• Lịch khai giảng Tháng 9 và Tháng 10 năm 2025
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 8/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 15/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 22/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp khai giảng ngày 29/9/2025, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 7/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 14/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 21/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung cơ bản khai giảng ngày 28/10/2025, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h-19h30 (Còn 1 chỗ)
    » Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến

Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa Tác giả Nguyễn Minh Vũ


Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến mới tiếp theo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education MASTEREDU MASTER EDUCATION CHINESE MASTER EDU THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK CHINESEHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa


Từ vựng tiếng Trung Tiền mã hóa

Từ vựng tiếng Trung Tiền điện tử

Từ vựng tiếng Trung Mua bán Tiền điện tử

Toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Ebook Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Sách Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo án Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa


Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

  1. 加密货币 – jiāmì huòbì – Cryptocurrency – Tiền mã hóa
  2. 区块链 – qūkuài liàn – Blockchain – Chuỗi khối
  3. 比特币 – bǐtèbì – Bitcoin – Bitcoin
  4. 以太坊 – yǐtài fāng – Ethereum – Ethereum (Ether)
  5. 代币 – dàibì – Token – Mã thông báo
  6. 山寨币 – shānzhài bì – Altcoin – Đồng thay thế (Altcoin)
  7. 稳定币 – wěndìng bì – Stablecoin – Đồng ổn định giá
  8. 数字钱包 – shùzì qiánbāo – Digital wallet – Ví điện tử
  9. 热钱包 – rè qiánbāo – Hot wallet – Ví nóng
  10. 冷钱包 – lěng qiánbāo – Cold wallet – Ví lạnh
  11. 私钥 – sī yào – Private key – Khóa riêng
  12. 公钥 – gōng yào – Public key – Khóa công khai
  13. 去中心化 – qù zhōngxīn huà – Decentralization – Phi tập trung
  14. 集中化 – jízhōng huà – Centralization – Tập trung hóa
  15. 交易所 – jiāoyì suǒ – Exchange – Sàn giao dịch
  16. 集中式交易所 – jízhōng shì jiāoyì suǒ – Centralized exchange – Sàn giao dịch tập trung (CEX)
  17. 去中心化交易所 – qù zhōngxīn huà jiāoyì suǒ – Decentralized exchange – Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
  18. 挂单 – guàdān – Limit order – Lệnh giới hạn
  19. 市价单 – shìjià dān – Market order – Lệnh thị trường
  20. 止盈单 – zhǐ yíng dān – Take profit order – Lệnh chốt lời
  21. 止损单 – zhǐ sǔn dān – Stop loss order – Lệnh cắt lỗ
  22. 买入 – mǎirù – Buy – Mua
  23. 卖出 – màichū – Sell – Bán
  24. 做多 – zuò duō – Long (go long) – Giao dịch mua (kỳ vọng giá tăng)
  25. 做空 – zuò kōng – Short (go short) – Giao dịch bán khống (kỳ vọng giá giảm)
  26. 杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leveraged trading – Giao dịch ký quỹ/đòn bẩy
  27. 保证金 – bǎozhèngjīn – Margin – Ký quỹ
  28. 清算 – qīngsuàn – Liquidation – Thanh lý (bị quét lệnh)
  29. 流动性 – liúdòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản
  30. 市值 – shìzhí – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
  31. 成交量 – chéngjiāo liàng – Trading volume – Khối lượng giao dịch
  32. 波动性 – bōdòng xìng – Volatility – Độ biến động giá
  33. K线图 – K xiàn tú – Candlestick chart – Biểu đồ nến
  34. 支撑位 – zhīchēng wèi – Support level – Mức hỗ trợ
  35. 阻力位 – zǔlì wèi – Resistance level – Mức kháng cự
  36. 突破 – tūpò – Breakout – Phá vỡ (vượt hỗ trợ/kháng cự)
  37. 回调 – huítiáo – Pullback – Điều chỉnh giảm
  38. 反弹 – fǎntán – Rebound – Phục hồi (giá bật lại)
  39. 超买 – chāomǎi – Overbought – Quá mua
  40. 超卖 – chāomài – Oversold – Quá bán
  41. 移动平均线 – yídòng píngjūn xiàn – Moving average (MA) – Đường trung bình động
  42. 相对强弱指数 – xiāngduì qiángruò zhǐshù – Relative Strength Index (RSI) – Chỉ số sức mạnh tương đối
  43. 布林带 – bùlín dài – Bollinger Bands – Dải Bollinger
  44. 斐波那契回撤 – fěi bō nà qì huí chè – Fibonacci retracement – Mức thoái lui Fibonacci
  45. 市价滑点 – shìjià huá diǎn – Slippage – Trượt giá
  46. 手续费 – shǒuxù fèi – Transaction fee – Phí giao dịch
  47. 矿工费 – kuànggōng fèi – Mining fee – Phí thợ đào
  48. 链上交易 – liàn shàng jiāoyì – On-chain transaction – Giao dịch trên chuỗi
  49. 链下交易 – liàn xià jiāoyì – Off-chain transaction – Giao dịch ngoài chuỗi
  50. 矿池 – kuàngchí – Mining pool – Mỏ đào chung
  51. 算力 – suànlì – Hash rate – Tốc độ băm (sức mạnh tính toán)
  52. 双花攻击 – shuāng huā gōngjí – Double-spending attack – Tấn công chi tiêu kép
  53. 51%攻击 – wǔshíyī bǎi fēn gōngjí – 51% attack – Tấn công 51%
  54. 空投 – kōngtóu – Airdrop – Phát thưởng miễn phí (Airdrop)
  55. 首次代币发行 – shǒucì dàibì fāxíng – Initial Coin Offering (ICO) – Chào bán token lần đầu
  56. 首次交易所发行 – shǒucì jiāoyì suǒ fāxíng – Initial Exchange Offering (IEO) – Chào bán token trên sàn
  57. 首次去中心化交易所发行 – shǒucì qù zhōngxīn huà jiāoyì suǒ fāxíng – Initial DEX Offering (IDO) – Chào bán token trên DEX
  58. 去中心化金融 – qù zhōngxīn huà jīnróng – Decentralized finance (DeFi) – Tài chính phi tập trung
  59. 收益农场 – shōuyì nóngchǎng – Yield farming – Canh tác lợi nhuận
  60. 流动性挖矿 – liúdòng xìng wākuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
