Khóa học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall pinduoduo
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 4 tiếp tục giáo án giảng dạy trực tuyến chương trình đào tạo online khóa học tiếng Trung thương mại online chuyên đề luyện nghe nói giao tiếp ứng dụng thực tế theo chủ đề thông dụng nhất. Trong video bài giảng này chúng ta sẽ cùng Thầy Vũ khám phá thêm cách dùng cấu trúc ngữ pháp mới dựa trên nền tảng từ vựng tiếng Trung thương mại và thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu. Các bạn có thể tìm thấy tất cả giáo án dạy học trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong từng chuyên mục trên diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster, mỗi bài giảng như vậy đều được lưu trữ đồng thời trong máy chủ server của Thầy Vũ đặt tại Trụ sở Trung tâm tiếng Trung thương mại ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Hà Nội. Bạn nào cần mua bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại pdf mp3 ChineMaster này thì hãy nhanh chóng liên hệ Thầy Vũ để đặt mua trực tuyến nhé. Ngoài ra, bạn nào ở trong thành phố Hồ Chí Minh thì có thể đến mua tại Trung tâm học tiếng Trung thương mại online ChineMaster Quận 10 TP HCM Sài Gòn. Ngoài ra Trung tâm đáo tạo tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nội cũng là địa chỉ mà Thầy Vũ chuyên đào tạo trực tuyến các chương trình giảng dạy kiến thức về lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu. Các bạn chú ý cần theo dõi từng bài giảng theo thứ tự từ bài giảng đầu tiên đến bài hôm nay nhé.
Link download bộ gõ tiếng Trung sogou về máy tính ngay tại bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Download bộ gõ tiếng Trung về máy tính
Các bạn xem lại kiến thức của bài giảng hôm trước ngay tại link bên dưới.
Học tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu taobao 1688 tmall bài 3
Các bạn cập nhập thông tin mới nhất về khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu ngay tại link dưới.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Ngày 23/12/2021 (Xuân Trường)
- 今天你去公司工作吗?jīntiān nǐ qù gōngsī gōngzuò ma
- 你把名字签在这里吧 nǐ bǎ míngzi qiān zài zhèlǐ ba
- 你找经理签字吧 nǐ zhǎo jīnglǐ qiān zì ba
- 你去公司顺便给我拿一些资料吧 nǐ qù gōngsī shùnbiàn gěi wǒ ná yì xiē zīliào ba
- 我的电脑可以自动找资料 wǒ de diànnǎo kěyǐ zìdòng zhǎo zīliào
- 取款 qǔ kuǎn
- 你去银行取款吧 nǐ qù yínháng qǔ kuǎn ba
- 自动取款机 zìdòng qǔ kuǎn jī
- 银行里有三个自动取款机 yínháng lǐ yǒu sān gè zìdòng qǔkuǎn jī
- 我要给在外国的朋友转账 wǒ yào gěi zài wàiguó de péngyǒu zhuǎnzhàng
- 一欧元可以换多少越南盾?yì ōuyuán kěyǐ huàn duōshǎo yuènándùn
- 一美元可以兑多少越南盾?yì měiyuán kěyǐ duì duōshǎo yuènándùn
- 兑换duìhuàn
- 一美元可以兑换两万四千越南盾 yì měiyuán kěyǐ duìhuàn liǎng wàn sì qiān yuènándùn
- 兑换率 duìhuàn lǜ
- 今天美元和越南盾的兑换率怎么样?jīntiān měiyuán hé yuènándùn de duìhuànlǜ zěnmeyàng
- 你知道今天人民币和越南盾的汇率吗?nǐ zhīdào jīntiān rénmínbì hé yuènándùn de huìlǜ ma
- 外汇牌价表 wàihuì páijiàbiǎo
- 价表 jiàbiǎo
- 业务 yèwù
- 业务价表 yèwù jiàbiǎo
- 兑换钱业务 duìhuàn qián yèwù
- 耐心 nàixīn
- Adj + 地 + V
- 解答 jiědá
- 老师耐心地给我解答问题 lǎoshī nàixīn de gěi wǒ jiědá wèntí
- 顺便我问一下,到银行怎么走?shùnbiàn wǒ wèn yí xià, dào yínháng zěnme zǒu
- 我没想到她就是我的秘书 wǒ méi xiǎng dào tā jiù shì wǒ de mìshū
- 我没想到办中国银行卡这么困难 wǒ méi xiǎng dào bàn zhōngguó yínháng kǎ zhème kùnnán
- 我常在咖啡馆遇见她 wǒ cháng zài kāfēi guǎn yùjiàn tā
- 今天在这里遇见你,真是太巧了 jīntiān zài zhèlǐ yùjiàn nǐ, zhēn shì tài qiǎo le
- 她给你还钱了吗?tā gěi nǐ huán qián le ma
- 你的钱包里有信用卡吗?nǐ de qiánbāo lǐ yǒu xìnyòngkǎ ma
- 你要用现金还是刷卡?nǐ yào yòng xiànjīn háishì shuā kǎ
- 我习惯刷卡买东西 wǒ xíguàn shuā kǎ mǎi dōngxi
- 爆炸 bàozhà
- 我的卡刷爆了 wǒ de kǎ shuā bào le
- 你赶紧去银行取款吧 nǐ gǎnjǐn qù yínháng qǔ kuǎn ba
- 支票 zhīpiào
- 支付 zhīfù
- 以支票支付 yǐ zhīpiào zhīfù
- 以支票付款 yǐ zhīpiào fùkuǎn
- 支付方式 zhīfù fāngshì
- 原来她常用支票付款 yuánlái tā cháng yòng zhīpiào fùkuǎn
- 一瓶燃气 yì píng ránqì
- 这个月你家用了几瓶燃气?zhège yuè nǐ jiā yòng le jǐ píng ránqì
- 交费 jiāofèi
- 燃气费 ránqì fèi
- 这个月的燃气费有点多 zhège yuè de ránqì fèi yǒu diǎn duō
- 我觉得好像她不喜欢用支票付款 wǒ juéde hǎoxiàng tā bù xǐhuān yòng zhīpiào fùkuǎn
- 公司的基金越来越少 gōngsī de jījīn yuèláiyuè shǎo
- 没想到今天天气这么冷 méi xiǎng dào jīntiān tiānqì zhème lěng
- 今天你来得真巧 jīntiān tā lái de zhēn qiǎo
- 真不巧,现在她不在办公室 zhēn bù qiǎo, xiànzài tā bú zài bàngōngshì
- 她把电话打爆了 tā bǎ diànhuà dǎ bào le
- 她把我的钱刷爆了 tā bǎ wǒ de qián shuā bào le
- 发信息 fā xìnxī
- 发短信 fā duǎn xìn
- 今天天气怎么这么热? Jīntiān tiānqì zěnme zhème rè
- 她很会说话 tā hěn huì shuōhuà
- 你怎么这么喜欢喝咖啡?nǐ zěnme zhème xǐhuān hē kāfēi
- 好像明天会下雨 hǎoxiàng míngtiān huì xiàyǔ
- 好像她有点不舒服 hǎoxiàng tā yǒu diǎn bù shūfu
- 前边有很多人在交水费 qiánbiān yǒu hěn duō rén zài jiāo shuǐfèi
- 分期付款 fēnqī fùkuǎn
- 很多人用分期付款方式买房子 hěn duō rén yòng fēnqī fùkuǎn fāngshì mǎi fángzi
- 考虑 kǎolǜ
- 你可以考虑用分期付款方式买汽车 nǐ kěyǐ kǎolǜ yòng fēnqī fùkuǎn fāngshì mǎi qìchē
- 办公室里有很多笔记本电脑 bàngōngshì lǐ yǒu hěn duō bǐjìběn diànnǎo
- 不过你要首付订单价值的20% bú guò nǐ yào shǒufù dìngdān jiàzhí de 20%
- 你要用什么方式付款?nǐ yào yòng shénme fāngshì fùkuǎn
- 支付宝 zhīfùbǎo
- 我常用支付宝在网上付款 wǒ cháng yòng zhīfùbǎo zài wǎng shàng fùkuǎn
- 商品 shāngpǐn
- 妇女 fùnǚ
- 这个商品对妇女很有诱惑力 zhège shāngpǐn duì fùnǚ hěn yǒu yòuhuòlì
- 这种付款方式很有诱惑力 zhè zhǒng fùkuǎn fāngshì hěn yǒu yòuhuòlì
- 办中国银行卡的手续怎么样?bàn zhōngguó yínháng kǎ de shǒuxù zěnmeyàng
- 你可以告诉我办护照的手续吗?nǐ kěyǐ gàosu wǒ bàn hùzhào de shǒuxù ma
- 通关 tōngguān
- 复杂 fùzá
- 现在通关手续很复杂 xiànzài tōngguān shǒuxù hěn fùzá
- 边界门口 biānjiè ménkǒu
- 友谊关 yǒuyì guān
- 你要选择什么付款方式?nǐ yào xuǎnzé shénme fùkuǎn fāngshì
- 她连续三天给我打电话 tā liánxù sān tiān gěi wǒ dǎ diànhuà
- 供应 gōngyìng
- 供应商 gōngyìng shāng
- 你要找怎么样的供应商? Nǐ yào zhǎo zěnmeyàng de gōngyìng shāng
- 这个公司供什么业务?zhège gōngsī gōng shénme yèwù
Last edited: