Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến mới tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education MASTEREDU MASTER EDUCATION CHINESE MASTER EDU THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK CHINESEHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
Từ vựng tiếng Trung Tiền mã hóa
Từ vựng tiếng Trung Tiền điện tử
Từ vựng tiếng Trung Mua bán Tiền điện tử
Toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Ebook Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Sách Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo án Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
- 加密货币 – jiāmì huòbì – Cryptocurrency – Tiền mã hóa
- 区块链 – qūkuài liàn – Blockchain – Chuỗi khối
- 比特币 – bǐtèbì – Bitcoin – Bitcoin
- 以太坊 – yǐtài fāng – Ethereum – Ethereum (Ether)
- 代币 – dàibì – Token – Mã thông báo
- 山寨币 – shānzhài bì – Altcoin – Đồng thay thế (Altcoin)
- 稳定币 – wěndìng bì – Stablecoin – Đồng ổn định giá
- 数字钱包 – shùzì qiánbāo – Digital wallet – Ví điện tử
- 热钱包 – rè qiánbāo – Hot wallet – Ví nóng
- 冷钱包 – lěng qiánbāo – Cold wallet – Ví lạnh
- 私钥 – sī yào – Private key – Khóa riêng
- 公钥 – gōng yào – Public key – Khóa công khai
- 去中心化 – qù zhōngxīn huà – Decentralization – Phi tập trung
- 集中化 – jízhōng huà – Centralization – Tập trung hóa
- 交易所 – jiāoyì suǒ – Exchange – Sàn giao dịch
- 集中式交易所 – jízhōng shì jiāoyì suǒ – Centralized exchange – Sàn giao dịch tập trung (CEX)
- 去中心化交易所 – qù zhōngxīn huà jiāoyì suǒ – Decentralized exchange – Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
- 挂单 – guàdān – Limit order – Lệnh giới hạn
- 市价单 – shìjià dān – Market order – Lệnh thị trường
- 止盈单 – zhǐ yíng dān – Take profit order – Lệnh chốt lời
- 止损单 – zhǐ sǔn dān – Stop loss order – Lệnh cắt lỗ
- 买入 – mǎirù – Buy – Mua
- 卖出 – màichū – Sell – Bán
- 做多 – zuò duō – Long (go long) – Giao dịch mua (kỳ vọng giá tăng)
- 做空 – zuò kōng – Short (go short) – Giao dịch bán khống (kỳ vọng giá giảm)
- 杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leveraged trading – Giao dịch ký quỹ/đòn bẩy
- 保证金 – bǎozhèngjīn – Margin – Ký quỹ
- 清算 – qīngsuàn – Liquidation – Thanh lý (bị quét lệnh)
- 流动性 – liúdòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản
- 市值 – shìzhí – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
- 成交量 – chéngjiāo liàng – Trading volume – Khối lượng giao dịch
- 波动性 – bōdòng xìng – Volatility – Độ biến động giá
- K线图 – K xiàn tú – Candlestick chart – Biểu đồ nến
- 支撑位 – zhīchēng wèi – Support level – Mức hỗ trợ
- 阻力位 – zǔlì wèi – Resistance level – Mức kháng cự
- 突破 – tūpò – Breakout – Phá vỡ (vượt hỗ trợ/kháng cự)
- 回调 – huítiáo – Pullback – Điều chỉnh giảm
- 反弹 – fǎntán – Rebound – Phục hồi (giá bật lại)
- 超买 – chāomǎi – Overbought – Quá mua
- 超卖 – chāomài – Oversold – Quá bán
- 移动平均线 – yídòng píngjūn xiàn – Moving average (MA) – Đường trung bình động
- 相对强弱指数 – xiāngduì qiángruò zhǐshù – Relative Strength Index (RSI) – Chỉ số sức mạnh tương đối
- 布林带 – bùlín dài – Bollinger Bands – Dải Bollinger
- 斐波那契回撤 – fěi bō nà qì huí chè – Fibonacci retracement – Mức thoái lui Fibonacci
- 市价滑点 – shìjià huá diǎn – Slippage – Trượt giá
- 手续费 – shǒuxù fèi – Transaction fee – Phí giao dịch
- 矿工费 – kuànggōng fèi – Mining fee – Phí thợ đào
- 链上交易 – liàn shàng jiāoyì – On-chain transaction – Giao dịch trên chuỗi
- 链下交易 – liàn xià jiāoyì – Off-chain transaction – Giao dịch ngoài chuỗi
- 矿池 – kuàngchí – Mining pool – Mỏ đào chung
- 算力 – suànlì – Hash rate – Tốc độ băm (sức mạnh tính toán)
- 双花攻击 – shuāng huā gōngjí – Double-spending attack – Tấn công chi tiêu kép
- 51%攻击 – wǔshíyī bǎi fēn gōngjí – 51% attack – Tấn công 51%
- 空投 – kōngtóu – Airdrop – Phát thưởng miễn phí (Airdrop)
- 首次代币发行 – shǒucì dàibì fāxíng – Initial Coin Offering (ICO) – Chào bán token lần đầu
- 首次交易所发行 – shǒucì jiāoyì suǒ fāxíng – Initial Exchange Offering (IEO) – Chào bán token trên sàn
- 首次去中心化交易所发行 – shǒucì qù zhōngxīn huà jiāoyì suǒ fāxíng – Initial DEX Offering (IDO) – Chào bán token trên DEX
- 去中心化金融 – qù zhōngxīn huà jīnróng – Decentralized finance (DeFi) – Tài chính phi tập trung
- 收益农场 – shōuyì nóngchǎng – Yield farming – Canh tác lợi nhuận
- 流动性挖矿 – liúdòng xìng wākuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
- 自动做市商 – zìdòng zuòshì shāng – Automated market maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
- 无常损失 – wúcháng sǔnshī – Impermanent loss – Tổn thất tạm thời
- 跨链 – kuà liàn – Cross-chain – Giao dịch xuyên chuỗi
- 多签钱包 – duō qiān qiánbāo – Multi-signature wallet – Ví đa chữ ký
- 智能合约 – zhìnéng héyuē – Smart contract – Hợp đồng thông minh
- NFT(非同质化代币) – fēi tóng zhì huà dàibì – Non-fungible token (NFT) – Token không thể thay thế
- 元宇宙 – yuán yǔzhòu – Metaverse – Vũ trụ ảo
- Web3 – wǎngluò sān – Web3 – Mạng Internet thế hệ 3
- 质押 – zhìyā – Staking – Gửi/đặt cọc token để nhận thưởng
- 解锁期 – jiěsuǒ qī – Vesting period – Thời gian mở khóa token
- 燃料费 – ránliào fèi – Gas fee – Phí gas
- 交易对 – jiāoyì duì – Trading pair – Cặp giao dịch
- 做市 – zuòshì – Market making – Tạo lập thị trường
- 量化交易 – liànghuà jiāoyì – Quantitative trading – Giao dịch định lượng
- 程序化交易 – chéngxù huà jiāoyì – Algorithmic trading – Giao dịch thuật toán
- 套利 – tàolì – Arbitrage – Kinh doanh chênh lệch giá
- 模拟交易 – mónǐ jiāoyì – Paper trading – Giao dịch giả lập
- 资金费率 – zījīn fèilǜ – Funding rate – Tỷ lệ phí tài trợ
- 永续合约 – yǒngxù héyuē – Perpetual contract – Hợp đồng vĩnh cửu
- 期货合约 – qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng tương lai
- 合约交易 – héyuē jiāoyì – Contract trading – Giao dịch hợp đồng
- 杠杆倍数 – gànggǎn bèishù – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
- 平仓 – píngcāng – Close position – Đóng vị thế
- 开仓 – kāicāng – Open position – Mở vị thế
- 持仓量 – chí cāng liàng – Open interest – Lượng hợp đồng mở
- 多头 – duōtóu – Bull – Phe mua (xu hướng tăng)
- 空头 – kōngtóu – Bear – Phe bán (xu hướng giảm)
- 牛市 – niúshì – Bull market – Thị trường tăng
- 熊市 – xióngshì – Bear market – Thị trường giảm
- 横盘 – héngpán – Sideways market – Thị trường đi ngang
- 波段交易 – bōduàn jiāoyì – Swing trading – Giao dịch theo sóng
- 日内交易 – rìnèi jiāoyì – Day trading – Giao dịch trong ngày
- 高频交易 – gāopín jiāoyì – High-frequency trading – Giao dịch tần suất cao
- 长线投资 – chángxiàn tóuzī – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
- 短线交易 – duǎnxiàn jiāoyì – Short-term trading – Giao dịch ngắn hạn
- 持币 – chí bì – HODL – Giữ coin dài hạn
- 恐惧与贪婪指数 – kǒngjù yǔ tānlán zhǐshù – Fear and Greed Index – Chỉ số sợ hãi và tham lam
- 止损点 – zhǐ sǔn diǎn – Stop-loss point – Mức cắt lỗ
- 止盈点 – zhǐ yíng diǎn – Take-profit point – Mức chốt lời
- 回撤率 – huíchè lǜ – Drawdown – Tỷ lệ sụt giảm vốn
- 收益率 – shōuyì lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
- 盈亏比 – yíngkuī bǐ – Risk-reward ratio – Tỷ lệ lời/lỗ
- 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý vốn
- 分批买入 – fēnpī mǎirù – Dollar-cost averaging (DCA) – Mua trung bình giá
- 分批卖出 – fēnpī màichū – Partial selling – Bán từng phần
- 挂单簿 – guàdān bù – Order book – Sổ lệnh
- 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Execution price – Giá khớp lệnh
- 买单 – mǎidān – Buy order – Lệnh mua
- 卖单 – màidān – Sell order – Lệnh bán
- 深度图 – shēndù tú – Depth chart – Biểu đồ độ sâu thị trường
- 滑点风险 – huá diǎn fēngxiǎn – Slippage risk – Rủi ro trượt giá
- 对冲 – duìchōng – Hedging – Phòng ngừa rủi ro
- 反向交易 – fǎnxiàng jiāoyì – Reverse trade – Giao dịch đảo chiều
- 衍生品 – yǎnshēngpǐn – Derivatives – Sản phẩm phái sinh
- 链上数据分析 – liàn shàng shùjù fēnxī – On-chain data analysis – Phân tích dữ liệu on-chain
- 钱包地址 – qiánbāo dìzhǐ – Wallet address – Địa chỉ ví
- 助记词 – zhùjì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ (khôi phục ví)
- 哈希值 – hāxī zhí – Hash value – Giá trị băm
- 节点 – jiédiǎn – Node – Nút mạng (node blockchain)
- 全节点 – quán jiédiǎn – Full node – Nút đầy đủ
- 轻节点 – qīng jiédiǎn – Light node – Nút nhẹ
- 分叉 – fēnchà – Fork – Nhánh (fork blockchain)
- 硬分叉 – yìng fēnchà – Hard fork – Ngã rẽ cứng
- 软分叉 – ruǎn fēnchà – Soft fork – Ngã rẽ mềm
- 白皮书 – báipí shū – Whitepaper – Sách trắng
- 路线图 – lùxiàn tú – Roadmap – Lộ trình phát triển
- 测试网 – cèshì wǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
- 主网 – zhǔ wǎng – Mainnet – Mạng chính
- 预挖 – yù wā – Pre-mining – Đào trước khi phát hành
- 通货膨胀率 – tōnghuò péngzhàng lǜ – Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát tiền tệ
- 链上治理 – liàn shàng zhìlǐ – On-chain governance – Quản trị trên chuỗi
- 投票权 – tóupiào quán – Voting rights – Quyền biểu quyết
- 治理代币 – zhìlǐ dàibì – Governance token – Token quản trị
- 预言机 – yùyán jī – Oracle – Dịch vụ oracle (truy xuất dữ liệu ngoài chuỗi)
- 多链生态 – duō liàn shēngtài – Multi-chain ecosystem – Hệ sinh thái đa chuỗi
- Layer 1 – dì yī céng – Layer 1 – Lớp 1 blockchain
- Layer 2 – dì èr céng – Layer 2 – Giải pháp mở rộng lớp 2
- 扩容方案 – kuòróng fāng’àn – Scaling solution – Giải pháp mở rộng mạng
- 零知识证明 – líng zhīshì zhèngmíng – Zero-knowledge proof – Bằng chứng không tiết lộ
- 闪电网络 – shǎndiàn wǎngluò – Lightning Network – Mạng Lightning (tăng tốc thanh toán BTC)
- MEV(最大可提取价值)– zuìdà kě tíqǔ jiàzhí – Maximal Extractable Value – Giá trị tối đa có thể khai thác
- Gas上限 – Gas shàngxiàn – Gas limit – Giới hạn gas
- 链游 – liàn yóu – Blockchain game – Trò chơi blockchain
- 边玩边赚 – biān wán biān zhuàn – Play-to-earn – Chơi để kiếm tiền
- 质押奖励 – zhìyā jiǎnglì – Staking reward – Phần thưởng staking
- 解质押 – jiě zhìyā – Unstaking – Rút staking
- 锁仓 – suǒcāng – Token lockup – Khóa token
- 锁仓期 – suǒcāng qī – Lockup period – Thời gian khóa token
- 空投猎人 – kōngtóu lièrén – Airdrop hunter – Người săn airdrop
- 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Chữ ký đa lớp
- 钱包恢复 – qiánbāo huīfù – Wallet recovery – Khôi phục ví
- 助记词备份 – zhùjì cí bèifèn – Mnemonic backup – Sao lưu cụm từ khôi phục
- 链分析 – liàn fēnxī – Chain analysis – Phân tích chuỗi khối
- 数据追踪 – shùjù zhuīzōng – Data tracking – Theo dõi dữ liệu
- 加密审计 – jiāmì shěnjì – Crypto audit – Kiểm toán tiền mã hóa
- 白名单 – báimíngdān – Whitelist – Danh sách trắng (được phép tham gia)
- 黑名单 – hēimíngdān – Blacklist – Danh sách đen
- 拉高出货 – lā gāo chū huò – Pump and dump – Kéo giá rồi bán tháo
- 砸盘 – zá pán – Price dump – Đạp giá
- 庄家 – zhuāngjiā – Market manipulator – Tay to thao túng thị trường
- 散户 – sǎnhù – Retail investor – Nhà đầu tư nhỏ lẻ
- 大户 – dàhù – Whale – Cá voi (nắm lượng lớn coin)
- 鲸鱼警报 – jīngyú jǐngbào – Whale alert – Cảnh báo giao dịch lớn
- 拉盘 – lā pán – Price pump – Kéo giá lên
- 内幕交易 – nèimù jiāoyì – Insider trading – Giao dịch nội gián
- 机器人交易 – jīqìrén jiāoyì – Bot trading – Giao dịch bằng bot
- 网格交易 – wǎnggé jiāoyì – Grid trading – Giao dịch lưới
- 跟单交易 – gēndān jiāoyì – Copy trading – Sao chép giao dịch
- 社交交易 – shèjiāo jiāoyì – Social trading – Giao dịch xã hội
- 自动化策略 – zìdòng huà cèlüè – Automated strategy – Chiến lược tự động
- 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
- 对冲策略 – duìchōng cèlüè – Hedging strategy – Chiến lược phòng ngừa rủi ro
- 收益最大化 – shōuyì zuìdà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
- 数字钱包 – shùzì qiánbāo – Digital wallet – Ví kỹ thuật số
- 硬件钱包 – yìngjiàn qiánbāo – Hardware wallet – Ví phần cứng
- 软件钱包 – ruǎnjiàn qiánbāo – Software wallet – Ví phần mềm
- 助记词 – zhùjì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ
- 区块高度 – qūkuài gāodù – Block height – Chiều cao khối
- 确认次数 – quèrèn cìshù – Confirmation count – Số lần xác nhận
- 交易哈希 – jiāoyì hāxī – Transaction hash – Mã băm giao dịch
- 交易手续费 – jiāoyì shǒuxùfèi – Transaction fee – Phí giao dịch
- 跨链交易 – kuà liàn jiāoyì – Cross-chain transaction – Giao dịch xuyên chuỗi
- 自动化交易 – zìdònghuà jiāoyì – Automated trading – Giao dịch tự động
- 去中心化交易 – qù zhōngxīnhuà jiāoyì – Decentralized trading – Giao dịch phi tập trung
- 中心化交易 – zhōngxīnhuà jiāoyì – Centralized trading – Giao dịch tập trung
- 现货交易 – xiànhuò jiāoyì – Spot trading – Giao dịch giao ngay
- 保证金交易 – bǎozhèngjīn jiāoyì – Margin trading – Giao dịch ký quỹ
- 杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leverage trading – Giao dịch đòn bẩy
- 强制平仓 – qiángzhì píngcāng – Forced liquidation – Cưỡng chế đóng vị thế
- 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
- 止盈 – zhǐ yíng – Take profit – Chốt lời
- 止损 – zhǐ sǔn – Stop loss – Cắt lỗ
- 持仓 – chí cāng – Position holding – Giữ vị thế
- 平仓 – píng cāng – Close position – Đóng vị thế
- 开仓 – kāi cāng – Open position – Mở vị thế
- 多头 – duō tóu – Long position – Vị thế mua
- 空头 – kōng tóu – Short position – Vị thế bán
- 市价单 – shì jià dān – Market order – Lệnh thị trường
- 限价单 – xiàn jià dān – Limit order – Lệnh giới hạn
- 条件单 – tiáojiàn dān – Conditional order – Lệnh điều kiện
- 挂单 – guà dān – Place order – Đặt lệnh
- 撮合引擎 – cuōhé yǐnqíng – Matching engine – Công cụ khớp lệnh
- 深度图 – shēndù tú – Depth chart – Biểu đồ độ sâu
- 成交价 – chéngjiāo jià – Transaction price – Giá giao dịch
- 均线 – jūn xiàn – Moving average – Đường trung bình động
- 指标分析 – zhǐbiāo fēnxī – Indicator analysis – Phân tích chỉ báo
- 技术分析 – jìshù fēnxī – Technical analysis – Phân tích kỹ thuật
- 基本面分析 – jīběn miàn fēnxī – Fundamental analysis – Phân tích cơ bản
- 链上数据 – liàn shàng shùjù – On-chain data – Dữ liệu trên chuỗi
- 大额转账 – dà'é zhuǎnzhàng – Large transfer – Chuyển khoản số lượng lớn
- 区块奖励 – qū kuài jiǎng lì – Block Reward – Phần thưởng khối
- 交易手续费 – jiāo yì shǒu xù fèi – Transaction Fee – Phí giao dịch
- 转账 – zhuǎn zhàng – Transfer – Chuyển tiền
- 挖矿难度 – wā kuàng nán dù – Mining Difficulty – Độ khó khai thác
- 共识算法 – gòng shí suàn fǎ – Consensus Algorithm – Thuật toán đồng thuận
- 硬分叉 – yìng fēn chā – Hard Fork – Chia tách cứng
- 软分叉 – ruǎn fēn chā – Soft Fork – Chia tách mềm
- 公钥 – gōng yuè – Public Key – Khóa công khai
- 私钥 – sī yuè – Private Key – Khóa riêng tư
- 钱包地址 – qián bāo dì zhǐ – Wallet Address – Địa chỉ ví
- 代币发行 – dài bì fā xíng – Token Issuance – Phát hành token
- 初始代币发行 – chū shǐ dài bì fā xíng – Initial Coin Offering (ICO) – Phát hành coin lần đầu
- 证券型代币 – zhèng quàn xíng dài bì – Security Token – Token chứng khoán
- 功能型代币 – gōng néng xíng dài bì – Utility Token – Token tiện ích
- 稳定币 – wěn dìng bì – Stablecoin – Đồng ổn định
- 算力 – suàn lì – Hash Rate – Tốc độ băm
- 区块大小 – qū kuài dà xiǎo – Block Size – Kích thước khối
- 交易量 – jiāo yì liàng – Trading Volume – Khối lượng giao dịch
- 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Leveraged Trading – Giao dịch đòn bẩy
- 融资 – róng zī – Financing – Huy động vốn
- 去中心化自治组织 – qù zhōng xīn huà zì zhì zǔ zhī – Decentralized Autonomous Organization (DAO) – Tổ chức tự trị phi tập trung
- 智能合约 – zhì néng hé yuē – Smart Contract – Hợp đồng thông minh
- 节点 – jié diǎn – Node – Nút mạng
- 全节点 – quán jié diǎn – Full Node – Nút đầy đủ
- 轻节点 – qīng jié diǎn – Light Node – Nút nhẹ
- 区块链浏览器 – qū kuài liàn liú lǎn qì – Blockchain Explorer – Trình duyệt blockchain
- 流动性 – liú dòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản
- 持币 – chí bì – Holding Coin – Nắm giữ coin
- 长期持有 – cháng qī chí yǒu – Long-term Holding – Nắm giữ dài hạn
- 短线交易 – duǎn xiàn jiāo yì – Short-term Trading – Giao dịch ngắn hạn
- 量化交易 – liàng huà jiāo yì – Quantitative Trading – Giao dịch định lượng
- 高频交易 – gāo pín jiāo yì – High-frequency Trading – Giao dịch tần suất cao
- 冷钱包 – lěng qián bāo – Cold Wallet – Ví lạnh
- 热钱包 – rè qián bāo – Hot Wallet – Ví nóng
- 托管服务 – tuō guǎn fú wù – Custody Service – Dịch vụ lưu ký
- 上架交易所 – shàng jià jiāo yì suǒ – Listing on Exchange – Niêm yết trên sàn
- 下架交易所 – xià jià jiāo yì suǒ – Delisting from Exchange – Gỡ khỏi sàn
- 代币销毁 – dài bì xiāo huǐ – Token Burn – Đốt token
- 通货膨胀 – tōng huò péng zhàng – Inflation – Lạm phát
- 通货紧缩 – tōng huò jǐn suō – Deflation – Giảm phát
- 双重支付 – shuāng chóng zhī fù – Double Spending – Chi tiêu kép
- 哈希函数 – hā xī hán shù – Hash Function – Hàm băm
- 加密算法 – jiā mì suàn fǎ – Encryption Algorithm – Thuật toán mã hóa
- 数字签名 – shù zì qiān míng – Digital Signature – Chữ ký số
- 时间戳 – shí jiān chuō – Timestamp – Dấu thời gian
- 点对点网络 – diǎn duì diǎn wǎng luò – Peer-to-Peer Network – Mạng ngang hàng
- 去信任机制 – qù xìn rèn jī zhì – Trustless Mechanism – Cơ chế không cần tin tưởng
- 链上数据 – liàn shàng shù jù – On-chain Data – Dữ liệu trên chuỗi
- 链下交易 – liàn xià jiāo yì – Off-chain Transaction – Giao dịch ngoài chuỗi
- 智能合约安全 – zhì néng hé yuē ān quán – Smart contract security – Bảo mật hợp đồng thông minh
- 双重花费 – shuāng chóng huā fèi – Double spending – Chi tiêu hai lần
- 钱包恢复短语 – qián bāo huī fù duǎn yǔ – Wallet recovery phrase – Cụm từ khôi phục ví
- 私钥管理 – sī yào guǎn lǐ – Private key management – Quản lý khóa riêng
- 公钥加密 – gōng yào jiā mì – Public key encryption – Mã hóa khóa công khai
- 区块哈希 – qū kuài hā xī – Block hash – Hàm băm của khối
- 哈希碰撞 – hā xī pèng zhuàng – Hash collision – Va chạm hàm băm
- 超级节点 – chāo jí jié diǎn – Super node – Siêu nút
- 链上治理 – liàn shàng zhì lǐ – On-chain governance – Quản trị trên chuỗi
- 链下治理 – liàn xià zhì lǐ – Off-chain governance – Quản trị ngoài chuỗi
- 节点奖励 – jié diǎn jiǎng lì – Node reward – Phần thưởng nút
- 分叉链 – fēn chà liàn – Forked chain – Chuỗi phân tách
- 测试网 – cè shì wǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
- 交易对 – jiāo yì duì – Trading pair – Cặp giao dịch
- 永续合约 – yǒng xù hé yuē – Perpetual contract – Hợp đồng vĩnh viễn
- 杠杆倍数 – gàng gǎn bèi shù – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
- 追加保证金 – zhuī jiā bǎo zhèng jīn – Margin call – Yêu cầu bổ sung ký quỹ
- 平仓价格 – píng cāng jià gé – Liquidation price – Giá thanh lý
- 触发单 – chù fā dān – Trigger order – Lệnh kích hoạt
- 挂单 – guà dān – Pending order – Lệnh chờ
- 撮合引擎 – cuò hé yǐn qíng – Matching engine – Công cụ khớp lệnh
- 交易深度 – jiāo yì shēn dù – Market depth – Độ sâu thị trường
- 成交量 – chéng jiāo liàng – Trading volume – Khối lượng giao dịch
- 资金费率 – zī jīn fèi lǜ – Funding rate – Tỷ lệ tài trợ
- 多头仓位 – duō tóu cāng wèi – Long position – Vị thế mua
- 空头仓位 – kōng tóu cāng wèi – Short position – Vị thế bán
- 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Leverage trading – Giao dịch đòn bẩy
- 波动率 – bō dòng lǜ – Volatility – Biến động giá
- 价格走势 – jià gé zǒu shì – Price trend – Xu hướng giá
- 技术指标 – jì shù zhǐ biāo – Technical indicator – Chỉ báo kỹ thuật
- 移动平均线 – yí dòng píng jūn xiàn – Moving average – Đường trung bình động
- 相对强弱指标 – xiāng duì qiáng ruò zhǐ biāo – RSI (Relative Strength Index) – Chỉ số sức mạnh tương đối
- 布林带 – bù lín dài – Bollinger Bands – Dải Bollinger
- 成交额 – chéng jiāo é – Turnover – Giá trị giao dịch
- 盘口分析 – pán kǒu fēn xī – Order book analysis – Phân tích sổ lệnh
- 买盘压力 – mǎi pán yā lì – Buying pressure – Áp lực mua
- 卖盘压力 – mài pán yā lì – Selling pressure – Áp lực bán
- 流动性挖矿 – liú dòng xìng wā kuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
- 数字钱包安全 – shùzì qiánbāo ānquán – Digital wallet security – Bảo mật ví kỹ thuật số
- 双重认证 – shuāngchóng rènzhèng – Two-factor authentication – Xác thực hai yếu tố
- 冷存储设备 – lěng cúnchǔ shèbèi – Cold storage device – Thiết bị lưu trữ lạnh
- 助记词 – zhù jì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ
- 私钥 – sī yào – Private key – Khóa riêng tư
- 种子短语 – zhǒngzǐ duǎnyǔ – Seed phrase – Cụm từ hạt giống
- 签名验证 – qiānmíng yànzhèng – Signature verification – Xác minh chữ ký