  61. 自动做市商 – zìdòng zuòshì shāng – Automated market maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
  62. 无常损失 – wúcháng sǔnshī – Impermanent loss – Tổn thất tạm thời
  63. 跨链 – kuà liàn – Cross-chain – Giao dịch xuyên chuỗi
  64. 多签钱包 – duō qiān qiánbāo – Multi-signature wallet – Ví đa chữ ký
  65. 智能合约 – zhìnéng héyuē – Smart contract – Hợp đồng thông minh
  66. NFT(非同质化代币) – fēi tóng zhì huà dàibì – Non-fungible token (NFT) – Token không thể thay thế
  67. 元宇宙 – yuán yǔzhòu – Metaverse – Vũ trụ ảo
  68. Web3 – wǎngluò sān – Web3 – Mạng Internet thế hệ 3
  69. 质押 – zhìyā – Staking – Gửi/đặt cọc token để nhận thưởng
  70. 解锁期 – jiěsuǒ qī – Vesting period – Thời gian mở khóa token
  71. 燃料费 – ránliào fèi – Gas fee – Phí gas
  72. 交易对 – jiāoyì duì – Trading pair – Cặp giao dịch
  73. 做市 – zuòshì – Market making – Tạo lập thị trường
  74. 量化交易 – liànghuà jiāoyì – Quantitative trading – Giao dịch định lượng
  75. 程序化交易 – chéngxù huà jiāoyì – Algorithmic trading – Giao dịch thuật toán
  76. 套利 – tàolì – Arbitrage – Kinh doanh chênh lệch giá
  77. 模拟交易 – mónǐ jiāoyì – Paper trading – Giao dịch giả lập
  78. 资金费率 – zījīn fèilǜ – Funding rate – Tỷ lệ phí tài trợ
  79. 永续合约 – yǒngxù héyuē – Perpetual contract – Hợp đồng vĩnh cửu
  80. 期货合约 – qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng tương lai
  81. 合约交易 – héyuē jiāoyì – Contract trading – Giao dịch hợp đồng
  82. 杠杆倍数 – gànggǎn bèishù – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
  83. 平仓 – píngcāng – Close position – Đóng vị thế
  84. 开仓 – kāicāng – Open position – Mở vị thế
  85. 持仓量 – chí cāng liàng – Open interest – Lượng hợp đồng mở
  86. 多头 – duōtóu – Bull – Phe mua (xu hướng tăng)
  87. 空头 – kōngtóu – Bear – Phe bán (xu hướng giảm)
  88. 牛市 – niúshì – Bull market – Thị trường tăng
  89. 熊市 – xióngshì – Bear market – Thị trường giảm
  90. 横盘 – héngpán – Sideways market – Thị trường đi ngang
  91. 波段交易 – bōduàn jiāoyì – Swing trading – Giao dịch theo sóng
  92. 日内交易 – rìnèi jiāoyì – Day trading – Giao dịch trong ngày
  93. 高频交易 – gāopín jiāoyì – High-frequency trading – Giao dịch tần suất cao
  94. 长线投资 – chángxiàn tóuzī – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
  95. 短线交易 – duǎnxiàn jiāoyì – Short-term trading – Giao dịch ngắn hạn
  96. 持币 – chí bì – HODL – Giữ coin dài hạn
  97. 恐惧与贪婪指数 – kǒngjù yǔ tānlán zhǐshù – Fear and Greed Index – Chỉ số sợ hãi và tham lam
  98. 止损点 – zhǐ sǔn diǎn – Stop-loss point – Mức cắt lỗ
  99. 止盈点 – zhǐ yíng diǎn – Take-profit point – Mức chốt lời
  100. 回撤率 – huíchè lǜ – Drawdown – Tỷ lệ sụt giảm vốn
  101. 收益率 – shōuyì lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
  102. 盈亏比 – yíngkuī bǐ – Risk-reward ratio – Tỷ lệ lời/lỗ
  103. 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý vốn
  104. 分批买入 – fēnpī mǎirù – Dollar-cost averaging (DCA) – Mua trung bình giá
  105. 分批卖出 – fēnpī màichū – Partial selling – Bán từng phần
  106. 挂单簿 – guàdān bù – Order book – Sổ lệnh
  107. 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Execution price – Giá khớp lệnh
  108. 买单 – mǎidān – Buy order – Lệnh mua
  109. 卖单 – màidān – Sell order – Lệnh bán
  110. 深度图 – shēndù tú – Depth chart – Biểu đồ độ sâu thị trường
  111. 滑点风险 – huá diǎn fēngxiǎn – Slippage risk – Rủi ro trượt giá
  112. 对冲 – duìchōng – Hedging – Phòng ngừa rủi ro
  113. 反向交易 – fǎnxiàng jiāoyì – Reverse trade – Giao dịch đảo chiều
  114. 衍生品 – yǎnshēngpǐn – Derivatives – Sản phẩm phái sinh
  115. 链上数据分析 – liàn shàng shùjù fēnxī – On-chain data analysis – Phân tích dữ liệu on-chain
  116. 钱包地址 – qiánbāo dìzhǐ – Wallet address – Địa chỉ ví
  117. 助记词 – zhùjì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ (khôi phục ví)
  118. 哈希值 – hāxī zhí – Hash value – Giá trị băm
  119. 节点 – jiédiǎn – Node – Nút mạng (node blockchain)
  120. 全节点 – quán jiédiǎn – Full node – Nút đầy đủ
  121. 轻节点 – qīng jiédiǎn – Light node – Nút nhẹ
  122. 分叉 – fēnchà – Fork – Nhánh (fork blockchain)
  123. 硬分叉 – yìng fēnchà – Hard fork – Ngã rẽ cứng
  124. 软分叉 – ruǎn fēnchà – Soft fork – Ngã rẽ mềm
  125. 白皮书 – báipí shū – Whitepaper – Sách trắng
  126. 路线图 – lùxiàn tú – Roadmap – Lộ trình phát triển
  127. 测试网 – cèshì wǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
  128. 主网 – zhǔ wǎng – Mainnet – Mạng chính
  129. 预挖 – yù wā – Pre-mining – Đào trước khi phát hành
  130. 通货膨胀率 – tōnghuò péngzhàng lǜ – Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát tiền tệ
  131. 链上治理 – liàn shàng zhìlǐ – On-chain governance – Quản trị trên chuỗi
  132. 投票权 – tóupiào quán – Voting rights – Quyền biểu quyết
  133. 治理代币 – zhìlǐ dàibì – Governance token – Token quản trị
  134. 预言机 – yùyán jī – Oracle – Dịch vụ oracle (truy xuất dữ liệu ngoài chuỗi)
  135. 多链生态 – duō liàn shēngtài – Multi-chain ecosystem – Hệ sinh thái đa chuỗi
  136. Layer 1 – dì yī céng – Layer 1 – Lớp 1 blockchain
  137. Layer 2 – dì èr céng – Layer 2 – Giải pháp mở rộng lớp 2
  138. 扩容方案 – kuòróng fāng’àn – Scaling solution – Giải pháp mở rộng mạng
  139. 零知识证明 – líng zhīshì zhèngmíng – Zero-knowledge proof – Bằng chứng không tiết lộ
  140. 闪电网络 – shǎndiàn wǎngluò – Lightning Network – Mạng Lightning (tăng tốc thanh toán BTC)
  141. MEV(最大可提取价值)– zuìdà kě tíqǔ jiàzhí – Maximal Extractable Value – Giá trị tối đa có thể khai thác
  142. Gas上限 – Gas shàngxiàn – Gas limit – Giới hạn gas
  143. 链游 – liàn yóu – Blockchain game – Trò chơi blockchain
  144. 边玩边赚 – biān wán biān zhuàn – Play-to-earn – Chơi để kiếm tiền
  145. 质押奖励 – zhìyā jiǎnglì – Staking reward – Phần thưởng staking
  146. 解质押 – jiě zhìyā – Unstaking – Rút staking
  147. 锁仓 – suǒcāng – Token lockup – Khóa token
  148. 锁仓期 – suǒcāng qī – Lockup period – Thời gian khóa token
  149. 空投猎人 – kōngtóu lièrén – Airdrop hunter – Người săn airdrop
  150. 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Chữ ký đa lớp
  151. 钱包恢复 – qiánbāo huīfù – Wallet recovery – Khôi phục ví
  152. 助记词备份 – zhùjì cí bèifèn – Mnemonic backup – Sao lưu cụm từ khôi phục
  153. 链分析 – liàn fēnxī – Chain analysis – Phân tích chuỗi khối
  154. 数据追踪 – shùjù zhuīzōng – Data tracking – Theo dõi dữ liệu
  155. 加密审计 – jiāmì shěnjì – Crypto audit – Kiểm toán tiền mã hóa
  156. 白名单 – báimíngdān – Whitelist – Danh sách trắng (được phép tham gia)
  157. 黑名单 – hēimíngdān – Blacklist – Danh sách đen
  158. 拉高出货 – lā gāo chū huò – Pump and dump – Kéo giá rồi bán tháo
  159. 砸盘 – zá pán – Price dump – Đạp giá
  160. 庄家 – zhuāngjiā – Market manipulator – Tay to thao túng thị trường
  161. 散户 – sǎnhù – Retail investor – Nhà đầu tư nhỏ lẻ
  162. 大户 – dàhù – Whale – Cá voi (nắm lượng lớn coin)
  163. 鲸鱼警报 – jīngyú jǐngbào – Whale alert – Cảnh báo giao dịch lớn
  164. 拉盘 – lā pán – Price pump – Kéo giá lên
  165. 内幕交易 – nèimù jiāoyì – Insider trading – Giao dịch nội gián
  166. 机器人交易 – jīqìrén jiāoyì – Bot trading – Giao dịch bằng bot
  167. 网格交易 – wǎnggé jiāoyì – Grid trading – Giao dịch lưới
  168. 跟单交易 – gēndān jiāoyì – Copy trading – Sao chép giao dịch
  169. 社交交易 – shèjiāo jiāoyì – Social trading – Giao dịch xã hội
  170. 自动化策略 – zìdòng huà cèlüè – Automated strategy – Chiến lược tự động
  171. 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
  172. 对冲策略 – duìchōng cèlüè – Hedging strategy – Chiến lược phòng ngừa rủi ro
  173. 收益最大化 – shōuyì zuìdà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
  174. 数字钱包 – shùzì qiánbāo – Digital wallet – Ví kỹ thuật số
  175. 硬件钱包 – yìngjiàn qiánbāo – Hardware wallet – Ví phần cứng
  176. 软件钱包 – ruǎnjiàn qiánbāo – Software wallet – Ví phần mềm
  177. 助记词 – zhùjì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ
  178. 区块高度 – qūkuài gāodù – Block height – Chiều cao khối
  179. 确认次数 – quèrèn cìshù – Confirmation count – Số lần xác nhận
  180. 交易哈希 – jiāoyì hāxī – Transaction hash – Mã băm giao dịch
  181. 交易手续费 – jiāoyì shǒuxùfèi – Transaction fee – Phí giao dịch
  182. 跨链交易 – kuà liàn jiāoyì – Cross-chain transaction – Giao dịch xuyên chuỗi
  183. 自动化交易 – zìdònghuà jiāoyì – Automated trading – Giao dịch tự động
  184. 去中心化交易 – qù zhōngxīnhuà jiāoyì – Decentralized trading – Giao dịch phi tập trung
  185. 中心化交易 – zhōngxīnhuà jiāoyì – Centralized trading – Giao dịch tập trung
  186. 现货交易 – xiànhuò jiāoyì – Spot trading – Giao dịch giao ngay
  187. 保证金交易 – bǎozhèngjīn jiāoyì – Margin trading – Giao dịch ký quỹ
  188. 杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leverage trading – Giao dịch đòn bẩy
  189. 强制平仓 – qiángzhì píngcāng – Forced liquidation – Cưỡng chế đóng vị thế
  190. 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
  191. 止盈 – zhǐ yíng – Take profit – Chốt lời
  192. 止损 – zhǐ sǔn – Stop loss – Cắt lỗ
  193. 持仓 – chí cāng – Position holding – Giữ vị thế
  194. 平仓 – píng cāng – Close position – Đóng vị thế
  195. 开仓 – kāi cāng – Open position – Mở vị thế
  196. 多头 – duō tóu – Long position – Vị thế mua
  197. 空头 – kōng tóu – Short position – Vị thế bán
  198. 市价单 – shì jià dān – Market order – Lệnh thị trường
  199. 限价单 – xiàn jià dān – Limit order – Lệnh giới hạn
  200. 条件单 – tiáojiàn dān – Conditional order – Lệnh điều kiện
  201. 挂单 – guà dān – Place order – Đặt lệnh
  202. 撮合引擎 – cuōhé yǐnqíng – Matching engine – Công cụ khớp lệnh
  203. 深度图 – shēndù tú – Depth chart – Biểu đồ độ sâu
  204. 成交价 – chéngjiāo jià – Transaction price – Giá giao dịch
  205. 均线 – jūn xiàn – Moving average – Đường trung bình động
  206. 指标分析 – zhǐbiāo fēnxī – Indicator analysis – Phân tích chỉ báo
  207. 技术分析 – jìshù fēnxī – Technical analysis – Phân tích kỹ thuật
  208. 基本面分析 – jīběn miàn fēnxī – Fundamental analysis – Phân tích cơ bản
  209. 链上数据 – liàn shàng shùjù – On-chain data – Dữ liệu trên chuỗi
  210. 大额转账 – dà'é zhuǎnzhàng – Large transfer – Chuyển khoản số lượng lớn
  211. 区块奖励 – qū kuài jiǎng lì – Block Reward – Phần thưởng khối
  212. 交易手续费 – jiāo yì shǒu xù fèi – Transaction Fee – Phí giao dịch
  213. 转账 – zhuǎn zhàng – Transfer – Chuyển tiền
  214. 挖矿难度 – wā kuàng nán dù – Mining Difficulty – Độ khó khai thác
  215. 共识算法 – gòng shí suàn fǎ – Consensus Algorithm – Thuật toán đồng thuận
  216. 硬分叉 – yìng fēn chā – Hard Fork – Chia tách cứng
  217. 软分叉 – ruǎn fēn chā – Soft Fork – Chia tách mềm
  218. 公钥 – gōng yuè – Public Key – Khóa công khai
  219. 私钥 – sī yuè – Private Key – Khóa riêng tư
  220. 钱包地址 – qián bāo dì zhǐ – Wallet Address – Địa chỉ ví
  221. 代币发行 – dài bì fā xíng – Token Issuance – Phát hành token
  222. 初始代币发行 – chū shǐ dài bì fā xíng – Initial Coin Offering (ICO) – Phát hành coin lần đầu
  223. 证券型代币 – zhèng quàn xíng dài bì – Security Token – Token chứng khoán
  224. 功能型代币 – gōng néng xíng dài bì – Utility Token – Token tiện ích
  225. 稳定币 – wěn dìng bì – Stablecoin – Đồng ổn định
  226. 算力 – suàn lì – Hash Rate – Tốc độ băm
  227. 区块大小 – qū kuài dà xiǎo – Block Size – Kích thước khối
  228. 交易量 – jiāo yì liàng – Trading Volume – Khối lượng giao dịch
  229. 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Leveraged Trading – Giao dịch đòn bẩy
  230. 融资 – róng zī – Financing – Huy động vốn
  231. 去中心化自治组织 – qù zhōng xīn huà zì zhì zǔ zhī – Decentralized Autonomous Organization (DAO) – Tổ chức tự trị phi tập trung
  232. 智能合约 – zhì néng hé yuē – Smart Contract – Hợp đồng thông minh
  233. 节点 – jié diǎn – Node – Nút mạng
  234. 全节点 – quán jié diǎn – Full Node – Nút đầy đủ
  235. 轻节点 – qīng jié diǎn – Light Node – Nút nhẹ
  236. 区块链浏览器 – qū kuài liàn liú lǎn qì – Blockchain Explorer – Trình duyệt blockchain
  237. 流动性 – liú dòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản
  238. 持币 – chí bì – Holding Coin – Nắm giữ coin
  239. 长期持有 – cháng qī chí yǒu – Long-term Holding – Nắm giữ dài hạn
  240. 短线交易 – duǎn xiàn jiāo yì – Short-term Trading – Giao dịch ngắn hạn
  241. 量化交易 – liàng huà jiāo yì – Quantitative Trading – Giao dịch định lượng
  242. 高频交易 – gāo pín jiāo yì – High-frequency Trading – Giao dịch tần suất cao
  243. 冷钱包 – lěng qián bāo – Cold Wallet – Ví lạnh
  244. 热钱包 – rè qián bāo – Hot Wallet – Ví nóng
  245. 托管服务 – tuō guǎn fú wù – Custody Service – Dịch vụ lưu ký
  246. 上架交易所 – shàng jià jiāo yì suǒ – Listing on Exchange – Niêm yết trên sàn
  247. 下架交易所 – xià jià jiāo yì suǒ – Delisting from Exchange – Gỡ khỏi sàn
  248. 代币销毁 – dài bì xiāo huǐ – Token Burn – Đốt token
  249. 通货膨胀 – tōng huò péng zhàng – Inflation – Lạm phát
  250. 通货紧缩 – tōng huò jǐn suō – Deflation – Giảm phát
  251. 双重支付 – shuāng chóng zhī fù – Double Spending – Chi tiêu kép
  252. 哈希函数 – hā xī hán shù – Hash Function – Hàm băm
  253. 加密算法 – jiā mì suàn fǎ – Encryption Algorithm – Thuật toán mã hóa
  254. 数字签名 – shù zì qiān míng – Digital Signature – Chữ ký số
  255. 时间戳 – shí jiān chuō – Timestamp – Dấu thời gian
  256. 点对点网络 – diǎn duì diǎn wǎng luò – Peer-to-Peer Network – Mạng ngang hàng
  257. 去信任机制 – qù xìn rèn jī zhì – Trustless Mechanism – Cơ chế không cần tin tưởng
  258. 链上数据 – liàn shàng shù jù – On-chain Data – Dữ liệu trên chuỗi
  259. 链下交易 – liàn xià jiāo yì – Off-chain Transaction – Giao dịch ngoài chuỗi
  260. 智能合约安全 – zhì néng hé yuē ān quán – Smart contract security – Bảo mật hợp đồng thông minh
  261. 双重花费 – shuāng chóng huā fèi – Double spending – Chi tiêu hai lần
  262. 钱包恢复短语 – qián bāo huī fù duǎn yǔ – Wallet recovery phrase – Cụm từ khôi phục ví
  263. 私钥管理 – sī yào guǎn lǐ – Private key management – Quản lý khóa riêng
  264. 公钥加密 – gōng yào jiā mì – Public key encryption – Mã hóa khóa công khai
  265. 区块哈希 – qū kuài hā xī – Block hash – Hàm băm của khối
  266. 哈希碰撞 – hā xī pèng zhuàng – Hash collision – Va chạm hàm băm
  267. 超级节点 – chāo jí jié diǎn – Super node – Siêu nút
  268. 链上治理 – liàn shàng zhì lǐ – On-chain governance – Quản trị trên chuỗi
  269. 链下治理 – liàn xià zhì lǐ – Off-chain governance – Quản trị ngoài chuỗi
  270. 节点奖励 – jié diǎn jiǎng lì – Node reward – Phần thưởng nút
  271. 分叉链 – fēn chà liàn – Forked chain – Chuỗi phân tách
  272. 测试网 – cè shì wǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
  273. 交易对 – jiāo yì duì – Trading pair – Cặp giao dịch
  274. 永续合约 – yǒng xù hé yuē – Perpetual contract – Hợp đồng vĩnh viễn
  275. 杠杆倍数 – gàng gǎn bèi shù – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
  276. 追加保证金 – zhuī jiā bǎo zhèng jīn – Margin call – Yêu cầu bổ sung ký quỹ
  277. 平仓价格 – píng cāng jià gé – Liquidation price – Giá thanh lý
  278. 触发单 – chù fā dān – Trigger order – Lệnh kích hoạt
  279. 挂单 – guà dān – Pending order – Lệnh chờ
  280. 撮合引擎 – cuò hé yǐn qíng – Matching engine – Công cụ khớp lệnh
  281. 交易深度 – jiāo yì shēn dù – Market depth – Độ sâu thị trường
  282. 成交量 – chéng jiāo liàng – Trading volume – Khối lượng giao dịch
  283. 资金费率 – zī jīn fèi lǜ – Funding rate – Tỷ lệ tài trợ
  284. 多头仓位 – duō tóu cāng wèi – Long position – Vị thế mua
  285. 空头仓位 – kōng tóu cāng wèi – Short position – Vị thế bán
  286. 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Leverage trading – Giao dịch đòn bẩy
  287. 波动率 – bō dòng lǜ – Volatility – Biến động giá
  288. 价格走势 – jià gé zǒu shì – Price trend – Xu hướng giá
  289. 技术指标 – jì shù zhǐ biāo – Technical indicator – Chỉ báo kỹ thuật
  290. 移动平均线 – yí dòng píng jūn xiàn – Moving average – Đường trung bình động
  291. 相对强弱指标 – xiāng duì qiáng ruò zhǐ biāo – RSI (Relative Strength Index) – Chỉ số sức mạnh tương đối
  292. 布林带 – bù lín dài – Bollinger Bands – Dải Bollinger
  293. 成交额 – chéng jiāo é – Turnover – Giá trị giao dịch
  294. 盘口分析 – pán kǒu fēn xī – Order book analysis – Phân tích sổ lệnh
  295. 买盘压力 – mǎi pán yā lì – Buying pressure – Áp lực mua
  296. 卖盘压力 – mài pán yā lì – Selling pressure – Áp lực bán
  297. 流动性挖矿 – liú dòng xìng wā kuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
  298. 数字钱包安全 – shùzì qiánbāo ānquán – Digital wallet security – Bảo mật ví kỹ thuật số
  299. 双重认证 – shuāngchóng rènzhèng – Two-factor authentication – Xác thực hai yếu tố
  300. 冷存储设备 – lěng cúnchǔ shèbèi – Cold storage device – Thiết bị lưu trữ lạnh
