Khóa Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ
Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 2 tiếp tục chương trình đào tạo chuyên biệt và bài bản của ThS Nguyễn Minh Vũ giảng dạy theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay trong video bài giảng này chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm hệ thống kết cấu ngữ pháp tiếng Trung ứng dụng thực tế. Toàn bộ giáo án bài giảng này đều được tường thuật trực tiếp thông qua kênh youtube facebook telegram của trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp chinemaster.com Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Các bạn học viên chú ý theo dõi và bám sát lộ trình của khóa đào tạo này nhé, chỗ nào các bạn xem video livestream mà chưa hiểu bài thì cần mau chóng trao đổi ngay với Thầy Vũ trên forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org nhé. Toàn bộ câu hỏi thắc mắc của các bạn học viên đều được đội ngũ giáo viên tiếng Trung ChineMaster hỗ trợ trực tuyến 24/24/7/365 trên kênh forum diễn đàn đó.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Trước khi học sang bài giảng mới thì các bạn cần nhanh chóng ôn tập lại kiến thức của bài học đầu tiên trong link dưới nhé.
Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề bài giảng 1
Các bạn học viên tải bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin bản cập nhập mới nhất dành cho máy tính windows trong link dưới nhé.
Tải bộ gõ tiếng Trung
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Ngày 25/8/2022 (Chị Luyến)
- 你叫服务员来吧,我要结账 nǐ jiào fúwùyuán lái ba, wǒ yào jié zhàng
- 今天晚上咱们吃快餐吧 jīntiān wǎnshàng zánmen chī kuàicān ba
- 每次你给服务员多少小费?měicì nǐ gěi fúwùyuán duōshǎo xiǎofèi
- 这些人都是商店的服务员 zhè xiē rén dōu shì shāngdiàn de fúwùyuán
- 你给我打包这些菜吧 nǐ gěi wǒ dǎbāo zhè xiē cài ba
- S + 把 + N + V + O
- 你把这些衣服打包吧 nǐ bǎ zhè xiē yīfu dǎbāo ba
- 你把菜放在饭盒里吧 nǐ bǎ cài fàng zài fànhé lǐ ba
- 你把老师的衣服放在哪儿? Nǐ bǎ lǎoshī de yīfu fàng zài nǎr
- 你需要袋子吗?nǐ xūyào dàizi ma
- 你把衣服放在袋子里吧 nǐ bǎ yīfu fàng zài dàizi lǐ ba
- 你有多少零钱?nǐ yǒu duōshǎo língqián
- 你去旁边的商店换零钱吧 nǐ qù pángbiān de shāngdiàn huàn língqián ba
- 你的商店还收什么费? Nǐ de shāngdiàn hái shōu shénme fèi
- 这些都是我的所有零钱 zhè xiē dōu shì wǒ de suǒyǒu língqián
- 你叫所有服务员来吧 nǐ jiào suǒyǒu fúwùyuán lái ba
- 旁边是公司的宾馆 pángbiān shì gōngsī de bīnguǎn
- 周末我们常去酒吧休息 zhōumò wǒmen cháng qù jiǔbā xiūxi
- 公司里有的职员想换工作 gōngsī lǐ yǒu de zhíyuán xiǎng huàn gōngzuò
- 你们清楚我的问题了吗? Nǐmen qīngchǔ wǒ de wèntí le ma
- 你们可以说慢一点吗?nǐmen kěyǐ shuō màn yì diǎn ma
- 你们慢慢做吧 nǐmen mànmān zuò ba
- 你们慢慢吃吧 nǐmen mànmān chī ba
- 你把菜放在桌上吧 nǐ bǎ cài fàng zài zhuō shàng ba
- 你要拿几个袋子? Nǐ yào ná jǐ gè dàizi
- 我的习惯跟她不一样 wǒ de xíguàn gēn tā bù yíyàng
- 你想把衣服放在哪儿?nǐ xiǎng bǎ yīfu fàng zài nǎr
- 你要看黄色的衣服吗?nǐ yào kàn huángsè de yīfu ma
- 这个黄色的多少钱?zhège huángsè de duōshǎo qián
- 你在哪儿买这件衬衫?nǐ zài nǎr mǎi zhè jiàn chènshān
- 你要看蓝色的还是黄色的?nǐ yào kàn lánsè de háishì huángsè de
- 你要买什么上衣? Nǐ yào mǎi shénme shàngyī
- 这条裤子多少钱?zhè tiáo kùzi duōshǎo qián
- 我要买黑色的裤子 wǒ yào mǎi hēisè de kùzi
- 那些裤子是谁的?nà xiē kùzi shì shuí de
- 我可以尝一下这个菜吗?wǒ kěyǐ cháng yí xià zhège cài ma
- 你把手机丢在哪儿? Nǐ bǎ shǒujī diū zài nǎr
- 现在我的工作有一点忙 xiànzài wǒ de gōngzuò yǒu yì diǎn máng
- 你在生谁的气?nǐ zài shēng shuí de qì
- 你觉得这条裤子好看吗? Nǐ juéde zhè tiáo kùzi hǎokàn ma
- 你们喜欢什么颜色的衣服? Nǐmen xǐhuān shénme yánsè de yīfu
- 我们去那边看衣服吧 wǒmen qù nàbiān kàn yīfu ba
- 你去那边就有试衣间 nǐ qù nàbiān jiù yǒu shìyījiān
- 最近你有一点瘦 zuìjìn nǐ yǒu yì diǎn shòu
- 这条裤子有一点短 zhè tiáo kùzi yǒu yì diǎn duǎn
- 最近她有一点肥 zuìjìn tā yǒu yì diǎn féi
- 这条裤子跟你正好 zhè tiáo kùzi gē nǐ zhènghǎo
- 这双鞋很便宜 zhè shuāng xié hěn piányi
Last edited: