• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Gõ tiếng Trung Sogou Pinyin Bài 9

Giáo trình gõ tiếng Trung Sogou Pinyin trên máy tính


Gõ tiếng Trung Sogou Pinyin Bài 9 là bài giảng Thầy Vũ dạy lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản 246 theo bộ giáo trình tiếng Trung quyển 1. Hôm nay chúng ta sẽ học sang bài 9 với chủ đề là tôi đến ngân hàng đổi tiền. Trước hết chúng ta cần phải ôn tập lại một số kiến thức quan trọng của bài cũ đã.



Các bạn xem lại các từ vựng tiếng Trung và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong bài học hôm trước tại link bên dưới.

Gõ tiếng Trung Sogou Pinyin Bài 8

Chuyên mục tổng hợp video gõ tiếng Trung sogou pinyin

Lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản hôm nay có rất nhiều nội dung quan trọng, các bạn học viên và thành viên diễn đàn chú ý lắng nghe và gõ tiếng Trung online theo kịp tiến độ đi bài của Thầy Vũ nhé.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 TP HCM hân hạnh làm nhà tài trợ chính thức cho chương trình đào tạo tiếng Trung giao tiếp cơ bản của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
 
Last edited:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Video bài giảng lớp học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
  1. 昨天你去银行换钱吗?zuótiān nǐ qù yínháng huàn qián ma Hôm qua bạn đến ngân hàng đổi tiền không?
  2. 你去银行换多少钱? Nǐ qù yínháng huàn duōshǎo qián Bạn đến ngân hàng đổi bao nhiêu tiền?
  3. 明天下午你去银行吗?míngtiān xiàwǔ nǐ qù yínháng ma Chiều mai bạn đến ngân hàng không?
  4. 今天上午你去哪儿吃饭?jīntiān shàngwǔ nǐ qù nǎr chī fàn Sáng nay bạn đi đâu ăn cơm?
  5. 今天上午我去学校吃饭 jīntiān shangwǔ wǒ qù xuéxiào chī fàn Sáng nay tôi đến trường ăn cơm
  6. 明天你要去哪儿吃饭?míngtiān nǐ yào qù nǎr chī fàn Ngày mai bạn muốn đi đâu ăn cơm?
  7. 我要回家吃饭 wǒ yào huí jiā chī fàn Tôi muốn về nhà ăn cơm
  8. 你要换美元吗?nǐ yào huàn měiyuán ma Bạn muốn đổi USD không?
  9. 你要换多少美元?nǐ yào huàn duōshǎo měiyuán Bạn muốn đổi bao nhiêu USD?
  10. 我要换五千美元 wǒ yào huàn wǔ qiān měiyuán Tôi muốn đổi 5000 USD
  11. 她不是营业员 tā bú shì yíngyè yuán Cô ta không phải nhân viên giao dịch
  12. 你要换几千人民币?nǐ yào huàn jǐ qiān rénmínbì Bạn muốn đổi mấy nghìn nhân dân tệ?
  13. 你要等老师一会吗?nǐ yào děng lǎoshī yí huì ma Bạn muốn đợi cô giáo một lúc không?
  14. 你要等谁? Nǐ yào děng shuí Bạn muốn đợi ai?
  15. 我要等老师 wǒ yào děng lǎoshī Tôi muốn đợi cô giáo