- 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Chữ ký đa chữ ký
- 云钱包 – yún qiánbāo – Cloud wallet – Ví đám mây
- 地址白名单 – dìzhǐ báimíngdān – Address whitelist – Danh sách trắng địa chỉ
- 恢复密钥 – huīfù mìyào – Recovery key – Khóa khôi phục
- 钱包备份 – qiánbāo bèifèn – Wallet backup – Sao lưu ví
- 存取限制 – cúnqǔ xiànzhì – Access restriction – Giới hạn truy cập
- 交易限额 – jiāoyì xiàn’é – Transaction limit – Hạn mức giao dịch
- 风险提示 – fēngxiǎn tíshì – Risk warning – Cảnh báo rủi ro
- 反洗钱 – fǎn xǐqián – Anti-money laundering (AML) – Chống rửa tiền
- 了解你的客户 – liǎojiě nǐ de kèhù – Know Your Customer (KYC) – Hiểu khách hàng của bạn
- 合规交易 – héguī jiāoyì – Compliant transaction – Giao dịch tuân thủ
- 交易审计 – jiāoyì shěnjì – Transaction audit – Kiểm toán giao dịch
- 交易加密 – jiāoyì jiāmì – Transaction encryption – Mã hóa giao dịch
- 去中心化钱包 – qù zhōngxīnhuà qiánbāo – Decentralized wallet – Ví phi tập trung
- 中心化钱包 – zhōngxīnhuà qiánbāo – Centralized wallet – Ví tập trung
- 代币发行 – dàibì fāxíng – Token issuance – Phát hành token
- 白皮书 – báipíshū – White paper – Sách trắng
- 路线图 – lùxiàntú – Roadmap – Lộ trình
- 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎnqì – Blockchain explorer – Trình duyệt blockchain
- 挖矿奖励 – wākuàng jiǎnglì – Mining reward – Phần thưởng đào
- 矿工费 – kuànggōng fèi – Miner fee – Phí thợ đào
- 链分叉 – liàn fēnchà – Chain fork – Ngã rẽ chuỗi
- 硬分叉 – yìng fēnchà – Hard fork – Phân tách cứng
- 软分叉 – ruǎn fēnchà – Soft fork – Phân tách mềm
- 代币交换 – dàibì jiāohuàn – Token swap – Hoán đổi token
- 原子交换 – yuánzǐ jiāohuàn – Atomic swap – Hoán đổi nguyên tử
- 交易撮合 – jiāoyì cuōhé – Trade matching – Ghép lệnh giao dịch
- 自动做市商 – zìdòng zuòshìshāng – Automated market maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
- 流动性挖矿 – liúdòngxìng wākuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
- 代币分发 – dàibì fēnfā – Token Distribution – Phân phối token
- 链下数据 – liàn xià shùjù – Off-chain Data – Dữ liệu ngoài chuỗi
- 锁仓期 – suǒcāng qī – Lock-up Period – Thời gian khóa coin
- 合约地址 – héyuē dìzhǐ – Contract Address – Địa chỉ hợp đồng
- 交易机器人 – jiāoyì jīqìrén – Trading Bot – Bot giao dịch
- 波动率 – bōdònglǜ – Volatility – Độ biến động giá
- 买卖深度 – mǎimài shēndù – Market Depth – Độ sâu thị trường
- 订单薄 – dìngdān bó – Order Book – Sổ lệnh
- 闪电贷 – shǎndiàn dài – Flash Loan – Khoản vay chớp nhoáng
- 空投奖励 – kōngtóu jiǎnglì – Airdrop Reward – Phần thưởng airdrop
- 加密货币交易所 – jiāmì huòbì jiāoyìsuǒ – Cryptocurrency Exchange – Sàn giao dịch tiền mã hóa
- 分布式账本 – fēnbùshì zhàngběn – Distributed Ledger – Sổ cái phân tán
- 双向交易 – shuāngxiàng jiāoyì – Two-way Trading – Giao dịch hai chiều
- 永续合约 – yǒngxù héyuē – Perpetual Contract – Hợp đồng vĩnh viễn
- 跨链桥 – kuàliàn qiáo – Cross-chain Bridge – Cầu nối chuỗi chéo
- 加密算法 – jiāmì suànfǎ – Encryption Algorithm – Thuật toán mã hóa
- 区块奖励 – qūkuài jiǎnglì – Block Reward – Phần thưởng khối
- 区块浏览器 – qūkuài liúlǎnqì – Block Explorer – Trình khám phá blockchain
- 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Chia tách cứng
- 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Chia tách mềm
- 主网 – zhǔwǎng – Mainnet – Mạng chính
- 链下治理 – liàn xià zhìlǐ – Off-chain Governance – Quản trị ngoài chuỗi
- 超额抵押 – chāo’é dǐyā – Over-collateralization – Thế chấp vượt mức
- 杠杆比例 – gànggǎn bǐlì – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
- 融资利率 – róngzī lìlǜ – Funding Rate – Lãi suất tài trợ
- 做市策略 – zuòshì cèlüè – Market Making Strategy – Chiến lược tạo lập thị trường
- 持仓量 – chícāng liàng – Open Interest – Lượng hợp đồng mở
- 爆仓价 – bàocāng jià – Liquidation Price – Giá thanh lý
- 网格交易 – wǎnggé jiāoyì – Grid Trading – Giao dịch dạng lưới
- K线图 – K xiàn tú – K-line Chart – Biểu đồ nến
- 现货市场 – xiànhuò shìchǎng – Spot Market – Thị trường giao ngay
- 期货市场 – qīhuò shìchǎng – Futures Market – Thị trường hợp đồng tương lai
- 套利交易 – tàolì jiāoyì – Arbitrage Trading – Giao dịch chênh lệch giá
- 预言机 – yùyán jī – Oracle – Máy tiên tri (Oracle trong blockchain)
- 质押年化收益率 – zhìyā niánhuà shōuyì lǜ – Annualized Staking Yield – Lợi suất staking hàng năm
- 手续费率 – shǒuxù fèilǜ – Fee Rate – Tỷ lệ phí
- 最小提币额度 – zuìxiǎo tí bì édù – Minimum Withdrawal Amount – Số lượng rút tối thiểu
- 链上转账 – liàn shàng zhuǎnzhàng – On-chain Transfer – Chuyển khoản trên chuỗi
- 链下转账 – liàn xià zhuǎnzhàng – Off-chain Transfer – Chuyển khoản ngoài chuỗi
- 价格预警 – jiàgé yùjǐng – Price Alert – Cảnh báo giá
- 数字钱包 – shù zì qián bāo – Digital Wallet – Ví kỹ thuật số
- 地址生成 – dì zhǐ shēng chéng – Address Generation – Tạo địa chỉ ví
- 钱包备份 – qián bāo bèi fèn – Wallet Backup – Sao lưu ví
- 网络费 – wǎng luò fèi – Network Fee – Phí mạng lưới
- 双花攻击 – shuāng huā gōng jī – Double-Spending Attack – Tấn công chi tiêu kép
- 矿难 – kuàng nàn – Mining Disaster – Sự cố khai thác
- 交易所黑客攻击 – jiāo yì suǒ hēi kè gōng jī – Exchange Hack – Tấn công sàn giao dịch
- 交易所跑路 – jiāo yì suǒ pǎo lù – Exchange Exit Scam – Sàn bỏ trốn
- 资金盘 – zī jīn pán – Ponzi Scheme – Mô hình đa cấp lừa đảo
- 空投 – kōng tóu – Airdrop – Tặng coin miễn phí
- 首发空投 – shǒu fā kōng tóu – Initial Airdrop – Airdrop ban đầu
- 空投领取 – kōng tóu lǐng qǔ – Claim Airdrop – Nhận airdrop
- 鱼叉攻击 – yú chā gōng jī – Phishing Attack – Tấn công lừa đảo qua mạng
- 钓鱼网站 – diào yú wǎng zhàn – Phishing Website – Trang web giả mạo
- 验证码 – yàn zhèng mǎ – Verification Code – Mã xác thực
- 双重验证 – shuāng chóng yàn zhèng – Two-Factor Authentication (2FA) – Xác thực hai lớp
- 谷歌验证器 – gǔ gē yàn zhèng qì – Google Authenticator – Ứng dụng xác thực Google
- 交易机器人 – jiāo yì jī qì rén – Trading Bot – Robot giao dịch
- 自动交易 – zì dòng jiāo yì – Automated Trading – Giao dịch tự động
- 算法交易 – suàn fǎ jiāo yì – Algorithmic Trading – Giao dịch thuật toán
- 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Margin Trading – Giao dịch ký quỹ
- 强制平仓 – qiáng zhì píng cāng – Forced Liquidation – Thanh lý bắt buộc
- 风险管理 – fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk Management – Quản lý rủi ro
- 止损单 – zhǐ sǔn dān – Stop-Loss Order – Lệnh cắt lỗ
- 止盈单 – zhǐ yíng dān – Take-Profit Order – Lệnh chốt lời
- 撤单 – chè dān – Cancel Order – Hủy lệnh
- 成交单 – chéng jiāo dān – Filled Order – Lệnh đã khớp
- 部分成交 – bù fèn chéng jiāo – Partial Fill – Khớp một phần
- 完全成交 – wán quán chéng jiāo – Full Fill – Khớp toàn bộ
- 限价买入 – xiàn jià mǎi rù – Limit Buy – Mua giới hạn
- 限价卖出 – xiàn jià mài chū – Limit Sell – Bán giới hạn
- 市价买入 – shì jià mǎi rù – Market Buy – Mua thị trường
- 市价卖出 – shì jià mài chū – Market Sell – Bán thị trường
- 挂单深度 – guà dān shēn dù – Order Book Depth – Độ sâu sổ lệnh
- 价格波动 – jià gé bō dòng – Price Volatility – Biến động giá
- 涨停 – zhǎng tíng – Price Upper Limit – Giới hạn tăng giá
- 跌停 – diē tíng – Price Lower Limit – Giới hạn giảm giá
- 合约到期 – hé yuē dào qī – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng
- 去中心化自治组织 – qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhī – Decentralized Autonomous Organization (DAO) – Tổ chức tự trị phi tập trung
- 去中心化金融 – qù zhōngxīnhuà jīnróng – Decentralized Finance (DeFi) – Tài chính phi tập trung
- 稳定币 – wěndìng bì – Stablecoin – Tiền mã hóa ổn định
- 抵押贷款 – dǐyā dàikuǎn – Collateralized Loan – Khoản vay thế chấp
- 合成资产 – héchéng zīchǎn – Synthetic Asset – Tài sản tổng hợp
- 流动性池 – liúdòngxìng chí – Liquidity Pool – Hồ thanh khoản
- 流动性提供者 – liúdòngxìng tígōng zhě – Liquidity Provider (LP) – Nhà cung cấp thanh khoản
- 去中心化交易所 – qù zhōngxīnhuà jiāoyì suǒ – Decentralized Exchange (DEX) – Sàn giao dịch phi tập trung
- 中心化交易所 – zhōngxīnhuà jiāoyì suǒ – Centralized Exchange (CEX) – Sàn giao dịch tập trung
- 混币服务 – hùnbì fúwù – Coin Mixing Service – Dịch vụ trộn coin
- 跨链桥 – kuà liàn qiáo – Cross-chain Bridge – Cầu nối chuỗi chéo
- 预言机 – yùyán jī – Oracle – Oracles (máy tiên tri)
- 加密钱包 – jiāmì qiánbāo – Crypto Wallet – Ví tiền mã hóa
- 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Đa chữ ký
- 地址标签 – dìzhǐ biāoqiān – Address Tag – Nhãn địa chỉ
- 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎn qì – Blockchain Explorer – Trình khám phá blockchain
- 挖矿奖励 – wākuàng jiǎnglì – Mining Reward – Phần thưởng khai thác
- 出块时间 – chū kuài shíjiān – Block Time – Thời gian tạo khối
- 挖矿难度 – wākuàng nándù – Mining Difficulty – Độ khó khai thác
- 工作量证明 – gōngzuò liàng zhèngmíng – Proof of Work (PoW) – Bằng chứng công việc
- 权益证明 – quányì zhèngmíng – Proof of Stake (PoS) – Bằng chứng cổ phần
- 委托权益证明 – wěituō quányì zhèngmíng – Delegated Proof of Stake (DPoS) – Bằng chứng cổ phần ủy quyền
- 混合共识 – hùnhé gòngshí – Hybrid Consensus – Cơ chế đồng thuận hỗn hợp
- 分片技术 – fēnpiàn jìshù – Sharding Technology – Công nghệ phân mảnh
- 侧链 – cè liàn – Sidechain – Chuỗi bên
- 主链 – zhǔ liàn – Mainchain – Chuỗi chính
- 代币销毁 – dàibì xiāohuǐ – Token Burn – Đốt token
- 空投 – kōngtóu – Airdrop – Phát token miễn phí
- 白名单 – bái míngdān – Whitelist – Danh sách trắng
- 黑名单 – hēi míngdān – Blacklist – Danh sách đen
- 防鲸鱼机制 – fáng jīngyú jīzhì – Anti-whale Mechanism – Cơ chế chống cá voi
- 鱼池 – yú chí – Mining Pool – Mỏ khai thác
- 挖矿算力 – wākuàng suànlì – Hashrate – Sức mạnh băm
- 区块链浏览器链接 – qūkuàiliàn liúlǎn qì liànjiē – Blockchain Explorer Link – Liên kết trình khám phá blockchain
- 链上分析 – liàn shàng fēnxī – On-chain Analysis – Phân tích trên chuỗi
- 交易机器人 – jiāoyì jīqìrén – Trading Bot – Robot giao dịch
- 高频交易 – gāo pín jiāoyì – High-frequency Trading (HFT) – Giao dịch tần suất cao
- 数字签名 – shùzì qiānmíng – Digital Signature – Chữ ký số
- 哈希函数 – hāxī hánshù – Hash Function – Hàm băm
- 节点验证 – jiédiǎn yànzhèng – Node Verification – Xác minh nút mạng
- 公有链 – gōngyǒu liàn – Public Chain – Chuỗi công khai
- 私有链 – sīyǒu liàn – Private Chain – Chuỗi riêng tư
- 联盟链 – liánméng liàn – Consortium Chain – Chuỗi liên minh
- 区块生成 – qūkuài shēngchéng – Block Generation – Tạo khối
- 出块速度 – chū kuài sùdù – Block Time – Thời gian tạo khối
- 双花攻击 – shuāng huā gōngjí – Double Spend Attack – Tấn công chi tiêu kép
- 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Ngã rẽ cứng
- 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Ngã rẽ mềm
- 网络拥堵 – wǎngluò yōngdǔ – Network Congestion – Tắc nghẽn mạng
- 锁仓 – suǒ cāng – Token Lock – Khóa token
- 流通量 – liútōng liàng – Circulating Supply – Lượng lưu thông
- 总供应量 – zǒng gōngyìng liàng – Total Supply – Tổng cung
- 最大供应量 – zuìdà gōngyìng liàng – Max Supply – Nguồn cung tối đa
- 持币者 – chí bì zhě – Holder – Người nắm giữ coin
- 长期持有 – chángqī chíyǒu – Long-term Holding – Nắm giữ dài hạn
- 超短线 – chāo duǎnxiàn – Scalping – Lướt sóng siêu ngắn
- 吃单 – chī dān – Fill Order – Khớp lệnh
- 限价单 – xiànjià dān – Limit Order – Lệnh giới hạn
- 追踪止损 – zhuīzōng zhǐsǔn – Trailing Stop – Lệnh cắt lỗ động
- 持仓 – chí cāng – Position Holding – Nắm giữ vị thế
- 多头仓位 – duō tóu cāngwèi – Long Position – Vị thế mua
- 空头仓位 – kōng tóu cāngwèi – Short Position – Vị thế bán
- 保证金 – bǎozhèng jīn – Margin – Ký quỹ
- 强制平仓 – qiángzhì píngcāng – Forced Liquidation – Thanh lý bắt buộc
- 持仓成本 – chí cāng chéngběn – Position Cost – Giá vốn vị thế
- 浮动盈亏 – fúdòng yíngkuī – Unrealized P/L – Lãi lỗ chưa thực hiện
- 已实现盈亏 – yǐ shíxiàn yíngkuī – Realized P/L – Lãi lỗ đã thực hiện
- 保证金率 – bǎozhèng jīn lǜ – Margin Ratio – Tỷ lệ ký quỹ
- 风险率 – fēngxiǎn lǜ – Risk Ratio – Tỷ lệ rủi ro
- 冻结资金 – dòngjié zījīn – Frozen Funds – Tiền bị đóng băng
- 可用余额 – kěyòng yú’é – Available Balance – Số dư khả dụng
- 资产总额 – zīchǎn zǒng’é – Total Assets – Tổng tài sản
- 账户余额 – zhànghù yú’é – Account Balance – Số dư tài khoản
- 提币地址 – tí bì dìzhǐ – Withdrawal Address – Địa chỉ rút coin
- 网络确认 – wǎngluò quèrèn – Network Confirmation – Xác nhận mạng
- 手续费市场 – shǒuxùfèi shìchǎng – Fee Market – Thị trường phí
- 动态手续费 – dòngtài shǒuxùfèi – Dynamic Fee – Phí động
- 区块浏览器 – qūkuài liúlǎnqì – Block Explorer – Trình duyệt blockchain
- 测试网 – cèshìwǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
- 流动性 – liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản
- 流动性池 – liúdòngxìng chí – Liquidity Pool – Bể thanh khoản
- 自动做市商 – zìdòng zuòshì shāng – Automated Market Maker – Nhà tạo lập thị trường tự động
- 去中心化交易所 – qù zhōngxīn huà jiāoyìsuǒ – Decentralized Exchange – Sàn giao dịch phi tập trung
- 中心化交易所 – zhōngxīn huà jiāoyìsuǒ – Centralized Exchange – Sàn giao dịch tập trung
- 订单簿 – dìngdān bù – Order Book – Sổ lệnh
- 爆仓 – bàocāng – Liquidation – Cháy tài khoản
- 对冲 – duìchōng – Hedging – Phòng hộ
- 挖矿 – wākuàng – Mining – Đào coin
- 矿池 – kuàngchí – Mining Pool – Mỏ đào tập thể
- 算力 – suànlì – Hashrate – Sức mạnh tính toán
- 矿机 – kuàngjī – Mining Machine – Máy đào coin
- 减半 – jiǎn bàn – Halving – Sự kiện giảm một nửa phần thưởng
- 节点 – jiédiǎn – Node – Nút mạng
- 双重身份验证 – shuāng chóng shēn fèn yàn zhèng – Two-Factor Authentication (2FA) – Xác thực hai yếu tố
- 多签名 – duō qiān míng – Multi-Signature – Chữ ký đa lớp
- 挖矿 – wā kuàng – Mining – Đào coin
- 矿池 – kuàng chí – Mining Pool – Mỏ đào chung
- 哈希率 – hā xī lǜ – Hash Rate – Tốc độ băm
- 手续费率 – shǒu xù fèi lǜ – Fee Rate – Tỷ lệ phí
- 共识机制 – gòng shí jī zhì – Consensus Mechanism – Cơ chế đồng thuận
- 工作量证明 – gōng zuò liàng zhèng míng – Proof of Work (PoW) – Bằng chứng công việc
- 权益证明 – quán yì zhèng míng – Proof of Stake (PoS) – Bằng chứng cổ phần
- 委托权益证明 – wěi tuō quán yì zhèng míng – Delegated Proof of Stake (DPoS) – Bằng chứng cổ phần ủy quyền
- 混币服务 – hùn bì fú wù – Coin Mixing Service – Dịch vụ trộn coin
- 闪电网络 – shǎn diàn wǎng luò – Lightning Network – Mạng lưới Lightning
- 原子交换 – yuán zǐ jiāo huàn – Atomic Swap – Hoán đổi nguyên tử
- 稳定币 – wěn dìng bì – Stablecoin – Tiền ổn định
- 算法稳定币 – suàn fǎ wěn dìng bì – Algorithmic Stablecoin – Tiền ổn định thuật toán
- 代币经济学 – dài bì jīng jì xué – Tokenomics – Kinh tế học token
- 空投 – kōng tóu – Airdrop – Phát miễn phí token
- 白皮书 – bái pí shū – Whitepaper – Sách trắng
- 跨链 – kuà liàn – Cross-Chain – Chuỗi chéo
- 预言机 – yù yán jī – Oracle – Oracle (công cụ đưa dữ liệu ngoài vào blockchain)
- 流动性池 – liú dòng xìng chí – Liquidity Pool – Hồ thanh khoản
- 自动做市商 – zì dòng zuò shì shāng – Automated Market Maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
- 质押 – zhì yā – Staking – Gửi khóa để nhận lãi
- 解押 – jiě yā – Unstaking – Rút coin đã staking
- 收益农场 – shōu yì nóng chǎng – Yield Farming – Canh tác lợi nhuận
- 流动性挖矿 – liú dòng xìng wā kuàng – Liquidity Mining – Đào thanh khoản
- 清算 – qīng suàn – Liquidation – Thanh lý
- 爆仓 – bào cāng – Forced Liquidation – Cháy tài khoản
- 止盈止损 – zhǐ yíng zhǐ sǔn – Take Profit & Stop Loss – Chốt lời và cắt lỗ
- 加密资产 – jiāmì zīchǎn – Crypto assets – Tài sản mã hóa
- 法定货币交易 – fǎdìng huòbì jiāoyì – Fiat currency trading – Giao dịch tiền pháp định
- 交易签名 – jiāoyì qiānmíng – Transaction signature – Chữ ký giao dịch
- 双重支付 – shuāngchóng zhīfù – Double spending – Chi tiêu gấp đôi
- 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎnqì – Blockchain explorer – Trình khám phá blockchain
- 冷热钱包切换 – lěng rè qiánbāo qiēhuàn – Cold-hot wallet switch – Chuyển đổi ví nóng/lạnh
- 智能合约审计 – zhìnéng héyuē shěnjì – Smart contract audit – Kiểm toán hợp đồng thông minh
- 交易拥塞 – jiāoyì yōngsè – Transaction congestion – Tắc nghẽn giao dịch
- 出块速度 – chū kuài sùdù – Block generation speed – Tốc độ tạo khối
- 矿池分配 – kuàngchí fēnpèi – Mining pool allocation – Phân phối nhóm đào
- 交易所托管 – jiāoyìsuǒ tuōguǎn – Exchange custody – Lưu ký trên sàn
- 钱包导入 – qiánbāo dǎorù – Wallet import – Nhập ví
- 钱包导出 – qiánbāo dǎochū – Wallet export – Xuất ví
- 资产解锁 – zīchǎn jiěsuǒ – Asset unlocking – Mở khóa tài sản
- 分布式存储 – fēnbùshì cúnchú – Distributed storage – Lưu trữ phân tán
- 空投代币 – kōngtóu dàibì – Airdrop token – Token airdrop
- 社区治理 – shèqū zhìlǐ – Community governance – Quản trị cộng đồng
- 代币质押 – dàibì zhìyā – Token staking – Đặt cọc token
- 锁仓奖励 – suǒcāng jiǎnglì – Lock-up reward – Phần thưởng khóa token
- 解锁期 – jiěsuǒ qī – Unlock period – Thời gian mở khóa
- 做多 – zuò duō – Go long – Mua khống (kỳ vọng giá tăng)
- 做空 – zuò kōng – Go short – Bán khống (kỳ vọng giá giảm)
- 爆仓 – bàocāng – Margin call/liquidation – Cháy tài khoản
- 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá
- 挂单 – guàdān – Pending order – Đặt lệnh chờ
- 价格趋势 – jiàgé qūshì – Price trend – Xu hướng giá
- 助记词 – zhùjìcí – Mnemonic Phrase – Cụm từ ghi nhớ
- 私钥备份 – sīyào bèifèn – Private Key Backup – Sao lưu khóa riêng
- 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-Signature – Chữ ký đa tầng
- 交易广播 – jiāoyì guǎngbò – Transaction Broadcast – Phát sóng giao dịch
- 矿机 – kuàngjī – Mining Machine – Máy đào
- 哈希碰撞 – hāxī pèngzhuàng – Hash Collision – Va chạm băm
- 节点同步 – jiédiǎn tóngbù – Node Synchronization – Đồng bộ nút
- 智能合约调用 – zhìnéng héyuē diàoyòng – Smart Contract Invocation – Gọi hợp đồng thông minh
- 智能合约部署 – zhìnéng héyuē bùshǔ – Smart Contract Deployment – Triển khai hợp đồng thông minh
- 去中心化应用 – qù zhōngxīnhuà yìngyòng – Decentralized Application (DApp) – Ứng dụng phi tập trung
- 去中心化交易所 – qù zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ – Decentralized Exchange (DEX) – Sàn giao dịch phi tập trung
- 中心化交易所 – zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ – Centralized Exchange (CEX) – Sàn giao dịch tập trung
- 流动性提供者 – liúdòngxìng tígōngzhě – Liquidity Provider – Nhà cung cấp thanh khoản
- 代币锁仓 – dàibì suǒcāng – Token Lockup – Khóa token
- 锁仓期 – suǒcāng qī – Lockup Period – Thời gian khóa
- 解锁 – jiěsuǒ – Unlock – Mở khóa
- 分叉币 – fēnchā bì – Forked Coin – Đồng tiền từ nhánh rẽ
- 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Phân nhánh cứng
- 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Phân nhánh mềm
- 交易确认 – jiāoyì quèrèn – Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch
- 未确认交易 – wèi quèrèn jiāoyì – Unconfirmed Transaction – Giao dịch chưa xác nhận
- 高优先级交易 – gāo yōuxiānjí jiāoyì – High Priority Transaction – Giao dịch ưu tiên cao
- 交易费优先 – jiāoyì fèi yōuxiān – Fee Priority – Ưu tiên phí
- 双重支付 – shuāngchóng zhīfù – Double Spending – Chi tiêu kép
- 拒绝服务攻击 – jùjué fúwù gōngjí – Denial-of-Service Attack – Tấn công từ chối dịch vụ
- 欺诈交易 – qīzhà jiāoyì – Fraudulent Transaction – Giao dịch gian lận
- 恶意节点 – èyì jiédiǎn – Malicious Node – Nút độc hại
- 稳定币发行 – wěndìngbì fāxíng – Stablecoin Issuance – Phát hành stablecoin
- 稳定币兑换 – wěndìngbì duìhuàn – Stablecoin Exchange – Đổi stablecoin
- 法币网关 – fǎbì wǎngguān – Fiat Gateway – Cổng pháp định
- 闪兑 – shǎnduì – Instant Exchange – Đổi ngay lập tức
- 场外交易 – chǎngwài jiāoyì – Over-the-Counter (OTC) Trading – Giao dịch ngoài sàn
- 场外市场 – chǎngwài shìchǎng – OTC Market – Thị trường OTC
- 大宗交易 – dàzōng jiāoyì – Block Trade – Giao dịch khối lượng lớn
Toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được công bố trong Hệ thống Diễn đàn tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION - Diễn đàn tiếng Trung Chinese - Diễn đàn Chinese - Diễn đàn Chinese Master Education - Diễn đàn Hán ngữ ChineMasterEdu - Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ - Chinese Master Edu forum - Chinese forum - MASTEREDU forum - Master Education forum.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Học tiếng Trung theo chủ đề Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Học tiếng Trung theo chủ đề Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo án Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tài liệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa