Giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học là cuốn sách tiếng Trung chuyên đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Tác giả của hàng vạn cuốn sách tiếng Trung, giáo trình tiếng Trung, giáo trình Hán ngữ, ebook tiếng Trung trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESEHSK CHINESE MASTER EDUCATION THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân uy tín top 1 toàn quốc.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn minh Vũ, giáo án Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cũng như các tài liệu tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER Education MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được công bố trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education, hệ thống website ChineMaster Education, hệ sinh thái ChineMaster Education.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo án Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics
Thuật ngữ Kế toán Thuế tiếng Trung chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Tài liệu Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học - Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
- 医生 (yīshēng) - Doctor - Bác sĩ
- 护士 (hùshì) - Nurse - Y tá
- 医院 (yīyuàn) - Hospital - Bệnh viện
- 诊所 (zhěnsuǒ) - Clinic - Phòng khám
- 急诊室 (jízhěnshì) - Emergency room - Phòng cấp cứu
- 病人 (bìngrén) - Patient - Bệnh nhân
- 手术 (shǒushù) - Surgery - Phẫu thuật
- 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê, gây tê
- 处方 (chǔfāng) - Prescription - Đơn thuốc
- 药品 (yàopǐn) - Medicine - Thuốc men
- 疫苗 (yìmiáo) - Vaccine - Vắc-xin
- 病毒 (bìngdú) - Virus - Vi-rút
- 细菌 (xìjūn) - Bacteria - Vi khuẩn
- 炎症 (yánzhèng) - Inflammation - Viêm nhiễm
- 放射科 (fàngshèkē) - Radiology - Khoa X-quang
- 心脏科 (xīnzàngkē) - Cardiology - Khoa tim mạch
- 神经科 (shénjīngkē) - Neurology - Khoa thần kinh
- 内科 (nèikē) - Internal medicine - Khoa nội
- 外科 (wàikē) - Surgery department - Khoa ngoại
- 骨科 (gǔkē) - Orthopedics - Khoa chỉnh hình (cơ xương khớp)
- 儿科 (érkē) - Pediatrics - Khoa nhi
- 妇科 (fùkē) - Gynecology - Khoa phụ sản
- 产科 (chǎnkē) - Obstetrics - Khoa sản
- 肿瘤科 (zhǒngliúkē) - Oncology - Khoa ung bướu
- 康复 (kāngfù) - Rehabilitation - Phục hồi chức năng
- 诊断 (zhěnduàn) - Diagnosis - Chẩn đoán
- 治疗 (zhìliáo) - Treatment - Điều trị
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Khám sức khỏe
- 血压 (xuèyā) - Blood pressure - Huyết áp
- 心跳 (xīntiào) - Heartbeat - Nhịp tim
- 脉搏 (màibó) - Pulse - Mạch đập
- 血液 (xuèyè) - Blood - Máu
- 血型 (xuèxíng) - Blood type - Nhóm máu
- 输血 (shūxuè) - Blood transfusion - Truyền máu
- 血糖 (xuètáng) - Blood sugar - Đường huyết
- 血脂 (xuèzhī) - Blood lipid - Mỡ máu
- 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Cao huyết áp
- 低血压 (dī xuèyā) - Hypotension - Huyết áp thấp
- 心率 (xīnlǜ) - Heart rate - Nhịp tim
- 心脏病 (xīnzàngbìng) - Heart disease - Bệnh tim
- 中风 (zhòngfēng) - Stroke - Đột quỵ
- 呼吸 (hūxī) - Breathing - Hô hấp
- 肺炎 (fèiyán) - Pneumonia - Viêm phổi
- 哮喘 (xiàochuǎn) - Asthma - Hen suyễn
- 气管炎 (qìguǎnyán) - Bronchitis - Viêm phế quản
- 结核病 (jiéhébìng) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
- 肝炎 (gānyán) - Hepatitis - Viêm gan
- 肾脏 (shènzàng) - Kidney - Thận
- 肾衰竭 (shènshuāijié) - Kidney failure - Suy thận
- 尿检 (niàojiǎn) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
- 验血 (yànxiě) - Blood test - Xét nghiệm máu
- 癌症 (ái zhèng) - Cancer - Ung thư
- 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - Khối u
- 手术刀 (shǒushùdāo) - Scalpel - Dao mổ
- 手术室 (shǒushùshì) - Operating room - Phòng phẫu thuật
- 外伤 (wàishāng) - Trauma - Chấn thương
- 骨折 (gǔzhé) - Fracture - Gãy xương
- 扭伤 (niǔshāng) - Sprain - Bong gân
- 脱臼 (tuōjiù) - Dislocation - Trật khớp
- 炎症反应 (yánzhèng fǎnyìng) - Inflammatory response - Phản ứng viêm
- 疼痛 (téngtòng) - Pain - Đau
- 剧痛 (jùtòng) - Severe pain - Đau dữ dội
- 头痛 (tóutòng) - Headache - Đau đầu
- 偏头痛 (piāntóutòng) - Migraine - Đau nửa đầu
- 晕眩 (yūnxuàn) - Dizziness - Chóng mặt
- 恶心 (ěxīn) - Nausea - Buồn nôn
- 呕吐 (ǒutù) - Vomiting - Nôn mửa
- 腹泻 (fùxiè) - Diarrhea - Tiêu chảy
- 便秘 (biànbì) - Constipation - Táo bón
- 食物中毒 (shíwù zhòngdú) - Food poisoning - Ngộ độc thực phẩm
- 过敏 (guòmǐn) - Allergy - Dị ứng
- 免疫系统 (miǎnyì xìtǒng) - Immune system - Hệ miễn dịch
- 抗生素 (kàngshēngsù) - Antibiotics - Kháng sinh
- 抗病毒药 (kàngbìngdú yào) - Antiviral drugs - Thuốc kháng vi-rút
- 消毒 (xiāodú) - Disinfection - Khử trùng
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm vắc-xin
- 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Liệu pháp phục hồi
- 物理治疗 (wùlǐ zhìliáo) - Physical therapy - Vật lý trị liệu
- 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Trị liệu tâm lý
- 营养 (yíngyǎng) - Nutrition - Dinh dưỡng
- 维生素 (wéishēngsù) - Vitamin - Vitamin
- 矿物质 (kuàngwùzhì) - Mineral - Khoáng chất
- 蛋白质 (dànbáizhì) - Protein - Chất đạm
- 碳水化合物 (tànshuǐ huàhéwù) - Carbohydrate - Carbohydrate
- 脂肪 (zhīfáng) - Fat - Chất béo
- 胆固醇 (dǎngùchún) - Cholesterol - Cholesterol
- 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes - Bệnh tiểu đường
- 胰岛素 (yídǎosù) - Insulin - Insulin
- 甲状腺 (jiǎzhuàngxiàn) - Thyroid - Tuyến giáp
- 甲亢 (jiǎkàng) - Hyperthyroidism - Cường giáp
- 甲减 (jiǎjiǎn) - Hypothyroidism - Suy giáp
- 荷尔蒙 (hè'ěrméng) - Hormone - Hoóc-môn
- 更年期 (gēngniánqī) - Menopause - Mãn kinh
- 经期 (jīngqī) - Menstrual cycle - Chu kỳ kinh nguyệt
- 月经 (yuèjīng) - Menstruation - Kinh nguyệt
- 避孕 (bìyùn) - Contraception - Tránh thai
- 节育环 (jiéyùhuán) - IUD (Intrauterine device) - Vòng tránh thai
- 孕妇 (yùnfù) - Pregnant woman - Phụ nữ mang thai
- 流产 (liúchǎn) - Miscarriage - Sảy thai
- 人工流产 (réngōng liúchǎn) - Abortion - Phá thai
- 分娩 (fēnmiǎn) - Childbirth - Sinh con
- 剖腹产 (pōufùchǎn) - C-section (Cesarean section) - Sinh mổ
- 自然分娩 (zìrán fēnmiǎn) - Natural birth - Sinh thường
- 新生儿 (xīnshēng'ér) - Newborn baby - Trẻ sơ sinh
- 产后抑郁 (chǎnhòu yìyù) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
- 婴儿护理 (yīng'ér hùlǐ) - Infant care - Chăm sóc trẻ sơ sinh
- 疫苗接种卡 (yìmiáo jiēzhòng kǎ) - Immunization record - Sổ tiêm chủng
- 儿童生长发育 (értóng shēngzhǎng fāyù) - Child growth and development - Sự phát triển của trẻ em
- 视力 (shìlì) - Vision - Thị lực
- 听力 (tīnglì) - Hearing - Thính lực
- 近视 (jìnshì) - Myopia (Nearsightedness) - Cận thị
- 远视 (yuǎnshì) - Hyperopia (Farsightedness) - Viễn thị
- 散光 (sànguāng) - Astigmatism - Loạn thị
- 白内障 (báinèizhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
- 青光眼 (qīngguāngyǎn) - Glaucoma - Bệnh tăng nhãn áp
- 耳聋 (ěrlóng) - Deafness - Điếc
- 耳鸣 (ěrmíng) - Tinnitus - Ù tai
- 鼻炎 (bíyán) - Rhinitis - Viêm mũi
- 鼻窦炎 (bídòuyán) - Sinusitis - Viêm xoang
- 咽炎 (yānyán) - Pharyngitis - Viêm họng
- 扁桃体炎 (biǎntáotǐyán) - Tonsillitis - Viêm amidan
- 胃炎 (wèiyán) - Gastritis - Viêm dạ dày
- 胃溃疡 (wèikuìyáng) - Gastric ulcer - Loét dạ dày
- 胃食管反流 (wèishíguǎn fǎnliú) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Trào ngược dạ dày thực quản
- 结肠炎 (jiéchángyán) - Colitis - Viêm đại tràng
- 肠易激综合征 (cháng yìjī zōnghézhēng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
- 胆结石 (dǎn jiéshí) - Gallstones - Sỏi mật
- 肾结石 (shèn jiéshí) - Kidney stones - Sỏi thận
- 尿路感染 (niàolù gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiết niệu
- 前列腺炎 (qiánlièxiànyán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
- 肝硬化 (gānyìnghuà) - Liver cirrhosis - Xơ gan
- 脂肪肝 (zhīfáng gān) - Fatty liver - Gan nhiễm mỡ
- 胆囊炎 (dǎnnángyán) - Cholecystitis - Viêm túi mật
- 胰腺炎 (yíxiànyán) - Pancreatitis - Viêm tụy
- 贫血 (pínxuè) - Anemia - Thiếu máu
- 白血病 (báixiěbìng) - Leukemia - Bệnh bạch cầu
- 淋巴瘤 (línbāliú) - Lymphoma - Ung thư hạch bạch huyết
- 骨髓移植 (gǔsuǐ yízhí) - Bone marrow transplant - Cấy ghép tủy xương
- 风湿病 (fēngshībìng) - Rheumatism - Bệnh thấp khớp
- 类风湿性关节炎 (lèi fēngshīxìng guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 骨质疏松 (gǔzhì shūsōng) - Osteoporosis - Loãng xương
- 关节炎 (guānjiéyán) - Arthritis - Viêm khớp
- 脊柱侧弯 (jǐzhù cèwān) - Scoliosis - Cong vẹo cột sống
- 椎间盘突出 (zhuījiānpán tūchū) - Herniated disc - Thoát vị đĩa đệm
- 坐骨神经痛 (zuògǔ shénjīngtòng) - Sciatica - Đau thần kinh tọa
- 脑瘫 (nǎotān) - Cerebral palsy - Bại não
- 癫痫 (diānxián) - Epilepsy - Động kinh
- 帕金森病 (pàjīnsēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
- 阿尔茨海默病 (ā'ěrcíhǎimò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
- 抑郁症 (yìyùzhèng) - Depression - Trầm cảm
- 焦虑症 (jiāolǜzhèng) - Anxiety disorder - Rối loạn lo âu
- 精神分裂症 (jīngshén fēnliè zhèng) - Schizophrenia - Tâm thần phân liệt
- 自闭症 (zìbìzhèng) - Autism - Tự kỷ
- 注意力缺陷多动症 (zhùyìlì quējiàn duōdòng zhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
- 厌食症 (yànshízhèng) - Anorexia - Chứng biếng ăn
- 暴食症 (bàoshízhèng) - Bulimia - Chứng cuồng ăn
- 酒精中毒 (jiǔjīng zhòngdú) - Alcohol poisoning - Ngộ độc rượu
- 药物滥用 (yàowù lànyòng) - Drug abuse - Lạm dụng thuốc
- 吸毒 (xīdú) - Drug addiction - Nghiện ma túy
- 艾滋病 (àizībìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch
- HIV病毒 (HIV bìngdú) - HIV virus - Vi-rút HIV
- 梅毒 (méidú) - Syphilis - Giang mai
- 淋病 (lìnbìng) - Gonorrhea - Bệnh lậu
- 疱疹 (pàozhěn) - Herpes - Mụn rộp sinh dục
- HPV病毒 (HPV bìngdú) - HPV virus - Vi-rút HPV
- 子宫颈癌 (zǐgōngjǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
- 乳腺癌 (rǔxiàn ái) - Breast cancer - Ung thư vú
- 前列腺癌 (qiánlièxiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
- 肺癌 (fèi ái) - Lung cancer - Ung thư phổi
- 大肠癌 (dàcháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại tràng
- 皮肤癌 (pífū ái) - Skin cancer - Ung thư da
- 化疗 (huàliáo) - Chemotherapy - Hóa trị
- 放疗 (fàngliáo) - Radiotherapy - Xạ trị
- 免疫治疗 (miǎnyì zhìliáo) - Immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch
- 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplant - Cấy ghép nội tạng
- 心脏移植 (xīnzàng yízhí) - Heart transplant - Ghép tim
- 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Ghép thận
- 肝移植 (gān yízhí) - Liver transplant - Ghép gan
- 骨髓移植 (gǔsuǐ yízhí) - Bone marrow transplant - Ghép tủy xương
- 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) - Medical insurance - Bảo hiểm y tế
- 门诊 (ménzhěn) - Outpatient service - Khám ngoại trú
- 住院 (zhùyuàn) - Hospitalization - Nhập viện
- 急诊 (jízhěn) - Emergency treatment - Cấp cứu
- 重症监护室 (zhòngzhèng jiānhù shì) - ICU (Intensive Care Unit) - Phòng chăm sóc đặc biệt
- 病房 (bìngfáng) - Ward - Buồng bệnh
- 主治医生 (zhǔzhì yīshēng) - Attending physician - Bác sĩ điều trị chính
- 护理 (hùlǐ) - Nursing care - Chăm sóc y tế
- 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê
- 局部麻醉 (júbù mázuì) - Local anesthesia - Gây tê cục bộ
- 全身麻醉 (quánshēn mázuì) - General anesthesia - Gây mê toàn thân
- 镇痛药 (zhèntòng yào) - Painkiller - Thuốc giảm đau
- 抗炎药 (kàngyán yào) - Anti-inflammatory drug - Thuốc chống viêm
- 镇静剂 (zhènjìngjì) - Sedative - Thuốc an thần
- 安眠药 (ānmiányào) - Sleeping pill - Thuốc ngủ
- 抗抑郁药 (kàng yìyù yào) - Antidepressant - Thuốc chống trầm cảm
- 降压药 (jiàngyā yào) - Antihypertensive drug - Thuốc hạ huyết áp
- 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic drug - Thuốc điều trị tiểu đường
- 抗凝血剂 (kàngníngxiě jì) - Anticoagulant - Thuốc chống đông máu
- 透析 (tòuxī) - Dialysis - Chạy thận nhân tạo
- 血液透析 (xuèyè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu
- 腹膜透析 (fùmó tòuxī) - Peritoneal dialysis - Lọc màng bụng
- 输液 (shūyè) - Intravenous infusion - Truyền dịch
- 静脉注射 (jìngmài zhùshè) - Intravenous injection - Tiêm tĩnh mạch
- 肌肉注射 (jīròu zhùshè) - Intramuscular injection - Tiêm bắp
- 皮下注射 (píxià zhùshè) - Subcutaneous injection - Tiêm dưới da
- 流感疫苗 (liúgǎn yìmiáo) - Flu vaccine - Vắc-xin cúm
- 新冠疫苗 (xīnguān yìmiáo) - COVID-19 vaccine - Vắc-xin COVID-19
- 狂犬疫苗 (kuángquǎn yìmiáo) - Rabies vaccine - Vắc-xin phòng dại
- 破伤风疫苗 (pòshāngfēng yìmiáo) - Tetanus vaccine - Vắc-xin uốn ván
- 乙肝疫苗 (yǐgān yìmiáo) - Hepatitis B vaccine - Vắc-xin viêm gan B
- 肺结核疫苗 (fèijiéhé yìmiáo) - Tuberculosis vaccine - Vắc-xin lao
- 呼吸科 (hūxīkē) - Pulmonology - Khoa hô hấp
- 消化科 (xiāohuàkē) - Gastroenterology - Khoa tiêu hóa
- 内分泌科 (nèifēnmìkē) - Endocrinology - Khoa nội tiết
- 皮肤科 (pífūkē) - Dermatology - Khoa da liễu
- 骨科 (gǔkē) - Orthopedics - Khoa chỉnh hình (xương khớp)
- 泌尿科 (mìniàokē) - Urology - Khoa tiết niệu
- 精神科 (jīngshénkē) - Psychiatry - Khoa tâm thần
- 放射科 (fàngshèkē) - Radiology - Khoa chẩn đoán hình ảnh
- 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound examination - Siêu âm
- 核磁共振 (hécí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
- 计算机断层扫描 (jìsuànjī duàncéng sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính
- X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Chụp X-quang
- 心电图 (xīndiàntú) - Electrocardiogram (ECG/EKG) - Điện tâm đồ
- 脑电图 (nǎodiàntú) - Electroencephalogram (EEG) - Điện não đồ
- 血常规检查 (xuè chángguī jiǎnchá) - Complete blood count (CBC) - Xét nghiệm công thức máu
- 尿检 (niàojiǎn) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
- 肝功能检查 (gān gōngnéng jiǎnchá) - Liver function test - Xét nghiệm chức năng gan
- 肾功能检查 (shèn gōngnéng jiǎnchá) - Kidney function test - Xét nghiệm chức năng thận
- 血糖检测 (xuètáng jiǎncè) - Blood glucose test - Xét nghiệm đường huyết
- 胆固醇检测 (dǎngùchún jiǎncè) - Cholesterol test - Xét nghiệm mỡ máu
- 幽门螺旋杆菌检测 (yōumén luóxuángǎnjūn jiǎncè) - Helicobacter pylori test - Xét nghiệm vi khuẩn HP
- 癌症筛查 (áizhèng shāichá) - Cancer screening - Tầm soát ung thư
- 宫颈癌筛查 (gōngjǐng ái shāichá) - Cervical cancer screening - Tầm soát ung thư cổ tử cung
- 乳腺癌筛查 (rǔxiàn ái shāichá) - Breast cancer screening - Tầm soát ung thư vú
- 前列腺特异抗原 (qiánlièxiàn tèyì kàngyuán) - Prostate-specific antigen (PSA) - Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
- 骨密度检测 (gǔ mìdù jiǎncè) - Bone density test - Đo mật độ xương
- 眼压检查 (yǎnyā jiǎnchá) - Intraocular pressure test - Đo nhãn áp
- 视力测试 (shìlì cèshì) - Vision test - Kiểm tra thị lực
- 听力测试 (tīnglì cèshì) - Hearing test - Kiểm tra thính lực
- 肺活量测定 (fèihuóliàng cèdìng) - Pulmonary function test - Đo chức năng hô hấp
- 过敏测试 (guòmǐn cèshì) - Allergy test - Kiểm tra dị ứng
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
- 抗体 (kàngtǐ) - Antibody - Kháng thể
- 真菌 (zhēnjūn) - Fungus - Nấm
- 寄生虫 (jìshēngchóng) - Parasite - Ký sinh trùng
- 传染病 (chuánrǎnbìng) - Infectious disease - Bệnh truyền nhiễm
- 慢性病 (mànxìngbìng) - Chronic disease - Bệnh mãn tính
- 急性病 (jíxìngbìng) - Acute disease - Bệnh cấp tính
- 遗传病 (yíchuánbìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
- 自身免疫病 (zìshēn miǎnyì bìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
- 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfāzhèng) - Diabetes complications - Biến chứng tiểu đường
- 心律失常 (xīnlǜ shīcháng) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心肌梗死 (xīnjī gěngsǐ) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
- 血栓 (xuèshuān) - Thrombosis - Huyết khối
- 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Arteriosclerosis - Xơ cứng động mạch
- 静脉曲张 (jìngmài qūzhāng) - Varicose veins - Giãn tĩnh mạch
- 贫血症状 (pínxuè zhèngzhuàng) - Anemia symptoms - Triệu chứng thiếu máu
- 水肿 (shuǐzhǒng) - Edema - Phù nề
- 脱水 (tuōshuǐ) - Dehydration - Mất nước
- 电解质紊乱 (diànjiězhì wěnluàn) - Electrolyte imbalance - Rối loạn điện giải
- 高烧 (gāoshāo) - High fever - Sốt cao
- 低烧 (dīshāo) - Low-grade fever - Sốt nhẹ
- 寒战 (hánzhàn) - Chills - Ớn lạnh
- 呼吸急促 (hūxī jícù) - Shortness of breath - Khó thở
- 胸痛 (xiōngtòng) - Chest pain - Đau ngực
- 头晕 (tóuyūn) - Dizziness - Chóng mặt
- 晕厥 (yūnjué) - Fainting - Ngất xỉu
- 食欲不振 (shíyù bùzhèn) - Loss of appetite - Chán ăn
- 腹胀 (fùzhàng) - Abdominal bloating - Chướng bụng
- 胃痛 (wèitòng) - Stomach pain - Đau dạ dày
- 胃灼热 (wèizhuórè) - Heartburn - Ợ nóng
- 便秘 (biànmì) - Constipation - Táo bón
- 肠胃炎 (chángwèiyán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
- 十二指肠溃疡 (shí'èrzhǐcháng kuìyáng) - Duodenal ulcer - Loét tá tràng
- 阑尾炎 (lánwěiyán) - Appendicitis - Viêm ruột thừa
- 痔疮 (zhìchuāng) - Hemorrhoids - Bệnh trĩ
- 尿路感染 (niàolù gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiểu
- 膀胱炎 (pángguāngyán) - Cystitis - Viêm bàng quang
- 不孕症 (bùyùnzhèng) - Infertility - Vô sinh
- 宫外孕 (gōngwàiyùn) - Ectopic pregnancy - Thai ngoài tử cung
- 早产 (zǎochǎn) - Premature birth - Sinh non
- 剖腹产 (pōufùchǎn) - Cesarean section (C-section) - Sinh mổ
- 产后抑郁症 (chǎnhòu yìyùzhèng) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
- 骨质疏松症 (gǔzhì shūsōngzhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
- 坐骨神经痛 (zuògǔ shénjīng tòng) - Sciatica - Đau thần kinh tọa
- 皮疹 (pízhěn) - Skin rash - Phát ban
- 湿疹 (shīzhěn) - Eczema - Chàm (viêm da cơ địa)
- 银屑病 (yínxièbìng) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
- 过敏反应 (guòmǐn fǎnyìng) - Allergic reaction - Phản ứng dị ứng
- 荨麻疹 (xúnmázhěn) - Urticaria (hives) - Mề đay
- 支气管炎 (zhīqìguǎnyán) - Bronchitis - Viêm phế quản
- 肺结核 (fèijiéhé) - Tuberculosis (TB) - Lao phổi
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zúsāixìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 高原反应 (gāoyuán fǎnyìng) - Altitude sickness - Say độ cao
- 癌症 (áizhèng) - Cancer - Ung thư
- 肝癌 (gān ái) - Liver cancer - Ung thư gan
- 大肠癌 (dàcháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
- 胃癌 (wèi ái) - Stomach cancer - Ung thư dạ dày
- 食道癌 (shídào ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
- 胰腺癌 (yíxiàn ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tụy
- 脑癌 (nǎo ái) - Brain cancer - Ung thư não
- 宫颈癌 (gōngjǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
- 肾癌 (shèn ái) - Kidney cancer - Ung thư thận
- 卵巢癌 (luǎncháo ái) - Ovarian cancer - Ung thư buồng trứng
- 食道癌筛查 (shídào ái shāichá) - Esophageal cancer screening - Tầm soát ung thư thực quản
- 淋巴癌 (lín bā ái) - Lymphatic cancer - Ung thư bạch huyết
- 脑瘤 (nǎo liú) - Brain tumor - U não
- 良性肿瘤 (liángxìng zhǒngliú) - Benign tumor - U lành tính
- 恶性肿瘤 (èxìng zhǒngliú) - Malignant tumor - U ác tính
- 放疗 (fàngliáo) - Radiation therapy - Xạ trị
- 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Điều trị nhắm mục tiêu
- 免疫疗法 (miǎnyì liáofǎ) - Immunotherapy - Điều trị miễn dịch
- 干细胞治疗 (gàn xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Điều trị tế bào gốc
- 基因疗法 (jīyīn liáofǎ) - Gene therapy - Điều trị gen
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor marker - Chất chỉ điểm ung thư
- 癌症免疫检查点抑制剂 (áizhèng miǎnyì jiǎnchá diǎn yìzhìjì) - Cancer immunotherapy checkpoint inhibitors - Chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch trong ung thư
- 化疗药物 (huàliáo yàowù) - Chemotherapy drugs - Thuốc hóa trị
- 放射性同位素治疗 (fàngshèxì tóngwèisù zhìliáo) - Radioactive isotope therapy - Điều trị đồng vị phóng xạ
- 生物制剂 (shēngwù zhìjì) - Biologics - Chế phẩm sinh học
- 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplant - Cấy ghép cơ quan
- 脐带血移植 (qídài xuè yízhí) - Umbilical cord blood transplant - Cấy ghép máu cuống rốn
- 心脏移植 (xīnzàng yízhí) - Heart transplant - Cấy ghép tim
- 肝脏移植 (gānzàng yízhí) - Liver transplant - Cấy ghép gan
- 肾脏移植 (shènzàng yízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
- 肺脏移植 (fèizàng yízhí) - Lung transplant - Cấy ghép phổi
- 胰岛移植 (yídǎo yízhí) - Pancreas transplant - Cấy ghép tụy
- 移植排斥反应 (yízhí páichì fǎnyìng) - Organ rejection - Phản ứng thải ghép
- 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhìjì) - Immunosuppressants - Thuốc ức chế miễn dịch
- 抗排斥药 (kàng páichì yào) - Anti-rejection drugs - Thuốc chống thải ghép
- 血清检查 (xuèqīng jiǎnchá) - Serum test - Xét nghiệm huyết thanh
- 核磁共振成像 (hécí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI imaging - Chụp cộng hưởng từ
- CT扫描 (CT sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính
- 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound examination - Kiểm tra siêu âm
- 内窥镜检查 (nèikuījìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
- 胸部X光 (xiōngbù X guāng) - Chest X-ray - Chụp X-quang ngực
- 血氧饱和度 (xuèyǎng bǎohé dù) - Oxygen saturation (SpO2) - Độ bão hòa oxy trong máu
- 呼吸机 (hūxī jī) - Ventilator - Máy thở
- 体温计 (tǐwēn jì) - Thermometer - Nhiệt kế
- 血压计 (xuèyā jì) - Blood pressure monitor - Máy đo huyết áp
- 脉搏氧饱和度 (màibó yǎng bǎohé dù) - Pulse oximeter - Máy đo oxy mạch đập
- 血糖仪 (xuètáng yí) - Blood glucose meter - Máy đo đường huyết
- 呼吸道感染 (hūxī dào gǎnrǎn) - Respiratory infection - Nhiễm trùng đường hô hấp
- 急救 (jíjiù) - First aid - Cấp cứu
- 急诊 (jízhěn) - Emergency - Cấp cứu
- 急性疼痛 (jíxìng téngtòng) - Acute pain - Đau cấp tính
- 慢性疼痛 (mànxìng téngtòng) - Chronic pain - Đau mãn tính
- 疼痛管理 (téngtòng guǎnlǐ) - Pain management - Quản lý đau
- 药物过敏 (yàowù guòmǐn) - Drug allergy - Dị ứng thuốc
- 手术室 (shǒushù shì) - Operating room (OR) - Phòng mổ
- 神经麻醉 (shénjīng mázuì) - Nerve anesthesia - Gây tê thần kinh
- 术后恢复 (shùhòu huīfù) - Postoperative recovery - Hồi phục sau phẫu thuật
- 手术并发症 (shǒushù bìngfāzhèng) - Surgical complications - Biến chứng phẫu thuật
- 无菌操作 (wújùn cāozuò) - Aseptic technique - Kỹ thuật vô khuẩn
- 卫生消毒 (wèishēng xiāodú) - Hygiene and disinfection - Vệ sinh và khử trùng
- 手术标本 (shǒushù biāoběn) - Surgical specimen - Mẫu phẫu thuật
- 静脉注射 (jìngmài zhùshè) - Intravenous injection (IV) - Tiêm tĩnh mạch
- 肌肉注射 (jīròu zhùshè) - Intramuscular injection (IM) - Tiêm bắp
- 药物滴注 (yàowù dīzhù) - Intravenous drip - Truyền thuốc tĩnh mạch
- 输血 (shūxiě) - Blood transfusion - Truyền máu
- 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral medication - Thuốc chống vi-rút
- 抗真菌药物 (kàng zhēnjūn yàowù) - Antifungal medication - Thuốc chống nấm
- 抗过敏药 (kàng guòmǐn yào) - Antihistamine - Thuốc kháng histamine
- 血压药物 (xuèyā yàowù) - Antihypertensive medication - Thuốc huyết áp
- 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic medication - Thuốc giảm đường huyết
- 安眠药 (ānmián yào) - Sleeping pill - Thuốc an thần
- 消炎药 (xiāoyán yào) - Anti-inflammatory medication - Thuốc chống viêm
- 激素类药物 (jīsù lèi yàowù) - Steroid medication - Thuốc steroid
- 补品 (bǔpǐn) - Supplements - Thực phẩm bổ sung
- 维生素 (wéishēngsù) - Vitamins - Vitamin
- 矿物质 (kuàngwùzhì) - Minerals - Khoáng chất
- 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependency - Nghiện thuốc
- 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Drug side effects - Tác dụng phụ của thuốc
- 过量 (guòliàng) - Overdose - Quá liều
- 药物中毒 (yàowù zhòngdú) - Drug poisoning - Ngộ độc thuốc
- 药物疗效 (yàowù liáoxiào) - Drug efficacy - Hiệu quả của thuốc
- 药物相互作用 (yàowù xiānghù zuòyòng) - Drug interaction - Tương tác thuốc
- 医学影像 (yīxué yǐngxiàng) - Medical imaging - Hình ảnh y học
- 影像学 (yǐngxiàng xué) - Radiology - X-quang học
- 心电图检查 (xīndiàntú jiǎnchá) - Electrocardiogram (ECG) test - Kiểm tra điện tâm đồ
- CT扫描检查 (CT sǎomiáo jiǎnchá) - CT scan test - Kiểm tra chụp cắt lớp vi tính
- MRI扫描检查 (MRI sǎomiáo jiǎnchá) - MRI scan test - Kiểm tra chụp cộng hưởng từ
- 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) - Ultrasound test - Kiểm tra siêu âm
- 核医学 (hé yīxué) - Nuclear medicine - Y học hạt nhân
- 细胞学检查 (xìbāo xué jiǎnchá) - Cytology test - Xét nghiệm tế bào học
- 病理学检查 (bìnglǐ xué jiǎnchá) - Pathology test - Xét nghiệm bệnh lý
- 血液学检查 (xuè yī xué jiǎnchá) - Hematology test - Xét nghiệm huyết học
- 免疫学检查 (miǎnyì xué jiǎnchá) - Immunology test - Xét nghiệm miễn dịch
- 内分泌学 (nèifēnmì xué) - Endocrinology - Nội tiết học
- 心脏病学 (xīnzàng bìng xué) - Cardiology - Tim mạch học
- 神经学 (shénjīng xué) - Neurology - Thần kinh học
- 肿瘤学 (zhǒngliú xué) - Oncology - Ung thư học
- 消化学 (xiāohuà xué) - Gastroenterology - Tiêu hóa học
- 呼吸学 (hūxī xué) - Pulmonology - Hô hấp học
- 肾脏病学 (shènzàng bìng xué) - Nephrology - Thận học
- 免疫学 (miǎnyì xué) - Immunology - Miễn dịch học
- 皮肤病学 (pífū bìng xué) - Dermatology - Da liễu học
- 眼科学 (yǎn kē xué) - Ophthalmology - Nhãn khoa
- 耳鼻喉科 (ěr bǐ hóu kē) - Otorhinolaryngology (ENT) - Tai mũi họng
- 妇产科学 (fùchǎn kē xué) - Obstetrics and gynecology - Sản phụ khoa
- 牙科 (yákē) - Dentistry - Nha khoa
- 骨科 (gǔ kē) - Orthopedics - Chuyên khoa xương khớp
- 儿科 (ér kē) - Pediatrics - Nhi khoa
- 老年医学 (lǎonián yīxué) - Geriatrics - Y học người cao tuổi
- 麻醉学 (mázuì xué) - Anesthesiology - Gây mê học
- 精神病学 (jīngshén bìng xué) - Psychiatry - Tâm thần học
- 康复医学 (kāngfù yīxué) - Rehabilitation medicine - Y học phục hồi chức năng
- 运动医学 (yùndòng yīxué) - Sports medicine - Y học thể thao
- 急诊医学 (jízhěn yīxué) - Emergency medicine - Y học cấp cứu
- 传染病学 (chuánrǎn bìng xué) - Infectious disease - Y học truyền nhiễm
- 临床药学 (línchuáng yàoxué) - Clinical pharmacy - Dược lâm sàng
- 药理学 (yàolǐ xué) - Pharmacology - Dược lý học
- 分子生物学 (fēnzǐ shēngwù xué) - Molecular biology - Sinh học phân tử
- 细胞生物学 (xìbāo shēngwù xué) - Cell biology - Sinh học tế bào
- 生物化学 (shēngwù huàxué) - Biochemistry - Hóa sinh học
- 遗传学 (yíchuán xué) - Genetics - Di truyền học
- 病理学 (bìnglǐ xué) - Pathology - Bệnh lý học
- 免疫组织化学 (miǎnyì zǔzhī huàxué) - Immunohistochemistry - Hóa mô miễn dịch
- 血液学 (xuèyè xué) - Hematology - Huyết học
- 生理学 (shēnglǐ xué) - Physiology - Sinh lý học
- 细菌学 (xìjūn xué) - Bacteriology - Vi khuẩn học
- 病毒学 (bìngdú xué) - Virology - Virus học
- 真菌学 (zhēnjūn xué) - Mycology - Nấm học
- 寄生虫学 (jìshēngchóng xué) - Parasitology - Ký sinh trùng học
- 放射学 (fàngshè xué) - Radiology - X quang học
- 临床试验 (línchuáng shìyàn) - Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
- 临床研究 (línchuáng yánjiū) - Clinical research - Nghiên cứu lâm sàng
- 实验室检查 (shíyàn shì jiǎnchá) - Laboratory test - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
- 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarker - Chất chỉ điểm sinh học
- 健康筛查 (jiànkāng shāichá) - Health screening - Sàng lọc sức khỏe
- 全科医学 (quán kē yīxué) - General medicine - Y học tổng quát
- 综合医院 (zōnghé yīyuàn) - General hospital - Bệnh viện đa khoa
- 专科医院 (zhuānkē yīyuàn) - Specialty hospital - Bệnh viện chuyên khoa
- 门诊 (ménzhěn) - Outpatient - Khám ngoại trú
- 住院 (zhùyuàn) - Inpatient - Khám nội trú
- 病房 (bìngfáng) - Ward - Khoa bệnh
- 药品 (yàopǐn) - Medication - Thuốc
- 药房 (yàofáng) - Pharmacy - Nhà thuốc
- 药剂师 (yàojìshī) - Pharmacist - Dược sĩ
- 药物反应 (yàowù fǎnyìng) - Drug reaction - Phản ứng thuốc
- 药物耐药性 (yàowù nàiyàoxìng) - Drug resistance - Kháng thuốc
- 临床数据 (línchuáng shùjù) - Clinical data - Dữ liệu lâm sàng
- 临床诊断 (línchuáng zhěnduàn) - Clinical diagnosis - Chẩn đoán lâm sàng
- 病史 (bìngshǐ) - Medical history - Lịch sử bệnh
- 体检 (tǐjiǎn) - Physical examination - Kiểm tra sức khỏe
- 症状 (zhèngzhuàng) - Symptom - Triệu chứng
- 体征 (tǐzhēng) - Sign - Dấu hiệu
- 体温 (tǐwēn) - Body temperature - Nhiệt độ cơ thể
- 脉搏 (màibó) - Pulse - Mạch
- 呼吸频率 (hūxī pínlǜ) - Respiratory rate - Tần số hô hấp
- 心率 (xīnlǜ) - Heart rate - Tần số tim
- 呼吸困难 (hūxī kùnnán) - Difficulty breathing - Khó thở
- 体重 (tǐzhòng) - Body weight - Cân nặng
- 体脂 (tǐzhī) - Body fat - Mỡ cơ thể
- BMI指数 (BMI zhǐshù) - BMI index - Chỉ số BMI
- 营养评估 (yíngyǎng pínggū) - Nutritional assessment - Đánh giá dinh dưỡng
- 生理功能 (shēnglǐ gōngnéng) - Physiological function - Chức năng sinh lý
- 病理检查 (bìnglǐ jiǎnchá) - Pathological examination - Xét nghiệm bệnh lý
- 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh học
- 超声波 (chāoshēngbō) - Ultrasound - Siêu âm
- X光 (X guāng) - X-ray - X-quang
- MRI扫描 (MRI sǎomiáo) - MRI scan - Chụp cộng hưởng từ
- 内窥镜 (nèikuījìng) - Endoscope - Nội soi
- 血液检查 (xuèyè jiǎnchá) - Blood test - Xét nghiệm máu
- 尿液检查 (niàoyè jiǎnchá) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
- 便便检查 (biànbiàn jiǎnchá) - Stool test - Xét nghiệm phân
- 肝功能 (gān gōngnéng) - Liver function - Chức năng gan
- 肾功能 (shèn gōngnéng) - Kidney function - Chức năng thận
- 胆固醇 (dǎn gùchún) - Cholesterol - Cholesterol
- 血脂 (xuè zhī) - Blood lipid - Mỡ trong máu
- 血红蛋白 (xuèhóng dànbái) - Hemoglobin - Huyết sắc tố
- 白细胞 (báixìbāo) - White blood cell (WBC) - Tế bào bạch cầu
- 红细胞 (hóngxìbāo) - Red blood cell (RBC) - Tế bào hồng cầu
- 血小板 (xuè xiǎobǎn) - Platelet - Tiểu cầu
- 红血球压积 (hóngxuèqiú yājī) - Hematocrit - Hematocrit
- 血氧饱和度 (xuèyǎng bǎohé dù) - Oxygen saturation - Độ bão hòa oxy trong máu
- 肌酸激酶 (jīsuān jīméi) - Creatine kinase (CK) - Creatine kinase
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ điểm ung thư
- 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Xét nghiệm di truyền
- 核磁共振 (hécí gòngzhèn) - Magnetic resonance imaging (MRI) - Cộng hưởng từ
- 生理盐水 (shēnglǐ yánshuǐ) - Saline solution - Dung dịch muối sinh lý
- 静脉输液 (jìngmài shūyè) - Intravenous infusion - Truyền dịch tĩnh mạch
- 导尿管 (dǎoniàoguǎn) - Urinary catheter - Ống thông tiểu
- 心电图 (xīndiàntú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
- 氧气瓶 (yǎngqì píng) - Oxygen tank - Bình oxy
- 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhìjì) - Immunosuppressant - Thuốc ức chế miễn dịch
- 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drugs - Thuốc chống vi-rút
- 抗真菌药物 (kàng zhēnjūn yàowù) - Antifungal drugs - Thuốc chống nấm
- 血清 (xuèqīng) - Serum - Huyết thanh
- 血浆 (xuèjiāng) - Plasma - Huyết tương
- 红细胞 (hóngxìbāo) - Red blood cells (RBC) - Tế bào hồng cầu
- 白细胞 (báixìbāo) - White blood cells (WBC) - Tế bào bạch cầu
- 血小板 (xuè xiǎobǎn) - Platelets - Tiểu cầu
- 血氧 (xuèyǎng) - Blood oxygen - Oxy trong máu
- 感染 (gǎnrǎn) - Infection - Nhiễm trùng
- 传染病 (chuánrǎn bìng) - Infectious disease - Bệnh truyền nhiễm
- 无菌 (wújùn) - Sterile - Vô khuẩn
- 接种 (jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
- 分诊 (fēnzhěn) - Triage - Phân loại bệnh nhân
- 术后 (shùhòu) - Postoperative - Sau phẫu thuật
- 出院 (chūyuàn) - Discharge - Xuất viện
- 康复 (kāngfù) - Rehabilitation - Phục hồi
- 慢性病 (mànxìng bìng) - Chronic disease - Bệnh mãn tính
- 急性病 (jíxìng bìng) - Acute disease - Bệnh cấp tính
- 体外诊断 (tǐwài zhěnduàn) - In vitro diagnosis - Chẩn đoán ngoài cơ thể
- 临床路径 (línchuáng lùjìng) - Clinical pathway - Lộ trình lâm sàng
- 诊疗方案 (zhěnliáo fāng'àn) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
- 抗原 (kàngyuán) - Antigen - Kháng nguyên
- 免疫反应 (miǎnyì fǎnyìng) - Immune response - Phản ứng miễn dịch
- 自体免疫 (zìtǐ miǎnyì) - Autoimmune - Tự miễn dịch
- 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng bệnh
- 健康教育 (jiànkāng jiàoyù) - Health education - Giáo dục sức khỏe
- 疾病管理 (jíbìng guǎnlǐ) - Disease management - Quản lý bệnh tật
- 临床观察 (línchuáng guānchá) - Clinical observation - Quan sát lâm sàng
- 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Pharmacotherapy - Điều trị bằng thuốc
- 内科 (nèi kē) - Internal medicine - Nội khoa
- 外科 (wài kē) - Surgery - Ngoại khoa
- 小儿科 (xiǎo'ér kē) - Pediatrics - Khoa nhi
- 妇科 (fù kē) - Gynecology - Phụ khoa
- 精神科 (jīngshén kē) - Psychiatry - Tâm thần học
- 皮肤科 (pífū kē) - Dermatology - Da liễu
- 口腔科 (kǒuqiāng kē) - Dentistry - Nha khoa
- 眼科 (yǎn kē) - Ophthalmology - Nhãn khoa
- 耳鼻喉科 (ěrbíhóu kē) - ENT (Otorhinolaryngology) - Tai mũi họng
- 麻醉科 (mázuì kē) - Anesthesiology - Gây mê học
- 急诊科 (jízhěn kē) - Emergency department - Khoa cấp cứu
- 住院部 (zhùyuàn bù) - Inpatient department - Khoa nội trú
- 接诊 (jiēzhěn) - To receive patients - Tiếp nhận bệnh nhân
- 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation treatment - Điều trị phục hồi chức năng
- 手术台 (shǒushù tái) - Operating table - Bàn mổ
- 术前 (shùqián) - Preoperative - Trước phẫu thuật
- 切除 (qiēchú) - Excision - Cắt bỏ
- 缝合 (fénghé) - Suturing - Khâu
- 透析机 (tòuxī jī) - Dialysis machine - Máy lọc máu
- 骨密度 (gǔ mìdù) - Bone density - Mật độ xương
- 骨髓 (gǔsuǐ) - Bone marrow - Tủy xương
- 免疫抑制 (miǎnyì yìzhì) - Immunosuppression - Ức chế miễn dịch
- 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
- 流行病学 (liúxíng bìng xué) - Epidemiology - Dịch tễ học
- 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U bướu
- 良性 (liángxìng) - Benign - Lành tính
- 恶性 (èxìng) - Malignant - Ác tính
- 癌症筛查 (áizhèng shāichá) - Cancer screening - Sàng lọc ung thư
- 免疫疗法 (miǎnyì liáofǎ) - Immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch
- 干细胞治疗 (gān xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
- 基因治疗 (jīyīn zhìliáo) - Gene therapy - Liệu pháp gen
- 药物研发 (yàowù yánfā) - Drug development - Phát triển thuốc
- 药理研究 (yàolǐ yánjiū) - Pharmacological research - Nghiên cứu dược lý
- 健康管理 (jiànkāng guǎnlǐ) - Health management - Quản lý sức khỏe
- 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) - Health insurance - Bảo hiểm y tế
- 预后 (yùhòu) - Prognosis - Tiên lượng
- 康复中心 (kāngfù zhōngxīn) - Rehabilitation center - Trung tâm phục hồi chức năng
- 急性反应 (jíxìng fǎnyìng) - Acute reaction - Phản ứng cấp tính
- 临床症状 (línchuáng zhèngzhuàng) - Clinical symptoms - Triệu chứng lâm sàng
- 药物剂量 (yàowù jìliàng) - Drug dosage - Liều lượng thuốc
- 剂型 (jìxíng) - Dosage form - Dạng thuốc
- 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependence - Sự phụ thuộc vào thuốc
- 禁忌症 (jìnjì zhèng) - Contraindication - Chống chỉ định
- 药物过量 (yàowù guòliàng) - Drug overdose - Quá liều thuốc
- 毒性 (dúxìng) - Toxicity - Độc tính
- 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Drug side effect - Tác dụng phụ của thuốc
- 抗菌素 (kàngjūnsù) - Antibiotic - Kháng sinh
- 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Anticancer drugs - Thuốc chống ung thư
- 注射剂 (zhùshè jì) - Injectable - Thuốc tiêm
- 口服药 (kǒufú yào) - Oral medication - Thuốc uống
- 外用药 (wàiyòng yào) - Topical medication - Thuốc bôi ngoài da
- 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Drug therapy - Điều trị bằng thuốc
- 非处方药 (fēi chǔfāng yào) - Over-the-counter drug - Thuốc không cần kê đơn
- 处方药 (chǔfāng yào) - Prescription drug - Thuốc kê đơn
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccine inoculation - Tiêm vắc-xin
- 手术操作 (shǒushù cāozuò) - Surgical operation - Thao tác phẫu thuật
- 无痛手术 (wútòng shǒushù) - Painless surgery - Phẫu thuật không đau
- 麻醉科 (mázuì kē) - Anesthesiology - Khoa gây mê
- 局部麻醉 (júbù mázuì) - Local anesthesia - Gây mê tại chỗ
- 术后恢复 (shùhòu huīfù) - Postoperative recovery - Phục hồi sau phẫu thuật
- 手术风险 (shǒushù fēngxiǎn) - Surgical risk - Rủi ro phẫu thuật
- 住院治疗 (zhùyuàn zhìliáo) - Inpatient treatment - Điều trị nội trú
- 门诊治疗 (ménzhěn zhìliáo) - Outpatient treatment - Điều trị ngoại trú
- 实验室检测 (shíyànshì jiǎncè) - Laboratory test - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
- 体温升高 (tǐwēn shēnggāo) - Elevated temperature - Nhiệt độ cơ thể tăng
- 体温下降 (tǐwēn xiàjiàng) - Decreased temperature - Nhiệt độ cơ thể giảm
- 感染症状 (gǎnrǎn zhèngzhuàng) - Infectious symptoms - Triệu chứng nhiễm trùng
- 心脏病 (xīnzàng bìng) - Heart disease - Bệnh tim
- 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Huyết áp cao
- 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetic complications - Biến chứng tiểu đường
- 肥胖症 (féipàng zhèng) - Obesity - Bệnh béo phì
- 高胆固醇 (gāo dǎn gùchún) - High cholesterol - Cholesterol cao
- 高血糖 (gāo xuètáng) - High blood sugar - Đường huyết cao
- 低血糖 (dī xuètáng) - Low blood sugar - Đường huyết thấp
- 心脏骤停 (xīnzàng zhòu tíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
- 心肌梗塞 (xīnjī gěngsè) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
- 脑震荡 (nǎo zhèndàng) - Concussion - Chấn động não
- 肝脏病 (gānzàng bìng) - Liver disease - Bệnh gan
- 肝硬化 (gān yìnghuà) - Cirrhosis - Xơ gan
- 慢性肾衰竭 (mànxìng shèn shuāijié) - Chronic kidney failure - Suy thận mãn tính
- 急性肾衰竭 (jíxìng shèn shuāijié) - Acute kidney failure - Suy thận cấp tính
- 肾结石 (shèn jiéshí) - Kidney stone - Sỏi thận
- 膀胱炎 (pángguāng yán) - Cystitis - Viêm bàng quang
- 支气管炎 (zhīqìguǎn yán) - Bronchitis - Viêm phế quản
- 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Lao phổi
- COPD (chronic obstructive pulmonary disease) (kōngxiāo zhěngzhèng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 肺气肿 (fèi qìzhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi khí thũng
- 流感 (liúgǎn) - Influenza - Cảm cúm
- 感冒 (gǎnmào) - Cold - Cảm lạnh
- 过敏性鼻炎 (guòmǐn xìng bíyán) - Allergic rhinitis - Viêm mũi dị ứng
- 皮肤病 (pífū bìng) - Skin disease - Bệnh về da
- 湿疹 (shīzhěn) - Eczema - Chàm
- 银屑病 (yínxièbìng) - Psoriasis - Bệnh vẩy nến
- 皮肤过敏 (pífū guòmǐn) - Skin allergy - Dị ứng da
- 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatic disease - Bệnh thấp khớp
- 关节炎 (guānjié yán) - Arthritis - Viêm khớp
- 骨质疏松症 (gǔzhì shūsōng zhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
- 类风湿关节炎 (lèi fēngshī guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 膝关节置换术 (xī guānjié zhìhuàn shù) - Knee replacement surgery - Phẫu thuật thay khớp gối
- 髋关节 (kuānguānjié) - Hip joint - Khớp hông
- 腰椎 (yāozhuī) - Lumbar vertebra - Đốt sống thắt lưng
- 脊柱 (jǐzhù) - Spine - Cột sống
- 脊椎受伤 (jǐzhuī shòushāng) - Spinal injury - Chấn thương cột sống
- 心脏病发作 (xīnzàng bìng fāzuò) - Heart attack - Nhồi máu cơ tim
- 冠心病 (guān xīnbìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
- 心房颤动 (xīnfáng zhàndòng) - Atrial fibrillation - Rung nhĩ
- 心力衰竭 (xīnlì shuāijié) - Heart failure - Suy tim
- 高血压 (gāo xuèyā) - Hypertension - Tăng huyết áp
- 脑血管疾病 (nǎo xuèguǎn bìng) - Cerebrovascular disease - Bệnh mạch máu não
- 脑出血 (nǎo chūxuè) - Brain hemorrhage - Xuất huyết não
- 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch
- 心绞痛 (xīn jiǎotòng) - Angina pectoris - Cơn đau thắt ngực
- 肺栓塞 (fèi shuānsāi) - Pulmonary embolism - Tắc mạch phổi
- 肾功能衰竭 (shèn gōngnéng shuāijié) - Renal failure - Suy thận
- 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Chứng nhiễm độc niệu
- 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
- 肝移植 (gān yízhí) - Liver transplant - Cấy ghép gan
- 肺移植 (fèi yízhí) - Lung transplant - Cấy ghép phổi
- 皮肤移植 (pífū yízhí) - Skin graft - Cấy ghép da
- 潜伏期 (qiánfú qī) - Incubation period - Thời gian ủ bệnh
- 传染源 (chuánrǎn yuán) - Source of infection - Nguồn lây nhiễm
- 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
- 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm trùng do vi khuẩn
- 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm trùng do vi-rút
- 真菌感染 (zhēnjūn gǎnrǎn) - Fungal infection - Nhiễm trùng nấm
- 寄生虫感染 (jìshēngchóng gǎnrǎn) - Parasitic infection - Nhiễm ký sinh trùng
- 消毒 (xiāodú) - Disinfection - Tiệt trùng
- 灭菌 (mièjùn) - Sterilization - Tiệt khuẩn
- 手术后感染 (shǒushù hòu gǎnrǎn) - Postoperative infection - Nhiễm trùng sau phẫu thuật
- 抗生素耐药性 (kàngshēngsù nàiyàoxìng) - Antibiotic resistance - Kháng thuốc kháng sinh
- 抗菌 (kàngjūn) - Antibacterial - Chống vi khuẩn
- 过敏症 (guòmǐn zhèng) - Allergy - Bệnh dị ứng
- 常见病 (chángjiàn bìng) - Common diseases - Bệnh thường gặp
- 罕见病 (hǎnjiàn bìng) - Rare disease - Bệnh hiếm gặp
- 传染病学 (chuánrǎn bìng xué) - Infectious disease - Dịch tễ học
- 临床医学 (línchuáng yīxué) - Clinical medicine - Y học lâm sàng
- 生物医学 (shēngwù yīxué) - Biomedicine - Y học sinh học
- 医学研究 (yīxué yánjiū) - Medical research - Nghiên cứu y học
- 临床表现 (línchuáng biǎoxiàn) - Clinical manifestation - Biểu hiện lâm sàng
- 体检 (tǐjiǎn) - Physical examination - Khám sức khỏe
- 健康体检 (jiànkāng tǐjiǎn) - Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health screening - Sàng lọc sức khỏe
- 病历 (bìnglì) - Medical history - Hồ sơ bệnh án
- 患者 (huànzhě) - Patient - Bệnh nhân
- 护士 (hùshi) - Nurse - Y tá
- 治疗师 (zhìliáo shī) - Therapist - Nhà trị liệu
- 急救 (jíjiù) - First aid - Sơ cứu
- 急救车 (jíjiù chē) - Ambulance - Xe cứu thương
- X光 (X guāng) - X-ray - Chụp X-quang
- CT扫描 (CT sǎomiáo) - CT scan - Chụp cắt lớp vi tính (CT)
- 核磁共振 (hé cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Cộng hưởng từ (MRI)
- 检测 (jiǎncè) - Test - Kiểm tra
- 症状 (zhèngzhuàng) - Symptoms - Triệu chứng
- 体检报告 (tǐjiǎn bàogào) - Physical examination report - Báo cáo khám sức khỏe
- 治疗计划 (zhìliáo jìhuà) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
- 用药 (yòngyào) - Medication - Sử dụng thuốc
- 手术方案 (shǒushù fāng'àn) - Surgical plan - Kế hoạch phẫu thuật
- 手术室 (shǒushù shì) - Operating room - Phòng mổ
- 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Tâm lý trị liệu
- 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Drug therapy - Liệu pháp thuốc
- 手术后恢复 (shǒushù hòu huīfù) - Postoperative recovery - Phục hồi sau phẫu thuật
- 病程 (bìngchéng) - Disease course - Quá trình bệnh
- 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng ngừa bệnh
- 疾病治疗 (jíbìng zhìliáo) - Disease treatment - Điều trị bệnh
- 复诊 (fùzhěn) - Follow-up - Tái khám
- 首次就诊 (shǒucì jiùzhěn) - First visit - Khám lần đầu
- 病史 (bìngshǐ) - Medical history - Tiền sử bệnh
- 遗传病 (yíchuán bìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
- 慢性病管理 (mànxìng bìng guǎnlǐ) - Chronic disease management - Quản lý bệnh mãn tính
- 突发疾病 (tūfā jíbìng) - Sudden illness - Bệnh đột ngột
- 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immune deficiency - Thiếu hụt miễn dịch
- 代谢病 (dàixiè bìng) - Metabolic disease - Bệnh chuyển hóa
- 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes - Tiểu đường
- 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U, khối u
- 结肠癌 (jié cháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
- 直肠癌 (zhícháng ái) - Rectal cancer - Ung thư trực tràng
- 膀胱癌 (pángguāng ái) - Bladder cancer - Ung thư bàng quang
- 胰腺癌 (yíxiàn ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tuyến tụy
- 头颈癌 (tóu jǐng ái) - Head and neck cancer - Ung thư đầu và cổ
- 甲状腺癌 (jiǎzhuàngxiàn ái) - Thyroid cancer - Ung thư tuyến giáp
- 淋巴瘤 (lín bā liú) - Lymphoma - U lympho
- 多发性硬化症 (duōfā xìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều ổ
- 骨癌 (gǔ ái) - Bone cancer - Ung thư xương
- 软组织肿瘤 (ruǎn zǔzhī zhǒngliú) - Soft tissue tumor - U mô mềm
- 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Fibrocystic breast disease - Bệnh vú xơ nang
- 子宫肌瘤 (zǐgōng jīliú) - Uterine fibroids - U xơ tử cung
- 子宫内膜癌 (zǐgōng nèimó ái) - Endometrial cancer - Ung thư nội mạc tử cung
- 乳腺炎 (rǔxiàn yán) - Mastitis - Viêm vú
- 淋巴结肿大 (lín bā jié zhǒng dà) - Lymphadenopathy - Sưng hạch bạch huyết
- 骨髓瘤 (gǔsuǐ liú) - Myeloma - U tủy xương
- 甲状腺功能亢进 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng kàngjìn) - Hyperthyroidism - Cường giáp
- 甲状腺功能减退 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎntuì) - Hypothyroidism - Suy giáp
- 过度疲劳 (guòdù píláo) - Overfatigue - Mệt mỏi quá mức
- 焦虑症 (jiāolǜ zhèng) - Anxiety disorder - Rối loạn lo âu
- 抑郁症 (yìyù zhèng) - Depression - Trầm cảm
- 双相情感障碍 (shuāngxiàng qínggǎn zhàng'ài) - Bipolar disorder - Rối loạn lưỡng cực
- 强迫症 (qiángpò zhèng) - Obsessive-compulsive disorder (OCD) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- 多动症 (duō dòng zhèng) - Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
- 神经衰弱 (shénjīng shuāiruò) - Neurosis - Suy nhược thần kinh
- 睡眠障碍 (shuìmián zhàng'ài) - Sleep disorder - Rối loạn giấc ngủ
- 失眠 (shīmián) - Insomnia - Mất ngủ
- 打鼾 (dǎ hān) - Snoring - Ngáy
- 夜间呼吸暂停 (yèjiān hūxī zhàntíng) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
- 食欲不振 (shíyù bùzhèn) - Loss of appetite - Mất cảm giác thèm ăn
- 厌食症 (yànshí zhèng) - Anorexia - Chứng biếng ăn
- 暴食症 (bàoshí zhèng) - Bulimia - Chứng ăn uống vô độ
- 消化不良 (xiāohuà bùliáng) - Indigestion - Rối loạn tiêu hóa
- 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Stomach ulcer - Loét dạ dày
- 食管炎 (shíguǎn yán) - Esophagitis - Viêm thực quản
- 胃食管反流病 (wèi shíguǎn fǎnliú bìng) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- 胃肠炎 (wèicháng yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
- 胰腺炎 (yíxiàn yán) - Pancreatitis - Viêm tụy
- 肝胆疾病 (gāndǎn jíbìng) - Hepatobiliary disease - Bệnh gan mật
- 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - High cholesterol - Mỡ máu cao
- 高血糖 (gāo xuètáng) - Hyperglycemia - Tăng đường huyết
- 低血糖 (dī xuètáng) - Hypoglycemia - Hạ đường huyết
- 高血压 (gāo xuè yā) - Hypertension - Tăng huyết áp
- 低血压 (dī xuè yā) - Hypotension - Hạ huyết áp
- 心脏骤停 (xīnzàng zhòutíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
- 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh mạch vành
- 心肌梗塞 (xīnjī gěngsè) - Myocardial infarction (Heart attack) - Nhồi máu cơ tim
- 心脏衰竭 (xīnzàng shuāijié) - Heart failure - Suy tim
- 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Cerebral thrombosis - Huyết khối não
- 脑出血 (nǎo chūxiě) - Cerebral hemorrhage - Xuất huyết não
- 周围血管疾病 (zhōuwéi xuèguǎn jíbìng) - Peripheral vascular disease - Bệnh mạch máu ngoại vi
- 高血糖危象 (gāo xuètáng wēi xiàng) - Hyperglycemic crisis - Cơn khủng hoảng tăng đường huyết
- 低血糖危象 (dī xuètáng wēi xiàng) - Hypoglycemic crisis - Cơn khủng hoảng hạ đường huyết
- 糖尿病酮症酸中毒 (tángniàobìng tóng zhèng suān zhòngdú) - Diabetic ketoacidosis - Toan chuyển hóa trong tiểu đường
- 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetes complications - Biến chứng tiểu đường
- 前列腺增生 (qiánlièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt
- 前列腺炎 (qiánlièxiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
- 性传播疾病 (xìng chuánbō jíbìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
- 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - AIDS
- 性病 (xìngbìng) - Venereal disease - Bệnh hoa liễu
- 梅毒 (méidú) - Syphilis - Bệnh giang mai
- 淋病 (lín bìng) - Gonorrhea - Bệnh lậu
- 疱疹 (pàozhěn) - Herpes - Mụn rộp
- 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóuliú mó bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Vi-rút papilloma người
- 子宫颈癌 (zǐgōng jǐng ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
- 宫外孕 (gōngwài yùn) - Ectopic pregnancy - Thai ngoài tử cung
- 流产 (liúchǎn) - Miscarriage - Sẩy thai
- 怀孕 (huáiyùn) - Pregnancy - Mang thai
- 剖腹产 (pōu fù chǎn) - Cesarean section - Mổ lấy thai
- 顺产 (shùnchǎn) - Vaginal delivery - Sinh tự nhiên
- 产后抑郁症 (chǎn hòu yìyù zhèng) - Postpartum depression - Trầm cảm sau sinh
- 避孕 (bìyùn) - Contraception - Phòng tránh thai
- 避孕药 (bìyùn yào) - Contraceptive pill - Thuốc tránh thai
- 节育环 (jiéyù huán) - Intrauterine device (IUD) - Vòng tránh thai
- 男性不育 (nánxìng bùyù) - Male infertility - Hiếm muộn nam giới
- 女性不育 (nǚxìng bùyù) - Female infertility - Hiếm muộn nữ giới
- 试管婴儿 (shìguǎn yīng'ér) - In vitro fertilization (IVF) - Thụ tinh trong ống nghiệm
- 孕期检查 (yùnqī jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra thai kỳ
- 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh con
- 安胎 (āntāi) - Pregnancy preservation - Bảo vệ thai nhi
- 妊娠高血压 (rènshēn gāo xuè yā) - Pregnancy-induced hypertension (PIH) - Tăng huyết áp thai kỳ
- 妊娠糖尿病 (rènshēn tángniàobìng) - Gestational diabetes - Tiểu đường thai kỳ
- 高危妊娠 (gāo wēi rènshēn) - High-risk pregnancy - Thai kỳ nguy cơ cao
- 分娩疼痛 (fēnmiǎn téngtòng) - Labor pain - Đau khi chuyển dạ
- 产前检查 (chǎnqián jiǎnchá) - Prenatal screening - Sàng lọc trước sinh
- 基因 (jīyīn) - Gene - Gen
- 染色体 (rǎnsè tǐ) - Chromosome - Nhiễm sắc thể
- 基因突变 (jīyīn tūbiàn) - Genetic mutation - Đột biến gen
- 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Xét nghiệm gen
- 遗传标记 (yíchuán biāojì) - Genetic marker - Dấu hiệu di truyền
- 单基因疾病 (dān jīyīn jíbìng) - Monogenic disorder - Bệnh đơn gen
- 多基因疾病 (duō jīyīn jíbìng) - Polygenic disorder - Bệnh đa gen
- 表型 (biǎoxíng) - Phenotype - Biểu hiện
- 基因编辑 (jīyīn biānjí) - Gene editing - Chỉnh sửa gen
- 遗传咨询 (yíchuán zīxún) - Genetic counseling - Tư vấn di truyền
- 干细胞 (gànxìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
- 胚胎干细胞 (pēitāi gànxìbāo) - Embryonic stem cell - Tế bào gốc phôi
- 诱导多能干细胞 (yòudǎo duōnéng gànxìbāo) - Induced pluripotent stem cell (iPSC) - Tế bào gốc vạn năng cảm ứng
- 癌症基因 (áizhèng jīyīn) - Cancer gene - Gen ung thư
- 癌症治疗 (áizhèng zhìliáo) - Cancer treatment - Điều trị ung thư
- 肿瘤免疫疗法 (zhǒngliú miǎnyì liáofǎ) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
- 癌症预防 (áizhèng yùfáng) - Cancer prevention - Phòng ngừa ung thư
- 免疫细胞 (miǎnyì xìbāo) - Immune cell - Tế bào miễn dịch
- 疫苗 (yìmiáo) - Vaccine - Vắc xin
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhǒng) - Vaccination - Tiêm vắc xin
- 过敏原 (guòmǐn yuán) - Allergen - Tác nhân gây dị ứng
- 抗生素 (kàngshēngsù) - Antibiotic - Kháng sinh
- 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
- 抗真菌药物 (kàng zhēnjùn yàowù) - Antifungal drug - Thuốc chống nấm
- 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Anticancer drug - Thuốc chống ung thư
- 抗体检测 (kàngtǐ jiǎncè) - Antibody test - Xét nghiệm kháng thể
- 流感 (liúgǎn) - Influenza - Cúm
- 急性呼吸窘迫综合症 (jíxìng hūxī jiǒngpò zònghé zhèng) - Acute respiratory distress syndrome (ARDS) - Hội chứng suy hô hấp cấp tính
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèi bìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- 肺功能测试 (fèi gōngnéng cèshì) - Pulmonary function test - Xét nghiệm chức năng phổi
- 肺部影像学 (fèi bù yǐngxiàng xué) - Pulmonary imaging - Hình ảnh học phổi
- 人工呼吸 (rén gōng hūxī) - Artificial respiration - Hô hấp nhân tạo
- 氧疗 (yǎng liáo) - Oxygen therapy - Liệu pháp oxy
- 胸腔积液 (xiōngqiāng jī yè) - Pleural effusion - Tràn dịch màng phổi
- 气胸 (qìxiōng) - Pneumothorax - Tràn khí màng phổi
- 气道管理 (qìdào guǎnlǐ) - Airway management - Quản lý đường hô hấp
- 支气管扩张症 (zhīqìguǎn kuòzhā zhèng) - Bronchiectasis - Giãn phế quản
- 肺泡 (fèipào) - Alveolus - Phế nang
- 肺部CT扫描 (fèi bù CT sǎomiáo) - Chest CT scan - Chụp CT ngực
- 吸入性过敏 (xīrùxìng guòmǐn) - Inhalant allergy - Dị ứng hít phải
- 皮肤病 (pífū bìng) - Skin disease - Bệnh da liễu
- 皮肤感染 (pífū gǎnrǎn) - Skin infection - Nhiễm trùng da
- 牛皮癣 (niúpíxuǎn) - Psoriasis - Bệnh vẩy nến
- 白癜风 (bái diànfēng) - Vitiligo - Bạch biến
- 痤疮 (cuóchuāng) - Acne - Mụn trứng cá
- 癌前病变 (áiqián bìngbiàn) - Precancerous lesions - Tổn thương tiền ung thư
- 光敏感 (guāng mǐngǎn) - Photosensitivity - Nhạy cảm với ánh sáng
- 皮肤修复 (pífū xiūfù) - Skin repair - Sửa chữa da
- 皮肤衰老 (pífū shuāilǎo) - Skin aging - Lão hóa da
- 脱发 (tuōfā) - Hair loss - Rụng tóc
- 毛发移植 (máofà yízhí) - Hair transplant - Cấy tóc
- 牙齿 (yáchǐ) - Tooth - Răng
- 牙周病 (yázhōu bìng) - Periodontal disease - Bệnh nha chu
- 蛀牙 (zhù yá) - Cavity - Sâu răng
- 牙髓 (yá suǐ) - Pulp - Tủy răng
- 牙石 (yá shí) - Tartar - Cao răng
- 根管治疗 (gēnguǎn zhìliáo) - Root canal treatment - Điều trị tủy răng
- 口腔溃疡 (kǒuqiāng kuìyáng) - Oral ulcer - Loét miệng
- 牙齿拔除 (yáchǐ bá chú) - Tooth extraction - Nhổ răng
- 牙齿清洁 (yáchǐ qīngjié) - Teeth cleaning - Vệ sinh răng miệng
- 牙齿矫正 (yáchǐ jiǎozhèng) - Orthodontics - Chỉnh hình răng miệng
- 牙冠 (yáguān) - Dental crown - Mão răng
- 牙桥 (yáqiáo) - Dental bridge - Cầu răng
- 牙套 (yátào) - Braces - Niềng răng
- 拔牙 (bá yá) - Tooth extraction - Nhổ răng
- 口腔癌 (kǒuqiāng ái) - Oral cancer - Ung thư miệng
- 牙龈出血 (yáyín chūxiě) - Gum bleeding - Chảy máu nướu
- 牙龈炎 (yáyín yán) - Gingivitis - Viêm nướu
- 龋齿 (qǔchǐ) - Decayed tooth - Răng sâu
- 牙周炎 (yázhōu yán) - Periodontitis - Viêm nha chu
- 胃肠病学 (wèicháng bìngxué) - Gastroenterology - Nội khoa tiêu hóa
- 胃溃疡 (wèikuìyáng) - Stomach ulcer - Loét dạ dày
- 胃酸倒流 (wèisuān dào liú) - Acid reflux - Trào ngược dạ dày
- 腹痛 (fùtòng) - Abdominal pain - Đau bụng
- 胃镜检查 (wèi jìng jiǎnchá) - Gastroscopy - Nội soi dạ dày
- 大肠镜检查 (dàcháng jìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
- 结肠炎 (jiécháng yán) - Colitis - Viêm đại tràng
- 肠梗阻 (cháng gěngzhǔ) - Bowel obstruction - Tắc ruột
- 便血 (biànxiě) - Hematochezia - Máu trong phân
- 肠胃炎 (chángwèi yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
- 乙型肝炎 (yǐxíng gānyán) - Hepatitis B - Viêm gan B
- 丙型肝炎 (bǐngxíng gānyán) - Hepatitis C - Viêm gan C
- 胆囊 (dǎnnáng) - Gallbladder - Túi mật
- 胰腺 (yíxiàn) - Pancreas - Tụy
- 胃食管反流病 (wèishíguǎn fǎnliú bìng) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- 食管癌 (shíguǎn ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
- 胃肠道 (wèicháng dào) - Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
- 结肠癌 (jiécháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
- 腹腔镜 (fùqiāng jìng) - Laparoscopy - Nội soi ổ bụng
- 肠道菌群 (chángdào jūnqún) - Gut microbiota - Hệ vi khuẩn đường ruột
- 肠道感染 (chángdào gǎnrǎn) - Intestinal infection - Nhiễm trùng đường ruột
- 肠胃功能紊乱 (chángwèi gōngnéng wěnluàn) - Gastrointestinal dysmotility - Rối loạn vận động đường tiêu hóa
- 膀胱 (pángguāng) - Bladder - Bàng quang
- 尿道 (niàodào) - Urethra - Niệu đạo
- 前列腺 (qiánlièxiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
- 尿失禁 (niàoshī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
- 泌尿系统 (mìniào xìtǒng) - Urinary system - Hệ thống tiết niệu
- 肾炎 (shènyán) - Nephritis - Viêm thận
- 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urinalysis - Phân tích nước tiểu
- 透析 (tòuxī) - Dialysis - Lọc máu
- 肾移植 (shèn yízhí) - Kidney transplant - Cấy thận
- 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh tim mạch vành
- 心律不齐 (xīnlǜ bù qí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心脏起搏器 (xīnzàng qǐbó qì) - Pacemaker - Máy tạo nhịp tim
- 心脏手术 (xīnzàng shǒushù) - Heart surgery - Phẫu thuật tim
- 心电图 (xīn diàntú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
- 中风 (zhōngfēng) - Stroke - Đột quỵ
- 脑卒中 (nǎo cù zhòng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Tai biến mạch máu não
- 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Brain thrombosis - Huyết khối não
- 脑出血 (nǎo chūxiě) - Brain hemorrhage - Xuất huyết não
- 中风康复 (zhōngfēng kāngfù) - Stroke rehabilitation - Phục hồi chức năng đột quỵ
- 神经系统 (shénjīng xìtǒng) - Nervous system - Hệ thần kinh
- 神经病学 (shénjīng bìngxué) - Neurology - Thần kinh học
- 阿尔茨海默病 (ā'ěr cí hǎimò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
- 帕金森病 (pà jīn sēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
- 多发性硬化症 (duō fāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều nơi
- 癫痫发作 (diānxián fāzuò) - Epileptic seizure - Cơn động kinh
- 脑肿瘤 (nǎo zhǒngliú) - Brain tumor - U não
- 脊髓损伤 (jǐsuǐ sǔnshāng) - Spinal cord injury - Chấn thương tủy sống
- 脊髓炎 (jǐsuǐ yán) - Myelitis - Viêm tủy sống
- 运动神经元病 (yùndòng shénjīngyuán bìng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Bệnh xơ cứng teo cơ bên
- 神经传导 (shénjīng chuándǎo) - Nerve conduction - Dẫn truyền thần kinh
- 神经递质 (shénjīng dìzhì) - Neurotransmitter - Chất dẫn truyền thần kinh
- 肌肉萎缩 (jīròu wěisuō) - Muscle atrophy - Teo cơ
- 肌肉痉挛 (jīròu jìngluán) - Muscle spasm - Co thắt cơ
- 肌肉疾病 (jīròu jíbìng) - Muscle disease - Bệnh cơ
- 风湿性关节炎 (fēngshīxìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 骨关节炎 (gǔ guānjié yán) - Osteoarthritis - Viêm khớp thoái hóa
- 类风湿性关节炎 (lèi fēngshīxìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 痛风 (tòngfēng) - Gout - Bệnh gút
- 骨质疏松症 (gǔ zhì shūsōng zhèng) - Osteoporosis - Loãng xương
- 脱位 (tuōwèi) - Dislocation - Trật khớp
- 骨肿瘤 (gǔ zhǒngliú) - Bone tumor - U xương
- 脊椎 (jǐzhuī) - Spine - Cột sống
- 椎间盘突出 (zhuījiānpán túchū) - Herniated disc - Lồi đĩa đệm
- 肢体麻痹 (zhītǐ mábì) - Limb paralysis - Liệt chi
- 膝关节 (xī guānjié) - Knee joint - Khớp gối
- 肩关节 (jiān guānjié) - Shoulder joint - Khớp vai
- 髋关节 (kuānguānjié) - Hip joint - Khớp háng
- 肘关节 (zhǒu guānjié) - Elbow joint - Khớp khuỷu tay
- 腕关节 (wàn guānjié) - Wrist joint - Khớp cổ tay
- 手指关节 (shǒuzhǐ guānjié) - Finger joint - Khớp ngón tay
- 运动损伤 (yùndòng sǔnshāng) - Sports injury - Chấn thương thể thao
- 肌肉拉伤 (jīròu lāshāng) - Muscle strain - Căng cơ
- 韧带损伤 (rèndài sǔnshāng) - Ligament injury - Chấn thương dây chằng
- 骨盆骨折 (gǔpén gǔzhé) - Pelvic fracture - Gãy xương chậu
- 胸廓 (xiōng kuò) - Thoracic cavity - Khoang ngực
- 胸腔 (xiōngqiāng) - Chest cavity - Khoang ngực
- 肺部感染 (fèibù gǎnrǎn) - Lung infection - Nhiễm trùng phổi
- 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao phổi
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 肺气肿 (fèi qìzhǒng) - Emphysema - Bệnh khí phế thũng
- 肺功能 (fèi gōngnéng) - Lung function - Chức năng phổi
- 肺部影像学 (fèi bù yǐngxiàng xué) - Pulmonary imaging - Chẩn đoán hình ảnh phổi
- 气胸 (qìxīong) - Pneumothorax - Tràn khí màng phổi
- 支气管 (zhīqìguǎn) - Bronchus - Phế quản
- 支气管扩张症 (zhīqìguǎn kuòzhāng zhèng) - Bronchiectasis - Giãn phế quản
- 胸膜炎 (xiōngmó yán) - Pleurisy - Viêm màng phổi
- 气道感染 (qìdào gǎnrǎn) - Airway infection - Nhiễm trùng đường hô hấp
- 呼吸困难 (hūxī kùnnán) - Shortness of breath - Khó thở
- 呼吸衰竭 (hūxī shuāijié) - Respiratory failure - Suy hô hấp
- 心脏搭桥 (xīnzàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắt cầu động mạch vành
- 冠状动脉 (guānzhuàng dòngmài) - Coronary artery - Động mạch vành
- 心脏瓣膜 (xīnzàng bànmó) - Heart valve - Van tim
- 瓣膜病 (bànmó bìng) - Valvular heart disease - Bệnh van tim
- 房颤 (fángchàn) - Atrial fibrillation - Rung nhĩ
- 房室传导阻滞 (fángshì chuándǎo zǔzhì) - Atrioventricular block - Blốc nhĩ thất
- 糖尿病 (tángniàobìng) - Diabetes mellitus - Bệnh tiểu đường
- 胰岛素抵抗 (yídǎosù dǐkàng) - Insulin resistance - Kháng insulin
- 糖尿病视网膜病变 (tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn) - Diabetic retinopathy - Bệnh võng mạc do tiểu đường
- 糖尿病肾病 (tángniàobìng shènbìng) - Diabetic nephropathy - Bệnh thận do tiểu đường
- 代谢综合症 (dàixiè zhōnghé zhèng) - Metabolic syndrome - Hội chứng chuyển hóa
- 高胆固醇血症 (gāo dǎn gùchún xuèzhèng) - Hypercholesterolemia - Tăng cholesterol máu
- 高三酸甘油脂血症 (gāo sān suān gānyóu zhī xuèzhèng) - Hypertriglyceridemia - Tăng triglyceride máu
- 冠心病 (guānxīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh tim mạch vành
- 动脉硬化 (dòngmài yìnghuà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
- 心血管疾病 (xīn xuèguǎn jíbìng) - Cardiovascular disease - Bệnh tim mạch
- 低血压 (dī xuèyā) - Hypotension - Hạ huyết áp
- 脑中风 (nǎo zhōngfēng) - Stroke - Đột quỵ
- 缺血性中风 (quēxiěxìng zhōngfēng) - Ischemic stroke - Đột quỵ thiếu máu
- 出血性中风 (chūxiěxìng zhōngfēng) - Hemorrhagic stroke - Đột quỵ xuất huyết
- 脑血管病 (nǎo xuèguǎn bìng) - Cerebrovascular disease - Bệnh mạch máu não
- 颈动脉硬化 (jǐng dòngmài yìnghuà) - Carotid artery stenosis - Hẹp động mạch cảnh
- 血管内治疗 (xuèguǎn nèi zhìliáo) - Endovascular therapy - Điều trị nội mạch
- 动脉瘤 (dòngmài liú) - Aneurysm - Phình động mạch
- 血栓形成 (xuèshuān xíngchéng) - Thrombosis - Hình thành huyết khối
- 血管瘤 (xuèguǎn liú) - Hemangioma - U mạch máu
- 血液透析 (xuè yè tòu xī) - Hemodialysis - Lọc máu
- 腹膜透析 (fùmó tòu xī) - Peritoneal dialysis - Lọc màng bụng
- 肾衰竭 (shèn shuāijié) - Renal failure - Suy thận
- 肾病综合症 (shèn bìng zhōnghé zhèng) - Nephrotic syndrome - Hội chứng thận hư
- 前列腺 (qián lièxiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
- 前列腺炎 (qián lièxiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
- 前列腺增生 (qián lièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt
- 前列腺癌 (qián lièxiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
- 睾丸 (gāowán) - Testicle - Tinh hoàn
- 睾丸炎 (gāowán yán) - Orchitis - Viêm tinh hoàn
- 阴茎 (yīnjīng) - Penis - Dương vật
- 尿失禁 (niào shī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không kiểm soát
- 尿频 (niàopín) - Frequent urination - Tiểu nhiều lần
- 尿急 (niào jí) - Urinary urgency - Cấp bách tiểu
- 膀胱过度活动症 (pángguāng guòdù huódòng zhèng) - Overactive bladder - Bàng quang hoạt động quá mức
- 女性生殖系统 (nǚxìng shēngzhí xìtǒng) - Female reproductive system - Hệ sinh dục nữ
- 卵巢 (luǎncháo) - Ovary - Buồng trứng
- 卵泡 (luǎnpào) - Follicle - Nang trứng
- 输卵管 (shūluǎnguǎn) - Fallopian tube - Vòi trứng
- 子宫 (zǐgōng) - Uterus - Tử cung
- 子宫内膜异位症 (zǐgōng nèimó yìwèi zhèng) - Endometriosis - Lạc nội mạc tử cung
- 宫颈糜烂 (gōngjǐng mílàn) - Cervical erosion - Loét cổ tử cung
- 人工流产 (rén gōng liúchǎn) - Abortion - Phá thai
- 妊娠 (rènshēn) - Pregnancy - Mang thai
- 产前检查 (chǎn qián jiǎnchá) - Prenatal checkup - Khám thai
- 分娩 (fēnmiǎn) - Labor - Chuyển dạ
- 顺产 (shùnchǎn) - Vaginal delivery - Sinh thường
- 剖宫产 (pōu gōngchǎn) - Cesarean section (C-section) - Mổ lấy thai
- 乳腺 (rǔxiàn) - Mammary gland - Tuyến vú
- 男性生殖系统 (nánxìng shēngzhí xìtǒng) - Male reproductive system - Hệ sinh dục nam
- 精子 (jīngzǐ) - Sperm - Tinh trùng
- 精液 (jīngyè) - Semen - Tinh dịch
- 阳痿 (yángwěi) - Erectile dysfunction - Rối loạn cương dương
- 早泄 (zǎoxiè) - Premature ejaculation - Xuất tinh sớm
- 性传播疾病 (xìng chuánbō jíbìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Bệnh lây qua đường tình dục
- 艾滋病 (àizī bìng) - Acquired immune deficiency syndrome (AIDS) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóu liú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus gây u nhú ở người
- HPV疫苗 (HPV yìmiáo) - HPV vaccine - Vắc-xin HPV
- 孕期保健 (yùnqī bǎojiàn) - Prenatal care - Chăm sóc thai kỳ
- 产后恢复 (chǎnhòu huīfù) - Postpartum recovery - Phục hồi sau sinh
- 催产素 (cuīchǎnsù) - Oxytocin - Oxytoxin
- 人类胚胎干细胞 (rénlèi pēitāi gànxìbāo) - Human embryonic stem cells - Tế bào gốc phôi người
- 过敏原 (guòmǐnyuán) - Allergen - Tác nhân gây dị ứng
- 免疫抑制 (miǎnyì yìzhì) - Immune suppression - Ức chế miễn dịch
- 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immune deficiency - Suy giảm miễn dịch
- 接种 (jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm chủng
- 新冠 (xīnguān) - COVID-19 - Dịch COVID-19
- 新冠检测 (xīnguān jiǎncè) - COVID-19 test - Xét nghiệm COVID-19
- 艾滋病毒 (àizī bìngdú) - HIV (Human Immunodeficiency Virus) - Virus HIV
- 结核分枝分枝杆菌 (jiéhé fēnzhī fēnzhī gǎnjùn) - Mycobacterium tuberculosis - Vi khuẩn lao
- 麻疹 (mázhěn) - Measles - Bệnh sởi
- 水痘 (shuǐdòu) - Chickenpox - Bệnh thủy đậu
- 风疹 (fēngzhěn) - Rubella - Bệnh rubella
- 腮腺炎 (sāixiànyán) - Mumps - Bệnh quai bị
- 百日咳 (bǎirìké) - Pertussis - Ho gà
- 多发性硬化 (duōfāxìng yìnghuà) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng đa xơ
- 阿尔茨海默病 (ā ěr cí hǎi mò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
- 躁郁症 (zàoyù zhèng) - Bipolar disorder - Rối loạn lưỡng cực
- 中风后遗症 (zhōngfēng hòu yízhèng) - Stroke sequelae - Di chứng đột quỵ
- 运动神经元病 (yùndòng shénjīngyuán bìng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Bệnh xơ cứng teo cơ một bên
- 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Cerebral infarction - Nhồi máu não
- 早期诊断 (zǎoqī zhěnduàn) - Early diagnosis - Chẩn đoán sớm
- 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh
- 超声检查 (chāoshēng jiǎnchá) - Ultrasound examination - Kiểm tra siêu âm
- X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Kiểm tra X-quang
- 核磁共振成像 (hé cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
- 组织学检查 (zǔzhī xué jiǎnchá) - Histopathological examination - Kiểm tra mô học
- 病理学 (bìnglǐ xué) - Pathology - Giải phẫu bệnh
- 病因 (bìngyīn) - Cause of disease - Nguyên nhân bệnh
- 病理 (bìnglǐ) - Pathology - Bệnh lý
- 临床 (línchuáng) - Clinical - Lâm sàng
- 体征 (tǐzhēng) - Physical sign - Dấu hiệu cơ thể
- 误诊 (wùzhěn) - Misdiagnosis - Chẩn đoán sai
- 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Pharmacological treatment - Điều trị bằng thuốc
- 急诊 (jízhěn) - Emergency treatment - Điều trị cấp cứu
- 病房 (bìngfáng) - Ward - Phòng bệnh
- 重症监护 (zhòngzhèng jiānhù) - Intensive care - Chăm sóc đặc biệt
- 恢复期 (huīfù qī) - Recovery period - Thời kỳ phục hồi
- 出院 (chūyuàn) - Discharge (from hospital) - Xuất viện
- 病历 (bìnglì) - Medical record - Hồ sơ bệnh án
- 病程 (bìngchéng) - Course of disease - Quá trình bệnh
- 治疗方案 (zhìliáo fāng'àn) - Treatment plan - Kế hoạch điều trị
- 并发症 (bìngfāzhèng) - Complication - Biến chứng
- 传染性 (chuánrǎn xìng) - Infectious - Tính truyền nhiễm
- 非传染性 (fēi chuánrǎn xìng) - Non-infectious - Không truyền nhiễm
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm phòng
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
- 营养学 (yíngyǎng xué) - Nutrition - Dinh dưỡng
- 营养不良 (yíngyǎng bùliáng) - Malnutrition - Suy dinh dưỡng
- 心理健康 (xīnlǐ jiànkāng) - Mental health - Sức khỏe tâm lý
- 心理咨询 (xīnlǐ zīxún) - Psychological counseling - Tư vấn tâm lý
- 生物学 (shēngwù xué) - Biology - Sinh học
- 生物制药 (shēngwù zhìyào) - Biopharmaceuticals - Dược phẩm sinh học
- 基因工程 (jīyīn gōngchéng) - Genetic engineering - Kỹ thuật di truyền
- 基因疗法 (jīyīn liáofǎ) - Gene therapy - Liệu pháp gen
- 细胞疗法 (xìbāo liáofǎ) - Cell therapy - Liệu pháp tế bào
- 基因突变 (jīyīn tūbiàn) - Gene mutation - Đột biến gen
- 药物开发 (yàowù kāifā) - Drug development - Phát triển thuốc
- 药物临床试验 (yàowù línchuáng shìyàn) - Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng
- 药物副作用 (yàowù fùzuòyòng) - Side effect - Tác dụng phụ của thuốc
- 抗病毒药物 (kàng bìngdú yàowù) - Antiviral drugs - Thuốc kháng virus
- 免疫抑制剂 (miǎnyì yìzhì jì) - Immunosuppressants - Thuốc ức chế miễn dịch
- 抗癌药物 (kàng ái yàowù) - Anti-cancer drugs - Thuốc chống ung thư
- 化学治疗 (huàxué zhìliáo) - Chemotherapy treatment - Điều trị hóa học
- 放射治疗 (fàngshè zhìliáo) - Radiation therapy - Điều trị xạ trị
- 内科 (nèikē) - Internal medicine - Y học nội khoa
- 外科 (wàikē) - Surgery - Y học ngoại khoa
- 妇产科 (fùchǎn kē) - Obstetrics and gynecology - Khoa sản phụ
- 眼科 (yǎnkē) - Ophthalmology - Khoa mắt
- 耳鼻喉科 (ěrbíhóu kē) - Otolaryngology - Khoa tai mũi họng
- 皮肤科 (pífū kē) - Dermatology - Khoa da liễu
- 精神科 (jīngshén kē) - Psychiatry - Khoa tâm thần
- 放射科 (fàngshè kē) - Radiology - Khoa xạ trị
- 中医 (zhōngyī) - Traditional Chinese medicine - Y học cổ truyền Trung Quốc
- 西医 (xīyī) - Western medicine - Y học phương Tây
- 急性 (jíxìng) - Acute - Cấp tính
- 慢性 (mànxìng) - Chronic - Mãn tính
- 细菌感染 (xìjùn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm khuẩn
- 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm virus
- 真菌感染 (zhēnjūn gǎnrǎn) - Fungal infection - Nhiễm nấm
- 全身反应 (quánshēn fǎnyìng) - Systemic reaction - Phản ứng toàn thân
- 过敏性休克 (guòmǐn xìng xiūkè) - Anaphylactic shock - Sốc phản vệ
- 肺病 (fèi bìng) - Lung disease - Bệnh phổi
- 肺结核 (fèi jiéhé) - Pulmonary tuberculosis - Lao phổi
- 胃病 (wèi bìng) - Stomach disease - Bệnh dạ dày
- 胰腺 (yíxiàn) - Pancreas - Tuyến tụy
- 胆囊炎 (dǎn náng yán) - Cholecystitis - Viêm túi mật
- 肾脏病 (shènzàng bìng) - Kidney disease - Bệnh thận
- 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Ngộ độc urê
- 甲状腺 (jiǎzhuàngxiàn) - Thyroid gland - Tuyến giáp
- 多囊卵巢综合症 (duōnáng luǎncháo zōnghézhèng) - Polycystic ovary syndrome (PCOS) - Hội chứng buồng trứng đa nang
- 结肠癌 (jiécháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
- 哮喘病 (xiàochuǎn bìng) - Asthma - Bệnh hen suyễn
- 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi tắc nghẽn
- 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - High cholesterol - Tăng cholesterol
- 冠状动脉病 (guānzhuàng dòngmài bìng) - Coronary artery disease - Bệnh động mạch vành
- 心脏起搏器 (xīnzàng qǐbóqì) - Pacemaker - Máy tạo nhịp tim
- 人工关节 (rén gōng guānjié) - Prosthetic joint - Khớp nhân tạo
- 滑膜炎 (huámó yán) - Synovitis - Viêm bao hoạt dịch
- 腰椎间盘突出 (yāozhuī jiānpán túchū) - Herniated disc - Lồi đĩa đệm cột sống
- 脊柱侧弯 (jǐzhù cèwān) - Scoliosis - Vẹo cột sống
- 神经病 (shénjīng bìng) - Neurological disease - Bệnh thần kinh
- 中枢神经系统 (zhōngshū shénjīng xìtǒng) - Central nervous system (CNS) - Hệ thần kinh trung ương
- 外周神经 (wàizhōu shénjīng) - Peripheral nerves - Dây thần kinh ngoại vi
- 神经损伤 (shénjīng sǔnshāng) - Nerve damage - Tổn thương thần kinh
- 脑卒中 (nǎo cùzhōng) - Stroke - Đột quỵ não
- 多发性硬化症 (duō fā xìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Xơ cứng rải rác
- 阿尔茨海默病 (ā'ěr cí hǎi mò bìng) - Alzheimer's disease - Bệnh Alzheimer
- 自闭症 (zìbì zhèng) - Autism - Rối loạn phổ tự kỷ
- 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Sa sút trí tuệ
- 失语症 (shīyǔ zhèng) - Aphasia - Mất ngôn ngữ
- 重症肌无力 (zhòngzhèng jī wúlì) - Myasthenia gravis - Bệnh nhược cơ
- 肌萎缩侧索硬化症 (jī wěisuō cè suǒ yìnghuà zhèng) - Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) - Xơ cứng cơ bên
- 肌肉病 (jīròu bìng) - Muscle disease - Bệnh cơ
- 关节脱位 (guānjié tuōwèi) - Dislocation - Trật khớp
- 多发性骨髓瘤 (duō fā xìng gǔsuǐ liú) - Multiple myeloma - U tủy xương đa phát
- 贫血 (pínxiě) - Anemia - Thiếu máu
- 溶血 (róngxiě) - Hemolysis - Tan máu
- 血友病 (xuèyǒubìng) - Hemophilia - Bệnh máu khó đông
- 血栓 (xuèshuān) - Blood clot - Cục máu đông
- 血小板 (xuèxiǎobǎn) - Platelet - Tiểu cầu
- 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cell - Hồng cầu
- 白细胞 (bái xìbāo) - White blood cell - Bạch cầu
- 脑电图 (nǎo diàntú) - Electroencephalogram (EEG) - Điện não đồ
- 超声波 (chāoshēng bō) - Ultrasound - Siêu âm
- 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
- X射线 (X shèxiàn) - X-ray - Chụp X-quang
- 活检 (huójiǎn) - Biopsy - Sinh thiết
- 化验 (huàyàn) - Laboratory test - Xét nghiệm
- 试剂 (shìjì) - Reagent - Dung dịch thử
- 免疫检测 (miǎnyì jiǎncè) - Immunoassay - Kiểm tra miễn dịch
- 核酸检测 (hésuān jiǎncè) - Nucleic acid test - Xét nghiệm axit nucleic
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhìwù) - Tumor marker - Chất chỉ thị u
- 细胞培养 (xìbāo péiyǎng) - Cell culture - Nuôi cấy tế bào
- 干细胞 (gān xìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
- 基因测序 (jīyīn cèxù) - Gene sequencing - Giải mã gen
- 克隆 (kèlóng) - Cloning - Nhân bản
- 脊髓 (jǐsuǐ) - Spinal cord - Tủy sống
- 脑血管 (nǎo xuèguǎn) - Cerebral blood vessels - Mạch máu não
- 脊椎 (jǐzhuī) - Vertebra - Đốt sống
- 神经传导 (shénjīng chuándǎo) - Nerve conduction - Truyền dẫn thần kinh
- 感应器 (gǎnyìng qì) - Sensor - Cảm biến
- 内分泌 (nèi fēnmì) - Endocrine - Nội tiết
- 激素 (jīsù) - Hormone - Hormon
- 生长激素 (shēngzhǎng jīsù) - Growth hormone - Hormon tăng trưởng
- 肾上腺素 (shènshàngxiàn sù) - Adrenaline - Adrenaline
- 甲状腺激素 (jiǎzhuàngxiàn jīsù) - Thyroid hormone - Hormon tuyến giáp
- 雌激素 (cí jīsù) - Estrogen - Estrogen
- 孕激素 (yùn jīsù) - Progesterone - Progesterone
- 睾丸激素 (gāowán jīsù) - Testosterone - Testosterone
- 受体 (shòutǐ) - Receptor - Thụ thể
- 免疫球蛋白 (miǎnyì qiúdànbái) - Immunoglobulin - Globulin miễn dịch
- 抗病毒 (kàng bìngdú) - Antiviral - Kháng virus
- 抗菌 (kàng jūn) - Antibacterial - Kháng khuẩn
- 抗真菌 (kàng zhēn jūn) - Antifungal - Kháng nấm
- 抗癌 (kàng ái) - Anticancer - Kháng ung thư
- 疫苗接种 (yìmiáo jiēzhòng) - Vaccination - Tiêm vắc xin
- 免疫逃逸 (miǎnyì táo yì) - Immune escape - Trốn thoát miễn dịch
- 抗药性 (kàng yàoxìng) - Drug resistance - Kháng thuốc
- 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - Bệnh AIDS
- 病毒 (bìngdú) - Virus - Virus
- 真菌 (zhēn jūn) - Fungus - Nấm
- 免疫系统紊乱 (miǎnyì xìtǒng wěnluàn) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
- 疫苗副作用 (yìmiáo fùzuòyòng) - Vaccine side effect - Tác dụng phụ của vắc xin
- 复发 (fùfā) - Relapse - Tái phát
- 体征 (tǐzhēng) - Signs (of disease) - Dấu hiệu bệnh
- 预防 (yùfáng) - Prevention - Phòng ngừa
- 恢复 (huīfù) - Recovery - Hồi phục
- 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Điều trị phục hồi chức năng
- 紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng) - Emergency situation - Tình huống khẩn cấp
- 呼吸急促 (hūxī jí cù) - Shortness of breath - Khó thở
- 心绞痛 (xīn jiǎo tòng) - Angina pectoris - Đau thắt ngực
- 脑梗塞 (nǎo gěngsè) - Cerebral infarction - Nhồi máu não
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- 肝脏 (gānzàng) - Liver - Gan
- 泌尿系统 (mìniào xìtǒng) - Urinary system - Hệ tiết niệu
- 尿道感染 (niàodào gǎnrǎn) - Urinary tract infection (UTI) - Nhiễm trùng đường tiết niệu
- 性传播病 (xìng chuánbō bìng) - Sexually transmitted diseases (STDs) - Bệnh lây qua đường tình dục
- 人乳头状瘤病毒 (rén rǔtóu zhuàng liú bìngdú) - HPV (Human Papillomavirus) - Virus u nhú người
- 性别认同 (xìngbié rèntóng) - Gender identity - Nhận dạng giới tính
- 性行为 (xìng xíngwéi) - Sexual activity - Hoạt động tình dục
- 避孕 (bìyùn) - Contraception - Phương pháp tránh thai
- 计划生育 (jìhuà shēngyù) - Family planning - Kế hoạch hóa gia đình
- 血液检测 (xuèyè jiǎncè) - Blood test - Xét nghiệm máu
- 血液透析 (xuèyè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu ngoài cơ thể
- 细胞移植 (xìbāo yízhí) - Cell transplantation - Cấy ghép tế bào
- 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplantation - Cấy ghép cơ quan
- 干细胞移植 (gān xìbāo yízhí) - Stem cell transplant - Cấy ghép tế bào gốc
- 肠癌 (cháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
- 肺癌筛查 (fèi ái shāichá) - Lung cancer screening - Sàng lọc ung thư phổi
- 放射治疗 (fàngshè zhìliáo) - Radiation therapy - Xạ trị
- 免疫治疗 (miǎnyì zhìliáo) - Immunotherapy - Điều trị miễn dịch
- 癌症复发 (áizhèng fùfā) - Cancer recurrence - Tái phát ung thư
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Health check-up - Khám sức khỏe định kỳ
- 疫苗接种卡 (yìmiáo jiēzhòng kǎ) - Vaccination card - Thẻ tiêm chủng
- 个人防护装备 (gèrén fánghù zhuāngbèi) - Personal protective equipment (PPE) - Trang thiết bị bảo vệ cá nhân
- 隔离 (gélí) - Isolation - Cách ly
- 隔离病房 (gélí bìngfáng) - Isolation ward - Phòng cách ly
- 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) - Health insurance - Bảo hiểm y tế
- 医药费 (yīyào fèi) - Medical fees - Chi phí y tế
- 门诊 (ménzhěn) - Outpatient - Bệnh nhân ngoại trú
- 住院病房 (zhùyuàn bìngfáng) - Inpatient ward - Phòng bệnh nhân nội trú
- 诊断程序 (zhěnduàn chéngxù) - Diagnostic procedure - Quy trình chẩn đoán
- 疾病预防 (jíbìng yùfáng) - Disease prevention - Phòng ngừa bệnh tật
- 健康促进 (jiànkāng cùjìn) - Health promotion - Thúc đẩy sức khỏe
- 公共卫生 (gōnggòng wèishēng) - Public health - Y tế công cộng
- 紧急医疗服务 (jǐnjí yīliáo fúwù) - Emergency medical services (EMS) - Dịch vụ y tế khẩn cấp
- 救护车 (jiùhù chē) - Ambulance - Xe cứu thương
- 急诊室 (jízhěn shì) - Emergency room (ER) - Phòng cấp cứu
- 急救箱 (jíjiù xiāng) - First aid kit - Hộp sơ cứu
- 心肺复苏 (xīnfèi fùsū) - Cardiopulmonary resuscitation (CPR) - Hồi sức tim phổi
- 人工呼吸 (réngōng hūxī) - Artificial respiration - Hô hấp nhân tạo
- 伤口 (shāngkǒu) - Wound - Vết thương
- 创伤 (chuāngshāng) - Trauma - Chấn thương
- 烧伤 (shāoshāng) - Burns - Bỏng
- 溺水 (nìshuǐ) - Drowning - Chìm nước
- 中毒 (zhòngdú) - Poisoning - Ngộ độc
- 过度疲劳 (guòdù píláo) - Exhaustion - Mệt mỏi quá mức
- 突发病 (tūfā bìng) - Sudden illness - Bệnh cấp tính
- 高危患者 (gāo wēi huànzhě) - High-risk patient - Bệnh nhân nguy cơ cao
- 生命体征 (shēngmìng tǐzhēng) - Vital signs - Dấu hiệu sinh tồn
- 呼吸频率 (hūxī pínlǜ) - Respiratory rate - Tần suất hô hấp
- 血氧饱和度 (xuè yǎng bǎohé dù) - Blood oxygen saturation - Độ bão hòa oxy trong máu
- 身高 (shēngāo) - Height - Chiều cao
- 体质指数 (tǐzhì zhǐshù) - Body mass index (BMI) - Chỉ số khối cơ thể
- MRI (磁共振成像) (cí gòngzhèn chéngxiàng) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
- 血液分析 (xuèyè fēnxī) - Blood analysis - Phân tích máu
- 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urine analysis - Phân tích nước tiểu
- 血脂 (xuèzhī) - Blood lipids - Lipid máu
- 白细胞 (báixìbāo) - White blood cells - Tế bào bạch cầu
- 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cells - Tế bào hồng cầu
- 血小板 (xuèxiǎobǎn) - Platelets - Tiểu cầu
- 血红蛋白 (xuèhóng dànbái) - Hemoglobin - Hemoglobin
- 病毒载量 (bìngdú zàiliàng) - Viral load - Tải lượng virus
- 预防接种 (yùfáng jiēzhòng) - Immunization - Tiêm phòng
- 镇痛 (zhèntòng) - Analgesia - Giảm đau
- 阿片类药物 (āpiàn lèi yàowù) - Opioids - Thuốc giảm đau nhóm opioid
- 非甾体抗炎药 (fēi zāi tǐ kàng yán yào) - NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) - Thuốc chống viêm không steroid
- 抗精神病药 (kàng jīngshénbìng yào) - Antipsychotic - Thuốc chống loạn thần
- 抗焦虑药 (kàng jiāolǜ yào) - Anxiolytic - Thuốc giảm lo âu
- 抗癫痫药 (kàng diānxián yào) - Antiepileptic drug - Thuốc chống động kinh
- 神经科 (shénjīng kē) - Neurology - Khoa thần kinh
- 精神病学 (jīngshénbìng xué) - Psychiatry - Tâm thần học
- 心理治疗 (xīnlǐ zhìliáo) - Psychotherapy - Liệu pháp tâm lý
- 认知行为疗法 (rènzhī xíngwéi liáofǎ) - Cognitive behavioral therapy (CBT) - Liệu pháp nhận thức hành vi
- 自闭症 (zìbìzhèng) - Autism - Chứng tự kỷ
- 多动症 (duōdòngzhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
- 强迫症 (qiǎngpòzhèng) - OCD (Obsessive-Compulsive Disorder) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- 创伤后应激障碍 (chuāngshāng hòu yìngjī zhàng'ài) - PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) - Rối loạn căng thẳng sau sang chấn
- 饮食失调 (yǐnshí shītiáo) - Eating disorder - Rối loạn ăn uống
- 暴食症 (bàoshízhèng) - Bulimia - Chứng ăn vô độ
- 失眠症 (shīmiánzhèng) - Insomnia - Mất ngủ
- 打鼾 (dǎhān) - Snoring - Ngáy
- 睡眠呼吸暂停 (shuìmián hūxī tíngzhǐ) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
- 昼夜节律 (zhòuyè jiélǜ) - Circadian rhythm - Nhịp sinh học
- 慢性疲劳综合征 (mànxìng píláo zōnghézhèng) - Chronic fatigue syndrome - Hội chứng mệt mỏi mãn tính
- 纤维肌痛 (xiānwéi jītòng) - Fibromyalgia - Đau cơ xơ hóa
- 类风湿关节炎 (lèifēngshī guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 骨关节炎 (gǔ guānjiéyán) - Osteoarthritis - Thoái hóa khớp
- 钙补充剂 (gài bǔchōngjì) - Calcium supplements - Bổ sung canxi
- 维生素D (wéishēngsù D) - Vitamin D - Vitamin D
- 铁缺乏 (tiě quēfá) - Iron deficiency - Thiếu sắt
- O型血 (O xíng xuè) - Type O blood - Nhóm máu O
- A型血 (A xíng xuè) - Type A blood - Nhóm máu A
- B型血 (B xíng xuè) - Type B blood - Nhóm máu B
- AB型血 (AB xíng xuè) - Type AB blood - Nhóm máu AB
- Rh因子 (Rh yīnzǐ) - Rh factor - Yếu tố Rh
- 供血者 (gōngxuè zhě) - Blood donor - Người hiến máu
- 输血反应 (shūxiě fǎnyìng) - Transfusion reaction - Phản ứng truyền máu
- 免疫缺陷 (miǎnyì quēxiàn) - Immunodeficiency - Suy giảm miễn dịch
- 艾滋病 (àizībìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- HIV病毒 (HIV bìngdú) - HIV virus - Virus HIV
- 抗病毒治疗 (kàng bìngdú zhìliáo) - Antiviral therapy - Liệu pháp kháng virus
- 疫苗研发 (yìmiáo yánfā) - Vaccine development - Phát triển vắc-xin
- 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm khuẩn
- 肺结核 (fèijiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao phổi
- 登革热 (dēngérè) - Dengue fever - Sốt xuất huyết
- 疟疾 (nüèjí) - Malaria - Sốt rét
- 霍乱 (huòluàn) - Cholera - Bệnh tả
- 脑膜炎 (nǎomóyán) - Meningitis - Viêm màng não
- 败血症 (bàixiězhèng) - Sepsis - Nhiễm trùng huyết
- HPV病毒 (HPV bìngdú) - HPV virus - Virus HPV
- 肺癌 (fèi'ái) - Lung cancer - Ung thư phổi
- 肝癌 (gān'ái) - Liver cancer - Ung thư gan
- 胃癌 (wèi'ái) - Stomach cancer - Ung thư dạ dày
- 结肠癌 (jiécháng'ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
- 胰腺癌 (yíxiàn'ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tụy
- 前列腺癌 (qiánlièxiàn'ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
- 淋巴瘤 (línbāliú) - Lymphoma - U lympho
- 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm trúng đích
- 干细胞疗法 (gànxìbāo liáofǎ) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
- 器官移植 (qìguān yízhí) - Organ transplantation - Cấy ghép nội tạng
- 排斥反应 (páichì fǎnyìng) - Rejection reaction - Phản ứng thải ghép
- 生物技术 (shēngwù jìshù) - Biotechnology - Công nghệ sinh học
- DNA测序 (DNA cèxù) - DNA sequencing - Giải trình tự DNA
- 染色体 (rǎnsètǐ) - Chromosome - Nhiễm sắc thể
- 遗传病 (yíchuánbìng) - Genetic disorder - Bệnh di truyền
- 先天性缺陷 (xiāntiān xìng quēxiàn) - Congenital defect - Dị tật bẩm sinh
- 唐氏综合症 (Tángshì zōnghézhèng) - Down syndrome - Hội chứng Down
- 囊性纤维化 (nángxìng xiānwéihuà) - Cystic fibrosis - Xơ nang
- 神经退行性疾病 (shénjīng tuìxíng xìng jíbìng) - Neurodegenerative disease - Bệnh thoái hóa thần kinh
- 亨廷顿病 (Hēngtíngdùn bìng) - Huntington's disease - Bệnh Huntington
- 肌萎缩侧索硬化症 (jī wěisuō cè suǒ yìnghuà zhèng) - ALS (Amyotrophic Lateral Sclerosis) - Bệnh xơ cứng teo cơ
- 多发性硬化症 (duōfāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Đa xơ cứng
- 自体免疫疾病 (zìtǐ miǎnyì jíbìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
- 红斑狼疮 (hóngbān lángchuāng) - Lupus - Bệnh lupus ban đỏ
- 克罗恩病 (Kèluóēn bìng) - Crohn’s disease - Bệnh Crohn
- 溃疡性结肠炎 (kuìyáng xìng jiéchángyán) - Ulcerative colitis - Viêm loét đại tràng
- 1型糖尿病 (yī xíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường tuýp 1
- 2型糖尿病 (èr xíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường tuýp 2
- 糖化血红蛋白 (tánghuà xuèhóngdànbái) - HbA1c - Chỉ số HbA1c
- 高血压 (gāoxuèyā) - Hypertension - Cao huyết áp
- 低血压 (dīxuèyā) - Hypotension - Huyết áp thấp
- 冠心病 (guānxīnbìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
- 心脏病发作 (xīnzàngbìng fāzuò) - Heart attack - Cơn đau tim
- 心衰竭 (xīnshuāijié) - Heart failure - Suy tim
- 心脏瓣膜病 (xīnzàng bànmó bìng) - Valvular heart disease - Bệnh van tim
- 动脉粥样硬化 (dòngmài zhōuyàng yìnghuà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
- 肺栓塞 (fèishuān sāi) - Pulmonary embolism - Thuyên tắc phổi
- 深静脉血栓 (shēn jìngmài xuèshuān) - Deep vein thrombosis (DVT) - Huyết khối tĩnh mạch sâu
- 贫氧症 (pínyǎng zhèng) - Hypoxia - Thiếu oxy
- 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Khí phế thũng
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèibìng) - COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- 尘肺病 (chénfèibìng) - Pneumoconiosis - Bệnh bụi phổi
- 肺纤维化 (fèi xiānwéihuà) - Pulmonary fibrosis - Xơ phổi
- 人工呼吸机 (réngōng hūxījī) - Ventilator - Máy thở
- 急性支气管炎 (jíxìng zhīqìguǎnyán) - Acute bronchitis - Viêm phế quản cấp
- 慢性支气管炎 (mànxìng zhīqìguǎnyán) - Chronic bronchitis - Viêm phế quản mãn tính
- 哮喘发作 (xiàochuǎn fāzuò) - Asthma attack - Cơn hen suyễn
- 肺结节 (fèijiéjié) - Pulmonary nodule - Nốt phổi
- 间质性肺病 (jiànzhìxìng fèibìng) - Interstitial lung disease - Bệnh phổi kẽ
- 肺动脉高压 (fèidòngmài gāoyā) - Pulmonary hypertension - Tăng áp động mạch phổi
- 慢性咳嗽 (mànxìng késòu) - Chronic cough - Ho mãn tính
- 肺活量 (fèihuóliàng) - Lung capacity - Dung tích phổi
- 胸腔积液 (xiōngqiāng jīyè) - Pleural effusion - Tràn dịch màng phổi
- 呼吸机依赖 (hūxījī yīlài) - Ventilator dependence - Phụ thuộc máy thở
- 鼻息肉 (bíxíròu) - Nasal polyp - Polyp mũi
- 咽喉炎 (yānhóuyán) - Pharyngitis - Viêm họng
- 中耳炎 (zhōngěryán) - Otitis media - Viêm tai giữa
- 听力损失 (tīnglì sǔnshī) - Hearing loss - Suy giảm thính lực
- 声带小结 (shēngdài xiǎojié) - Vocal cord nodules - Hạt dây thanh
- 喉癌 (hóu'ái) - Laryngeal cancer - Ung thư thanh quản
- 吞咽困难 (tūnyàn kùnnán) - Dysphagia - Khó nuốt
- 食管癌 (shíguǎn'ái) - Esophageal cancer - Ung thư thực quản
- 胃食管反流病 (wèishíguǎn fǎnliúbìng) - GERD (Gastroesophageal reflux disease) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- 消化不良 (xiāohuà bùliáng) - Indigestion - Khó tiêu
- 幽门螺旋杆菌 (yōumén luóxuángǎnjūn) - Helicobacter pylori - Vi khuẩn HP
- 肠易激综合症 (cháng yìjī zōnghézhèng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
- 肠梗阻 (chánggěngzǔ) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
- 腹膜炎 (fùmóyán) - Peritonitis - Viêm phúc mạc
- 胆管癌 (dǎnguǎn'ái) - Bile duct cancer - Ung thư đường mật
- 急性肝衰竭 (jíxìng gānshuāijié) - Acute liver failure - Suy gan cấp
- 慢性肝病 (mànxìng gānbìng) - Chronic liver disease - Bệnh gan mãn tính
- 胰腺癌 (yíxiàn'ái) - Pancreatic cancer - Ung thư tuyến tụy
- 肾结石 (shènjiéshí) - Kidney stones - Sỏi thận
- 慢性肾病 (mànxìng shènbìng) - Chronic kidney disease (CKD) - Bệnh thận mãn tính
- 肾移植 (shènyízhí) - Kidney transplant - Cấy ghép thận
- 肾癌 (shèn'ái) - Kidney cancer - Ung thư thận
- 膀胱癌 (pángguāng'ái) - Bladder cancer - Ung thư bàng quang
- 前列腺增生 (qiánlièxiàn zēngshēng) - Benign prostatic hyperplasia (BPH) - Phì đại tuyến tiền liệt lành tính
- 尿失禁 (niàoshījìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
- 尿潴留 (niàozhūliú) - Urinary retention - Bí tiểu
- 子宫内膜异位症 (zǐgōng nèimó yìwèizhèng) - Endometriosis - Lạc nội mạc tử cung
- 子宫颈癌 (zǐgōngjǐng'ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
- 子宫癌 (zǐgōng'ái) - Uterine cancer - Ung thư tử cung
- 卵巢囊肿 (luǎncháo nángzhǒng) - Ovarian cyst - U nang buồng trứng
- 卵巢癌 (luǎncháo'ái) - Ovarian cancer - Ung thư buồng trứng
- 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Mammary gland hyperplasia - Tăng sản tuyến vú
- 乳腺纤维瘤 (rǔxiàn xiānwéiliú) - Fibroadenoma of the breast - U xơ tuyến vú
- 乳腺癌 (rǔxiàn'ái) - Breast cancer - Ung thư vú
- 宫颈癌筛查 (gōngjǐng'ái shāichá) - Cervical cancer screening - Sàng lọc ung thư cổ tử cung
- 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóuliú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus HPV
- 卵巢早衰 (luǎncháo zǎoshuāi) - Premature ovarian failure - Suy buồng trứng sớm
- 更年期综合症 (gēngniánqī zōnghézhèng) - Menopause syndrome - Hội chứng mãn kinh
- 人工授精 (réngōng shòujīng) - Artificial insemination - Thụ tinh nhân tạo
- 子痫前期 (zǐxiǎn qiánqī) - Preeclampsia - Tiền sản giật
- 胎盘早剥 (tāipán zǎobāo) - Placental abruption - Nhau bong non
- 胎儿畸形 (tāi'ér jīxíng) - Fetal malformation - Dị tật thai nhi
- 剖宫产 (pōugōngchǎn) - Cesarean section (C-section) - Sinh mổ
- 母乳喂养 (mǔrǔ wèiyǎng) - Breastfeeding - Nuôi con bằng sữa mẹ
- 乳头皲裂 (rǔtóu jūnliè) - Cracked nipples - Nứt đầu ti
- 产后恢复 (chǎnhòu huīfù) - Postpartum recovery - Hồi phục sau sinh
- 孕妇维生素 (yùnfù wéishēngsù) - Prenatal vitamins - Vitamin cho bà bầu
- 新生儿黄疸 (xīnshēng'ér huángdǎn) - Neonatal jaundice - Vàng da sơ sinh
- 早产儿 (zǎochǎn'ér) - Premature infant - Trẻ sinh non
- 婴儿猝死综合症 (yīng'ér cùsǐ zōnghézhèng) - Sudden Infant Death Syndrome (SIDS) - Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh
- 先天性心脏病 (xiāntiānxìng xīnzàngbìng) - Congenital heart disease - Bệnh tim bẩm sinh
- 新生儿筛查 (xīnshēng'ér shāichá) - Neonatal screening - Sàng lọc sơ sinh
- 儿童疫苗 (értóng yìmiáo) - Childhood vaccines - Vắc xin trẻ em
- 小儿麻痹症 (xiǎo'ér mábìzhèng) - Poliomyelitis - Bại liệt trẻ em
- 水痘 (shuǐdòu) - Chickenpox - Thủy đậu
- 麻疹 (mázhěn) - Measles - Sởi
- 百日咳 (bǎirìké) - Whooping cough - Ho gà
- 风疹 (fēngzhěn) - Rubella - Sởi Đức
- 腮腺炎 (sāixiànyán) - Mumps - Quai bị
- 流行性感冒 (liúxíngxìng gǎnmào) - Influenza (Flu) - Cúm mùa
- 新型冠状病毒 (xīnxíng guānzhuàng bìngdú) - Novel coronavirus - Virus corona chủng mới
- 呼吸道合胞病毒 (hūxīdào hébāo bìngdú) - Respiratory syncytial virus (RSV) - Virus hợp bào hô hấp
- 人类免疫缺陷病毒 (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú) - Human Immunodeficiency Virus (HIV) - Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- 霍乱 (huòluàn) - Cholera - Dịch tả
- 伤寒 (shānghán) - Typhoid fever - Sốt thương hàn
- 炭疽 (tànjū) - Anthrax - Bệnh than
- 狂犬病 (kuángquǎnbìng) - Rabies - Bệnh dại
- 埃博拉病毒 (āibólā bìngdú) - Ebola virus - Virus Ebola
- 麻风病 (máfēngbìng) - Leprosy - Bệnh phong (hủi)
- 白喉 (báihóu) - Diphtheria - Bạch hầu
- 破伤风 (pòshāngfēng) - Tetanus - Uốn ván
- 鼠疫 (shǔyì) - Plague - Bệnh dịch hạch
- 肺炎球菌感染 (fèiyán qiújūn gǎnrǎn) - Pneumococcal infection - Nhiễm khuẩn phế cầu
- 多重耐药菌感染 (duōchóng nàiyàojūn gǎnrǎn) - Multidrug-resistant bacterial infection - Nhiễm khuẩn kháng đa thuốc
- 衣原体感染 (yīyuántǐ gǎnrǎn) - Chlamydia infection - Nhiễm khuẩn Chlamydia
- 生殖器疱疹 (shēngzhíqì pàozhěn) - Genital herpes - Mụn rộp sinh dục
- 人乳头瘤病毒感染 (rén rǔtóuliú bìngdú gǎnrǎn) - HPV infection - Nhiễm virus HPV
- 念珠菌感染 (niànzhūjūn gǎnrǎn) - Candidiasis - Nhiễm nấm Candida
- 疥疮 (jièchuāng) - Scabies - Bệnh ghẻ
- 头虱 (tóushī) - Head lice - Chấy rận
- 蛔虫病 (huíchóngbìng) - Ascariasis - Bệnh giun đũa
- 钩虫病 (gōuchóngbìng) - Hookworm infection - Bệnh giun móc
- 绦虫病 (tāochóngbìng) - Tapeworm infection - Nhiễm sán dây
- 包虫病 (bāochóngbìng) - Echinococcosis - Bệnh nang sán
- 血吸虫病 (xuèxīchóngbìng) - Schistosomiasis - Bệnh sán máng
- 黑热病 (hēirèbìng) - Leishmaniasis - Bệnh do ký sinh trùng Leishmania
- 登革出血热 (dēngé chūxuè rè) - Dengue hemorrhagic fever - Sốt xuất huyết dạng nặng
- 汉坦病毒 (hàntàn bìngdú) - Hantavirus - Virus Hanta
- 布鲁氏菌病 (bùlǔshìjūn bìng) - Brucellosis - Bệnh do vi khuẩn Brucella
- 炭疽杆菌感染 (tànjū gǎnjūn gǎnrǎn) - Anthrax infection - Nhiễm khuẩn than
- 莱姆病 (láimǔbìng) - Lyme disease - Bệnh Lyme
- 西尼罗病毒 (xīníluó bìngdú) - West Nile virus - Virus Tây sông Nile
- 基孔肯雅热 (jīkǒngkěnyǎ rè) - Chikungunya fever - Sốt Chikungunya
- 寨卡病毒感染 (zhàikǎ bìngdú gǎnrǎn) - Zika virus infection - Nhiễm virus Zika
- 非洲昏睡病 (fēizhōu hūnshuì bìng) - African sleeping sickness - Bệnh ngủ châu Phi
- 日本脑炎 (rìběn nǎoyán) - Japanese encephalitis - Viêm não Nhật Bản
- 黄热病 (huángrèbìng) - Yellow fever - Sốt vàng da
- 挫伤 (cuòshāng) - Contusion - Thâm tím, bầm dập
- 烧伤 (shāoshāng) - Burn - Bỏng
- 烫伤 (tàngshāng) - Scald - Bỏng nước sôi
- 冻伤 (dòngshāng) - Frostbite - Bỏng lạnh
- 休克 (xiūkè) - Shock - Sốc (y khoa)
- 溃疡 (kuìyáng) - Ulcer - Loét
- 瘢痕 (bānhén) - Scar - Sẹo
- 皮肤癌 (pífū'ái) - Skin cancer - Ung thư da
- 黑色素瘤 (hēisèsù liú) - Melanoma - U hắc tố
- 宫颈癌 (gōngjǐng'ái) - Cervical cancer - Ung thư cổ tử cung
- 鼻咽癌 (bíyān'ái) - Nasopharyngeal cancer - Ung thư vòm họng
- 甲状腺癌 (jiǎzhuàngxiàn'ái) - Thyroid cancer - Ung thư tuyến giáp
- 激素治疗 (jīsù zhìliáo) - Hormone therapy - Liệu pháp hormone
- 抗癌药物 (kàng'ái yàowù) - Anti-cancer drugs - Thuốc chống ung thư
- 生物治疗 (shēngwù zhìliáo) - Biotherapy - Liệu pháp sinh học
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhìwù) - Tumor markers - Dấu ấn ung thư
- 影像学检查 (yǐngxiàngxué jiǎnchá) - Imaging examination - Kiểm tra hình ảnh học
- 计算机断层扫描 (jìsuànjī duàncéng sǎomiáo) - CT scan (Computed Tomography) - Chụp cắt lớp vi tính
- X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) - X-ray examination - Chụp X-quang
- 正电子发射断层扫描 (zhèng diànzǐ fāshè duàncéng sǎomiáo) - PET scan (Positron Emission Tomography) - Chụp cắt lớp phát xạ positron
- 乳腺X光检查 (rǔxiàn X guāng jiǎnchá) - Mammography - Chụp X-quang tuyến vú
- 胃镜检查 (wèijìng jiǎnchá) - Gastroscopy - Nội soi dạ dày
- 结肠镜检查 (jiéchángjìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
- 支气管镜检查 (zhīqìguǎnjìng jiǎnchá) - Bronchoscopy - Nội soi phế quản
- 膀胱镜检查 (pángguāngjìng jiǎnchá) - Cystoscopy - Nội soi bàng quang
- 腹腔镜检查 (fùqiāngjìng jiǎnchá) - Laparoscopy - Nội soi ổ bụng
- 关节镜检查 (guānjiéjìng jiǎnchá) - Arthroscopy - Nội soi khớp
- 心电图 (xīndiàntú) - ECG (Electrocardiogram) - Điện tâm đồ
- 动态心电图 (dòngtài xīndiàntú) - Holter ECG - Điện tâm đồ 24 giờ
- 脑电图 (nǎodiàntú) - EEG (Electroencephalogram) - Điện não đồ
- 肌电图 (jīdiàntú) - EMG (Electromyography) - Điện cơ đồ
- 肺功能检查 (fèigōngnéng jiǎnchá) - Pulmonary function test - Kiểm tra chức năng phổi
- 骨密度检查 (gǔ mìdù jiǎnchá) - Bone density test - Đo mật độ xương
- 糖耐量试验 (táng nàiliàng shìyàn) - Glucose tolerance test - Kiểm tra dung nạp glucose
- 尿常规检查 (niào chángguī jiǎnchá) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
- 大便常规检查 (dàbiàn chángguī jiǎnchá) - Stool test - Xét nghiệm phân
- 肝功能检查 (gān gōngnéng jiǎnchá) - Liver function test - Kiểm tra chức năng gan
- 肾功能检查 (shèn gōngnéng jiǎnchá) - Kidney function test - Kiểm tra chức năng thận
- 甲状腺功能检查 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎnchá) - Thyroid function test - Kiểm tra chức năng tuyến giáp
- 血脂检测 (xuèzhī jiǎncè) - Blood lipid test - Xét nghiệm mỡ máu
- 凝血功能检查 (níngxuè gōngnéng jiǎnchá) - Coagulation test - Xét nghiệm đông máu
- 血红蛋白 (xuèhóngdànbái) - Hemoglobin - Huyết sắc tố
- 红细胞计数 (hóngxìbāo jìshù) - Red blood cell count (RBC) - Số lượng hồng cầu
- 白细胞计数 (báixìbāo jìshù) - White blood cell count (WBC) - Số lượng bạch cầu
- 血小板计数 (xuèxiǎobǎn jìshù) - Platelet count - Số lượng tiểu cầu
- 血糖水平 (xuètáng shuǐpíng) - Blood glucose level - Mức đường huyết
- 糖化血红蛋白 (tánghuà xuèhóngdànbái) - HbA1c test - Xét nghiệm HbA1c
- 胰岛素水平 (yídǎosù shuǐpíng) - Insulin level - Nồng độ insulin
- C-反应蛋白 (C-fǎnyìng dànbái) - C-reactive protein (CRP) - Protein phản ứng C
- 肿瘤坏死因子 (zhǒngliú huàisǐ yīnzǐ) - Tumor necrosis factor (TNF) - Nhân tố hoại tử khối u
- 前列腺特异性抗原 (qiánlièxiàn tèyìxìng kàngyuán) - PSA (Prostate-Specific Antigen) - Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
- 癌胚抗原 (áipēi kàngyuán) - CEA (Carcinoembryonic Antigen) - Kháng nguyên phôi ung thư
- 甲胎蛋白 (jiǎtāidànbái) - AFP (Alpha-fetoprotein) - Alpha-fetoprotein
- 人绒毛膜促性腺激素 (rén róngmáomó cùxìngxiàn jīsù) - hCG (Human Chorionic Gonadotropin) - Hormone thai kỳ
- 雌激素 (cíjīsù) - Estrogen - Estrogen
- 孕激素 (yùnjīsù) - Progesterone - Progesterone
- 睾酮 (gāotóng) - Testosterone - Testosterone
- 皮质醇 (pízhìchún) - Cortisol - Cortisol
- 肾上腺素 (shènshàngxiànsù) - Adrenaline - Adrenaline
- 生长激素 (shēngzhǎng jīsù) - Growth hormone - Hormone tăng trưởng
- 抗原检测 (kàngyuán jiǎncè) - Antigen test - Xét nghiệm kháng nguyên
- 免疫接种 (miǎnyì jiēzhòng) - Immunization - Tiêm phòng
- 被动免疫 (bèidòng miǎnyì) - Passive immunity - Miễn dịch thụ động
- 主动免疫 (zhǔdòng miǎnyì) - Active immunity - Miễn dịch chủ động
- 抗病毒药 (kàngbìngdú yào) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
- 抗真菌药 (kàng zhēnjūn yào) - Antifungal drug - Thuốc kháng nấm
- 解热镇痛药 (jiěrè zhèntòng yào) - Antipyretic and analgesic - Thuốc hạ sốt, giảm đau
- 类固醇 (lèigùchún) - Steroid - Thuốc steroid
- 利尿剂 (lìniàojì) - Diuretic - Thuốc lợi tiểu
- 抗凝血药 (kàng níngxuè yào) - Anticoagulant - Thuốc chống đông máu
- 催眠药 (cuīmiányào) - Hypnotic drug - Thuốc ngủ
- 抗精神病药 (kàng jīngshénbìng yào) - Antipsychotic drug - Thuốc chống loạn thần
- 抗帕金森病药 (kàng pàjīnsēnbìng yào) - Anti-Parkinson’s drug - Thuốc trị Parkinson
- 降糖药 (jiàngtáng yào) - Antidiabetic drug - Thuốc hạ đường huyết
- 胃药 (wèiyào) - Gastric medicine - Thuốc dạ dày
- 抗过敏药 (kàng guòmǐn yào) - Antihistamine - Thuốc chống dị ứng
- 止咳药 (zhǐké yào) - Cough suppressant - Thuốc giảm ho
- 祛痰药 (qùtán yào) - Expectorant - Thuốc long đờm
- 支气管扩张剂 (zhīqìguǎn kuòzhāngjì) - Bronchodilator - Thuốc giãn phế quản
- 局部麻醉剂 (júbù mázuìjì) - Local anesthetic - Thuốc gây tê cục bộ
- 全身麻醉剂 (quánshēn mázuìjì) - General anesthetic - Thuốc gây mê toàn thân
- 流感疫苗 (liúgǎn yìmiáo) - Influenza vaccine - Vắc-xin cúm
- 狂犬病疫苗 (kuángquǎnbìng yìmiáo) - Rabies vaccine - Vắc-xin dại
- 人乳头瘤病毒疫苗 (rén rǔtóuliú bìngdú yìmiáo) - HPV vaccine - Vắc-xin HPV
- 肺炎疫苗 (fèiyán yìmiáo) - Pneumococcal vaccine - Vắc-xin phế cầu
- 麻疹疫苗 (mázhěn yìmiáo) - Measles vaccine - Vắc-xin sởi
- 百白破疫苗 (bǎibáipò yìmiáo) - DTP vaccine - Vắc-xin bạch hầu-ho gà-uốn ván
- 脊髓灰质炎疫苗 (jǐsuǐ huīzhìyán yìmiáo) - Polio vaccine - Vắc-xin bại liệt
- 脑膜炎疫苗 (nǎomóyán yìmiáo) - Meningitis vaccine - Vắc-xin viêm màng não
- 麻醉 (mázuì) - Anesthesia - Gây mê/gây tê
- 脊椎麻醉 (jǐzhuī mázuì) - Spinal anesthesia - Gây tê tủy sống
- 硬膜外麻醉 (yìngmówài mázuì) - Epidural anesthesia - Gây tê ngoài màng cứng
- 术后疼痛管理 (shùhòu téngtòng guǎnlǐ) - Postoperative pain management - Quản lý đau sau phẫu thuật
- 术前准备 (shùqián zhǔnbèi) - Preoperative preparation - Chuẩn bị trước phẫu thuật
- 康复治疗 (kāngfù zhìliáo) - Rehabilitation therapy - Liệu pháp phục hồi chức năng
- 职业治疗 (zhíyè zhìliáo) - Occupational therapy - Trị liệu chức năng
- 言语治疗 (yányǔ zhìliáo) - Speech therapy - Trị liệu ngôn ngữ
- 认知行为治疗 (rènzhī xíngwéi zhìliáo) - Cognitive behavioral therapy (CBT) - Liệu pháp nhận thức hành vi
- 姑息治疗 (gūxī zhìliáo) - Palliative care - Chăm sóc giảm nhẹ
- 安宁疗护 (ānníng liáohù) - Hospice care - Chăm sóc cuối đời
- 细胞治疗 (xìbāo zhìliáo) - Cell therapy - Liệu pháp tế bào
- 基因治疗 (jīyīn zhìliáo) - Gene therapy - Liệu pháp gene
- 干细胞治疗 (gàn xìbāo zhìliáo) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
- 靶向治疗 (bǎxiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm mục tiêu
- 抗肿瘤免疫治疗 (kàng zhǒngliú miǎnyì zhìliáo) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
- 光疗 (guāngliáo) - Light therapy - Liệu pháp ánh sáng
- 激光治疗 (jīguāng zhìliáo) - Laser therapy - Liệu pháp laser
- 化学治疗 (huàxué zhìliáo) - Chemotherapy - Hóa trị
- 化疗药物 (huàliáo yàowù) - Chemotherapeutic drug - Thuốc hóa trị
- 手术治疗 (shǒushù zhìliáo) - Surgical treatment - Điều trị phẫu thuật
- 内科治疗 (nèikē zhìliáo) - Medical treatment - Điều trị nội khoa
- 外科治疗 (wàikē zhìliáo) - Surgical treatment - Điều trị ngoại khoa
- 紧急治疗 (jǐnjí zhìliáo) - Emergency treatment - Điều trị cấp cứu
- 抢救 (qiǎngjiù) - Rescue - Cấp cứu
- 人工耳蜗 (rén gōng ěr wō) - Cochlear implant - Cấy ghép ốc tai
- 移植手术 (yízhí shǒushù) - Transplant surgery - Phẫu thuật cấy ghép
- 自体移植 (zìtǐ yízhí) - Autograft - Cấy ghép tự thân
- 同种异体移植 (tóng zhǒng yì tǐ yí zhí) - Allograft - Cấy ghép đồng loại
- 异种移植 (yì zhǒng yízhí) - Xenograft - Cấy ghép dị loại
- 免疫排斥反应 (miǎnyì páichì fǎnyìng) - Immune rejection - Phản ứng thải ghép
- 血管介入治疗 (xuèguǎn jièrù zhìliáo) - Vascular interventional therapy - Liệu pháp can thiệp mạch máu
- 血栓溶解治疗 (xuèshuān róngjiě zhìliáo) - Thrombolytic therapy - Liệu pháp tan huyết khối
- 冠状动脉介入治疗 (guānzhuàng dòngmài jièrù zhìliáo) - Coronary intervention - Can thiệp mạch vành
- 支架植入 (zhījià zhírù) - Stent implantation - Cấy ghép stent
- 静脉曲张 (jìngmài qūzhāng) - Varicose veins - Tĩnh mạch giãn
- 出血 (chūxiě) - Hemorrhage - Chảy máu
- 凝血 (níngxuè) - Coagulation - Đông máu
- 结直肠癌 (jié zhí cháng ái) - Colorectal cancer - Ung thư đại trực tràng
- 肺衰竭 (fèi shuāijié) - Respiratory failure - Suy hô hấp
- 非传染病 (fēi chuánrǎn bìng) - Non-communicable disease - Bệnh không lây nhiễm
- 内分泌系统 (nèifēnmì xìtǒng) - Endocrine system - Hệ nội tiết
- 消化系统 (xiāohuà xìtǒng) - Digestive system - Hệ tiêu hóa
- 循环系统 (xúnhuán xìtǒng) - Circulatory system - Hệ tuần hoàn
- 呼吸系统 (hūxī xìtǒng) - Respiratory system - Hệ hô hấp
- 生殖系统 (shēngzhí xìtǒng) - Reproductive system - Hệ sinh dục
- 运动系统 (yùndòng xìtǒng) - Musculoskeletal system - Hệ cơ xương khớp
- 皮肤系统 (pífū xìtǒng) - Integumentary system - Hệ da
- 脑部 (nǎobù) - Brain - Não
- 骨骼 (gǔgé) - Skeleton - Bộ xương
- 肌肉 (jīròu) - Muscle - Cơ bắp
- 关节 (guānjié) - Joint - Khớp
- 动脉 (dòngmài) - Artery - Động mạch
- 静脉 (jìngmài) - Vein - Tĩnh mạch
- 毛细血管 (máo xì xuèguǎn) - Capillary - Mao mạch
- 红血球 (hóng xuèqiú) - Red blood cell - Hồng cầu
- 白血球 (bái xuèqiú) - White blood cell - Bạch cầu
- 内窥镜 (nèi kuī jìng) - Endoscopy - Nội soi
- 基因检测 (jīyīn jiǎncè) - Genetic testing - Kiểm tra gen
- 病因 (bìngyīn) - Etiology - Nguyên nhân bệnh
- 疾病 (jíbìng) - Disease - Bệnh
- 慢性病史 (mànxìng bìngshǐ) - Chronic illness history - Lịch sử bệnh mãn tính
- 急性病史 (jíxìng bìngshǐ) - Acute illness history - Lịch sử bệnh cấp tính
- 诊断测试 (zhěnduàn cèshì) - Diagnostic test - Xét nghiệm chẩn đoán
- 实验室检查 (shíyànshì jiǎnchá) - Laboratory examination - Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
- 非药物治疗 (fēi yàowù zhìliáo) - Non-drug therapy - Liệu pháp không dùng thuốc
- 复发 (fùfā) - Recurrence - Tái phát
- 术后 (shù hòu) - Postoperative - Sau phẫu thuật
- 术前 (shù qián) - Preoperative - Trước phẫu thuật
- 急诊室 (jízhěn shì) - Emergency room - Phòng cấp cứu
- 出院 (chūyuàn) - Discharge from hospital - Xuất viện
- 病例 (bìnglì) - Case report - Báo cáo bệnh
- 检查单 (jiǎnchá dān) - Test report - Báo cáo xét nghiệm
- 手术单 (shǒushù dān) - Surgical consent form - Đơn phẫu thuật
- 住院保险 (zhùyuàn bǎoxiǎn) - Hospitalization insurance - Bảo hiểm nhập viện
- 医疗费用 (yīliáo fèiyòng) - Medical expenses - Chi phí y tế
- 细菌感染 (xìjūn gǎnrǎn) - Bacterial infection - Nhiễm trùng vi khuẩn
- 病毒感染 (bìngdú gǎnrǎn) - Viral infection - Nhiễm trùng virus
- 传染性 (chuánrǎn xìng) - Contagious - Lây nhiễm
- 免疫力 (miǎnyì lì) - Immunity - Sức đề kháng
- 免疫系统失调 (miǎnyì xìtǒng shītiáo) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
- 自体免疫病 (zìtǐ miǎnyì bìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
- 遗传基因 (yíchuán jīyīn) - Genetic gene - Gen di truyền
- 基因突变 (jīyīn túbiàn) - Gene mutation - Đột biến gen
- 基因组 (jīyīn zǔ) - Genome - Bộ gen
- 肥胖 (féipàng) - Obesity - Béo phì
- 拉伤 (lāshāng) - Strain - Căng cơ
- 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatism - Bệnh thấp khớp
- 帕金森病 (pà jīnsēn bìng) - Parkinson's disease - Bệnh Parkinson
- 自杀 (zìshā) - Suicide - Tự sát
- 嗜睡症 (shìshuì zhèng) - Narcolepsy - Chứng ngủ rũ
- 嗓音失常 (sǎngyīn shīcháng) - Hoarseness - Mất tiếng
- 语言障碍 (yǔyán zhàng'ài) - Speech disorder - Rối loạn ngôn ngữ
- 听力损失 (tīnglì sǔnshī) - Hearing loss - Mất thính lực
- 眼睛疲劳 (yǎnjīng píláo) - Eye fatigue - Mệt mỏi mắt
- 近视 (jìnshì) - Myopia - Cận thị
- 远视 (yuǎnshì) - Hyperopia - Viễn thị
- 白内障 (bái nèizhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
- 青光眼 (qīngguāngyǎn) - Glaucoma - Tăng nhãn áp
- 角膜炎 (jiǎomó yán) - Keratitis - Viêm giác mạc
- 结膜炎 (jiémó yán) - Conjunctivitis - Viêm kết mạc
- 口腔科 (kǒuqiāng kē) - Dentistry - Khoa răng miệng
- 牙龈 (yáyín) - Gum - Lợi
- 牙齿清洁 (yáchǐ qīngjié) - Teeth cleaning - Làm sạch răng
- 牙科检查 (yákē jiǎnchá) - Dental check-up - Kiểm tra răng miệng
- 口腔卫生 (kǒuqiāng wèishēng) - Oral hygiene - Vệ sinh miệng
- 牙齿矫正 (yáchǐ jiǎozhèng) - Orthodontics - Chỉnh nha
- 义齿 (yìchǐ) - Prosthesis - Răng giả
- 腺体 (xiàntǐ) - Gland - Tuyến
- 淋巴腺 (lín bā xiàn) - Lymph gland - Tuyến lymph
- 血液循环 (xuèyè xúnhuán) - Blood circulation - Tuần hoàn máu
- 心脏 (xīnzàng) - Heart - Tim
- 中风后遗症 (zhòngfēng hòu yízhèng) - Post-stroke sequelae - Di chứng sau đột quỵ
- 肺气肿 (fèiqìzhǒng) - Emphysema - Phổi bị giãn
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèi bìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- 肠炎 (chángyán) - Enteritis - Viêm ruột
- 胃肠道出血 (wèi cháng dào chūxuè) - Gastrointestinal bleeding - Chảy máu đường tiêu hóa
- 尿频 (niàopín) - Frequent urination - Tiểu nhiều
- 尿急 (niàojí) - Urinary urgency - Tiểu gấp
- 血尿 (xuèniào) - Hematuria - Tiểu máu
- 尿失禁 (niào shī jìn) - Urinary incontinence - Tiểu không tự chủ
- 尿道炎 (niàodào yán) - Urethritis - Viêm niệu đạo
- 前列腺 (qián liè xiàn) - Prostate - Tuyến tiền liệt
- 前列腺炎 (qián liè xiàn yán) - Prostatitis - Viêm tuyến tiền liệt
- 前列腺肥大 (qián liè xiàn féidà) - Prostate enlargement - Phì đại tuyến tiền liệt
- 膀胱功能 (pángguāng gōngnéng) - Bladder function - Chức năng bàng quang
- 月经不调 (yuèjīng bùtiáo) - Irregular menstruation - Kinh nguyệt không đều
- 产前检查 (chǎnqián jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra trước sinh
- 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh nở
- 剖腹产 (pōufùchǎn) - Caesarean section - Mổ lấy thai
- 自然分娩 (zìrán fēnmiǎn) - Natural birth - Sinh tự nhiên
- 胎儿 (tāi'ér) - Fetus - Thai nhi
- 产道 (chǎndào) - Birth canal - Đường sinh dục
- 婴儿 (yīng'ér) - Infant - Em bé
- 新生儿 (xīnshēng'ér) - Newborn - Trẻ sơ sinh
- 儿童疫苗 (értóng yìmiáo) - Child vaccination - Vắc xin cho trẻ em
- 育儿 (yù'ér) - Child-rearing - Nuôi dạy con
- 哺乳期 (bǔrǔ qī) - Lactation period - Thời gian cho con bú
- 乳头 (rǔtóu) - Nipple - Nhũ hoa
- 女性健康 (nǚxìng jiànkāng) - Women's health - Sức khỏe phụ nữ
- 男性健康 (nánxìng jiànkāng) - Men's health - Sức khỏe nam giới
- 性别 (xìngbié) - Gender - Giới tính
- 性病 (xìngbìng) - Sexually transmitted disease (STD) - Bệnh lây qua đường tình dục
- 艾滋病 (àizī bìng) - HIV/AIDS - HIV/AIDS
- 人乳头瘤病毒 (rén rǔtóu liú bìngdú) - Human papillomavirus (HPV) - Virus u nhú ở người
- 性别认同 (xìngbié rèntóng) - Gender identity - Nhận thức về giới tính
- 避孕 (bìyùn) - Contraception - Kế hoạch hóa gia đình
- 避孕药 (bìyùnyào) - Birth control pill - Thuốc tránh thai
- 宫内节育器 (gōngnèi jiéyùqì) - Intrauterine device (IUD) - Vòng tránh thai
- 节育 (jiéyù) - Birth control - Kiểm soát sinh sản
- 精神健康 (jīngshén jiànkāng) - Mental health - Sức khỏe tinh thần
- 心理障碍 (xīnlǐ zhàng'ài) - Psychological disorder - Rối loạn tâm lý
- 精神病 (jīngshén bìng) - Mental illness - Bệnh tâm thần
- 双相情感障碍 (shuāng xiāng qínggǎn zhàng'ài) - Bipolar disorder - Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
- 自闭症 (zì bì zhèng) - Autism - Tự kỷ
- 精神创伤 (jīngshén chuāngshāng) - Psychological trauma - Chấn thương tâm lý
- 药物依赖 (yàowù yīlài) - Drug dependence - Nghiện thuốc
- 酗酒 (xùjiǔ) - Alcohol abuse - Lạm dụng rượu
- 大脑 (dànǎo) - Brain - Não
- 神经元 (shénjīngyuán) - Neuron - Nơ-ron thần kinh
- 癫痫发作 (diānxián fāzuò) - Seizure - Cơn động kinh
- 多发性硬化症 (duōfāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng đa mảnh
- 记忆丧失 (jìyì sàngshī) - Memory loss - Mất trí nhớ
- 注意力不集中 (zhùyì lì bù jízhōng) - Inattention - Mất tập trung
- 中枢神经 (zhōngshū shénjīng) - Central nervous system - Hệ thần kinh trung ương
- 外周神经 (wàizhōu shénjīng) - Peripheral nervous system - Hệ thần kinh ngoại vi
- 神经痛 (shénjīng tòng) - Neuralgia - Đau thần kinh
- 运动神经 (yùndòng shénjīng) - Motor neurons - Nơ-ron vận động
- 感觉神经 (gǎnjué shénjīng) - Sensory neurons - Nơ-ron cảm giác
- 麻木 (mámù) - Numbness - Tê
- 肌无力 (jī wúlì) - Muscle weakness - Yếu cơ
- 肩周炎 (jiān zhōu yán) - Frozen shoulder - Viêm quanh khớp vai
- 风湿性关节炎 (fēngshī xìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 软组织损伤 (ruǎn zǔzhī sǔnshāng) - Soft tissue injury - Chấn thương mô mềm
- 免疫系统抑制 (miǎnyì xìtǒng yìzhì) - Immunosuppression - Ức chế hệ miễn dịch
- 肿瘤 (zhǒngliú) - Tumor - U
- 淋巴癌 (lín bā ái) - Lymphoma - Ung thư hạch bạch huyết
- 淋巴结 (lín bā jié) - Lymph node - Hạch bạch huyết
- 转移 (zhuǎnyí) - Metastasis - Di căn
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ số khối u
- 化学疗法 (huàxué liáofǎ) - Chemotherapy - Hóa trị liệu
- 免疫检查点抑制剂 (miǎnyì jiǎnchá diǎn yìzhì jì) - Immune checkpoint inhibitors - Chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch
- 干细胞 (gàn xìbāo) - Stem cell - Tế bào gốc
- 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarkers - Chỉ thị sinh học
- 肿瘤免疫 (zhǒngliú miǎnyì) - Tumor immunity - Miễn dịch khối u
- 癌症研究 (áizhèng yánjiū) - Cancer research - Nghiên cứu ung thư
- 放射线 (fàngshèxiàn) - Radiation - Bức xạ
- 核磁共振 (hé cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ
- X射线 (X shèxiàn) - X-ray - X-quang
- 内窥镜 (nèikuījìng) - Endoscopy - Nội soi
- 生化检查 (shēnghuà jiǎnchá) - Biochemical tests - Xét nghiệm sinh hóa
- 尿液检查 (niàoyè jiǎnchá) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
- PCR检测 (PCR jiǎncè) - PCR testing - Xét nghiệm PCR
- 免疫系统 (miǎnyì xìtǒng) - Immune system - Hệ thống miễn dịch
- 自体免疫 (zìtǐ miǎnyì) - Autoimmunity - Miễn dịch tự thân
- 荨麻疹 (qiánmázhěn) - Hives - Mày đay
- 抗生素 (kàng shēngsù) - Antibiotic - Kháng sinh
- 免疫系统疾病 (miǎnyì xìtǒng jíbìng) - Immune system diseases - Bệnh hệ miễn dịch
- 淋巴系统 (lín bā xìtǒng) - Lymphatic system - Hệ bạch huyết
- 红血病 (hóng xuè bìng) - Polycythemia - Bệnh đa hồng cầu
- 贫血 (pín xuè) - Anemia - Thiếu máu
- 凝血 (níngxuè) - Coagulation - Quá trình đông máu
- 出血 (chūxuè) - Bleeding - Chảy máu
- 2型糖尿病 (èr xíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường type 2
- 1型糖尿病 (yī xíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường type 1
- 胃肠道 (wèi cháng dào) - Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
- 胃 (wèi) - Stomach - Dạ dày
- 肠 (cháng) - Intestine - Ruột
- 小肠 (xiǎocháng) - Small intestine - Ruột non
- 大肠 (dàcháng) - Large intestine - Ruột già
- 食道 (shídào) - Esophagus - Thực quản
- 肝硬化 (gānyìnghuà) - Cirrhosis - Xơ gan
- 胃肠炎 (wèi cháng yán) - Gastroenteritis - Viêm dạ dày ruột
- 胃食管反流 (wèi shí guǎn fǎn liú) - GERD (Gastroesophageal reflux disease) - Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- 肥胖症 (féipàng zhèng) - Obesity - Béo phì
- 冠心病 (guān xīn bìng) - Coronary heart disease - Bệnh động mạch vành
- 心衰 (xīn shuāi) - Heart failure - Suy tim
- 心律不齐 (xīnlǜ bùqí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心脏搭桥手术 (xīnzàng dā qiáo shǒushù) - Coronary artery bypass surgery - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
- 肺病 (fèi bìng) - Pulmonary disease - Bệnh phổi
- 肺气肿 (fèi qì zhǒng) - Emphysema - Bệnh phổi tắc nghẽn
- 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsèxìng fèibìng) - Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) - Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- 支气管 (zhī qì guǎn) - Bronchi - Phế quản
- 气管 (qìguǎn) - Trachea - Khí quản
- 肺活量 (fèi huóliàng) - Lung capacity - Dung tích phổi
- 肺功能 (fèi gōngnéng) - Pulmonary function - Chức năng phổi
- 支气管炎 (zhī qì guǎn yán) - Bronchitis - Viêm phế quản
- 咳嗽 (késòu) - Cough - Ho
- 咳痰 (kétán) - Coughing up phlegm - Ho có đờm
- 喘息 (chuǎnxī) - Wheezing - Khò khè
- 肺功能检查 (fèi gōngnéng jiǎnchá) - Pulmonary function test - Xét nghiệm chức năng phổi
- 超声波 (chāo shēng bō) - Ultrasound - Siêu âm
- 肾病 (shèn bìng) - Kidney disease - Bệnh thận
- 肾透析 (shèn tòuxī) - Dialysis - Lọc thận
- 尿液分析 (niàoyè fēnxī) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
- 尿液颜色 (niàoyè yánsè) - Urine color - Màu sắc nước tiểu
- 肾小管 (shèn xiǎoguǎn) - Renal tubule - Ống thận
- 肾上腺 (shèn shàngxiàn) - Adrenal gland - Tuyến thượng thận
- 荷尔蒙 (hè ěr móng) - Hormone - Hormone
- 甲状腺 (jiǎ zhuàng xiàn) - Thyroid gland - Tuyến giáp
- 甲状腺激素 (jiǎ zhuàng xiàn jī sù) - Thyroid hormone - Hormone tuyến giáp
- 甲亢 (jiǎ kàng) - Hyperthyroidism - Cường giáp
- 甲减 (jiǎ jiǎn) - Hypothyroidism - Suy giáp
- 胰岛素注射 (yídǎosù zhùshè) - Insulin injection - Tiêm insulin
- 糖尿病肾病 (tángniàobìng shèn bìng) - Diabetic nephropathy - Bệnh thận do tiểu đường
- 尿糖 (niàotáng) - Urinary glucose - Đường trong nước tiểu
- 血糖 (xuètáng) - Blood glucose - Đường huyết
- 胰岛功能 (yídǎo gōngnéng) - Pancreatic function - Chức năng tuyến tụy
- 免疫 (miǎnyì) - Immunity - Miễn dịch
- 免疫力 (miǎnyì lì) - Immunity - Khả năng miễn dịch
- 过敏性哮喘 (guòmǐn xìng xiàochuǎn) - Allergic asthma - Hen suyễn dị ứng
- 类风湿性关节炎 (lèi fēngshī xìng guānjié yán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 脊柱骨折 (jǐzhù gǔzhé) - Spinal fracture - Gãy xương sống
- 关节置换 (guānjié zhìhuàn) - Joint replacement - Thay khớp
- 骨修复 (gǔ xiūfù) - Bone repair - Sửa chữa xương
- 脑 (nǎo) - Brain - Não
- 神经 (shénjīng) - Nerve - Dây thần kinh
- 神经病学 (shénjīng bìngxué) - Neurology - Khoa thần kinh
- 脑卒中 (nǎo cù zhòng) - Cerebrovascular accident - Tai biến mạch máu não
- 多发性硬化症 (duō fā xìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng rải rác
- 昏迷 (hūn mí) - Coma - Hôn mê
- 记忆力丧失 (jìyì lì sàngshī) - Memory loss - Mất trí nhớ
- 震颤 (zhèngchàn) - Tremor - Rung giật
- 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Mất trí
- 听力障碍 (tīnglì zhàng'ài) - Hearing impairment - Rối loạn thính giác
- 失语症 (shīyǔ zhèng) - Aphasia - Chứng mất ngôn ngữ
- 多动症 (duō dòng zhèng) - ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) - Rối loạn tăng động giảm chú ý
- 自闭症 (zìbì zhèng) - Autism - Tự kỷ
- 行为障碍 (xíngwéi zhàng'ài) - Behavioral disorder - Rối loạn hành vi
- 创伤后应激障碍 (chuāngshāng hòu yìngjī zhàng'ài) - PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) - Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
- 睡眠呼吸暂停 (shuìmián hūxī zhàntíng) - Sleep apnea - Ngưng thở khi ngủ
- 中耳炎 (zhōng'ěr yán) - Otitis media - Viêm tai giữa
- 耳鸣 (ěrmíng) - Tinnitus - Chứng ù tai
- 耳聋 (ěr lóng) - Deafness - Câm
- 眼压 (yǎn yā) - Intraocular pressure - Áp lực nội nhãn
- 白内障 (bái nèi zhàng) - Cataract - Đục thủy tinh thể
- 视网膜病变 (shì wǎngmó bìngbiàn) - Retinopathy - Bệnh võng mạc
- 黄斑变性 (huángbān biànxìng) - Macular degeneration - Thoái hóa điểm vàng
- 色盲 (sèmáng) - Color blindness - Mù màu
- 眼睛干涩 (yǎnjīng gān sè) - Dry eyes - Khô mắt
- 眼科检查 (yǎnkē jiǎnchá) - Eye exam - Kiểm tra mắt
- 眼镜 (yǎnjìng) - Glasses - Kính mắt
- 隐形眼镜 (yǐn xíng yǎn jìng) - Contact lenses - Kính áp tròng
- 蛀牙 (zhùyá) - Cavity - Sâu răng
- 牙周炎 (yázhōu yán) - Periodontitis - Viêm quanh răng
- 牙齿种植 (yáchǐ zhòngzhí) - Tooth implant - Cấy ghép răng
- 牙科检查 (yákē jiǎnchá) - Dental check-up - Khám nha khoa
- 牙科治疗 (yákē zhìliáo) - Dental treatment - Điều trị nha khoa
- 牙医 (yáyī) - Dentist - Nha sĩ
- 补牙 (bǔ yá) - Tooth filling - Trám răng
- 牙冠 (yá guān) - Dental crown - Mão răng
- 牙套 (yá tào) - Braces - Niềng răng
- 洁牙 (jié yá) - Teeth cleaning - Làm sạch răng
- 牙石 (yáshí) - Tartar - Cao răng
- 牙周手术 (yázhōu shǒushù) - Periodontal surgery - Phẫu thuật nha chu
- 牙科X光 (yákē X guāng) - Dental X-ray - X-quang nha khoa
- 牙髓炎 (yá suǐ yán) - Pulpitis - Viêm tủy răng
- 齿槽骨 (chǐcáo gǔ) - Alveolar bone - Xương ổ răng
- 舌头 (shétou) - Tongue - Lưỡi
- 舌癌 (shé ái) - Tongue cancer - Ung thư lưỡi
- 口腔溃疡 (kǒuqiāng kuìyáng) - Mouth ulcer - Loét miệng
- 口臭 (kǒu chòu) - Bad breath - Hơi thở hôi
- 唾液 (tuòyè) - Saliva - Nước bọt
- 口腔卫生 (kǒuqiāng wèishēng) - Oral hygiene - Vệ sinh răng miệng
- 口腔检查 (kǒuqiāng jiǎnchá) - Oral examination - Khám miệng
- 口腔护理 (kǒuqiāng hùlǐ) - Oral care - Chăm sóc miệng
- 咽喉 (yānhóu) - Throat - Họng
- 咽喉炎 (yānhóu yán) - Pharyngitis - Viêm họng
- 扁桃体 (biǎn táo tǐ) - Tonsils - Amidan
- 喉咙痛 (hóulóng tòng) - Sore throat - Đau họng
- 声音嘶哑 (shēngyīn sī yǎ) - Hoarseness - Khàn tiếng
- 流感 (liúgǎn) - Flu - Cảm cúm
- 肺结核 (fèi jiéhé) - Tuberculosis - Lao phổi
- 气喘 (qì chuǎn) - Wheezing - Khó thở
- 过敏性鼻炎 (guòmǐn xìng bí yán) - Allergic rhinitis - Viêm mũi dị ứng
- 鼻窦炎 (bídòu yán) - Sinusitis - Viêm xoang
- 鼻出血 (bí chūxuè) - Nosebleed - Chảy máu mũi
- 咳嗽 (késou) - Cough - Ho
- 咳痰 (kétán) - Phlegm - Đờm
- 打喷嚏 (dǎ pēntì) - Sneeze - Hắt hơi
- 气管插管 (qìguǎn chāguǎn) - Endotracheal intubation - Đặt ống nội khí quản
- 吸氧 (xī yǎng) - Oxygen therapy - Liệu pháp oxy
- 胸痛 (xiōng tòng) - Chest pain - Đau ngực
- 心绞痛 (xīn jiǎo tòng) - Angina pectoris - Cơn đau thắt ngực
- 心脏病 (xīn zàng bìng) - Heart disease - Bệnh tim
- 心律不齐 (xīn lǜ bù qí) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心脏骤停 (xīn zàng zhòu tíng) - Cardiac arrest - Ngừng tim
- 心力衰竭 (xīn lì shuāijié) - Heart failure - Suy tim
- 心肌梗死 (xīn jī gěngsǐ) - Myocardial infarction - Nhồi máu cơ tim
- 心脏手术 (xīn zàng shǒu shù) - Heart surgery - Phẫu thuật tim
- 动脉硬化 (dòngmài yìng huà) - Arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch
- 糖尿病并发症 (tángniàobìng bìngfā zhèng) - Diabetic complications - Biến chứng của bệnh tiểu đường
- 肝炎 (gān yán) - Hepatitis - Viêm gan
- 肝硬化 (gān yìng huà) - Cirrhosis - Xơ gan
- 肝脏功能 (gānzàng gōngnéng) - Liver function - Chức năng gan
- 胃炎 (wèi yán) - Gastritis - Viêm dạ dày
- 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Gastric ulcer - Loét dạ dày
- 结肠炎 (jié cháng yán) - Colitis - Viêm đại tràng
- 阑尾炎 (lánwěi yán) - Appendicitis - Viêm ruột thừa
- 肠梗阻 (cháng gěngzhì) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
- 前列腺肥大 (qián liè xiàn féidà) - Benign prostatic hyperplasia - Phì đại tuyến tiền liệt
- 前列腺癌 (qián liè xiàn ái) - Prostate cancer - Ung thư tuyến tiền liệt
- 生育 (shēngyù) - Fertility - Khả năng sinh sản
- 顺产 (shùnchǎn) - Natural birth - Sinh thường
- 产前检查 (chǎn qián jiǎnchá) - Prenatal check-up - Kiểm tra thai kỳ
- 产后恢复 (chǎn hòu huīfù) - Postpartum recovery - Hồi phục sau sinh
- 分娩 (fēnmiǎn) - Delivery - Sinh đẻ
- 助产士 (zhùchǎnshì) - Midwife - Nữ hộ sinh
- 胎儿 (tāiér) - Fetus - Thai nhi
- 胎动 (tāi dòng) - Fetal movement - Chuyển động của thai
- 胎位 (tāi wèi) - Fetal position - Vị trí thai
- 分娩疼痛 (fēnmiǎn téngtòng) - Labor pain - Đau đẻ
- 妊娠高血压 (rènshēn gāo xuèyā) - Pregnancy-induced hypertension - Tăng huyết áp thai kỳ
- 助产 (zhùchǎn) - Assisted birth - Hỗ trợ sinh
- 不孕症 (bù yùn zhèng) - Infertility - Hiếm muộn
- 排卵 (pái luǎn) - Ovulation - Rụng trứng
- 受精 (shòujīng) - Fertilization - Thụ tinh
- 生育计划 (shēngyù jìhuà) - Family planning - Kế hoạch hóa gia đình
- 避孕 (bìyùn) - Contraception - Ngừa thai
- 绝育 (jué yù) - Sterilization - Triệt sản
- 体外受精 (tǐwài shòujīng) - In vitro fertilization (IVF) - Thụ tinh trong ống nghiệm
- 人类辅助生殖 (rénlèi fǔzhù shēngzhí) - Assisted reproductive technology (ART) - Công nghệ sinh sản hỗ trợ
- 不育 (bù yù) - Sterility - Vô sinh
- 子宫肌瘤 (zǐgōng jī liú) - Uterine fibroid - U xơ tử cung
- 乳房肿块 (rǔfáng zhǒngkuài) - Breast lump - Cục u vú
- 乳腺增生 (rǔxiàn zēngshēng) - Fibrocystic breast changes - Thay đổi xơ nang vú
- 怀孕测试 (huáiyùn cèshì) - Pregnancy test - Xét nghiệm thai
- 阴道 (yīndào) - Vagina - Âm đạo
- 阴道炎 (yīndào yán) - Vaginitis - Viêm âm đạo
- 宫颈 (gōngjǐng) - Cervix - Cổ tử cung
- 性传播疾病 (xìng chuán bō jíbìng) - Sexually transmitted disease (STD) - Bệnh lây qua đường tình dục
- 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS - HIV/AIDS
- 人类免疫缺陷病毒 (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú) - HIV (Human Immunodeficiency Virus) - Virus HIV
- 结核 (jiéhé) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
- 流行性脑脊髓膜炎 (liúxíngxìng nǎo jǐsuǐ mó yán) - Meningitis - Viêm màng não
- 细菌 (xìjùn) - Bacteria - Vi khuẩn
- 真菌 (zhēnjùn) - Fungi - Nấm
- 免疫力 (miǎnyìlì) - Immunity - Sức đề kháng
- 过敏源 (guòmǐn yuán) - Allergen - Dị nguyên
- 抗过敏药物 (kàng guòmǐn yàowù) - Antihistamine - Thuốc chống dị ứng
- 系统性红斑狼疮 (xìtǒngxìng hóngbān lángchuāng) - Systemic lupus erythematosus (SLE) - Lupus ban đỏ hệ thống
- 类风湿关节炎 (lèi fēngshī guānjiéyán) - Rheumatoid arthritis - Viêm khớp dạng thấp
- 多发性硬化症 (duō fāxìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis (MS) - Bệnh đa xơ cứng
- 甲状腺炎 (jiǎzhuàngxiàn yán) - Thyroiditis - Viêm tuyến giáp
- 甲状腺功能亢进 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng kàng jìn) - Hyperthyroidism - Cường giáp
- 甲状腺功能减退 (jiǎzhuàngxiàn gōngnéng jiǎn tuì) - Hypothyroidism - Suy giáp
- 高胆固醇 (gāo dǎngùchún) - Hypercholesterolemia - Mỡ máu cao
- 动脉硬化 (dòngmài yìng huà) - Atherosclerosis - Xơ vữa động mạch
- 高脂血症 (gāo zhī xuèzhèng) - Hyperlipidemia - Mỡ máu cao
- 深静脉血栓 (shēn jìngmài xuèshuǎn) - Deep vein thrombosis (DVT) - Huyết khối tĩnh mạch sâu
- 脑血管事故 (nǎo xuèguǎn shìgù) - Stroke - Đột quỵ
- 脑中风 (nǎo zhōngfēng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Đột quỵ não
- 躁狂症 (zàokuáng zhèng) - Mania - Hưng cảm
- 戒毒 (jièdú) - Detoxification - Cai nghiện
- 抑郁症治疗 (yìyù zhèng zhìliáo) - Depression treatment - Điều trị trầm cảm
- 神经衰弱 (shénjīng shuāiruò) - Neurasthenia - Suy nhược thần kinh
- 听力障碍 (tīnglì zhàng'ài) - Hearing impairment - Khiếm thính
- 视觉障碍 (shìjué zhàng'ài) - Visual impairment - Khiếm thị
- 运动障碍 (yùndòng zhàng'ài) - Motor impairment - Rối loạn vận động
- 功能障碍 (gōngnéng zhàng'ài) - Functional disorder - Rối loạn chức năng
- 遗传性疾病 (yíchuánxìng jíbìng) - Genetic disease - Bệnh di truyền
- 染色体异常 (rǎnsètǐ yìcháng) - Chromosomal abnormality - Dị tật nhiễm sắc thể
- 唐氏综合症 (tángshì zònghé zhèng) - Down syndrome - Hội chứng Down
- 遗传测试 (yíchuán cèshì) - Genetic testing - Xét nghiệm di truyền
- 辅助生殖技术 (fǔzhù shēngzhí jìshù) - Assisted reproductive technology (ART) - Công nghệ sinh sản hỗ trợ
- 乳腺筛查 (rǔxiàn shāichá) - Breast screening - Sàng lọc ung thư vú
- 结肠癌筛查 (jié cháng ái shāichá) - Colorectal cancer screening - Sàng lọc ung thư đại tràng
- 肝癌筛查 (gān ái shāichá) - Liver cancer screening - Sàng lọc ung thư gan
- 前列腺癌筛查 (qián liè xiàn ái shāichá) - Prostate cancer screening - Sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt
- 宫颈癌筛查 (gōngjǐng ái shāichá) - Cervical cancer screening - Sàng lọc ung thư cổ tử cung
- 健康体检 (jiànkāng tǐjiǎn) - Health check-up - Khám sức khỏe
- 血液检查 (xuè yè jiǎnchá) - Blood test - Xét nghiệm máu
- 影像学检查 (yǐngxiàng xué jiǎnchá) - Imaging test - Xét nghiệm hình ảnh
- X光检查 (X guāng jiǎnchá) - X-ray examination - Xét nghiệm X-quang
- 内窥镜检查 (nèikuī jìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
- 术后恢复 (shù hòu huīfù) - Postoperative recovery - Hồi phục sau phẫu thuật
- 手术并发症 (shǒushù bìngfā zhèng) - Surgical complications - Biến chứng phẫu thuật
- 干细胞疗法 (gān xìbāo liáofǎ) - Stem cell therapy - Liệu pháp tế bào gốc
- 放疗 (fàng liáo) - Radiation therapy - Xạ trị
- 化疗 (huà liáo) - Chemotherapy - Hóa trị
- 靶向治疗 (bǎ xiàng zhìliáo) - Targeted therapy - Liệu pháp nhắm mục tiêu
- 药物耐药性 (yàowù nàiyào xìng) - Drug resistance - Sự kháng thuốc
- 癌症免疫疗法 (áizhèng miǎnyì liáofǎ) - Cancer immunotherapy - Liệu pháp miễn dịch ung thư
- 临床试验阶段 (línchuáng shìyàn jiēduàn) - Clinical trial phase - Giai đoạn thử nghiệm lâm sàng
- 患者 (huìzhě) - Patient - Bệnh nhân
- 医务人员 (yīwù rényuán) - Healthcare provider - Nhân viên y tế
- 护理 (hùlǐ) - Nursing - Chăm sóc y tế
- 病房 (bìngfáng) - Ward - Khu bệnh
- 病床 (bìngchuáng) - Hospital bed - Giường bệnh
- 门诊 (ménzhěn) - Outpatient clinic - Phòng khám ngoại trú
- 呼吸 (hūxī) - Respiration - Hơi thở
- 体液 (tǐyè) - Body fluids - Dịch cơ thể
- 尿量 (niàoliàng) - Urine output - Lượng nước tiểu
- 尿糖 (niàotáng) - Urine sugar - Đường trong nước tiểu
- 血液凝固 (xuèyè nínggù) - Blood coagulation - Đông máu
- 血栓 (xuèshuǎn) - Blood clot - Huyết khối
- 红细胞 (hóng xìbāo) - Red blood cells - Hồng cầu
- 白细胞 (bái xìbāo) - White blood cells - Bạch cầu
- 白蛋白 (bái dànbái) - Albumin - Protein huyết thanh
- 铁 (tiě) - Iron - Sắt
- 钙 (gài) - Calcium - Canxi
- 钠 (nà) - Sodium - Natri
- 钾 (jiǎ) - Potassium - Kali
- 磷 (lín) - Phosphorus - Phốt pho
- 氯 (lǜ) - Chlorine - Clo
- 氮 (dàn) - Nitrogen - Nitơ
- 氧 (yǎng) - Oxygen - Oxy
- 氟 (fú) - Fluorine - Flo
- 抗氧化剂 (kàng yǎnghuà jì) - Antioxidants - Chất chống oxy hóa
- 抗肿瘤药物 (kàng zhǒngliú yàowù) - Antineoplastic drugs - Thuốc chống ung thư
- 镇痛药 (zhèntòng yào) - Analgesics - Thuốc giảm đau
- 麻醉药 (mázuì yào) - Anesthetics - Thuốc gây mê
- 抗过敏药物 (kàng guòmǐn yàowù) - Antihistamines - Thuốc kháng histamin
- 抗高血压药物 (kàng gāo xuèyā yàowù) - Antihypertensive drugs - Thuốc chống cao huyết áp
- 降糖药 (jiàng táng yào) - Antidiabetic drugs - Thuốc giảm đường huyết
- 降脂药 (jiàng zhī yào) - Antilipidemic drugs - Thuốc giảm mỡ máu
- 降胆固醇药物 (jiàng dǎn gùchún yàowù) - Cholesterol-lowering drugs - Thuốc giảm cholesterol
- 口服药物 (kǒufú yàowù) - Oral medication - Thuốc uống
- 注射药物 (zhùshè yàowù) - Injectable medication - Thuốc tiêm
- 贴片药物 (tiēpiàn yàowù) - Transdermal patches - Thuốc dán
- 外用药物 (wàiyòng yàowù) - Topical medication - Thuốc bôi
- 药物相互作用 (yàowù xiānghù zuòyòng) - Drug interactions - Tương tác thuốc
- 药物不良反应 (yàowù bùliáng fǎnyìng) - Adverse drug reactions - Phản ứng phụ của thuốc
- 用药指导 (yòng yào zhǐdǎo) - Medication guidance - Hướng dẫn sử dụng thuốc
- 毒理学 (dúlǐ xué) - Toxicology - Khoa học độc tính
- 解毒 (jiědú) - Detoxification - Giải độc
- 肝脏解毒 (gānzàng jiědú) - Liver detoxification - Giải độc gan
- 神经毒性 (shénjīng dúxìng) - Neurotoxicity - Độc tính thần kinh
- 心脏毒性 (xīnzàng dúxìng) - Cardiotoxicity - Độc tính tim
- 肾脏毒性 (shènzàng dúxìng) - Nephrotoxicity - Độc tính thận
- 药物监测 (yàowù jiāncè) - Drug monitoring - Giám sát thuốc
- 药品批准 (yàopǐn pīzhǔn) - Drug approval - Phê duyệt thuốc
- 临床试验批准 (línchuáng shìyàn pīzhǔn) - Clinical trial approval - Phê duyệt thử nghiệm lâm sàng
- 药物上市 (yàowù shàngshì) - Drug marketing - Ra mắt thuốc
- 临床体征 (línchuáng tǐzhēng) - Clinical signs - Dấu hiệu lâm sàng
- 疾病预防接种 (jíbìng yùfáng jiēzhòng) - Disease prevention vaccination - Tiêm phòng phòng bệnh
- 免疫逃逸 (miǎnyì táo yì) - Immune evasion - Trốn thoát miễn dịch
- 皮疹 (pízhěn) - Rash - Phát ban
- 皮肤炎 (pífū yán) - Dermatitis - Viêm da
- 过敏性紫癜 (guòmǐn xìng zǐdiàn) - Allergic purpura - Xuất huyết dị ứng
- 免疫系统疾病 (miǎnyì xìtǒng jíbìng) - Immune system disorder - Rối loạn hệ miễn dịch
- 免疫调节 (miǎnyì tiáojié) - Immune modulation - Điều hòa miễn dịch
- 自身免疫疾病 (zìshēn miǎnyì jíbìng) - Autoimmune disease - Bệnh tự miễn
- 免疫缺陷病 (miǎnyì quēxiàn bìng) - Immunodeficiency disease - Bệnh suy giảm miễn dịch
- 狼疮 (láng chuāng) - Lupus - Lupus ban đỏ
- 系统性红斑狼疮 (xìtǒng xìng hóngbān lángchuāng) - Systemic lupus erythematosus (SLE) - Lupus ban đỏ hệ thống
- 多发性硬化症 (duō fā xìng yìng huà zhèng) - Multiple sclerosis - Xơ cứng rải rác
- 甲状腺肿大 (jiǎzhuàngxiàn zhǒngdà) - Goiter - Bướu cổ
- 胰岛素 (yídǎo sù) - Insulin - Insulin
- 胰岛素抵抗 (yídǎo sù dǐkàng) - Insulin resistance - Kháng insulin
- 糖化血红蛋白 (tánghuà xuè hóng dànbái) - Hemoglobin A1c - Huyết sắc tố A1c
- 心律失常 (xīn lǜ shīcháng) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心脏搭桥 (xīn zàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
- 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Stroke - Đột quỵ
- 脑出血 (nǎo chūxuè) - Cerebral hemorrhage - Xuất huyết não
- 脑动脉硬化 (nǎo dòngmài yìnghuà) - Cerebral arteriosclerosis - Xơ vữa động mạch não
- 周围神经病 (zhōuwéi shénjīng bìng) - Peripheral neuropathy - Bệnh thần kinh ngoại vi
- 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Chứng uremia
- 乙型肝炎 (yǐ xíng gānyán) - Hepatitis B - Viêm gan B
- 丙型肝炎 (bǐng xíng gānyán) - Hepatitis C - Viêm gan C
- 胆石症 (dǎn shí zhèng) - Gallstones - Sỏi mật
- 食道炎 (shídào yán) - Esophagitis - Viêm thực quản
- 肠胃功能紊乱 (cháng wèi gōngnéng wěnluàn) - Gastrointestinal dysfunction - Rối loạn chức năng tiêu hóa
- 肠道感染 (chángdào gǎnrǎn) - Intestinal infection - Nhiễm trùng ruột
- 痔疮 (zhìchuāng) - Hemorrhoids - Trĩ
- 肛裂 (gāng liè) - Anal fissure - Nứt hậu môn
- 便血 (biàn xuè) - Hematochezia - Máu trong phân
- 肝功能测试 (gān gōngnéng cèshì) - Liver function test - Xét nghiệm chức năng gan
- 肾功能测试 (shèn gōngnéng cèshì) - Kidney function test - Xét nghiệm chức năng thận
- 血常规 (xuè chángguī) - Complete blood count (CBC) - Xét nghiệm công thức máu
- 尿常规 (niào chángguī) - Urinalysis - Xét nghiệm nước tiểu
- 血糖测试 (xuètáng cèshì) - Blood sugar test - Xét nghiệm đường huyết
- 心电图 (xīndiàn tú) - Electrocardiogram (ECG) - Điện tâm đồ
- 胸透 (xiōngtòu) - Chest X-ray - Chụp X-quang ngực
- 核磁共振 (hén cí gòngzhèn) - MRI (Magnetic Resonance Imaging) - Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- 内镜检查 (nèi jìng jiǎnchá) - Endoscopy - Nội soi
- 肠镜检查 (cháng jìng jiǎnchá) - Colonoscopy - Nội soi đại tràng
- 支气管镜检查 (zhīqìguǎn jìng jiǎnchá) - Bronchoscopy - Nội soi phế quản
- 细胞学 (xìbāo xué) - Cytology - Sinh học tế bào
- 组织学 (zǔzhī xué) - Histology - Mô học
- 细胞分裂 (xìbāo fēnliè) - Cell division - Phân bào
- 癌症筛查 (ái zhèng shāichá) - Cancer screening - Sàng lọc ung thư
- 肿瘤标志物 (zhǒngliú biāozhì wù) - Tumor markers - Chỉ số ung thư
- 生物标志物 (shēngwù biāozhì wù) - Biomarkers - Dấu ấn sinh học
- 放疗 (fàng liáo) - Radiotherapy - Xạ trị
- 外科手术 (wàikē shǒushù) - Surgical operation - Phẫu thuật ngoại khoa
- 内科治疗 (nèi kē zhìliáo) - Medical treatment - Điều trị nội khoa
- 理疗 (lǐliáo) - Physiotherapy - Vật lý trị liệu
- 职业病 (zhíyè bìng) - Occupational disease - Bệnh nghề nghiệp
- 药物试验 (yàowù shìyàn) - Drug trial - Thử nghiệm thuốc
- 患者 (huànzhě) - Patient - Người bệnh
- 药品 (yàopǐn) - Medicine - Thuốc
- 药物 (yàowù) - Drug - Dược phẩm
- 注射 (zhùshè) - Injection - Tiêm
- 口服 (kǒufú) - Oral - Uống (thuốc)
- 抗病毒药 (kàng bìngdú yào) - Antiviral drug - Thuốc kháng virus
- 镇痛药 (zhèntòng yào) - Analgesic - Thuốc giảm đau
- 止痛药 (zhǐtòng yào) - Painkiller - Thuốc giảm đau
- 抗真菌药 (kàng zhēn jūn yào) - Antifungal drug - Thuốc chống nấm
- 心脏移植 (xīn zàng yízhí) - Heart transplant - Cấy ghép tim
- 器官捐赠 (qìguān juāndìng) - Organ donation - Hiến tạng
- 人体器官 (rén tǐ qìguān) - Human organ - Cơ quan con người
- 大脑移植 (dànǎo yízhí) - Brain transplant - Cấy ghép não
- 血液透析 (xuè yè tòuxī) - Hemodialysis - Lọc máu
- 尿液检查 (niào yè jiǎnchá) - Urine test - Xét nghiệm nước tiểu
- 心跳 (xīntiào) - Heart rate - Nhịp tim
- 血氧 (xuèyǎng) - Blood oxygen - Nồng độ oxy trong máu
- 病程 (bìngchéng) - Disease progression - Tiến triển bệnh
- 药物治疗 (yàowù zhìliáo) - Medication therapy - Liệu pháp thuốc
- 物理治疗 (wùlǐ zhìliáo) - Physical therapy - Liệu pháp vật lý
- 白血病 (bái xuè bìng) - Leukemia - Bạch cầu
- 脊髓肿瘤 (jǐsuǐ zhǒngliú) - Spinal tumor - U tủy sống
- 结核病 (jiéhé bìng) - Tuberculosis (TB) - Bệnh lao
- 百日咳 (bǎi rì ké) - Pertussis - Ho gà
- 腮腺炎 (sāixiàn yán) - Mumps - Quai bị
- 白癜风 (bái diàn fēng) - Vitiligo - Bạch biến
- 银屑病 (yínxiè bìng) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
- 牛皮癣 (niú pí xuǎn) - Psoriasis - Bệnh vảy nến
- 荨麻疹 (xiánmázhěn) - Urticaria - Nổi mề đay
- 肾衰竭 (shèn shuāijié) - Kidney failure - Suy thận
- 肝衰竭 (gān shuāijié) - Liver failure - Suy gan
- 脑血栓 (nǎo xuèshuān) - Cerebral thrombosis - Tắc mạch não
- 多发性硬化症 (duō fāxìng yìnghuà zhèng) - Multiple sclerosis - Bệnh xơ cứng nhiều ổ
- 胆结石 (dǎn jiéshí) - Gallstone - Sỏi mật
- 十二指肠溃疡 (shí'èr zhǐcháng kuìyáng) - Duodenal ulcer - Loét tá tràng
- 肠梗阻 (cháng gěngzhǔ) - Intestinal obstruction - Tắc ruột
- 脓毒症 (nóngdú zhèng) - Sepsis - Nhiễm trùng huyết
- 败血症 (bàixiě zhèng) - Septicemia - Nhiễm trùng máu
- 炎症 (yánzhèng) - Inflammation - Viêm
- 急性炎症 (jíxìng yánzhèng) - Acute inflammation - Viêm cấp tính
- 慢性炎症 (mànxìng yánzhèng) - Chronic inflammation - Viêm mãn tính
- 荨麻疹 (xiánmázhěn) - Urticaria - Mày đay
- 药物耐受性 (yàowù nàishòuxìng) - Drug tolerance - Tình trạng miễn dịch thuốc
- 尿毒症 (niàodú zhèng) - Uremia - Nhiễm độc niệu
- 1型糖尿病 (yīxíng tángniàobìng) - Type 1 diabetes - Tiểu đường type 1
- 2型糖尿病 (èrxíng tángniàobìng) - Type 2 diabetes - Tiểu đường type 2
- 糖尿病足病 (tángniàobìng zú bìng) - Diabetic foot - Bệnh bàn chân do tiểu đường
- 内分泌失调 (nèi fēnmì shītiáo) - Hormonal imbalance - Mất cân bằng nội tiết
- 肾上腺素 (shèn shàngxiàn sù) - Adrenaline - Adrenaline
- 性激素 (xìng jīsù) - Sex hormones - Hormone sinh dục
- 睾酮 (gāo tóng) - Testosterone - Testosterone
- 垂体 (chuítǐ) - Pituitary gland - Tuyến yên
- 催乳素 (cuī rǔ sù) - Prolactin - Prolactin
- 低钙血症 (dī gài xuèzhèng) - Hypocalcemia - Hạ canxi máu
- 高钙血症 (gāo gài xuèzhèng) - Hypercalcemia - Tăng canxi máu
- 红血球 (hóng xuèqiú) - Red blood cell (RBC) - Hồng cầu
- 白血球 (bái xuèqiú) - White blood cell (WBC) - Bạch cầu
- 血液凝固 (xuèyè nínggù) - Blood coagulation - Cầm máu
- 血库 (xuèkù) - Blood bank - Ngân hàng máu
- 造血干细胞 (zàoxuè gànxìbāo) - Hematopoietic stem cells - Tế bào gốc tạo máu
- 免疫增强 (miǎnyì zēngqiáng) - Immunostimulation - Tăng cường miễn dịch
- 免疫逃逸 (miǎnyì táoyì) - Immune evasion - Thoát khỏi miễn dịch
- 过敏性反应 (guòmǐn xìng fǎnyìng) - Allergic reaction - Phản ứng dị ứng
- 过敏原 (guòmǐn yuán) - Allergen - Chất gây dị ứng
- 艾滋病 (àizī bìng) - AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) - Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
- 肺结核 (fèi jiéhé) - Pulmonary tuberculosis (TB) - Lao phổi
- 结核分枝杆菌 (jiéhé fēnzhī gǎnjùn) - Mycobacterium tuberculosis - Vi khuẩn lao
- 心律失常 (xīnlǜ shītiáo) - Arrhythmia - Rối loạn nhịp tim
- 心脏搭桥 (xīnzàng dāqiáo) - Coronary artery bypass graft (CABG) - Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
- 心音 (xīnyīn) - Heart sound - Âm thanh tim
- 眩晕 (xuànyùn) - Dizziness - Chóng mặt
- 脊椎损伤 (jǐzhuī sǔnshāng) - Spinal injury - Chấn thương cột sống
- 骨髓炎 (gǔsuǐ yán) - Osteomyelitis - Viêm tủy xương
- 风湿病 (fēngshī bìng) - Rheumatic disease - Bệnh phong thấp
- 痛风 (tòngfēng) - Gout - Gout
- 血管炎 (xuèguǎn yán) - Vasculitis - Viêm mạch máu
- 静脉血栓 (jìngmài xuèshuān) - Venous thrombosis - Huyết khối tĩnh mạch
- 白细胞 (báixìbāo) - Leukocyte - Bạch cầu
- 红细胞 (hóng xìbāo) - Erythrocyte - Hồng cầu
- 白血病 (bái xuèbìng) - Leukemia - Bệnh bạch cầu
- 艾滋病病毒 (àizī bìng bìngdú) - HIV virus - Virus HIV
- 甲型肝炎 (jiǎxíng gānyán) - Hepatitis A - Viêm gan A
- 胃溃疡 (wèi kuìyáng) - Peptic ulcer - Loét dạ dày
- 肠易激综合症 (cháng yì jī zōnghé zhèng) - Irritable bowel syndrome (IBS) - Hội chứng ruột kích thích
- 大肠癌 (dà cháng ái) - Colon cancer - Ung thư đại tràng
- 乳糖不耐症 (rǔtáng bù nài zhèng) - Lactose intolerance - Không dung nạp lactose
- 水肿 (shuǐzhǒng) - Edema - Phù
- 贫血症 (pínxiě zhèng) - Anemia - Thiếu máu
- 白蛋白低下 (bái dàn bái dīxià) - Hypoalbuminemia - Giảm albumin huyết thanh
- 脑卒中 (nǎo cùzhòng) - Cerebrovascular accident (CVA) - Tai biến mạch máu não
- 脑部损伤 (nǎo bù sǔnshāng) - Brain injury - Chấn thương não
- 痴呆 (chīdāi) - Dementia - Chứng mất trí
- 强迫症 (qiǎngpò zhèng) - Obsessive-compulsive disorder (OCD) - Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- 自杀倾向 (zìshā qīngxiàng) - Suicidal tendency - Khuynh hướng tự sát
- 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) - Magnetic resonance imaging (MRI) - Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y học của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập ChineMaster MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK.