- Joined
- Oct 29, 2019
- Messages
- 9,268
- Reaction score
- 294
- Points
- 113
- Age
- 39
- Location
- Hà Nội
- Website
- chinemaster.com
Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động là chủ đề học từ vựng tiếng Trung online mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên Hệ thống Diễn đàn Chinese Master và Diễn đàn tiếng Trung ChineseMaster - Forum tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo & giảng dạy ngôn ngữ tiếng Trung Quốc với lộ trình bài bản và chuyên biệt được thiết kế bởi Lão sư Nguyễn Minh Vũ.
Ngay sau đây là thông tin chi tiết về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động và ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Nhà dịch thuật tiếng Trung Quốc TOP 1 Việt Nam - Nhà biên phiên dịch tiếng Trung Quốc nổi tiếng nhất Việt Nam - Dịch giả ngôn ngữ tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam - Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK điểm cao và Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL điểm cao theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chủ biên: Nguyễn Minh Vũ
Chủ nhiệm: Nguyễn Minh Vũ
Thư ký: Nguyễn Minh Vũ
Biên tập: Nguyễn Minh Vũ
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Thiết kế: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động
Nguồn gốc và Xuất xứ Tác phẩm: Trung tâm dữ liệu tiếng Trung DATA CENTER CHINEMASTER Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City)
Ngay sau đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn TOP 1 Việt Nam.
Sách ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
- 劳动合同 (láodòng hétóng) - Hợp đồng lao động
- 雇主 (gùzhǔ) - Nhà sử dụng lao động, chủ sở hữu
- 雇员 (gùyuán) - Nhân viên, người lao động
- 薪酬 (xīnchóu) - Tiền lương, phụ cấp
- 工作时间 (gōngzuò shíjiān) - Thời gian làm việc
- 试用期 (shìyòng qī) - Thời gian thử việc
- 福利 (fúlì) - Phúc lợi
- 解雇 (jiěgù) - Sa thải, sa thải công việc
- 终止 (zhōngzhǐ) - Chấm dứt, hủy bỏ
- 条款 (tiáokuǎn) - Điều khoản
- 合同期限 (hétóng qīxiàn) - Thời hạn hợp đồng
- 签字 (qiānzì) - Ký tên, ký kết
- 保密协议 (bǎomì xiéyì) - Thỏa thuận bảo mật
- 违约 (wéiyuē) - Vi phạm hợp đồng
- 争议解决 (zhēngyì jiějué) - Giải quyết tranh chấp
- 合法性 (héfǎ xìng) - Hợp pháp, hợp lệ
- 勞工權益 (láogōng quányì) - Quyền lợi của người lao động
- 違約金 (wéiyuē jīn) - Tiền phạt vi phạm hợp đồng
- 聘用 (pìnyòng) - Tuyển dụng, mướn
- 保障 (bǎozhàng) - Bảo đảm, bảo hiểm
- 期限 (qīxiàn) - Thời hạn, hạn chót
- 雙方 (shuāngfāng) - Hai bên, cả hai bên
- 公司政策 (gōngsī zhèngcè) - Chính sách của công ty
- 勞動法 (láodòng fǎ) - Luật lao động
- 條約 (tiáoyuē) - Hiệp định, thoả thuận
- 劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) - Luật hợp đồng lao động
- 双方责任 (shuāngfāng zérèn) - Trách nhiệm của cả hai bên
- 签署 (qiānshǔ) - Ký, ký kết
- 生效日期 (shēngxiào rìqī) - Ngày có hiệu lực
- 无期限合同 (wú qīxiàn hétóng) - Hợp đồng vô thời hạn
- 勞動合同書 (láodòng hétóng shū) - Bản hợp đồng lao động
- 试用期满 (shìyòng qī mǎn) - Hết thời gian thử việc
- 依法 (yīfǎ) - Theo luật pháp, theo quy định pháp luật
- 勞工 (láogōng) - Lao động, công nhân
- 签署 (qiānshǔ) - Ký kết
- 员工 (yuángōng) - Nhân viên
- 雇主 (gùzhǔ) - Chủ sở hữu
- 法律责任 (fǎlǜ zérèn) - Trách nhiệm pháp lý
- 工资 (gōngzī) - Lương
- 终止 (zhōngzhǐ) - Chấm dứt
- 解雇 (jiěgù) - Sa thải
- 保密条款 (bǎomì tiáokuǎn) - Điều khoản bảo mật
- 期限 (qīxiàn) - Thời hạn
- 工作职责 (gōngzuò zhízé) - Trách nhiệm công việc
- 薪水 (xīnshuǐ) - Tiền lương
- 聘用 (pìnyòng) - Tuyển dụng
- 合同签订 (hétóng qiāndìng) - Ký kết hợp đồng
- 雇佣 (gùyòng) - Thuê mướn
- 补偿 (bǔcháng) - Bồi thường
- 合法性 (héfǎ xìng) - Hợp pháp
- 交付 (jiāofù) - Giao nhận
- 责任范围 (zérèn fànwéi) - Phạm vi trách nhiệm
- 签字 (qiānzì) - Ký tên
- 签约方 (qiānyuē fāng) - Bên ký kết hợp đồng
- 劳动合同变更 (láodòng hétóng biàngēng) - Thay đổi hợp đồng lao động
- 责任 (zérèn) - Trách nhiệm
- 签约地点 (qiānyuē dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng
- 民事责任 (mínshì zérèn) - Trách nhiệm dân sự
- 职位描述 (zhíwèi miáoshù) - Mô tả vị trí công việc
- 无固定期限 (wú gùdìng qīxiàn) - Không có thời hạn cố định
- 职工手册 (zhígōng shǒucè) - Sổ tay nhân viên
- 离职通知期 (lízhí tōngzhī qī) - Thời gian thông báo nghỉ việc
- 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) - Chấm dứt hợp đồng
- 争议解决机制 (zhēngyì jiějué jīzhì) - Cơ chế giải quyết tranh chấp
- 附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) - Điều khoản bổ sung
- 工时制度 (gōngshí zhìdù) - Chế độ giờ làm việc
- 异议申诉 (yìyì shēnsù) - Khiếu nại
- 双方权利义务 (shuāngfāng quánlì yìwù) - Quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên
- 招聘启事 (zhāopìn qǐshì) - Thông báo tuyển dụng
- 严格保密 (yángé bǎomì) - Bảo mật nghiêm ngặt
- 续签合同 (xùqiān hétóng) - Gia hạn hợp đồng
- 保险福利 (bǎoxiǎn fúlì) - Phúc lợi bảo hiểm
- 合同解除 (hétóng jiěchú) - Chấm dứt hợp đồng
- 薪酬待遇 (xīnchóu dàiyù) - Phúc lợi và tiền lương
- 口头协议 (kǒutóu xiéyì) - Thỏa thuận miệng
- 劳动争议 (láodòng zhēngyì) - Tranh chấp lao động
- 假期安排 (jiàqī ānpái) - Sắp xếp kỳ nghỉ
- 福利政策 (fúlì zhèngcè) - Chính sách phúc lợi
- 员工手册 (yuángōng shǒucè) - Sổ tay nhân viên
- 合同签署人 (hétóng qiānshǔ rén) - Người ký kết hợp đồng
- 劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) - Ký kết hợp đồng lao động
- 临时工合同 (línshí gōng hétóng) - Hợp đồng lao động tạm thời
- 口头协议的法律效力 (kǒutóu xiéyì de fǎlǜ xiàolì) - Hiệu lực pháp lý của thỏa thuận miệng
- 合同履行 (hétóng lǚxíng) - Thực hiện hợp đồng
- 劳动法 (láodòng fǎ) - Pháp luật lao động
- 合同签署日期 (hétóng qiānshǔ rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng
- 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
- 职工福利待遇 (zhígōng fúlì dàiyù) - Phúc lợi và tiền lương của nhân viên
- 免责条款 (miǎnzé tiáokuǎn) - Điều khoản miễn trừ trách nhiệm
- 合同有效期 (hétóng yǒuxiào qī) - Thời hạn hiệu lực của hợp đồng
- 遵守合同约定 (zūnshǒu hétóng yuēdìng) - Tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng
- 假期福利 (jiàqī fúlì) - Phúc lợi kỳ nghỉ
- 合同内容 (hétóng nèiróng) - Nội dung của hợp đồng
- 劳动保护 (láodòng bǎohù) - Bảo vệ lao động
- 续签合同条款 (xùqiān hétóng tiáokuǎn) - Điều khoản gia hạn hợp đồng
- 职场权利 (zhíchǎng quánlì) - Quyền lợi nơi làm việc
- 合同解除通知期 (hétóng jiěchú tōngzhī qī) - Thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng
- 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) - Thị trường lao động
- 合同变更通知书 (hétóng biàngēng tōngzhīshū) - Thông báo thay đổi hợp đồng
- 聘用合同 (pìnyòng hétóng) - Hợp đồng lao động
- 劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) - Tranh chấp hợp đồng lao động
- 合同签署仪式 (hétóng qiānshǔ yíshì) - Lễ ký kết hợp đồng
- 劳动关系 (láodòng guānxì) - Mối quan hệ lao động
- 签约流程 (qiānyuē liúchéng) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 书面合同 (shūmiàn hétóng) - Hợp đồng bằng văn bản
- 合同终止日期 (hétóng zhōngzhǐ rìqī) - Ngày chấm dứt hợp đồng
- 劳动法规 (láodòng fǎguī) - Quy định pháp luật về lao động
- 合同执行 (hétóng zhíxíng) - Thực thi hợp đồng
- 劳动合同签署者 (láodòng hétóng qiānshǔ zhě) - Người ký kết hợp đồng lao động
- 劳工权益 (láogōng quányì) - Quyền lợi của lao động
- 离职手续 (lízhí shǒuxù) - Thủ tục nghỉ việc
- 合同更新 (hétóng gēngxīn) - Cập nhật hợp đồng
- 劳动合同模板 (láodòng hétóng múbǎn) - Mẫu hợp đồng lao động
- 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) - Tiền phạt vi phạm hợp đồng
- 劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) - Điều chỉnh mối quan hệ lao động
- 合同审查 (hétóng shěnchá) - Kiểm tra hợp đồng
- 劳动合同补充协议 (láodòng hétóng bǔchōng xiéyì) - Thỏa thuận bổ sung hợp đồng lao động
- 劳动合同条款 (láodòng hétóng tiáokuǎn) - Điều khoản hợp đồng lao động
- 合同法定代表人 (hétóng fǎdìng dàibiǎo rén) - Người đại diện hợp pháp của hợp đồng
- 劳动合同签署地点 (láodòng hétóng qiānshǔ dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng lao động
- 合同保密条款 (hétóng bǎomì tiáokuǎn) - Điều khoản bảo mật trong hợp đồng
- 劳动合同权利义务 (láodòng hétóng quánlì yìwù) - Quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng lao động
- 合同效力 (hétóng xiàolì) - Hiệu lực của hợp đồng
- 劳动保护法 (láodòng bǎohù fǎ) - Luật bảo vệ lao động
- 合同纠纷解决 (hétóng jiūfēn jiějué) - Giải quyết tranh chấp hợp đồng
- 劳动合同协商 (láodòng hétóng xiéshāng) - Thương lượng hợp đồng lao động
- 合同违约行为 (hétóng wéiyuē xíngwéi) - Hành vi vi phạm hợp đồng
- 劳动合同终止通知书 (láodòng hétóng zhōngzhǐ tōngzhīshū) - Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động
- 合同解除理由 (hétóng jiěchú lǐyóu) - Lý do chấm dứt hợp đồng
- 劳动合同签署程序 (láodòng hétóng qiānshǔ chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng lao động
- 合同自动续签 (hétóng zìdòng xùqiān) - Tự động gia hạn hợp đồng
- 劳动保护制度 (láodòng bǎohù zhìdù) - Hệ thống bảo vệ lao động
- 合同期限延长 (hétóng qīxiàn yáncháng) - Gia hạn thời hạn hợp đồng
- 劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) - Pháp luật và quy định về lao động
- 合同签署过程 (hétóng qiānshǔ guòchéng) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 劳动合同文件 (láodòng hétóng wénjiàn) - Tài liệu hợp đồng lao động
- 劳动合同变更通知书 (láodòng hétóng biàngēng tōngzhīshū) - Thông báo thay đổi hợp đồng lao động
- 合同文件 (hétóng wénjiàn) - Tài liệu hợp đồng
- 劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) - Thời hạn hợp đồng lao động
- 合同签署者 (hétóng qiānshǔ zhě) - Người ký kết hợp đồng
- 劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) - Chấm dứt hợp đồng lao động
- 劳动法律 (láodòng fǎlǜ) - Pháp luật lao động
- 合同期限结束 (hétóng qīxiàn jiéshù) - Kết thúc thời hạn hợp đồng
- 合同解除协议 (hétóng jiěchú xiéyì) - Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng
- 劳动合同签署仪式 (láodòng hétóng qiānshǔ yíshì) - Lễ ký kết hợp đồng lao động
- 合同履行期限 (hétóng lǚxíng qīxiàn) - Thời hạn thực hiện hợp đồng
- 劳动保护政策 (láodòng bǎohù zhèngcè) - Chính sách bảo vệ lao động
- 合同签署地 (hétóng qiānshǔ dì) - Địa điểm ký kết hợp đồng
- 劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) - Thực hiện hợp đồng lao động
- 合同条款解释 (hétóng tiáokuǎn jiěshì) - Giải thích các điều khoản trong hợp đồng
- 劳动合同纠纷调解 (láodòng hétóng jiūfēn diàojiě) - Hoà giải tranh chấp hợp đồng lao động
- 合同签署程序 (hétóng qiānshǔ chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng
- 劳动关系协商 (láodòng guānxì xiéshāng) - Đàm phán quan hệ lao động
- 合同签订地点 (hétóng qiāndìng dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng
- 劳动合同签署人 (láodòng hétóng qiānshǔ rén) - Người ký kết hợp đồng lao động
- 合同条款修订 (hétóng tiáokuǎn xiūdìng) - Sửa đổi điều khoản hợp đồng
- 劳动合同订立 (láodòng hétóng dìnglì) - Lập hợp đồng lao động
- 合同有效期限 (hétóng yǒuxiào qīxiàn) - Thời hạn hiệu lực của hợp đồng
- 劳动保护机制 (láodòng bǎohù jīzhì) - Cơ chế bảo vệ lao động
- 合同解除通知期限 (hétóng jiěchú tōngzhī qīxiàn) - Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng
- 合同生效日期 (hétóng shēngxiào rìqī) - Ngày hợp đồng có hiệu lực
- 劳动法规定 (láodòng fǎguī dìng) - Quy định của pháp luật về lao động
- 合同争议解决方式 (hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) - Phương pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng
- 劳动合同签订地点 (láodòng hétóng qiāndìng dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng lao động
- 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) - Điều khoản được thỏa thuận trong hợp đồng
- 劳动合同违约 (láodòng hétóng wéiyuē) - Vi phạm hợp đồng lao động
- 劳动保护法律 (láodòng bǎohù fǎlǜ) - Pháp luật bảo vệ lao động
- 合同书面形式 (hétóng shūmiàn xíngshì) - Hợp đồng trong hình thức bằng văn bản
- 劳动合同签订日期 (láodòng hétóng qiāndìng rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng lao động
- 劳动合同有效期 (láodòng hétóng yǒuxiào qī) - Thời hạn hiệu lực của hợp đồng lao động
- 合同变更通知 (hétóng biàngēng tōngzhī) - Thông báo thay đổi hợp đồng
- 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) - Chấm dứt hợp đồng lao động
- 合同条款修正 (hétóng tiáokuǎn xiūzhèng) - Sửa đổi điều khoản hợp đồng
- 劳动合同签署地 (láodòng hétóng qiānshǔ dì) - Địa điểm ký kết hợp đồng lao động
- 合同签订日期 (hétóng qiāndìng rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng
- 合同签订仪式 (hétóng qiāndìng yíshì) - Lễ ký kết hợp đồng
- 劳动合同条款解释 (láodòng hétóng tiáokuǎn jiěshì) - Giải thích các điều khoản trong hợp đồng lao động
- 合同违约 (hétóng wéiyuē) - Vi phạm hợp đồng
- 劳动合同解除协议 (láodòng hétóng jiěchú xiéyì) - Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động
- 合同签署人员 (hétóng qiānshǔ rényuán) - Nhân viên ký kết hợp đồng
- 劳动合同生效日期 (láodòng hétóng shēngxiào rìqī) - Ngày hợp đồng lao động có hiệu lực
- 劳动合同终止通知 (láodòng hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) - Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động
- 劳动合同签订程序 (láodòng hétóng qiāndìng chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng lao động
- 合同解除原因 (hétóng jiěchú yuányīn) - Lý do chấm dứt hợp đồng
- 劳动合同签署 (láodòng hétóng qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng lao động
- 合同变更 (hétóng biàngēng) - Thay đổi hợp đồng
- 合同履行过程 (hétóng lǚxíng guòchéng) - Quá trình thực hiện hợp đồng
- 合同续约 (hétóng xùyuē) - Gia hạn hợp đồng
- 合同签署地点 (hétóng qiānshǔ dìdiǎn) - Địa điểm ký kết hợp đồng
- 劳动合同书面形式 (láodòng hétóng shūmiàn xíngshì) - Hợp đồng lao động bằng văn bản
- 劳动合同违约责任 (láodòng hétóng wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng lao động
- 合同签署 (hétóng qiānshǔ) - Ký kết hợp đồng
- 合同生效 (hétóng shēngxiào) - Hợp đồng có hiệu lực
- 合同约定 (hétóng yuēdìng) - Thỏa thuận trong hợp đồng
- 劳动合同解除通知 (láodòng hétóng jiěchú tōngzhī) - Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động
- 劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) - Gia hạn hợp đồng lao động
- 劳动合同解除理由 (láodòng hétóng jiěchú lǐyóu) - Lý do chấm dứt hợp đồng lao động
- 劳动合同效力 (láodòng hétóng xiàolì) - Hiệu lực của hợp đồng lao động
- 合同签署双方 (hétóng qiānshǔ shuāngfāng) - Hai bên ký kết hợp đồng
- 劳动合同违约行为 (láodòng hétóng wéiyuē xíngwéi) - Hành vi vi phạm hợp đồng lao động
- 合同解除协议书 (hétóng jiěchú xiéyì shū) - Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng
- 劳动合同效力期限 (láodòng hétóng xiàolì qīxiàn) - Thời hạn hiệu lực của hợp đồng lao động
- 合同条款变更 (hétóng tiáokuǎn biàngēng) - Thay đổi điều khoản hợp đồng
- 劳动合同续签协议 (láodòng hétóng xùqiān xiéyì) - Thỏa thuận gia hạn hợp đồng lao động
- 劳动合同纠纷解决 (láodòng hétóng jiūfēn jiějué) - Giải quyết tranh chấp hợp đồng lao động
- 合同变更通知期限 (hétóng biàngēng tōngzhī qīxiàn) - Thời hạn thông báo thay đổi hợp đồng
- 合同解除通知 (hétóng jiěchú tōngzhī) - Thông báo chấm dứt hợp đồng
- 劳动合同约定 (láodòng hétóng yuēdìng) - Thỏa thuận trong hợp đồng lao động
- 合同期限终止 (hétóng qīxiàn zhōngzhǐ) - Chấm dứt thời hạn hợp đồng
- 劳动合同变更协议 (láodòng hétóng biàngēng xiéyì) - Thỏa thuận thay đổi hợp đồng lao động
- 劳动合同违约金 (láodòng hétóng wéiyuē jīn) - Tiền phạt vi phạm hợp đồng lao động
- 合同履行义务 (hétóng lǚxíng yìwù) - Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng
- 合同约定事项 (hétóng yuēdìng shìxiàng) - Các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng
- 合同续签 (hétóng xùqiān) - Gia hạn hợp đồng
- 劳动合同生效条件 (láodòng hétóng shēngxiào tiáojiàn) - Điều kiện hợp đồng lao động có hiệu lực