  301. 助记词 – zhù jì cí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ
  302. 私钥 – sī yào – Private key – Khóa riêng tư
  303. 种子短语 – zhǒngzǐ duǎnyǔ – Seed phrase – Cụm từ hạt giống
  304. 签名验证 – qiānmíng yànzhèng – Signature verification – Xác minh chữ ký
  305. 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Chữ ký đa chữ ký
  306. 云钱包 – yún qiánbāo – Cloud wallet – Ví đám mây
  307. 地址白名单 – dìzhǐ báimíngdān – Address whitelist – Danh sách trắng địa chỉ
  308. 恢复密钥 – huīfù mìyào – Recovery key – Khóa khôi phục
  309. 钱包备份 – qiánbāo bèifèn – Wallet backup – Sao lưu ví
  310. 存取限制 – cúnqǔ xiànzhì – Access restriction – Giới hạn truy cập
  311. 交易限额 – jiāoyì xiàn’é – Transaction limit – Hạn mức giao dịch
  312. 风险提示 – fēngxiǎn tíshì – Risk warning – Cảnh báo rủi ro
  313. 反洗钱 – fǎn xǐqián – Anti-money laundering (AML) – Chống rửa tiền
  314. 了解你的客户 – liǎojiě nǐ de kèhù – Know Your Customer (KYC) – Hiểu khách hàng của bạn
  315. 合规交易 – héguī jiāoyì – Compliant transaction – Giao dịch tuân thủ
  316. 交易审计 – jiāoyì shěnjì – Transaction audit – Kiểm toán giao dịch
  317. 交易加密 – jiāoyì jiāmì – Transaction encryption – Mã hóa giao dịch
  318. 去中心化钱包 – qù zhōngxīnhuà qiánbāo – Decentralized wallet – Ví phi tập trung
  319. 中心化钱包 – zhōngxīnhuà qiánbāo – Centralized wallet – Ví tập trung
  320. 代币发行 – dàibì fāxíng – Token issuance – Phát hành token
  321. 白皮书 – báipíshū – White paper – Sách trắng
  322. 路线图 – lùxiàntú – Roadmap – Lộ trình
  323. 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎnqì – Blockchain explorer – Trình duyệt blockchain
  324. 挖矿奖励 – wākuàng jiǎnglì – Mining reward – Phần thưởng đào
  325. 矿工费 – kuànggōng fèi – Miner fee – Phí thợ đào
  326. 链分叉 – liàn fēnchà – Chain fork – Ngã rẽ chuỗi
  327. 硬分叉 – yìng fēnchà – Hard fork – Phân tách cứng
  328. 软分叉 – ruǎn fēnchà – Soft fork – Phân tách mềm
  329. 代币交换 – dàibì jiāohuàn – Token swap – Hoán đổi token
  330. 原子交换 – yuánzǐ jiāohuàn – Atomic swap – Hoán đổi nguyên tử
  331. 交易撮合 – jiāoyì cuōhé – Trade matching – Ghép lệnh giao dịch
  332. 自动做市商 – zìdòng zuòshìshāng – Automated market maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
  333. 流动性挖矿 – liúdòngxìng wākuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản
  334. 代币分发 – dàibì fēnfā – Token Distribution – Phân phối token
  335. 链下数据 – liàn xià shùjù – Off-chain Data – Dữ liệu ngoài chuỗi
  336. 锁仓期 – suǒcāng qī – Lock-up Period – Thời gian khóa coin
  337. 合约地址 – héyuē dìzhǐ – Contract Address – Địa chỉ hợp đồng
  338. 交易机器人 – jiāoyì jīqìrén – Trading Bot – Bot giao dịch
  339. 波动率 – bōdònglǜ – Volatility – Độ biến động giá
  340. 买卖深度 – mǎimài shēndù – Market Depth – Độ sâu thị trường
  341. 订单薄 – dìngdān bó – Order Book – Sổ lệnh
  342. 闪电贷 – shǎndiàn dài – Flash Loan – Khoản vay chớp nhoáng
  343. 空投奖励 – kōngtóu jiǎnglì – Airdrop Reward – Phần thưởng airdrop
  344. 加密货币交易所 – jiāmì huòbì jiāoyìsuǒ – Cryptocurrency Exchange – Sàn giao dịch tiền mã hóa
  345. 分布式账本 – fēnbùshì zhàngběn – Distributed Ledger – Sổ cái phân tán
  346. 双向交易 – shuāngxiàng jiāoyì – Two-way Trading – Giao dịch hai chiều
  347. 永续合约 – yǒngxù héyuē – Perpetual Contract – Hợp đồng vĩnh viễn
  348. 跨链桥 – kuàliàn qiáo – Cross-chain Bridge – Cầu nối chuỗi chéo
  349. 加密算法 – jiāmì suànfǎ – Encryption Algorithm – Thuật toán mã hóa
  350. 区块奖励 – qūkuài jiǎnglì – Block Reward – Phần thưởng khối
  351. 区块浏览器 – qūkuài liúlǎnqì – Block Explorer – Trình khám phá blockchain
  352. 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Chia tách cứng
  353. 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Chia tách mềm
  354. 主网 – zhǔwǎng – Mainnet – Mạng chính
  355. 链下治理 – liàn xià zhìlǐ – Off-chain Governance – Quản trị ngoài chuỗi
  356. 超额抵押 – chāo’é dǐyā – Over-collateralization – Thế chấp vượt mức
  357. 杠杆比例 – gànggǎn bǐlì – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
  358. 融资利率 – róngzī lìlǜ – Funding Rate – Lãi suất tài trợ
  359. 做市策略 – zuòshì cèlüè – Market Making Strategy – Chiến lược tạo lập thị trường
  360. 持仓量 – chícāng liàng – Open Interest – Lượng hợp đồng mở
  361. 爆仓价 – bàocāng jià – Liquidation Price – Giá thanh lý
  362. 网格交易 – wǎnggé jiāoyì – Grid Trading – Giao dịch dạng lưới
  363. K线图 – K xiàn tú – K-line Chart – Biểu đồ nến
  364. 现货市场 – xiànhuò shìchǎng – Spot Market – Thị trường giao ngay
  365. 期货市场 – qīhuò shìchǎng – Futures Market – Thị trường hợp đồng tương lai
  366. 套利交易 – tàolì jiāoyì – Arbitrage Trading – Giao dịch chênh lệch giá
  367. 预言机 – yùyán jī – Oracle – Máy tiên tri (Oracle trong blockchain)
  368. 质押年化收益率 – zhìyā niánhuà shōuyì lǜ – Annualized Staking Yield – Lợi suất staking hàng năm
  369. 手续费率 – shǒuxù fèilǜ – Fee Rate – Tỷ lệ phí
  370. 最小提币额度 – zuìxiǎo tí bì édù – Minimum Withdrawal Amount – Số lượng rút tối thiểu
  371. 链上转账 – liàn shàng zhuǎnzhàng – On-chain Transfer – Chuyển khoản trên chuỗi
  372. 链下转账 – liàn xià zhuǎnzhàng – Off-chain Transfer – Chuyển khoản ngoài chuỗi
  373. 价格预警 – jiàgé yùjǐng – Price Alert – Cảnh báo giá
  374. 数字钱包 – shù zì qián bāo – Digital Wallet – Ví kỹ thuật số
  375. 地址生成 – dì zhǐ shēng chéng – Address Generation – Tạo địa chỉ ví
  376. 钱包备份 – qián bāo bèi fèn – Wallet Backup – Sao lưu ví
  377. 网络费 – wǎng luò fèi – Network Fee – Phí mạng lưới
  378. 双花攻击 – shuāng huā gōng jī – Double-Spending Attack – Tấn công chi tiêu kép
  379. 矿难 – kuàng nàn – Mining Disaster – Sự cố khai thác
  380. 交易所黑客攻击 – jiāo yì suǒ hēi kè gōng jī – Exchange Hack – Tấn công sàn giao dịch
  381. 交易所跑路 – jiāo yì suǒ pǎo lù – Exchange Exit Scam – Sàn bỏ trốn
  382. 资金盘 – zī jīn pán – Ponzi Scheme – Mô hình đa cấp lừa đảo
  383. 空投 – kōng tóu – Airdrop – Tặng coin miễn phí
  384. 首发空投 – shǒu fā kōng tóu – Initial Airdrop – Airdrop ban đầu
  385. 空投领取 – kōng tóu lǐng qǔ – Claim Airdrop – Nhận airdrop
  386. 鱼叉攻击 – yú chā gōng jī – Phishing Attack – Tấn công lừa đảo qua mạng
  387. 钓鱼网站 – diào yú wǎng zhàn – Phishing Website – Trang web giả mạo
  388. 验证码 – yàn zhèng mǎ – Verification Code – Mã xác thực
  389. 双重验证 – shuāng chóng yàn zhèng – Two-Factor Authentication (2FA) – Xác thực hai lớp
  390. 谷歌验证器 – gǔ gē yàn zhèng qì – Google Authenticator – Ứng dụng xác thực Google
  391. 交易机器人 – jiāo yì jī qì rén – Trading Bot – Robot giao dịch
  392. 自动交易 – zì dòng jiāo yì – Automated Trading – Giao dịch tự động
  393. 算法交易 – suàn fǎ jiāo yì – Algorithmic Trading – Giao dịch thuật toán
  394. 杠杆交易 – gàng gǎn jiāo yì – Margin Trading – Giao dịch ký quỹ
  395. 强制平仓 – qiáng zhì píng cāng – Forced Liquidation – Thanh lý bắt buộc
  396. 风险管理 – fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk Management – Quản lý rủi ro
  397. 止损单 – zhǐ sǔn dān – Stop-Loss Order – Lệnh cắt lỗ
  398. 止盈单 – zhǐ yíng dān – Take-Profit Order – Lệnh chốt lời
  399. 撤单 – chè dān – Cancel Order – Hủy lệnh
  400. 成交单 – chéng jiāo dān – Filled Order – Lệnh đã khớp
  401. 部分成交 – bù fèn chéng jiāo – Partial Fill – Khớp một phần
  402. 完全成交 – wán quán chéng jiāo – Full Fill – Khớp toàn bộ
  403. 限价买入 – xiàn jià mǎi rù – Limit Buy – Mua giới hạn
  404. 限价卖出 – xiàn jià mài chū – Limit Sell – Bán giới hạn
  405. 市价买入 – shì jià mǎi rù – Market Buy – Mua thị trường
  406. 市价卖出 – shì jià mài chū – Market Sell – Bán thị trường
  407. 挂单深度 – guà dān shēn dù – Order Book Depth – Độ sâu sổ lệnh
  408. 价格波动 – jià gé bō dòng – Price Volatility – Biến động giá
  409. 涨停 – zhǎng tíng – Price Upper Limit – Giới hạn tăng giá
  410. 跌停 – diē tíng – Price Lower Limit – Giới hạn giảm giá
  411. 合约到期 – hé yuē dào qī – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng
  412. 去中心化自治组织 – qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhī – Decentralized Autonomous Organization (DAO) – Tổ chức tự trị phi tập trung
  413. 去中心化金融 – qù zhōngxīnhuà jīnróng – Decentralized Finance (DeFi) – Tài chính phi tập trung
  414. 稳定币 – wěndìng bì – Stablecoin – Tiền mã hóa ổn định
  415. 抵押贷款 – dǐyā dàikuǎn – Collateralized Loan – Khoản vay thế chấp
  416. 合成资产 – héchéng zīchǎn – Synthetic Asset – Tài sản tổng hợp
  417. 流动性池 – liúdòngxìng chí – Liquidity Pool – Hồ thanh khoản
  418. 流动性提供者 – liúdòngxìng tígōng zhě – Liquidity Provider (LP) – Nhà cung cấp thanh khoản
  419. 去中心化交易所 – qù zhōngxīnhuà jiāoyì suǒ – Decentralized Exchange (DEX) – Sàn giao dịch phi tập trung
  420. 中心化交易所 – zhōngxīnhuà jiāoyì suǒ – Centralized Exchange (CEX) – Sàn giao dịch tập trung
  421. 混币服务 – hùnbì fúwù – Coin Mixing Service – Dịch vụ trộn coin
  422. 跨链桥 – kuà liàn qiáo – Cross-chain Bridge – Cầu nối chuỗi chéo
  423. 预言机 – yùyán jī – Oracle – Oracles (máy tiên tri)
  424. 加密钱包 – jiāmì qiánbāo – Crypto Wallet – Ví tiền mã hóa
  425. 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Đa chữ ký
  426. 地址标签 – dìzhǐ biāoqiān – Address Tag – Nhãn địa chỉ
  427. 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎn qì – Blockchain Explorer – Trình khám phá blockchain
  428. 挖矿奖励 – wākuàng jiǎnglì – Mining Reward – Phần thưởng khai thác
  429. 出块时间 – chū kuài shíjiān – Block Time – Thời gian tạo khối
  430. 挖矿难度 – wākuàng nándù – Mining Difficulty – Độ khó khai thác
  431. 工作量证明 – gōngzuò liàng zhèngmíng – Proof of Work (PoW) – Bằng chứng công việc
  432. 权益证明 – quányì zhèngmíng – Proof of Stake (PoS) – Bằng chứng cổ phần
  433. 委托权益证明 – wěituō quányì zhèngmíng – Delegated Proof of Stake (DPoS) – Bằng chứng cổ phần ủy quyền
  434. 混合共识 – hùnhé gòngshí – Hybrid Consensus – Cơ chế đồng thuận hỗn hợp
  435. 分片技术 – fēnpiàn jìshù – Sharding Technology – Công nghệ phân mảnh
  436. 侧链 – cè liàn – Sidechain – Chuỗi bên
  437. 主链 – zhǔ liàn – Mainchain – Chuỗi chính
  438. 代币销毁 – dàibì xiāohuǐ – Token Burn – Đốt token
  439. 空投 – kōngtóu – Airdrop – Phát token miễn phí
  440. 白名单 – bái míngdān – Whitelist – Danh sách trắng
  441. 黑名单 – hēi míngdān – Blacklist – Danh sách đen
  442. 防鲸鱼机制 – fáng jīngyú jīzhì – Anti-whale Mechanism – Cơ chế chống cá voi
  443. 鱼池 – yú chí – Mining Pool – Mỏ khai thác
  444. 挖矿算力 – wākuàng suànlì – Hashrate – Sức mạnh băm
  445. 区块链浏览器链接 – qūkuàiliàn liúlǎn qì liànjiē – Blockchain Explorer Link – Liên kết trình khám phá blockchain
  446. 链上分析 – liàn shàng fēnxī – On-chain Analysis – Phân tích trên chuỗi
  447. 交易机器人 – jiāoyì jīqìrén – Trading Bot – Robot giao dịch
  448. 高频交易 – gāo pín jiāoyì – High-frequency Trading (HFT) – Giao dịch tần suất cao
  449. 数字签名 – shùzì qiānmíng – Digital Signature – Chữ ký số
  450. 哈希函数 – hāxī hánshù – Hash Function – Hàm băm
  451. 节点验证 – jiédiǎn yànzhèng – Node Verification – Xác minh nút mạng
  452. 公有链 – gōngyǒu liàn – Public Chain – Chuỗi công khai
  453. 私有链 – sīyǒu liàn – Private Chain – Chuỗi riêng tư
  454. 联盟链 – liánméng liàn – Consortium Chain – Chuỗi liên minh
  455. 区块生成 – qūkuài shēngchéng – Block Generation – Tạo khối
  456. 出块速度 – chū kuài sùdù – Block Time – Thời gian tạo khối
  457. 双花攻击 – shuāng huā gōngjí – Double Spend Attack – Tấn công chi tiêu kép
  458. 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Ngã rẽ cứng
  459. 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Ngã rẽ mềm
  460. 网络拥堵 – wǎngluò yōngdǔ – Network Congestion – Tắc nghẽn mạng
  461. 锁仓 – suǒ cāng – Token Lock – Khóa token
  462. 流通量 – liútōng liàng – Circulating Supply – Lượng lưu thông
  463. 总供应量 – zǒng gōngyìng liàng – Total Supply – Tổng cung
  464. 最大供应量 – zuìdà gōngyìng liàng – Max Supply – Nguồn cung tối đa
  465. 持币者 – chí bì zhě – Holder – Người nắm giữ coin
  466. 长期持有 – chángqī chíyǒu – Long-term Holding – Nắm giữ dài hạn
  467. 超短线 – chāo duǎnxiàn – Scalping – Lướt sóng siêu ngắn
  468. 吃单 – chī dān – Fill Order – Khớp lệnh
  469. 限价单 – xiànjià dān – Limit Order – Lệnh giới hạn
  470. 追踪止损 – zhuīzōng zhǐsǔn – Trailing Stop – Lệnh cắt lỗ động
  471. 持仓 – chí cāng – Position Holding – Nắm giữ vị thế
  472. 多头仓位 – duō tóu cāngwèi – Long Position – Vị thế mua
  473. 空头仓位 – kōng tóu cāngwèi – Short Position – Vị thế bán
  474. 保证金 – bǎozhèng jīn – Margin – Ký quỹ
  475. 强制平仓 – qiángzhì píngcāng – Forced Liquidation – Thanh lý bắt buộc
  476. 持仓成本 – chí cāng chéngběn – Position Cost – Giá vốn vị thế
  477. 浮动盈亏 – fúdòng yíngkuī – Unrealized P/L – Lãi lỗ chưa thực hiện
  478. 已实现盈亏 – yǐ shíxiàn yíngkuī – Realized P/L – Lãi lỗ đã thực hiện
  479. 保证金率 – bǎozhèng jīn lǜ – Margin Ratio – Tỷ lệ ký quỹ
  480. 风险率 – fēngxiǎn lǜ – Risk Ratio – Tỷ lệ rủi ro
  481. 冻结资金 – dòngjié zījīn – Frozen Funds – Tiền bị đóng băng
  482. 可用余额 – kěyòng yú’é – Available Balance – Số dư khả dụng
  483. 资产总额 – zīchǎn zǒng’é – Total Assets – Tổng tài sản
  484. 账户余额 – zhànghù yú’é – Account Balance – Số dư tài khoản
  485. 提币地址 – tí bì dìzhǐ – Withdrawal Address – Địa chỉ rút coin
  486. 网络确认 – wǎngluò quèrèn – Network Confirmation – Xác nhận mạng
  487. 手续费市场 – shǒuxùfèi shìchǎng – Fee Market – Thị trường phí
  488. 动态手续费 – dòngtài shǒuxùfèi – Dynamic Fee – Phí động
  489. 区块浏览器 – qūkuài liúlǎnqì – Block Explorer – Trình duyệt blockchain
  490. 测试网 – cèshìwǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm
  491. 流动性 – liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản
  492. 流动性池 – liúdòngxìng chí – Liquidity Pool – Bể thanh khoản
  493. 自动做市商 – zìdòng zuòshì shāng – Automated Market Maker – Nhà tạo lập thị trường tự động
  494. 去中心化交易所 – qù zhōngxīn huà jiāoyìsuǒ – Decentralized Exchange – Sàn giao dịch phi tập trung
  495. 中心化交易所 – zhōngxīn huà jiāoyìsuǒ – Centralized Exchange – Sàn giao dịch tập trung
  496. 订单簿 – dìngdān bù – Order Book – Sổ lệnh
  497. 爆仓 – bàocāng – Liquidation – Cháy tài khoản
  498. 对冲 – duìchōng – Hedging – Phòng hộ
  499. 挖矿 – wākuàng – Mining – Đào coin
  500. 矿池 – kuàngchí – Mining Pool – Mỏ đào tập thể
  501. 算力 – suànlì – Hashrate – Sức mạnh tính toán
  502. 矿机 – kuàngjī – Mining Machine – Máy đào coin
  503. 减半 – jiǎn bàn – Halving – Sự kiện giảm một nửa phần thưởng
  504. 节点 – jiédiǎn – Node – Nút mạng
  505. 双重身份验证 – shuāng chóng shēn fèn yàn zhèng – Two-Factor Authentication (2FA) – Xác thực hai yếu tố
  506. 多签名 – duō qiān míng – Multi-Signature – Chữ ký đa lớp
  507. 挖矿 – wā kuàng – Mining – Đào coin
  508. 矿池 – kuàng chí – Mining Pool – Mỏ đào chung
  509. 哈希率 – hā xī lǜ – Hash Rate – Tốc độ băm
  510. 手续费率 – shǒu xù fèi lǜ – Fee Rate – Tỷ lệ phí
  511. 共识机制 – gòng shí jī zhì – Consensus Mechanism – Cơ chế đồng thuận
  512. 工作量证明 – gōng zuò liàng zhèng míng – Proof of Work (PoW) – Bằng chứng công việc
  513. 权益证明 – quán yì zhèng míng – Proof of Stake (PoS) – Bằng chứng cổ phần
  514. 委托权益证明 – wěi tuō quán yì zhèng míng – Delegated Proof of Stake (DPoS) – Bằng chứng cổ phần ủy quyền
  515. 混币服务 – hùn bì fú wù – Coin Mixing Service – Dịch vụ trộn coin
  516. 闪电网络 – shǎn diàn wǎng luò – Lightning Network – Mạng lưới Lightning
  517. 原子交换 – yuán zǐ jiāo huàn – Atomic Swap – Hoán đổi nguyên tử
  518. 稳定币 – wěn dìng bì – Stablecoin – Tiền ổn định
  519. 算法稳定币 – suàn fǎ wěn dìng bì – Algorithmic Stablecoin – Tiền ổn định thuật toán
  520. 代币经济学 – dài bì jīng jì xué – Tokenomics – Kinh tế học token
  521. 空投 – kōng tóu – Airdrop – Phát miễn phí token
  522. 白皮书 – bái pí shū – Whitepaper – Sách trắng
  523. 跨链 – kuà liàn – Cross-Chain – Chuỗi chéo
  524. 预言机 – yù yán jī – Oracle – Oracle (công cụ đưa dữ liệu ngoài vào blockchain)
  525. 流动性池 – liú dòng xìng chí – Liquidity Pool – Hồ thanh khoản
  526. 自动做市商 – zì dòng zuò shì shāng – Automated Market Maker (AMM) – Nhà tạo lập thị trường tự động
  527. 质押 – zhì yā – Staking – Gửi khóa để nhận lãi
  528. 解押 – jiě yā – Unstaking – Rút coin đã staking
  529. 收益农场 – shōu yì nóng chǎng – Yield Farming – Canh tác lợi nhuận
  530. 流动性挖矿 – liú dòng xìng wā kuàng – Liquidity Mining – Đào thanh khoản
  531. 清算 – qīng suàn – Liquidation – Thanh lý
  532. 爆仓 – bào cāng – Forced Liquidation – Cháy tài khoản
  533. 止盈止损 – zhǐ yíng zhǐ sǔn – Take Profit & Stop Loss – Chốt lời và cắt lỗ
  534. 加密资产 – jiāmì zīchǎn – Crypto assets – Tài sản mã hóa
  535. 法定货币交易 – fǎdìng huòbì jiāoyì – Fiat currency trading – Giao dịch tiền pháp định
  536. 交易签名 – jiāoyì qiānmíng – Transaction signature – Chữ ký giao dịch
  537. 双重支付 – shuāngchóng zhīfù – Double spending – Chi tiêu gấp đôi
  538. 区块链浏览器 – qūkuàiliàn liúlǎnqì – Blockchain explorer – Trình khám phá blockchain
  539. 冷热钱包切换 – lěng rè qiánbāo qiēhuàn – Cold-hot wallet switch – Chuyển đổi ví nóng/lạnh
  540. 智能合约审计 – zhìnéng héyuē shěnjì – Smart contract audit – Kiểm toán hợp đồng thông minh
  541. 交易拥塞 – jiāoyì yōngsè – Transaction congestion – Tắc nghẽn giao dịch
  542. 出块速度 – chū kuài sùdù – Block generation speed – Tốc độ tạo khối
  543. 矿池分配 – kuàngchí fēnpèi – Mining pool allocation – Phân phối nhóm đào
  544. 交易所托管 – jiāoyìsuǒ tuōguǎn – Exchange custody – Lưu ký trên sàn
  545. 钱包导入 – qiánbāo dǎorù – Wallet import – Nhập ví
  546. 钱包导出 – qiánbāo dǎochū – Wallet export – Xuất ví
  547. 资产解锁 – zīchǎn jiěsuǒ – Asset unlocking – Mở khóa tài sản
  548. 分布式存储 – fēnbùshì cúnchú – Distributed storage – Lưu trữ phân tán
  549. 空投代币 – kōngtóu dàibì – Airdrop token – Token airdrop
  550. 社区治理 – shèqū zhìlǐ – Community governance – Quản trị cộng đồng
  551. 代币质押 – dàibì zhìyā – Token staking – Đặt cọc token
  552. 锁仓奖励 – suǒcāng jiǎnglì – Lock-up reward – Phần thưởng khóa token
  553. 解锁期 – jiěsuǒ qī – Unlock period – Thời gian mở khóa
  554. 做多 – zuò duō – Go long – Mua khống (kỳ vọng giá tăng)
  555. 做空 – zuò kōng – Go short – Bán khống (kỳ vọng giá giảm)
  556. 爆仓 – bàocāng – Margin call/liquidation – Cháy tài khoản
  557. 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá
  558. 挂单 – guàdān – Pending order – Đặt lệnh chờ
  559. 价格趋势 – jiàgé qūshì – Price trend – Xu hướng giá
  560. 助记词 – zhùjìcí – Mnemonic Phrase – Cụm từ ghi nhớ
  561. 私钥备份 – sīyào bèifèn – Private Key Backup – Sao lưu khóa riêng
  562. 多重签名 – duōchóng qiānmíng – Multi-Signature – Chữ ký đa tầng
  563. 交易广播 – jiāoyì guǎngbò – Transaction Broadcast – Phát sóng giao dịch
  564. 矿机 – kuàngjī – Mining Machine – Máy đào
  565. 哈希碰撞 – hāxī pèngzhuàng – Hash Collision – Va chạm băm
  566. 节点同步 – jiédiǎn tóngbù – Node Synchronization – Đồng bộ nút
  567. 智能合约调用 – zhìnéng héyuē diàoyòng – Smart Contract Invocation – Gọi hợp đồng thông minh
  568. 智能合约部署 – zhìnéng héyuē bùshǔ – Smart Contract Deployment – Triển khai hợp đồng thông minh
  569. 去中心化应用 – qù zhōngxīnhuà yìngyòng – Decentralized Application (DApp) – Ứng dụng phi tập trung
  570. 去中心化交易所 – qù zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ – Decentralized Exchange (DEX) – Sàn giao dịch phi tập trung
  571. 中心化交易所 – zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ – Centralized Exchange (CEX) – Sàn giao dịch tập trung
  572. 流动性提供者 – liúdòngxìng tígōngzhě – Liquidity Provider – Nhà cung cấp thanh khoản
  573. 代币锁仓 – dàibì suǒcāng – Token Lockup – Khóa token
  574. 锁仓期 – suǒcāng qī – Lockup Period – Thời gian khóa
  575. 解锁 – jiěsuǒ – Unlock – Mở khóa
  576. 分叉币 – fēnchā bì – Forked Coin – Đồng tiền từ nhánh rẽ
  577. 硬分叉 – yìng fēnchā – Hard Fork – Phân nhánh cứng
  578. 软分叉 – ruǎn fēnchā – Soft Fork – Phân nhánh mềm
  579. 交易确认 – jiāoyì quèrèn – Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch
  580. 未确认交易 – wèi quèrèn jiāoyì – Unconfirmed Transaction – Giao dịch chưa xác nhận
  581. 高优先级交易 – gāo yōuxiānjí jiāoyì – High Priority Transaction – Giao dịch ưu tiên cao
  582. 交易费优先 – jiāoyì fèi yōuxiān – Fee Priority – Ưu tiên phí
  583. 双重支付 – shuāngchóng zhīfù – Double Spending – Chi tiêu kép
  584. 拒绝服务攻击 – jùjué fúwù gōngjí – Denial-of-Service Attack – Tấn công từ chối dịch vụ
  585. 欺诈交易 – qīzhà jiāoyì – Fraudulent Transaction – Giao dịch gian lận
  586. 恶意节点 – èyì jiédiǎn – Malicious Node – Nút độc hại
  587. 稳定币发行 – wěndìngbì fāxíng – Stablecoin Issuance – Phát hành stablecoin
  588. 稳定币兑换 – wěndìngbì duìhuàn – Stablecoin Exchange – Đổi stablecoin
  589. 法币网关 – fǎbì wǎngguān – Fiat Gateway – Cổng pháp định
  590. 闪兑 – shǎnduì – Instant Exchange – Đổi ngay lập tức
  591. 场外交易 – chǎngwài jiāoyì – Over-the-Counter (OTC) Trading – Giao dịch ngoài sàn
  592. 场外市场 – chǎngwài shìchǎng – OTC Market – Thị trường OTC
  593. 大宗交易 – dàzōng jiāoyì – Block Trade – Giao dịch khối lượng lớn
Toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đều được công bố trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được công bố trong Hệ thống Diễn đàn tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION - Diễn đàn tiếng Trung Chinese - Diễn đàn Chinese - Diễn đàn Chinese Master Education - Diễn đàn Hán ngữ ChineMasterEdu - Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ - Chinese Master Edu forum - Chinese forum - MASTEREDU forum - Master Education forum.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa


Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa


Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Học tiếng Trung theo chủ đề Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Học tiếng Trung theo chủ đề Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION MASTEREDU CHINESEHSK THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa


Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo án Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tài liệu Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa - Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Giao dịch Tiền mã hóa
 
Back
Top