• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 5

Nguyễn Minh Vũ

The BOSS of ChineMaster
Staff member
Joined
Oct 29, 2019
Messages
9,165
Reaction score
293
Points
113
Age
39
Location
Hà Nội
Website
chinemaster.com

Giáo trình Hán ngữ 1 tự học tiếng Trung online


Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 5 phiên bản mới video tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc. Các bạn học viên chú ý xem hết video bài giảng bên dưới nhé, mỗi video bài giảng sẽ có thêm rất nhiều kiến thức tiếng Trung khác nhau.

Giáo trình học tiếng Trung ChineMaster 9 quyển

Khóa học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ 1 liên tục được cập nhập mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ các bạn nhé.

Video tự học tiếng Trung giáo trình Hán ngữ 1


Các bạn học viên có thể tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ thông qua đăng câu hỏi lên Diễn đàn học tiếng Trung online ChineMaster, đội ngũ nhân viên và các bạn trợ giảng tiếng Trung cùng Thầy Vũ sẽ giải đáp tất cả các câu hỏi của các bạn học viên.


Bài này, chúng ta tiếp tục tìm hiểu 4 thanh mẫu cuối cùng trong tiếng Trung:
Zh ch sh r

Và vận mẫu –i ( không đọc là i, mà đọc là ư)

Sau 4 thanh mẫu Zh ch sh r  thì –i sẽ đọc là ư chư không đọc là i
cách đọc cụ thể xin mời các bạn xem video của thầy Vũ. Vì trong video của thầy Vũ, thầy đã hướng dẫn các bạn rất tận tình, tỉ mĩ và chi tiết, vì thế các bạn phải kết hợp với những video của thầy để việc học càng hiệu quả hơn nhé!

Hẹn gặp lại trong chủ đề tiếp theo.
 
Last edited by a moderator:
từ vựng:
zhe 这 đây
shi 是 là
laoshi 老师 thầy, cô
nin 您 bác, ngài
qing 请 mời
jin 进 vào
zuo 坐 ngồi
he 喝 uống
cha 茶 chè
xiexie 谢谢 cảm ơn
bu keqi 不客气 đừng khách sáo
keqi 客气 khách sáo
gongzuo 工作 làm việc, công việc
shenti 身体 sức khỏe
shi 十 số 10
ri 日 ngày


这 是 我 哥哥

老师,请 进, 请 坐,请 喝 可乐

他 很客气。



你 工作 忙 吗?
我 工作 不 太 难
你 身体 好 吗?
我身体 很好。
 
từ vựng:
zhe 这 đây
shi 是 là
laoshi 老师 thầy, cô
nin 您 bác, ngài
qing 请 mời
jin 进 vào
zuo 坐 ngồi
he 喝 uống
cha 茶 chè
xiexie 谢谢 cảm ơn
bu keqi 不客气 đừng khách sáo
keqi 客气 khách sáo
gongzuo 工作 làm việc, công việc
shenti 身体 sức khỏe
shi 十 số 10
ri 日 ngày


这 是 我 哥哥

老师,请 进, 请 坐,请 喝 可乐

他 很客气。



你 工作 忙 吗?
我 工作 不 太 难
你 身体 好 吗?
我身体 很好。
Oke rồi em gõ đúng rồi
 
  1. 这 đây
  2. 是 là
  3. 老师 thầy giáo. Cô giáo
  4. 您 ông. Bác. Ngài
  5. 请 mời
  6. 进 vào
  7. 坐 ngồi
  8. 茶 trà. Chè
  9. 喝 uống
  10. 谢谢 cám ơn
  11. 不客气 đừng khách sáo
  12. 客气 khách sáo
  13. 工作 công việc. Làm việc
  14. 身体 sức khỏe. Thân thể
  15. 十 mười
  16. 日 ngày
 
  1. 这是我哥哥 đây là anh trai tôi
  2. 这是我爸爸 đây là bố tôi
  3. 这是我妹妹 đây là em gái tôi
  4. 你喝吗? Bạn uống không
  5. 我不喝 tôi không uống
  6. 你喝茶吗?bạn uống trà không
  7. 我不喝茶 tôi không uống trà
  8. 她很客气 cô ta rất khách sáo
  9. 不客气 không khách sáo
  10. 你工作忙吗? Công việc của bạn bận không
  11. 我工作很忙 công việc của tôi rất bận
  12. 我工作不太忙 công việc của tôi không bận lắm
  13. 今天你工作 hôm nay bạn làm việc
  14. 今天你工作吗?hôm nay bạn làm việc không
  15. 今天我不工作hôm nay tôi không làm việc
  16. 你身体好吗?sức khỏe bạn tốt không
  17. 我身体很好 sức khỏe tôi rất tốt
  18. 你爸爸妈妈身体好吗? Sức khỏe ba mẹ bạn tốt không
  19. 他们身体都很好sức khỏe của họ đều rất tốt
 
  1. 这 đây
  2. 是 là
  3. 老师 thầy giáo. Cô giáo
  4. 您 ông. Bác. Ngài
  5. 请 mời
  6. 进 vào
  7. 坐 ngồi
  8. 茶 trà. Chè
  9. 喝 uống
  10. 谢谢 cám ơn
  11. 不客气 đừng khách sáo
  12. 客气 khách sáo
  13. 工作 công việc. Làm việc
  14. 身体 sức khỏe. Thân thể
  15. 十 mười
  16. 日 ngày

Em Trang gõ tiếng Trung bài 5 Hán ngữ 1 phần từ mới chuẩn rồi, em cố gắng lên nhé.
 
  1. 这是我哥哥 đây là anh trai tôi
  2. 这是我爸爸 đây là bố tôi
  3. 这是我妹妹 đây là em gái tôi
  4. 你喝吗? Bạn uống không
  5. 我不喝 tôi không uống
  6. 你喝茶吗?bạn uống trà không
  7. 我不喝茶 tôi không uống trà
  8. 她很客气 cô ta rất khách sáo
  9. 不客气 không khách sáo
  10. 你工作忙吗? Công việc của bạn bận không
  11. 我工作很忙 công việc của tôi rất bận
  12. 我工作不太忙 công việc của tôi không bận lắm
  13. 今天你工作 hôm nay bạn làm việc
  14. 今天你工作吗?hôm nay bạn làm việc không
  15. 今天我不工作hôm nay tôi không làm việc
  16. 你身体好吗?sức khỏe bạn tốt không
  17. 我身体很好 sức khỏe tôi rất tốt
  18. 你爸爸妈妈身体好吗? Sức khỏe ba mẹ bạn tốt không
  19. 他们身体都很好sức khỏe của họ đều rất tốt

Tốt rồi em Trang, em gõ tiếng Trung theo bài giảng của anh đúng hết rồi, em cố gắng học tốt nhé.
 
Back
Top