  16. 你的办公室在哪儿?nǐ de bàngōngshì zài nǎr Văn phòng của bạn ở đâu?
  17. 我的办公室在学校 wǒ de bàngōngshì zài xuéxiào Văn phòng của tôi ở trường học
  18. 这是谁的办公室?zhè shì shuí de bàngōngshì Đây là văn phòng của ai?
  19. 这是我朋友的办公室 zhè shì wǒ péngyǒu de bàngōngshì Đây là văn phòng của bạn tôi
  20. 你去办公室找老师吧 nǐ qù bàngōngshì zhǎo lǎoshī ba Bạn đến văn phòng tìm cô giáo đi
  21. 今天老师在办公室吗? Jīntiān lǎoshī zài bàngōngshì ma Hôm nay cô giáo ở văn phòng không?
  22. 今天老师不在办公室jīntiān lǎoshī bú zài bàngōngshì Hôm nay cô giáo không ở văn phòng
  23. 星期六你去办公室工作吗? Xīngqī liù nǐ qù bàngōngshì gōngzuò ma Thứ 7 bạn đến văn phòng làm việc không?
  24. 星期天你办公吗?xīngqī tiān nǐ bàngōng ma Chủ nhật bạn làm việc không?
  25. 她是谁的职员?tā shì shuí de zhíyuán Cô ta là nhân viên của ai?
  26. 她是我的职员 tā shì wǒ de zhíyuán Cô ta là nhân viên của tôi
  27. 你去办公室找我吧 nǐ qù bàngōngshì zhǎo wǒ ba Bạn đến văn phòng tìm tôi đi
  28. 今天我在办公室工作 jīntiān wǒ zài bàngōngshì gōngzuò Hôm nay tôi làm việc ở văn phòng
  29. 明天你回家吗?míngtiān nǐ huí jiā ma Ngày mai bạn về nhà không?
  30. 星期六我在家工作 xīngqī liù wǒ zài jiā gōngzuò Thứ 7 tôi làm việc ở nhà
  31. 老师去哪儿呢?lǎoshī qù nǎr ne Cô giáo đi đâu đấy?
  32. 我去学校呢 wǒ qù xuéxiào ne Tôi đến trường đây
  33. 老师住在哪儿?lǎoshī zhù zài nǎr Cô giáo sống tại đâu?
  34. 老师住在学校 lǎoshī zhù zài xuéxiào Cô giáo sống tại trường học
  35. 老师住在几楼?lǎoshī zhù zài jǐ lóu Cô giáo sống tại tầng mấy?
  36. 老师住在十三楼 lǎoshī zhù zài shí sān lóu Cô giáo sống ở tầng 13
  37. 这是谁的房间?zhè shì shuí de fángjiān Đây là phòng của ai?
  38. 这是我老师的房间? Zhè shì wǒ lǎoshī de fángjiān Đây là phòng của cô giáo tôi
  39. 你去老师的房间吧 nǐ qù lǎoshī de fángjiān ba Bạn đến phòng của cô giáo đi
  40. 老师的房间在哪儿?lǎoshī de fángjiān zài nǎr Phòng của cô giáo ở đâu?
  41. 老师的房间在学校 lǎoshī de fángjiān zài xuéxiào Phòng của cô giáo ở trường học
  42. 老师的房间大吗?lǎoshī de fángjiān dà ma Phòng của cô giáo to không?
  43. 老师的房间不太大 lǎoshī de fángjiān bú tài dà Phòng của cô giáo không to lắm
  44. 这是谁的房间号?zhè shì shuí de fángjiān hào Đây là số phòng của ai?
  45. 这是我的房间号 zhè shì wǒ de fángjiān hào Đây là số phòng của tôi
  46. 这不是我的房间号 zhè bú shì wǒ de fángjiān hào Đây không phải số phòng của tôi
  47. 这是我老师的房间号 zhè shì wǒ lǎoshī de fángjiān hào Đây là số phòng của cô giáo tôi
  48. 你的房间号是什么?nǐ de fángjiān hào shì shénme Số phòng của bạn là gì?
  49. 你知道她是谁吗?nǐ zhīdào tā shì shuí ma Bạn biết cô ta là ai không?
  50. 我不知道她是谁 wǒ bù zhīdào tā shì shuí Tôi không biết cô ta là ai?
  51. 你知道老师住在哪儿吗?nǐ zhīdào lǎoshī zhù zài nǎr ma Bạn biết cô giáo sống ở đâu không?
  52. 我不知道老师住在哪儿 wǒ bù zhīdào lǎoshī zhù zài nǎr Tôi không biết cô giáo sống ở đâu
  53. 我不知道你是谁?wǒ bù zhīdào nǐ shì shuí Tôi không biết bạn là ai?
  54. 这是办公室的电话 zhè shì bàngōngshì de diànhuà Đây là điện thoại của văn phòng
  55. 这是老师的电话号码 zhè shì lǎoshī de diànhuà hàomǎ Đây là số điện thoại của cô giáo
  56. 这是办公室的电话号码 zhè shì bàngōngshì de diànhuà hàomǎ Đây là số điện thoại của văn phòng
  57. 老师的房间号是一零三 lǎoshī de fángjiān hào shì yī líng sān Số phòng của cô giáo là 103
  58. 这是老师的手机 zhè shì lǎoshī de shǒujī Đây là điện thoại di động của cô giáo
  59. 这是老师的手机号 zhè shì lǎoshī de shǒujī hào Đây là số di động của cô giáo
  60. 这是老师的秘书 zhè shì lǎoshī de mìshū Đây là thư ký của cô giáo
  61. 你的秘书在办公室吗?nǐ de mìshū zài bàngōngshì ma Thư ký của bạn ở văn phòng không?
  62. 你的秘书是谁?nǐ de mìshū shì shuí Thư ký của bạn là ai?
  63. 你先去办公室吧 nǐ xiān qù bàngōngshì ba Bạn đến văn phòng trước đi
  64. 你先去学校吧 nǐ xiān qù xuéxiào ba Bạn đến trường trước đi
  65. 你先回家吃饭吧 nǐ xiān huí jiā chī fàn ba Bạn về nhà ăn cơm trước đi
  66. 你先去办公室工作吧 nǐ xiān qù bàngōngshì gōngzuò ba Bạn đến văn phòng làm việc trước đi
  67. 你先找老师吧 nǐ xiān zhǎo lǎoshī ba Bạn tìm cô giáo trước đi
  68. 你先喝茶吧nǐ xiān hē chá ba Bạn uống trà trước đi
  69. 你先喝酒吧 nǐ xiān hē jiǔ ba Bạn uống rượu trước đi
  70. 你先学汉语吧 nǐ xiān xué hànyǔ ba Bạn học tiếng Trung trước đi
  71. 你先学英语吧 nǐ xiān xué yīngyǔ ba Bạn học tiếng Anh trước đi
  72. 你先买水果吧 nǐ xiān mǎi shuǐguǒ ba Bạn mua hoa quả trước đi
  73. 你先买苹果吧 nǐ xiān mǎi píngguǒ ba Bạn mua táo trước đi
  74. 你先买橘子吧 nǐ xiān mǎi júzi ba Bạn mua quýt trước đi
  75. 你先去银行换钱吧 nǐ xiān qù yínháng huàn qián ba Bạn đến ngân hàng đổi tiền trước đi
  76. 你先去银行取钱吧 nǐ xiān qù yínháng qǔ qián ba Bạn đến ngân hàng rút tiền trước đi
  77. 你先介绍吧 nǐ xiān jièshào ba Bạn giới thiệu trước đi
  78. 你先介绍老师吧 nǐ xiān jièshào lǎoshī ba Bạn giới thiệu cô giáo trước đi
  79. 你先介绍职员吧 nǐ xiān jièshào zhíyuán ba Bạn giới thiệu nhân viên trước đi
  80. 你先介绍秘书吧 nǐ xiān jièshào mìshū ba Bạn giới thiệu thư ký trước đi
  81. 你先去一下吧 nǐ xiān qù yí xià ba Bạn đi trước một chút đi
  82. 你先吃一下吧 nǐ xiān chī yí xià ba Bạn ăn trước một chút đi
  83. 你先喝一下吧 nǐ xiān hē yí xià ba Bạn uống trước một chút đi
 
Last edited:
Back
Top