- 劳动合同变更通知 (láodòng hétóng biàngēng tōngzhī) - Thông báo thay đổi hợp đồng lao động
- 合同签署程序 (hétóng qiānshǔ chéngxù) - Quy trình ký kết hợp đồng lao động
- 合同约定条款 (hétóng yuēdìng tiáokuǎn) - Các điều khoản được thỏa thuận trong hợp đồng
- 合同内容 (hétóng nèiróng) - Nội dung hợp đồng
- 合同期满 (hétóng qīmǎn) - Hợp đồng đáo hạn
- 合同丧失效力 (hétóng sàng shī xiàolì) - Hợp đồng mất hiệu lực
- 劳动合同订立 (láodòng hétóng dìnglì) - Ký kết hợp đồng lao động
- 合同订立 (hétóng dìnglì) - Lập hợp đồng
- 工资条 (gōngzī tiáo) - Bảng lương, biên lai lương
- 合法解雇 (héfǎ jiěgù) - Sa thải hợp pháp
- 保障权利 (bǎozhàng quánlì) - Bảo vệ quyền lợi
- 争议条款 (zhēngyì tiáokuǎn) - Điều khoản tranh chấp
- 劳动争议仲裁 (láodòng zhēngyì zhòngcái) - Trọng tài giải quyết tranh chấp lao động
- 违约责任 (wéiyuē zérèn) - Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
- 公正公平 (gōngzhèng gōngpíng) - Công bằng, công bằng
- 甲方 (jiǎfāng) - Bên A, bên một
- 保险 (bǎoxiǎn) - Bảo hiểm
- 遵守 (zūnshǒu) - Tuân thủ, tuân thủ
- 意外保险 (yìwài bǎoxiǎn) - Bảo hiểm tai nạn
- 签订 (qiāndìng) - Ký kết, ký kết
- 面谈 (miàntán) - Cuộc trò chuyện, cuộc phỏng vấn
- 假期 (jiàqī) - Ngày nghỉ, kỳ nghỉ
- 保密 (bǎomì) - Bảo mật, giữ bí mật
- 管理 (guǎnlǐ) - Quản lý, điều hành
- 评估 (pínggū) - Đánh giá, định giá
- 安全措施 (ānquán cuòshī) - Biện pháp an toàn
- 满意度 (mǎnyì dù) - Sự hài lòng, mức độ hài lòng
- 协商 (xiéshāng) - Thương lượng, đàm phán
- 技能培训 (jìnéng péixùn) - Đào tạo kỹ năng
- 公平待遇 (gōngpíng dàiyù) - Đối xử công bằng
- 承担责任 (chéngdān zérèn) - Chịu trách nhiệm
- 定期评估 (dìngqī pínggū) - Đánh giá định kỳ
- 事故报告 (shìgù bàogào) - Báo cáo vụ tai nạn, sự cố
- 交通津贴 (jiāotōng jīntiē) - Phụ cấp giao thông
- 劳动者 (láodòng zhě) - Người lao động, lao động viên
- 培训费用 (péixùn fèiyòng) - Chi phí đào tạo
- 双方同意 (shuāngfāng tóngyì) - Sự đồng ý của cả hai bên
- 法定假日 (fǎdìng jiàrì) - Ngày lễ theo quy định
- 勞資關係 (láozī guānxì) - Quan hệ lao động - vốn
- 职责 (zhízé) - Trách nhiệm, nhiệm vụ
- 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) - Kiểm tra chất lượng
- 長期合同 (chángqī hétóng) - Hợp đồng dài hạn
- 招聘 (zhāopìn) - Tuyển dụng, tuyển chọn
- 解雇通知 (jiěgù tōngzhī) - Thông báo sa thải
- 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) - Phát triển nghề nghiệp
- 休假 (xiūjià) - Nghỉ phép, kỳ nghỉ
- 社会保障 (shèhuì bǎozhàng) - An sinh xã hội, bảo hiểm xã hội
- 工作绩效 (gōngzuò jìxiào) - Hiệu suất làm việc
- 加班补偿 (jiābān bǔcháng) - Bồi thường làm thêm giờ
- 保密责任 (bǎomì zérèn) - Trách nhiệm bảo mật
- 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) - Địa điểm làm việc
- 工作内容 (gōngzuò nèiróng) - Nội dung công việc
- 假期福利 (jiàqī fúlì) - Phúc lợi ngày nghỉ
- 异议申请 (yìyì shēnqǐng) - Yêu cầu khiếu nại, phản đối
- 签约期限 (qiānyuē qīxiàn) - Thời hạn ký kết hợp đồng
- 试用期协议 (shìyòng qī xiéyì) - Thỏa thuận thời gian thử việc
- 员工福利 (yuángōng fúlì) - Phúc lợi nhân viên
- 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) - Bộ phận nhân sự, bộ phận tài nguyên nhân lực
- 基本工资 (jīběn gōngzī) - Lương cơ bản
- 补充协议 (bǔchōng xiéyì) - Thỏa thuận bổ sung
- 严重违约 (yánzhòng wéiyuē) - Vi phạm nghiêm trọng
- 责任分担 (zérèn fēndān) - Phân chia trách nhiệm
- 试用期工资 (shìyòng qī gōngzī) - Lương thử việc
- 安全生产规定 (ānquán shēngchǎn guīdìng) - Quy định an toàn sản xuất
- 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) - Bảo hiểm sức khỏe
- 福利计划 (fúlì jìhuà) - Kế hoạch phúc lợi
- 离职通知 (lízhí tōngzhī) - Thông báo nghỉ việc
- 合法 (héfǎ) - Hợp pháp, đúng luật
- 签名 (qiānmíng) - Chữ ký, ký tên
- 人员录用 (rényuán lùyòng) - Tuyển dụng nhân viên
- 就业合同 (jiùyè hétóng) - Hợp đồng lao động
- 补偿金 (bǔcháng jīn) - Tiền bồi thường
- 合法权益 (héfǎ quányì) - Quyền lợi hợp pháp
- 申请书 (shēnqǐngshū) - Đơn đăng ký, đơn xin
- 临时合同 (línshí hétóng) - Hợp đồng tạm thời
- 领导者 (lǐngdǎo zhě) - Người lãnh đạo, quản lý
- 假期制度 (jiàqī zhìdù) - Chế độ nghỉ phép
- 公平公正 (gōngpíng gōngzhèng) - Công bằng, công minh
- 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý nhân sự, quản lý tài nguyên nhân lực
- 合同期满 (hétóng qī mǎn) - Hết hạn hợp đồng
- 职业道德 (zhíyè dàodé) - Đạo đức nghề nghiệp
- 安全培训 (ānquán péixùn) - Đào tạo an toàn
- 聘用合同书 (pìnyòng hétóng shū) - Bản hợp đồng lao động
- 公平竞争 (gōngpíng jìngzhēng) - Cạnh tranh công bằng
- 工资结算 (gōngzī jiésuàn) - Thanh toán lương
- 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) - Cố vấn pháp luật
- 通知期限 (tōngzhī qīxiàn) - Thời hạn thông báo
- 人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) - Chính sách nhân sự
- 临时工 (línshí gōng) - Nhân viên tạm thời
- 续约 (xùyuē) - Gia hạn hợp đồng
- 试用期延长 (shìyòng qī yáncháng) - Gia hạn thời gian thử việc
- 离职程序 (lízhí chéngxù) - Quy trình nghỉ việc
- 劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) - Tranh chấp lao động
- 签署文件 (qiānshǔ wénjiàn) - Ký kết tài liệu
- 合同延期 (hétóng yánqī) - Kéo dài hợp đồng
- 辞职信 (cízhí xìn) - Thư từ xin nghỉ việc
- 聘书 (pìnshū) - Thư mời tuyển dụng
- 工作态度 (gōngzuò tàidù) - Thái độ làm việc
- 健康保障 (jiànkāng bǎozhàng) - Bảo đảm sức khỏe
- 隐私保护 (yǐnsī bǎohù) - Bảo vệ quyền riêng tư
- 合同期 (hétóng qī) - Thời hạn hợp đồng
- 违法行为 (wéifǎ xíngwéi) - Hành vi vi phạm pháp luật
- 辞退通知 (cítuì tōngzhī) - Thông báo sa thải
- 保密责任书 (bǎomì zérèn shū) - Thỏa thuận bảo mật
- 薪资结构 (xīnzī jiégòu) - Cấu trúc lương
- 法律条款 (fǎlǜ tiáokuǎn) - Điều khoản pháp lý
- 签字日期 (qiānzì rìqī) - Ngày ký kết
- 试用期终止 (shìyòng qī zhōngzhǐ) - Chấm dứt thời gian thử việc
- 聘用通知书 (pìnyòng tōngzhī shū) - Thư mời tuyển dụng
- 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) - Quy trình tuyển dụng
- 保密协议书 (bǎomì xiéyì shū) - Thỏa thuận bảo mật
- 工资支付 (gōngzī zhīfù) - Thanh toán lương
- 薪资调整 (xīnzī tiáozhěng) - Điều chỉnh lương
- 临时员工 (línshí yuángōng) - Nhân viên tạm thời
- 工作合同 (gōngzuò hétóng) - Hợp đồng lao động
- 试用期合同 (shìyòng qī hétóng) - Hợp đồng thử việc
- 工作绩效评估 (gōngzuò jìxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất làm việc
- 免责声明 (miǎnzé shēngmíng) - Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- 假期政策 (jiàqī zhèngcè) - Chính sách nghỉ phép
- 薪资待遇 (xīnzī dàiyù) - Phúc lợi lương
- 争议解决程序 (zhēngyì jiějué chéngxù) - Quy trình giải quyết tranh chấp
- 企业文化 (qǐyè wénhuà) - Văn hóa doanh nghiệp
- 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) - Cơ hội phát triển nghề nghiệp
- 人事部门 (rénshì bùmén) - Bộ phận nhân sự
- 劳工法规 (láogōng fǎguī) - Quy định pháp luật về lao động
- 合同效力 (hétóng xiàolì) - Hiệu lực hợp đồng
- 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) - Đánh giá thử việc
- 福利制度 (fúlì zhìdù) - Hệ thống phúc lợi
- 劳动力资源 (láodònglì zīyuán) - Nguồn nhân lực lao động
- 聘用合同书 (pìnyòng hétóng shū) - Hợp đồng tuyển dụng
- 福利待遇 (fúlì dàiyù) - Chế độ phúc lợi
- 工作经验 (gōngzuò jīngyàn) - Kinh nghiệm làm việc
- 法定假日 (fǎdìng jiàrì) - Ngày lễ theo luật
- 聘用条件 (pìnyòng tiáojiàn) - Điều kiện tuyển dụng
- 试用期结束 (shìyòng qī jiéshù) - Kết thúc thời gian thử việc
- 劳动合同签约 (láodòng hétóng qiānyuē) - Ký kết hợp đồng lao động
- 离职理由 (lízhí lǐyóu) - Lý do nghỉ việc
- 企业愿景 (qǐyè yuànjǐng) - Tầm nhìn doanh nghiệp
- 薪资福利 (xīnzī fúlì) - Phúc lợi lương
- 人事档案 (rénshì dàng'àn) - Hồ sơ nhân sự
- 个人发展 (gèrén fāzhǎn) - Phát triển cá nhân
- 劳动力市场需求 (láodònglì shìchǎng xūqiú) - Nhu cầu thị trường lao động
- 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) - Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 试用期考核 (shìyòng qī kǎohé) - Đánh giá thử việc
- 福利项目 (fúlì xiàngmù) - Dự án phúc lợi
- 家庭状况 (jiātíng zhuàngkuàng) - Tình trạng gia đình
- 招聘条件 (zhāopìn tiáojiàn) - Điều kiện tuyển dụng
- 退休计划 (tuìxiū jìhuà) - Kế hoạch nghỉ hưu
- 工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ) - Nơi làm việc
- 职业规划 (zhíyè guīhuà) - Kế hoạch nghề nghiệp
- 入职培训 (rùzhí péixùn) - Đào tạo khi nhập việc
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) - Kiểm tra sức khỏe
- 聘用合同 (pìnyòng hétóng) - Hợp đồng tuyển dụng
- 职业培训 (zhíyè péixùn) - Đào tạo nghề nghiệp
- 绩效考核 (jīxiào kǎohé) - Đánh giá hiệu suất
- 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) - Quản lý nhân sự
- 工资福利 (gōngzī fúlì) - Phúc lợi lương
- 职业素质 (zhíyè sùzhì) - Chất lượng nghề nghiệp
- 职场道德 (zhíchǎng dàodé) - Đạo đức nơi làm việc
- 职位空缺 (zhíwèi kōngquē) - Vị trí còn trống
- 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) - Kế hoạch phúc lợi nhân viên
- 假期制度 (jiàqī zhìdù) - Hệ thống nghỉ phép
- 职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) - Hiệu suất công việc
- 健康保险计划 (jiànkāng bǎoxiǎn jìhuà) - Kế hoạch bảo hiểm sức khỏe
- 工作职责清单 (gōngzuò zhízé qīngdān) - Danh sách nhiệm vụ công việc
- 薪资调整政策 (xīnzī tiáozhěng zhèngcè) - Chính sách điều chỉnh lương
- 试用期培训 (shìyòng qī péixùn) - Đào tạo trong thời gian thử việc
- 人才招聘 (réncái zhāopìn) - Tuyển dụng nhân tài
- 聘用合同期限 (pìnyòng hétóng qīxiàn) - Thời hạn hợp đồng tuyển dụng
- 职位要求 (zhíwèi yāoqiú) - Yêu cầu vị trí công việc
- 假期安排方案 (jiàqī ānpái fāng'àn) - Kế hoạch sắp xếp kỳ nghỉ
- 企业文化价值观 (qǐyè wénhuà jiàzhí guān) - Giá trị văn hóa doanh nghiệp
- 工作绩效考核 (gōngzuò jīxiào kǎohé) - Đánh giá hiệu suất công việc
- 人力资源部门 (rénlì zīyuán bùmén) - Bộ phận nhân sự
- 试用期工资调整 (shìyòng qī gōngzī tiáozhěng) - Điều chỉnh lương trong thời gian thử việc
- 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) - Thủ tục nghỉ việc
- 职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) - Kỹ năng giao tiếp trong công việc
- 企业规章制度 (qǐyè guīzhāng zhìdù) - Quy định và quy trình doanh nghiệp
- 工作绩效评估体系 (gōngzuò jīxiào pínggū tǐxì) - Hệ thống đánh giá hiệu suất công việc
- 职场培训计划 (zhíchǎng péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo nghề nghiệp
- 试用期绩效评估 (shìyòng qī jīxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất trong thời gian thử việc
- 企业发展战略 (qǐyè fāzhǎn zhànlüè) - Chiến lược phát triển doanh nghiệp
- 职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) - Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
- 离职补偿金 (lízhí bǔcháng jīn) - Tiền bồi thường khi nghỉ việc
- 职场合作精神 (zhíchǎng hézuò jīngshén) - Tinh thần hợp tác trong công việc
- 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) - Chính sách phúc lợi cho nhân viên
- 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) - Kế hoạch phát triển nhân tài
- 职业发展机遇 (zhíyè fāzhǎn jīyù) - Cơ hội phát triển nghề nghiệp
- 劳动合同签署日期 (láodòng hétóng qiānshǔ rìqī) - Ngày ký kết hợp đồng lao động
- 健康保险政策 (jiànkāng bǎoxiǎn zhèngcè) - Chính sách bảo hiểm sức khỏe
- 职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) - Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp
- 离职程序安排 (lízhí chéngxù ānpái) - Sắp xếp thủ tục nghỉ việc
- 人才选拔标准 (réncái xuǎnbá biāozhǔn) - Tiêu chuẩn lựa chọn nhân tài
- 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) - Quy định về đạo đức nghề nghiệp
- 企业福利待遇 (qǐyè fúlì dàiyù) - Phúc lợi lương của doanh nghiệp
- 工作绩效评价 (gōngzuò jīxiào píngjià) - Đánh giá hiệu suất công việc
- 人才流失率 (réncái liúshī lǜ) - Tỉ lệ mất nhân tài
- 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) - Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
- 假期安排政策 (jiàqī ānpái zhèngcè) - Chính sách sắp xếp kỳ nghỉ
- 职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) - Thách thức trong công việc
- 职业规划目标 (zhíyè guīhuà mùbiāo) - Mục tiêu trong kế hoạch nghề nghiệp
- 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) - Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
- 试用期工资标准 (shìyòng qī gōngzī biāozhǔn) - Tiêu chuẩn lương trong thời gian thử việc
- 职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) - Quản lý căng thẳng trong công việc
- 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) - Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 离职手续流程 (lízhí shǒuxù liúchéng) - Quy trình thủ tục nghỉ việc
- 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) - Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
- 职场交流技巧 (zhíchǎng jiāoliú jìqiǎo) - Kỹ năng giao tiếp trong công việc
- 职业技能培养 (zhíyè jìnéng péiyǎng) - Phát triển kỹ năng nghề nghiệp
- 离职证明文件 (lízhí zhèngmíng wénjiàn) - Giấy chứng nhận nghỉ việc
- 试用期绩效评定 (shìyòng qī jīxiào píngdìng) - Đánh giá hiệu suất trong thời gian thử việc
- 职场合适性 (zhíchǎng héshì xìng) - Phù hợp với môi trường công việc
- 人力资源招聘 (rénlì zīyuán zhāopìn) - Tuyển dụng nhân sự
- 劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) - Pháp luật lao động
- 薪资福利待遇 (xīnzī fúlì dàiyù) - Phúc lợi và lương thưởng
- 试用期满转正 (shìyòng qī mǎn zhuǎnzhèng) - Chuyển từ thử việc sang làm việc chính thức
- 职业技能认证 (zhíyè jìnéng rènzhèng) - Chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp
- 离职人员登记 (lízhí rényuán dēngjì) - Đăng ký nhân viên nghỉ việc
- 试用期绩效考核 (shìyòng qī jīxiào kǎohé) - Đánh giá hiệu suất trong thời gian thử việc
- 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) - Kế hoạch sự nghiệp
- 劳动保护法规 (láodòng bǎohù fǎguī) - Luật bảo vệ lao động
- 人才选拔培养 (réncái xuǎnbá péiyǎng) - Tuyển chọn và đào tạo nhân tài
- 职业发展方向 (zhíyè fāzhǎn fāngxiàng) - Hướng phát triển nghề nghiệp
- 劳动合同期满 (láodòng hétóng qī mǎn) - Hợp đồng lao động hết hạn
- 职场竞争优势 (zhíchǎng jìngzhēng yōushì) - Ưu điểm cạnh tranh trong công việc
- 薪资支付周期 (xīnzī zhīfù zhōuqī) - Chu kỳ thanh toán lương
- 职业培训计划 (zhíyè péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo nghề nghiệp
- 企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) - Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp
- 劳动合同签署方 (láodòng hétóng qiānshǔ fāng) - Bên ký kết hợp đồng lao động
- 试用期工资标准 (shìyòng qī gōngzī biāozhǔn) - Tiêu chuẩn lương thử việc
- 职业发展进阶 (zhíyè fāzhǎn jìnjié) - Tiến xa trong sự nghiệp
- 职业能力提升 (zhíyè nénglì tíshēng) - Nâng cao khả năng nghề nghiệp
- 人才培训机构 (réncái péixùn jīgòu) - Cơ quan đào tạo nhân tài
- 职业发展规划书 (zhíyè fāzhǎn guīhuà shū) - Sách kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 薪资支付方式 (xīnzī zhīfù fāngshì) - Phương thức thanh toán lương
- 试用期评价表 (shìyòng qī píngjià biǎo) - Bảng đánh giá thời gian thử việc
- 人才引进政策 (réncái yǐnjìn zhèngcè) - Chính sách thu hút nhân tài
- 职业技能认定 (zhíyè jìnéng rèndìng) - Xác định kỹ năng nghề nghiệp
- 劳动法律咨询 (láodòng fǎlǜ zīxún) - Tư vấn pháp luật lao động
- 企业福利制度 (qǐyè fúlì zhìdù) - Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp
- 职业发展规划会议 (zhíyè fāzhǎn guīhuà huìyì) - Hội nghị kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 离职原因说明 (lízhí yuányīn shuōmíng) - Giải thích lý do nghỉ việc
- 职业素质提高 (zhíyè sùzhì tígāo) - Nâng cao phẩm chất nghề nghiệp
- 劳动合同签订者 (láodòng hétóng qiāndìng zhě) - Người ký kết hợp đồng lao động
- 人才培养计划书 (réncái péiyǎng jìhuà shū) - Sách kế hoạch đào tạo nhân tài
- 职业发展指导 (zhíyè fāzhǎn zhǐdǎo) - Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp
- 劳动合同法律效力 (láodòng hétóng fǎlǜ xiàolì) - Hiệu lực pháp lý của hợp đồng lao động
- 职业技能考核 (zhíyè jìnéng kǎohé) - Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp
- 薪资支付时间 (xīnzī zhīfù shíjiān) - Thời gian thanh toán lương
- 试用期工作安排 (shìyòng qī gōngzuò ānpái) - Sắp xếp công việc trong thời gian thử việc
- 企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) - Chính sách phúc lợi của doanh nghiệp
- 职业发展目标设定 (zhíyè fāzhǎn mùbiāo shèdìng) - Đặt ra mục tiêu phát triển nghề nghiệp
- 人才招聘渠道 (réncái zhāopìn qúdào) - Kênh tuyển dụng nhân tài
- 职业发展策略 (zhíyè fāzhǎn cèlüè) - Chiến lược phát triển nghề nghiệp
- 职场竞争力 (zhíchǎng jìngzhēng lì) - Sức cạnh tranh trong công việc
- 试用期期限延长 (shìyòng qī qīxiàn yáncháng) - Gia hạn thời gian thử việc
- 人力资源开发 (rénlì zīyuán kāifā) - Phát triển nguồn nhân lực
- 职业技能培训方案 (zhíyè jìnéng péixùn fāng'àn) - Kế hoạch đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
- 职场沟通技能 (zhíchǎng gōutōng jìnéng) - Kỹ năng giao tiếp trong công việc
- 薪资调整方案 (xīnzī tiáozhěng fāng'àn) - Kế hoạch điều chỉnh lương
- 职业发展方针 (zhíyè fāzhǎn fāngzhēn) - Chính sách phát triển nghề nghiệp
- 离职手续办理流程 (lízhí shǒuxù bànlǐ liúchéng) - Quy trình thủ tục nghỉ việc
- 职业素质提升计划 (zhíyè sùzhì tíshēng jìhuà) - Kế hoạch nâng cao phẩm chất nghề nghiệp
- 职业发展指导咨询 (zhíyè fāzhǎn zhǐdǎo zīxún) - Tư vấn hướng dẫn phát triển nghề nghiệp
- 人才培训计划制定 (réncái péixùn jìhuà zhìdìng) - Lập kế hoạch đào tạo nhân tài
- 劳动合同签署双方 (láodòng hétóng qiānshǔ shuāngfāng) - Hai bên ký kết hợp đồng lao động
- 企业文化传播 (qǐyè wénhuà chuánbò) - Lan truyền văn hóa doanh nghiệp
- 职业发展规划师 (zhíyè fāzhǎn guīhuà shī) - Chuyên gia lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 劳动合同终止协议 (láodòng hétóng zhōngzhǐ xiéyì) - Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động
- 职业道德准则 (zhíyè dàodé zhǔnzé) - Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp
- 劳动合同自动续约 (láodòng hétóng zìdòng xùyuē) - Tự động gia hạn hợp đồng lao động
- 职业发展规划报告 (zhíyè fāzhǎn guīhuà bàogào) - Báo cáo kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 离职手续办理程序 (lízhí shǒuxù bànlǐ chéngxù) - Quy trình thủ tục nghỉ việc
- 职业技能培训课程 (zhíyè jìnéng péixùn kèchéng) - Khóa đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
- 劳动合同期限延长 (láodòng hétóng qīxiàn yáncháng) - Gia hạn thời hạn hợp đồng lao động
- 人才引进政策和措施 (réncái yǐnjìn zhèngcè hé cuòshī) - Chính sách và biện pháp thu hút nhân tài
- 职业发展规划目标 (zhíyè fāzhǎn guīhuà mùbiāo) - Mục tiêu trong kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 企业文化价值观 (qǐyè wénhuà jiàzhí guān) - Giá trị văn hóa của doanh nghiệp
- 职场冲突解决方法 (zhíchǎng chōngtū jiějué fāngfǎ) - Phương pháp giải quyết xung đột trong công việc
- 薪资支付标准 (xīnzī zhīfù biāozhǔn) - Tiêu chuẩn thanh toán lương
- 人才培训方案制定 (réncái péixùn fāng'àn zhìdìng) - Lập kế hoạch đào tạo nhân tài
- 职业发展规划建议 (zhíyè fāzhǎn guīhuà jiànyì) - Đề xuất trong kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 人才选拔与培养 (réncái xuǎnbá yǔ péiyǎng) - Lựa chọn và đào tạo nhân tài
- 职业技能提升计划 (zhíyè jìnéng tíshēng jìhuà) - Kế hoạch nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
- 离职通知期限 (lízhí tōngzhī qīxiàn) - Thời hạn thông báo nghỉ việc
- 职业发展规划指导 (zhíyè fāzhǎn guīhuà zhǐdǎo) - Hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 劳动合同续签手续 (láodòng hétóng xùqiān shǒuxù) - Thủ tục gia hạn hợp đồng lao động
- 企业文化营造 (qǐyè wénhuà yíngzào) - Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
- 企业文化落实方案 (qǐyè wénhuà luòshí fāng'àn) - Kế hoạch thực hiện văn hóa doanh nghiệp
- 职场健康促进计划 (zhíchǎng jiànkāng cùjìn jìhuà) - Kế hoạch thúc đẩy sức khỏe nơi làm việc
- 劳动合同签署流程简化方案 (láodòng hétóng qiānshǔ liúchéng jiǎnhuà fāng'àn) - Kế hoạch đơn giản hóa quy trình ký kết hợp đồng lao động
- 人才培养计划实施效果监测报告 (réncái péiyǎng jìhuà shíshī xiàoguǒ jiāncè bàogào) - Báo cáo đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch đào tạo nhân tài
- 职业技能培训课程评估与改进 (zhíyè jìnéng péixùn kèchéng pínggū yǔ gǎijìn) - Đánh giá và cải tiến các khóa đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
- 企业社会责任宣传活动策划与组织 (qǐyè shèhuì zérèn xuānchuán huódòng cèhuà yǔ zǔzhī) - Lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động quảng bá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- 职场文化融合与多元性 (zhíchǎng wénhuà rónghé yǔ duōyuán xìng) - Sự hòa nhập và đa dạng trong văn hóa nơi làm việc
- 劳动合同解除程序规范与流程化 (láodòng hétóng jiěchú chéngxù guīfàn yǔ liúchéng huà) - Chuẩn hóa và hóa quy trình chấm dứt hợp đồng lao động
- 人才流失风险预警与应对策略 (rén cái liú shī fēng xiǎn yù jǐng yǔ yìng duì cè lüè) - Chiến lược cảnh báo và ứng phó với nguy cơ mất nhân tài
- 职业发展规划实施效果监测与评估方案 (zhíyè fāzhǎn guīhuà shíshī xiàoguǒ jiāncè yǔ pínggū fāng'àn) - Kế hoạch giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch phát triển nghề nghiệp
- 企业文化建设效果评估 (qǐyè wénhuà jiànshè xiàoguǒ pínggū) - Đánh giá hiệu quả xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Thuê nhà
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Mua Bán
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động và ebook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Cha đẻ của ChineMaster - Nhà sáng lập và điều hành Hệ thống Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam.
Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ được ngày càng quan tâm và học hỏi rộng rãi trên toàn thế giới. Đặc biệt, việc học từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực Hợp đồng Lao động đang trở thành một chủ đề hot trong cộng đồng học tiếng Trung hiện nay. Và giờ đây, với sự xuất hiện của cuốn sách ebook "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, việc tiếp cận và nắm vững từ vựng chuyên ngành này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Cuốn sách này là sản phẩm mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Được phát triển trên Hệ thống Diễn đàn Chinese Master và Diễn đàn tiếng Trung ChineseMaster, hai nền tảng giáo dục hàng đầu về tiếng Trung tại Việt Nam, cuốn sách không chỉ mang lại kiến thức chất lượng mà còn đảm bảo sự tiện lợi và linh hoạt trong việc học tập.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" được thiết kế với lộ trình học bài bản và chuyên biệt, phản ánh sự chăm sóc và tâm huyết của tác giả. Người đọc sẽ được dẫn dắt từ những khái niệm cơ bản nhất đến những từ vựng phức tạp và chuyên sâu trong lĩnh vực Hợp đồng Lao động. Mỗi từ vựng được giải thích một cách rõ ràng và minh bạch, kèm theo ví dụ cụ thể và phong phú để giúp người học hiểu và áp dụng linh hoạt trong thực tế.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn mang đến cho người đọc những kiến thức sâu rộng về lĩnh vực Hợp đồng Lao động, từ các quy định pháp lý đến các thủ tục thực hiện. Điều này giúp người học không chỉ biết cách sử dụng từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa sâu xa của chúng.
Với sự xuất hiện của cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, việc nắm vững và áp dụng từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực này đã trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Đây thực sự là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung và muốn nắm vững kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực Hợp đồng Lao động.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" và ebook tổng hợp "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" là những tài liệu quý giá được sáng tác và biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ - một trong những nhà dịch thuật tiếng Trung Quốc hàng đầu tại Việt Nam và là người đứng đầu trong lĩnh vực biên phiên dịch tiếng Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò là một dịch giả hàng đầu, mà còn là một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL. Với sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ông đã tạo ra các tài liệu học tập chất lượng cao, giúp người học nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên ngành.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" và ebook tổng hợp "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là các nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung mà còn dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực liên quan đến Hợp đồng Lao động. Các từ vựng, cụm từ, và các mẫu câu trong sách được tổ chức một cách hệ thống và minh bạch, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy định trong Hợp đồng Lao động Trung Quốc.
Bên cạnh đó, ebook tổng hợp còn cung cấp thêm các tài liệu phụ trợ, ví dụ thực tế và bài tập giúp người học luyện tập và ứng dụng kiến thức một cách linh hoạt và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chất lượng để học tiếng Trung với chuyên ngành Hợp đồng Lao động, cuốn sách và ebook của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đáng giá và hiệu quả.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" và ebook tổng hợp "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là những nguồn tư liệu học tập mà còn là sản phẩm của sự đầu tư công phu và kiến thức sâu rộng của một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật và đào tạo tiếng Trung.
Nhờ vào kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong ngành, Nguyễn Minh Vũ đã tổng hợp và biên soạn những từ vựng quan trọng, phổ biến và thường gặp trong lĩnh vực Hợp đồng Lao động, từ những khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu, giúp người học có cái nhìn toàn diện về lĩnh vực này.
Đặc biệt, với tư cách là một nhà dịch thuật và giảng viên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK/HSKK và tiếng Hoa TOCFL, Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp dạy và học tiên tiến, linh hoạt và thú vị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng và ngữ cảnh, cuốn sách và ebook còn đi kèm với các bài tập, ví dụ thực tế và các phần trắc nghiệm đánh giá kiến thức, giúp người học kiểm tra và củng cố kỹ năng tiếng Trung của mình một cách tổng hợp.
Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" và ebook tổng hợp "Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Lao động" của Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu không thể thiếu đối với những ai quan tâm đến việc nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực Hợp đồng Lao động.
Related threads
Từ vựng tiếng Trung Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Từ vựng tiếng Trung Van nước
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Từ vựng tiếng Trung PCCC
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Từ vựng tiếng Trung Phòng cháy Chữa cháy
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Dịch vụ Quảng cáo Thương mại
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Most viewed
Diễn đàn học tiếng Trung
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Đăng ký Học tiếng Trung miễn phí
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung giao tiếp online cùng Thầy Vũ luyện thi HSK
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Cách Xóa Bộ gõ tiếng Trung SoGou PinYin
- Thread starter ChineMaster
- Start date
Giáo trình tiếng Trung ChineMaster
- Thread starter ChineMaster
- Start date
Latest threads
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 5
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung order Taobao 1688 nhập hàng tận gốc bài 4
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ bài giảng 1
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Khương Mai Quận Thanh Xuân bài 17
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Phụ bếp trong tiếng Trung là gì?
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung order Taobao 1688 nhập hàng tận gốc bài 3
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung theo chủ đề Một JIN táo bao nhiêu tiền?
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 4
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Khương Mai Quận Thanh Xuân bài 16
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date
Học tiếng Trung theo chủ đề Đi xe đạp mệt không?
- Thread starter Nguyễn Minh Vũ
- Start date