng) - Obsessive-compulsive disorder (OCD) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  2147. 自杀倾向 (zìshā qīngxiàng) - Suicidal tendency - Khuynh hướng tự sát
  2148. 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) - Magnetic resonance imaging (MRI) - Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học


Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập ChineMaster MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK.
 
Back
Top