• Lịch khai giảng Tháng 3 và Tháng 5 năm 2024
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 246 khai giảng ngày 6/5/2024, lịch học Thứ 2-4-6, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu 357 khai giảng ngày 19/3/2024, lịch học Thứ 3-5-7, thời gian học 18h15-19h45 (Còn 1 chỗ)
    » Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
    Video bài giảng Thầy Vũ livestream mới nhất

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 4

Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall pinduoduo


Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 4 tiếp tục giáo án giảng dạy trực tuyến chương trình đào tạo online khóa học tiếng Trung thương mại online chuyên đề luyện nghe nói giao tiếp ứng dụng thực tế theo chủ đề thông dụng nhất. Trong video bài giảng này chúng ta sẽ cùng Thầy Vũ khám phá thêm cách dùng cấu trúc ngữ pháp mới dựa trên nền tảng từ vựng tiếng Trung thương mại và thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu. Các bạn có thể tìm thấy tất cả giáo án dạy học trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong từng chuyên mục trên diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster, mỗi bài giảng như vậy đều được lưu trữ đồng thời trong máy chủ server của Thầy Vũ đặt tại Trụ sở Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Hà Nội. Bạn nào cần mua bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại pdf mp3 ChineMaster này thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ để đặt mua trực tuyến nhé. Ngoài ra, bạn nào ở trong thành phố Hồ Chí Minh thì có thể đến mua tại Trung tâm học tiếng Trung thương mại online ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Ngoài ra Trung tâm đáo tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội cũng là địa chỉ mà Thầy Vũ chuyên đào tạo trực tuyến các chương trình giảng dạy kiến thức về lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu. Các bạn chú ý cần theo dõi từng bài giảng theo thứ tự từ bài giảng đầu tiên đến bài hôm nay nhé.


Link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính ngay tại bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính

Các bạn xem lại kiến thức của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới.

Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 3

Các bạn cập nhập thông tin mới nhất về khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu ngay tại link dưới.

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Ngày 23/12/2021 (Xuân Trường)
  1. 今天你去公司工作吗?jīntiān nǐ qù gōngsī gōngzuò ma
  2. 你把名字签在这里吧 nǐ bǎ míngzi qiān zài zhèlǐ ba
  3. 你找经理签字吧 nǐ zhǎo jīnglǐ qiān zì ba
  4. 你去公司顺便给我拿一些资料吧 nǐ qù gōngsī shùnbiàn gěi wǒ ná yì xiē zīliào ba
  5. 我的电脑可以自动找资料 wǒ de diànnǎo kěyǐ zìdòng zhǎo zīliào
  6. 取款 qǔ kuǎn
  7. 你去银行取款吧 nǐ qù yínháng qǔ kuǎn ba
  8. 自动取款机 zìdòng qǔ kuǎn jī
  9. 银行里有三个自动取款机 yínháng lǐ yǒu sān gè zìdòng qǔkuǎn jī
  10. 我要给在外国的朋友转账 wǒ yào gěi zài wàiguó de péngyǒu zhuǎnzhàng
  11. 一欧元可以换多少越南盾?yì ōuyuán kěyǐ huàn duōshǎo yuènándùn
  12. 一美元可以兑多少越南盾?yì měiyuán kěyǐ duì duōshǎo yuènándùn
  13. 兑换duìhuàn
  14. 一美元可以兑换两万四千越南盾 yì měiyuán kěyǐ duìhuàn liǎng wàn sì qiān yuènándùn
  15. 兑换率 duìhuàn lǜ
  16. 今天美元和越南盾的兑换率怎么样?jīntiān měiyuán hé yuènándùn de duìhuànlǜ zěnmeyàng
  17. 你知道今天人民币和越南盾的汇率吗?nǐ zhīdào jīntiān rénmínbì hé yuènándùn de huìlǜ ma
  18. 外汇牌价表 wàihuì páijiàbiǎo
  19. 价表 jiàbiǎo
  20. 业务 yèwù
  21. 业务价表 yèwù jiàbiǎo
  22. 兑换钱业务 duìhuàn qián yèwù
  23. 耐心 nàixīn
  24. Adj + 地 + V
  25. 解答 jiědá
  26. 老师耐心地给我解答问题 lǎoshī nàixīn de gěi wǒ jiědá wèntí
  27. 顺便我问一下,到银行怎么走?shùnbiàn wǒ wèn yí xià, dào yínháng zěnme zǒu
  28. 我没想到她就是我的秘书 wǒ méi xiǎng dào tā jiù shì wǒ de mìshū
  29. 我没想到办中国银行卡这么困难 wǒ méi xiǎng dào bàn zhōngguó yínháng kǎ zhème kùnnán
  30. 我常在咖啡馆遇见她 wǒ cháng zài kāfēi guǎn yùjiàn tā
  31. 今天在这里遇见你,真是太巧了 jīntiān zài zhèlǐ yùjiàn nǐ, zhēn shì tài qiǎo le
  32. 她给你还钱了吗?tā gěi nǐ huán qián le ma
  33. 你的钱包里有信用卡吗?nǐ de qiánbāo lǐ yǒu xìnyòngkǎ ma
  34. 你要用现金还是刷卡?nǐ yào yòng xiànjīn háishì shuā kǎ
  35. 我习惯刷卡买东西 wǒ xíguàn shuā kǎ mǎi dōngxi
  36. 爆炸 bàozhà
  37. 我的卡刷爆了 wǒ de kǎ shuā bào le
  38. 你赶紧去银行取款吧 nǐ gǎnjǐn qù yínháng qǔ kuǎn ba
  39. 支票 zhīpiào
  40. 支付 zhīfù
  41. 以支票支付 yǐ zhīpiào zhīfù
  42. 以支票付款 yǐ zhīpiào fùkuǎn
  43. 支付方式 zhīfù fāngshì
  44. 原来她常用支票付款 yuánlái tā cháng yòng zhīpiào fùkuǎn
  45. 一瓶燃气 yì píng ránqì
  46. 这个月你家用了几瓶燃气?zhège yuè nǐ jiā yòng le jǐ píng ránqì
  47. 交费 jiāofèi
  48. 燃气费 ránqì fèi
  49. 这个月的燃气费有点多 zhège yuè de ránqì fèi yǒu diǎn duō
  50. 我觉得好像她不喜欢用支票付款 wǒ juéde hǎoxiàng tā bù xǐhuān yòng zhīpiào fùkuǎn
  51. 公司的基金越来越少 gōngsī de jījīn yuèláiyuè shǎo
  52. 没想到今天天气这么冷 méi xiǎng dào jīntiān tiānqì zhème lěng
  53. 今天你来得真巧 jīntiān tā lái de zhēn qiǎo
  54. 真不巧,现在她不在办公室 zhēn bù qiǎo, xiànzài tā bú zài bàngōngshì
  55. 她把电话打爆了 tā bǎ diànhuà dǎ bào le
  56. 她把我的钱刷爆了 tā bǎ wǒ de qián shuā bào le
  57. 发信息 fā xìnxī
  58. 发短信 fā duǎn xìn
  59. 今天天气怎么这么热? Jīntiān tiānqì zěnme zhème rè
  60. 她很会说话 tā hěn huì shuōhuà
  61. 你怎么这么喜欢喝咖啡?nǐ zěnme zhème xǐhuān hē kāfēi
  62. 好像明天会下雨 hǎoxiàng míngtiān huì xiàyǔ
  63. 好像她有点不舒服 hǎoxiàng tā yǒu diǎn bù shūfu
  64. 前边有很多人在交水费 qiánbiān yǒu hěn duō rén zài jiāo shuǐfèi
  65. 分期付款 fēnqī fùkuǎn
  66. 很多人用分期付款方式买房子 hěn duō rén yòng fēnqī fùkuǎn fāngshì mǎi fángzi
  67. 考虑 kǎolǜ
  68. 你可以考虑用分期付款方式买汽车 nǐ kěyǐ kǎolǜ yòng fēnqī fùkuǎn fāngshì mǎi qìchē
  69. 办公室里有很多笔记本电脑 bàngōngshì lǐ yǒu hěn duō bǐjìběn diànnǎo
  70. 不过你要首付订单价值的20% bú guò nǐ yào shǒufù dìngdān jiàzhí de 20%
  71. 你要用什么方式付款?nǐ yào yòng shénme fāngshì fùkuǎn
  72. 支付宝 zhīfùbǎo
  73. 我常用支付宝在网上付款 wǒ cháng yòng zhīfùbǎo zài wǎng shàng fùkuǎn
  74. 商品 shāngpǐn
  75. 妇女 fùnǚ
  76. 这个商品对妇女很有诱惑力 zhège shāngpǐn duì fùnǚ hěn yǒu yòuhuòlì
  77. 这种付款方式很有诱惑力 zhè zhǒng fùkuǎn fāngshì hěn yǒu yòuhuòlì
  78. 办中国银行卡的手续怎么样?bàn zhōngguó yínháng kǎ de shǒuxù zěnmeyàng
  79. 你可以告诉我办护照的手续吗?nǐ kěyǐ gàosu wǒ bàn hùzhào de shǒuxù ma
  80. 通关 tōngguān
  81. 复杂 fùzá
  82. 现在通关手续很复杂 xiànzài tōngguān shǒuxù hěn fùzá
  83. 边界门口 biānjiè ménkǒu
  84. 友谊关 yǒuyì guān
  85. 你要选择什么付款方式?nǐ yào xuǎnzé shénme fùkuǎn fāngshì
  86. 她连续三天给我打电话 tā liánxù sān tiān gěi wǒ dǎ diànhuà
  87. 供应 gōngyìng
  88. 供应商 gōngyìng shāng
  89. 你要找怎么样的供应商? Nǐ yào zhǎo zěnmeyàng de gōngyìng shāng
  90. 这个公司供什么业务?zhège gōngsī gōng shénme yèwù
 
Last edited:
好像
我觉得好像他不喜欢用支票付款
 
Back
Top